
Viêm gân là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về viêm gân, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến các phương pháp điều trị hiệu quả và cách phòng ngừa căn bệnh này.
Viêm gân là gì?
Viêm gân (Tendinitis) là tình trạng viêm hoặc kích ứng của gân – những dải mô sợi chắc khỏe có nhiệm vụ nối cơ với xương. Gân đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lực từ cơ sang xương, giúp cơ thể thực hiện các chuyển động linh hoạt. Khi gân bị viêm, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức, sưng tấy và gặp khó khăn khi vận động.
Bệnh này thường xảy ra do chấn thương, hoạt động thể chất quá mức hoặc do quá trình lão hóa tự nhiên. Bệnh đặc biệt phổ biến ở người lao động chân tay, vận động viên, người thường xuyên dùng máy tính và người cao tuổi.
Các vị trí viêm gân thường gặp
Viêm gân có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất tại các khớp vận động nhiều như:
-
Vai: Viêm gân nhị đầu, chóp xoay, viêm bao hoạt dịch dưới mỏm cùng vai.
-
Khuỷu tay: Viêm lồi cầu ngoài (khuỷu tay tennis), viêm mỏm trên lồi cầu.
-
Cổ tay và bàn tay: Viêm bao gân cổ tay, viêm gân gấp – duỗi, hội chứng De Quervain.
-
Ngón tay: Viêm gân gấp ngón tay (ngón tay lò xo).
-
Đầu gối: Viêm gân bánh chè, khoeo chân.
-
Gót chân – bàn chân: Viêm điểm bám gân Achilles, viêm cân gan chân, viêm bao gân cơ bàn chân.
-
Hông, đùi: Viêm bao gân khớp háng.
Nguyên nhân gây viêm gân
Tác động từ bên ngoài:
-
Hoạt động lặp đi lặp lại: Những người làm công việc lặp đi lặp lại một động tác như thợ mộc, nhân viên đánh máy, chăm sóc vườn.
-
Sai kỹ thuật thể thao: Tập luyện không đúng kỹ thuật, vận động quá sức dễ gây căng thẳng cho gân.
-
Chấn thương: Chấn thương trực tiếp hoặc vi chấn thương lặp đi lặp lại cũng là nguyên nhân phổ biến.
-
Tư thế làm việc sai: Tư thế không đúng trong thời gian dài khiến gân bị quá tải.
Bệnh lý và bất thường cơ thể:
-
Viêm khớp dạng thấp, gút, viêm cột sống dính khớp, vẩy nến…
-
Bất cân xứng cơ thể như chân không đều, vai lệch…
-
Thoái hóa gân, lắng đọng canxi trong gân lâu ngày.
Các yếu tố khác:
-
Tuổi tác: Người lớn tuổi có gân kém linh hoạt, dễ tổn thương.
-
Kháng sinh nhóm Fluoroquinolone (như Ciprofloxacin) làm tăng nguy cơ viêm gân.
-
Nhiễm trùng: Đặc biệt do vi khuẩn lậu ở người trẻ.
Triệu chứng nhận biết viêm gân
Đau tại vị trí gân
Cơn đau là triệu chứng điển hình và thường xuất hiện đầu tiên ở người bị viêm gân. Đau khu trú tại vị trí gân bị viêm, tăng rõ rệt khi người bệnh vận động, ấn vào vùng tổn thương hoặc thực hiện các động tác kháng lực (ví dụ như cố gắng gập – duỗi một khớp). Ở giai đoạn đầu, đau có thể âm ỉ và xuất hiện khi gân hoạt động; nếu để kéo dài, đau có thể lan rộng và xuất hiện cả khi nghỉ ngơi, làm ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.
Sưng, đỏ, nóng vùng tổn thương
Vùng gân bị viêm thường sưng nhẹ, đôi khi có thể thấy da bên ngoài hơi đỏ và nóng lên do phản ứng viêm. Mức độ sưng không luôn rõ rệt như trong viêm khớp cấp, nhưng người bệnh có thể cảm nhận được sự phù nề khi so sánh với bên đối diện. Triệu chứng này thường đi kèm với cảm giác nặng nề, căng tức tại vùng gân tổn thương.
Cứng khớp, hạn chế vận động
Viêm gân khiến cho khớp liên quan trở nên kém linh hoạt, gây cảm giác cứng khớp, đặc biệt là sau khi ngủ dậy hoặc nghỉ ngơi lâu. Người bệnh sẽ gặp khó khăn khi thực hiện các động tác thường ngày như giơ tay, bước đi, quay cổ tay… tùy vào vị trí gân bị tổn thương. Nếu không được điều trị, tình trạng cứng khớp có thể dẫn đến giới hạn vận động kéo dài, thậm chí gây dính khớp ở một số trường hợp.
Cảm giác ma sát, nứt khi cử động
Khi vận động, người bệnh có thể cảm thấy như có tiếng lách cách nhẹ hoặc cảm giác lạo xạo ở vùng gân bị viêm. Triệu chứng này thường xảy ra khi gân và các mô xung quanh bị viêm, mất đi độ trơn nhẵn, gây ra hiện tượng cọ xát khi gân trượt qua bao gân hoặc xương. Đây là một dấu hiệu khá đặc trưng, giúp phân biệt với các bệnh lý khớp khác.
Có thể xuất hiện khối u nhỏ hoặc nốt sần trên đường đi của gân
Ở một số trường hợp viêm gân mạn tính hoặc có hiện tượng xơ hóa, người bệnh có thể sờ thấy các nốt sần nhỏ, khối gồ nhẹ trên đường đi của gân. Những nốt này thường là tổ chức xơ viêm, mô hạt hoặc lắng đọng canxi kéo dài trong gân. Chúng thường không di động nhiều và có thể gây đau khi ấn vào hoặc khi gân cử động.
Trường hợp nhiễm khuẩn: sốt, phát ban, tiết dịch bất thường
Nếu viêm gân xảy ra do nhiễm khuẩn, đặc biệt là nhiễm lậu ở người trẻ tuổi, các triệu chứng toàn thân sẽ xuất hiện. Người bệnh có thể bị sốt nhẹ, nổi mẩn đỏ ngoài da, và có dịch tiết bất thường ở âm đạo hoặc niệu đạo. Đây là trường hợp cần được can thiệp y tế sớm để ngăn ngừa biến chứng lan rộng hoặc nhiễm trùng toàn thân.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Viêm gân nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể tiến triển thành nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng sống của người bệnh.
-
Đứt gân: Tổn thương nghiêm trọng cần phẫu thuật.
-
Viêm gân mạn tính: Mạch máu mới bất thường xuất hiện, thoái hóa gân.
-
Giảm khả năng vận động, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.
-
Rách gân, mất chức năng vận động tại khớp liên quan.
Chẩn đoán viêm gân
Bác sĩ chuyên khoa sẽ kết hợp nhiều yếu tố để chẩn đoán chính xác:
-
Khai thác bệnh sử: Các thói quen hoạt động, nghề nghiệp, tiền sử chấn thương.
-
Khám lâm sàng: Đánh giá khả năng vận động, sờ nắn gân, phát hiện điểm đau.
-
Chẩn đoán hình ảnh:
-
X-quang: Phát hiện cặn canxi quanh gân.
-
Siêu âm/MRI: Quan sát tình trạng viêm, tụ dịch, rách gân.
-
Phương pháp điều trị viêm gân
Nghỉ ngơi và hạn chế vận động
Đây là biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình điều trị. Việc dừng các hoạt động gây căng thẳng cho gân sẽ giúp giảm viêm và tạo điều kiện cho mô gân phục hồi. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng băng thun hoặc nẹp để cố định vùng tổn thương, tránh cử động quá mức.
Phương pháp không dùng thuốc
-
Chườm lạnh: Giảm viêm cấp tính (trong 48 giờ đầu).
-
Chườm ấm: Với viêm gân mạn tính để tăng tuần hoàn.
-
Xoa bóp nhẹ, nâng cao chi thể bị viêm, nẹp chỉnh hình.
Phương pháp sử dụng thuốc
-
NSAIDs: Giảm đau, kháng viêm (Ibuprofen, Naproxen…).
-
Thuốc bôi ngoài da: Voltaren, profenid…
-
Tiêm corticoid: Trường hợp nặng, không đáp ứng với điều trị khác – cần chỉ định chuyên môn.
Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn hồi phục, đặc biệt với các trường hợp viêm gân mạn tính. Các bài tập kéo giãn nhẹ, tăng cường sức mạnh cơ quanh gân bị tổn thương giúp phục hồi chức năng vận động. Ngoài ra, các phương pháp hỗ trợ như sóng siêu âm, điện trị liệu, hồng ngoại… cũng được áp dụng để giảm viêm, giảm đau và thúc đẩy tuần hoàn máu tại vùng tổn thương.
Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn sau cùng, chỉ được chỉ định khi gân bị đứt, viêm kéo dài hoặc có biến chứng như canxi hóa, xơ hóa mà điều trị nội khoa không còn hiệu quả. Bác sĩ có thể tiến hành khâu lại gân, cắt bỏ phần mô viêm hoặc loại bỏ lắng đọng canxi. Hiện nay, phẫu thuật nội soi được ưu tiên nhờ ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh và giảm thiểu biến chứng sau mổ.
Phòng ngừa viêm gân hiệu quả
Viêm gân có thể phòng tránh được nếu chúng ta duy trì một lối sống vận động lành mạnh và khoa học. Việc bảo vệ gân không chỉ giúp duy trì khả năng vận động mà còn hạn chế nguy cơ tái phát ở những người từng mắc bệnh. Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng trong việc phòng ngừa viêm gân:
-
Tránh vận động quá sức.
-
Khởi động kỹ, kéo giãn trước khi tập luyện.
-
Luyện tập đúng kỹ thuật, có huấn luyện viên hướng dẫn.
-
Nghỉ ngơi giữa giờ nếu làm việc lặp đi lặp lại.
-
Điều chỉnh tư thế làm việc, bàn ghế phù hợp.
-
Tập luyện kết hợp nhiều môn thể thao để tăng sức bền cho gân.
Kết luận
Viêm gân không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động và chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Với sự hiểu biết đúng đắn và chăm sóc khoa học, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả tình trạng này.
Nếu bạn đang gặp các triệu chứng nghi ngờ viêm gân hoặc các vấn đề xương khớp, đừng ngần ngại đến Phòng khám xương khớp Cao Khang để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.