
Viêm gân bàn chân là một trong những bệnh lý cơ xương khớp thường gặp, đặc biệt ở người hay vận động mạnh hoặc lao động nặng. Tình trạng này gây ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng vận động, sinh hoạt hàng ngày nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Viêm gân bàn chân là gì?
Viêm gân bàn chân là tình trạng các gân ở vùng bàn chân bị viêm, kích ứng hoặc tổn thương do hoạt động quá mức, chấn thương hoặc thoái hóa. Các phản ứng viêm thường biểu hiện qua đau, sưng, nóng và hạn chế vận động tại vùng bị ảnh hưởng.
Tình trạng này xảy ra khi các sợi mô của gân bị kéo giãn hoặc tổn thương vi mô do lặp lại chuyển động quá mức, hoặc chịu áp lực đột ngột mà không kịp hồi phục. Trong một số trường hợp, viêm gân cũng là hậu quả của sự thoái hóa kéo dài theo thời gian, phổ biến ở người lớn tuổi.
Ai có nguy cơ mắc viêm gân bàn chân?
Viêm gân bàn chân có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
Vận động viên thể thao: Những người thường xuyên vận động mạnh, chạy bộ, nhảy xa hoặc chơi các môn thể thao có sử dụng bàn chân nhiều như bóng đá, cầu lông.
Người lao động nặng: Đặc biệt là nam giới làm việc với cường độ cao, thường xuyên đứng lâu, mang vác nặng.
Người lớn tuổi: Do sự lão hóa của mô gân, làm giảm khả năng đàn hồi và phục hồi khi bị tổn thương.
Các vị trí thường gặp và triệu chứng đi kèm
Viêm gân bàn chân có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Dưới đây là các vị trí phổ biến và biểu hiện điển hình:
1. Viêm gân gót chân (gân Achilles)
Đây là gân lớn nhất cơ thể, nối cơ bắp chân với xương gót. Gân này chịu nhiều áp lực khi đi, chạy, nhảy. Viêm gân gót chân thường được chia làm 2 dạng:
Viêm điểm bám gân: Gây đau ngay chỗ gân gắn vào xương gót.
Viêm sợi gân: Gây đau dọc theo thân gân, thường gặp khi gân chịu áp lực kéo dài.
2. Viêm gân duỗi các ngón
Gân này kéo dài từ cẳng chân tới các ngón chân, chịu tác động khi vận động cổ chân cường độ cao. Khi viêm, người bệnh thấy khó duỗi hoặc co ngón chân, có thể kèm theo sưng đau vùng mu bàn chân.
3. Viêm gân chày sau
Gân chày sau nằm phía trong mắt cá chân, giúp ổn định bàn chân và mắt cá. Khi gân này viêm, người bệnh có cảm giác đau vùng cổ chân trong, kèm mất vững bàn chân khi di chuyển.
4. Viêm cân gan bàn chân
Cân gan chân là dải gân chạy dọc dưới lòng bàn chân. Viêm cân gan chân thường gây đau ở vùng gần gót chân, nhất là vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Đau có thể lan ra toàn bộ lòng bàn chân và tái phát nhiều lần trong ngày.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
1. Nguyên nhân gây bệnh
Chấn thương đột ngột: Ngã, va đập mạnh hoặc kéo giãn gân quá mức.
Tổn thương mạn tính: Do sử dụng bàn chân quá mức trong thời gian dài, làm việc nặng liên tục.
Thoái hóa gân: Quá trình lão hóa tự nhiên làm giảm khả năng đàn hồi của gân.
Tổn thương phối hợp: Viêm khớp cổ chân, rách cơ, trật khớp, lắng đọng canxi kéo dài.
2. Yếu tố nguy cơ đi kèm
Tuổi cao.
Co cơ đột ngột, sai tư thế khi vận động.
Chấn thương lặp lại nhiều lần.
Bàn chân bẹt gây mất cân bằng phân bố lực.
Dấu hiệu lâm sàng
Các triệu chứng thường thấy bao gồm:
Đau ở bàn chân hoặc mắt cá, tăng khi vận động.
Cứng gân vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi.
Sưng tấy, nóng đỏ tại vùng gân bị viêm.
Cảm giác đau nhói khi chạm hoặc đi lại.
Teo cơ nhẹ hoặc biến dạng bàn chân (lõm hoặc phẳng bất thường).
Trong viêm cân gan bàn chân, có thể xuất hiện gai xương gót chân.
Biến chứng có thể gặp
Nếu không điều trị kịp thời hoặc nghỉ ngơi hợp lý, viêm gân bàn chân có thể dẫn đến:
Viêm gân mạn tính: Cơn đau kéo dài, tái phát nhiều lần, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.
Đứt gân: Biến chứng nghiêm trọng, thường xảy ra khi hoạt động mạnh lúc gân đang tổn thương. Đòi hỏi phẫu thuật và thời gian hồi phục dài.
Phương pháp chẩn đoán
Để xác định chính xác tình trạng viêm gân bàn chân và phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kết hợp các kỹ thuật cận lâm sàng. Việc chẩn đoán đúng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho người bệnh.
Khám lâm sàng: Kiểm tra vị trí đau, sưng, cảm giác khi ấn.
Chỉ định cận lâm sàng:
X-quang: Loại trừ gai xương, thoái hóa khớp.
Siêu âm phần mềm: Phát hiện viêm, rách gân.
MRI: Xác định mức độ tổn thương sâu hoặc loại trừ bệnh lý khác.
Phương pháp điều trị
1. Nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà (RICE)
Rest (Nghỉ ngơi): Hạn chế vận động mạnh gây áp lực lên gân.
Ice (Chườm lạnh): Giảm đau và sưng (20 phút mỗi lần, 3–4 lần/ngày).
Compression (Băng ép): Dùng băng thun để cố định và giảm viêm.
Elevation (Kê cao chân): Giúp máu lưu thông và giảm sưng.
2. Dùng thuốc
Thuốc giảm đau, kháng viêm (NSAIDs): Như Ibuprofen, giúp giảm nhanh triệu chứng.
Lưu ý: Dùng thuốc cần theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
3. Vật lý trị liệu
Tăng khả năng vận động, giúp gân phục hồi nhanh.
Bài tập được thiết kế phù hợp theo mức độ tổn thương.
Có thể kết hợp với các phương pháp như massage, chiếu tia laser hoặc sóng xung kích.
4. Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)
Hỗ trợ tái tạo mô tổn thương, rút ngắn thời gian hồi phục.
Giảm đau đáng kể chỉ sau 1–2 lần tiêm.
Hiệu quả cao khi kết hợp với vật lý trị liệu và nghỉ ngơi hợp lý.
5. Phẫu thuật
Áp dụng khi các biện pháp trên không đáp ứng hoặc đứt gân hoàn toàn.
Mục tiêu là làm sạch mô viêm, tái tạo hoặc khâu lại gân.
Cần cân nhắc kỹ do có nguy cơ biến chứng (đau mạn tính, tổn thương thần kinh).
Cách phòng ngừa viêm gân bàn chân
Để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn nên:
Luôn khởi động kỹ trước khi vận động mạnh.
Tập luyện đều đặn nhưng vừa sức, tránh vận động quá sức.
Điều chỉnh tư thế vận động đúng cách.
Giữ cân nặng hợp lý, tránh tăng áp lực lên bàn chân.
Lắng nghe cơ thể – nếu thấy đau bàn chân, nên nghỉ ngơi và đi khám kịp thời.
Kết luận
Viêm gân bàn chân là tình trạng không thể xem nhẹ vì có thể ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Phát hiện sớm, điều trị đúng cách và thay đổi lối sống khoa học là chìa khóa giúp bạn phục hồi nhanh chóng và phòng tránh tái phát. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường ở bàn chân, hãy chủ động thăm khám để bảo vệ sức khỏe xương khớp của bạn.