
Viêm khớp phản ứng là một bệnh lý viêm khớp đặc biệt, xảy ra sau khi cơ thể bị nhiễm trùng tại các cơ quan khác như đường tiêu hóa, tiết niệu hoặc cơ quan sinh dục. Tuy không phải là một bệnh lý phổ biến, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm khớp phản ứng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến vận động và chất lượng cuộc sống. Trong bài viết này, Phòng khám Xương khớp Cao Khang sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị cũng như cách phòng ngừa hiệu quả căn bệnh này.
I. Viêm khớp phản ứng là gì?
Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis) là tình trạng viêm tại khớp xảy ra như một phản ứng sau khi cơ thể bị nhiễm trùng ở nơi khác, thường là ở đường ruột, đường tiết niệu hoặc bộ phận sinh dục. Bệnh còn được gọi là “viêm khớp vô khuẩn” vì tại khớp không tìm thấy vi khuẩn gây bệnh trực tiếp.
Trước đây, bệnh từng được gọi là hội chứng Reiter, gồm bộ ba: viêm khớp, viêm niệu đạo và viêm kết mạc. Tuy nhiên, không phải người bệnh nào cũng có đầy đủ cả ba biểu hiện này, nên thuật ngữ “hội chứng Reiter” ngày nay ít được sử dụng. Viêm khớp phản ứng thuộc nhóm bệnh lý cột sống huyết thanh âm tính – nghĩa là xét nghiệm yếu tố thấp khớp (RF) thường âm tính.
II. Nguyên nhân gây viêm khớp phản ứng
Bệnh khởi phát do phản ứng miễn dịch của cơ thể sau một đợt nhiễm trùng, thường xảy ra sau 1–3 tuần kể từ khi bị nhiễm khuẩn.
Nhiễm trùng tiêu hóa:
Các vi khuẩn phổ biến gồm: Salmonella, Shigella, Yersinia, Campylobacter, Clostridium difficile – lây qua đường ăn uống hoặc thực phẩm không đảm bảo vệ sinh.
Nhiễm trùng tiết niệu – sinh dục:
Tác nhân chủ yếu là Chlamydia trachomatis, ngoài ra còn có Neisseria gonorrhoea, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum. Những vi khuẩn này lây truyền chủ yếu qua đường tình dục.
Virus và viêm ruột mạn tính:
Một số virus như Rubella, HIV, viêm gan và các bệnh viêm ruột mạn như viêm loét đại tràng, Crohn cũng có thể liên quan đến bệnh.
Yếu tố di truyền:
Gen HLA-B27 đóng vai trò quan trọng, có mặt ở 50–80% bệnh nhân. Người mang gen này có nguy cơ bị viêm khớp nặng hơn và kéo dài hơn.
III. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao
Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, mọi người cần hạn chế các yếu tố nguy cơ. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp phản ứng bao gồm:
Độ tuổi: Bệnh thường gặp ở người trẻ tuổi, đặc biệt là 20–29 tuổi.
Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn, nhất là sau nhiễm khuẩn sinh dục. Ngược lại, phụ nữ dễ bị viêm khớp sau nhiễm trùng tiêu hóa hơn.
Di truyền: Người có người thân mắc bệnh hoặc mang gen HLA-B27 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường.
IV. Triệu chứng của viêm khớp phản ứng
Triệu chứng tại khớp:
Viêm khớp ngoại vi: Thường viêm một hoặc vài khớp, không đối xứng. Các khớp hay bị ảnh hưởng gồm khớp gối, cổ chân, vai, cổ tay. Khớp sưng, nóng, đau, đau tăng về đêm và sáng sớm cứng khớp kéo dài.
Đau cột sống, khớp cùng chậu: Khoảng 49% bệnh nhân có đau vùng lưng dưới hoặc hông, nhất là người bệnh có biểu hiện mạn tính.
Viêm gân: Hay gặp nhất là viêm gân gót (Achilles) và viêm cân gan chân, gây đau khi bước đi.
Triệu chứng ngoài khớp:
Tiết niệu – sinh dục: Viêm niệu đạo, tiểu buốt, tiểu khó, dịch tiết bất thường, có thể viêm tuyến tiền liệt hoặc bàng quang.
Mắt: Viêm kết mạc giai đoạn cấp, viêm màng bồ đào giai đoạn mạn – gây đỏ mắt, đau, nhạy sáng.
Da và niêm mạc: Loét miệng, viêm da dày sừng, tổn thương dạng vảy nến ở lòng bàn tay/chân, rỗ móng.
Tim: Ít gặp, có thể gây viêm màng ngoài tim, block tim hoặc bệnh van tim.
Toàn thân: Mệt mỏi, sốt nhẹ, giảm cân.
V. Chẩn đoán viêm khớp phản ứng
Để chẩn đoán bệnh viêm khớp phản ứng, bác sĩ sẽ kết hợp giữa khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng nhằm đánh giá tình trạng viêm, tìm nguyên nhân nhiễm trùng và loại trừ các bệnh lý khớp khác. Cụ thể:
- Xét nghiệm tốc độ máu lắng (ESR): ESR tăng cao là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang có phản ứng viêm. Người bệnh có chỉ số này cao hơn bình thường thường có nguy cơ bị viêm khớp phản ứng.
- Xét nghiệm dịch khớp: Bác sĩ dùng kim hút dịch từ khớp bị viêm để kiểm tra dưới kính hiển vi. Mẫu dịch giúp xác định có nhiễm trùng hay không, đồng thời loại trừ các bệnh khác như gout (do có tinh thể acid uric).
- Xét nghiệm HLA-B27: Kiểm tra sự hiện diện của kháng nguyên HLA-B27 – yếu tố di truyền có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh và mức độ nặng của viêm khớp phản ứng.
- Chụp X-quang: Giúp đánh giá tổn thương tại xương khớp, mô mềm, dây chằng hoặc điểm bám gân. Dù ít thay đổi ở giai đoạn sớm, X-quang vẫn quan trọng trong theo dõi tiến triển bệnh mạn tính, đặc biệt là ở khớp cùng chậu.
- Chụp MRI hoặc CT: Được chỉ định trong các trường hợp cần đánh giá sâu hơn tình trạng viêm khớp cùng chậu, cột sống hoặc mô mềm xung quanh.
- Các xét nghiệm tìm vi khuẩn gây bệnh: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa hoặc sinh dục, bác sĩ có thể yêu cầu lấy mẫu phân, nước tiểu hoặc dịch sinh dục để xác định vi khuẩn như Chlamydia, Salmonella, Shigella…
- Các xét nghiệm miễn dịch khác: Bao gồm RF, anti-CCP, ANA – giúp phân biệt với các bệnh viêm khớp khác như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống.
VI. Biến chứng có thể gặp
Mặc dù phần lớn các trường hợp viêm khớp phản ứng đều diễn biến cấp tính và có thể hồi phục hoàn toàn sau vài tháng, tuy nhiên nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành mạn tính, gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:
Viêm khớp tái phát: 15–50%
Viêm khớp mạn tính, đặc biệt ở khớp cùng chậu
Viêm cột sống dính khớp (30–50% ở người HLA-B27 dương tính)
Biến chứng ở tim, mắt (ít gặp nhưng nguy hiểm)
Ảnh hưởng đến sinh hoạt, vận động, chất lượng sống
VII. Điều trị viêm khớp phản ứng
Giai đoạn cấp tính:
NSAIDs: Thuốc kháng viêm giảm đau đầu tay.
Corticoid: Tiêm nội khớp nếu viêm nặng, corticoid toàn thân cho biểu hiện ngoài khớp.
Kháng sinh: Cân nhắc dùng với các trường hợp có bằng chứng nhiễm vi khuẩn như Chlamydia. Có thể dùng doxycycline hoặc azithromycin kết hợp rifampin theo phác đồ kéo dài.
Giai đoạn mạn tính:
DMARDs cổ điển: Sulfasalazine, Methotrexate – giảm viêm lâu dài, đặc biệt ở thể kéo dài.
Sinh học: Thuốc kháng TNF-α (infliximab, adalimumab…) – hiệu quả trong viêm khớp kháng trị.
Phương pháp điều trị hỗ trợ:
Vật lý trị liệu: Duy trì chức năng khớp, tránh teo cơ.
Chăm sóc tại nhà: Nghỉ ngơi, chườm lạnh/nóng, vận động nhẹ nhàng phù hợp.
Chế độ ăn uống: Giảm muối, dầu mỡ, rượu bia; tăng rau xanh, thực phẩm giàu omega-3, tránh thực phẩm dễ gây dị ứng.
VIII. Điều trị viêm khớp phản ứng mất bao lâu?
Thời gian điều trị viêm khớp phản ứng thường kéo dài từ 1 đến 5 tháng đối với các trường hợp cấp tính, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Các triệu chứng như đau khớp, viêm mắt hay viêm niệu đạo thường cải thiện rõ rệt sau vài tuần dùng thuốc và chăm sóc phù hợp.
Tuy nhiên, khoảng 15–30% người bệnh có thể chuyển sang giai đoạn mạn tính, khiến việc điều trị kéo dài vài tháng đến vài năm, đặc biệt ở người mang gen HLA-B27. Khi đó, cần phối hợp thuốc đặc trị, vật lý trị liệu và theo dõi chặt chẽ để kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
IX. Phòng ngừa viêm khớp phản ứng
Viêm khớp phản ứng không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa hoàn toàn, do bệnh khởi phát sau những đợt nhiễm trùng đôi khi rất nhẹ và khó phát hiện. Tuy nhiên, việc thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp phòng ngừa dưới đây sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và tái phát:
Quan hệ tình dục an toàn, vệ sinh cá nhân đúng cách
Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
Tái khám định kỳ, phát hiện và điều trị nhiễm trùng kịp thời
Lối sống lành mạnh, tăng cường miễn dịch tự nhiên bằng tập luyện, nghỉ ngơi hợp lý
Kết luận
Viêm khớp phản ứng là bệnh lý viêm khớp có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc nắm rõ các dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe xương khớp của mình.
Nếu bạn nghi ngờ mắc viêm khớp phản ứng hoặc có các biểu hiện bất thường tại khớp, hãy liên hệ ngay với Phòng khám Xương khớp Cao Khang – nơi hội tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc chăm sóc và bảo vệ hệ vận động.