Viêm khớp cùng chậu: nguyên nhân, triệu chứng và 10 cách điều trị

viêm khớp cùng chậu

Viêm khớp cùng chậu là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau vùng thắt lưng, mông và chân, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày và chất lượng cuộc sống. Bệnh có thể điều trị được nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Trong bài viết này, Phòng khám xương khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về viêm khớp cùng chậu, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị hiệu quả và cách phòng ngừa.

Viêm khớp cùng chậu là gì?

Viêm khớp cùng chậu là tình trạng viêm xảy ra tại một hoặc cả hai khớp nối giữa xương cùng (phần cuối của cột sống hình tam giác) và xương cánh chậu (vùng hông). Đây là khớp giữ vai trò quan trọng trong việc truyền tải lực giữa cột sống và chi dưới, giúp cơ thể đứng vững, di chuyển và xoay người.

Bệnh thường là biểu hiện của các bệnh lý viêm cột sống thuộc nhóm bệnh viêm khớp mạn tính, như viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vảy nến hoặc viêm khớp phản ứng. Trong một số trường hợp, viêm khớp cùng chậu còn bị nhầm lẫn với rối loạn chức năng khớp cùng chậu do biểu hiện đau tương tự, tuy nhiên, chỉ viêm khớp cùng chậu mới có phản ứng viêm rõ ràng.

Viêm có thể xảy ra ở một bên (đơn phương) hoặc cả hai bên (song phương), và có xu hướng gặp ở nam giới nhiều hơn nữ.

Triệu chứng viêm khớp cùng chậu

Triệu chứng viêm khớp cùng chậu có thể khác nhau ở từng người, nhưng phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau vùng lưng dưới, mông, hông và đùi: Cơn đau có thể lan xuống một hoặc cả hai chân, thậm chí đến bàn chân. Đôi khi người bệnh nhầm lẫn với đau thần kinh tọa.

  • Đau tăng khi vận động: Đi bộ lâu, leo cầu thang, bước dài, đứng lâu hoặc ngồi lâu đều có thể làm cơn đau trầm trọng hơn. Một số người cảm thấy đau rõ rệt khi xoay người hoặc lăn trên giường.

  • Tê hoặc yếu chân: Khi ngồi hoặc đứng lâu, cảm giác tê bì có thể xuất hiện.

  • Cứng khớp buổi sáng: Người bệnh cảm thấy khó khăn khi đứng dậy vào buổi sáng hoặc sau thời gian ngồi lâu.

  • Giới hạn vận động: Khó thực hiện các động tác gập, duỗi chân, ngồi khoanh chân hay thay đổi tư thế.

  • Dáng đi thay đổi: Người bệnh có thể đi khập khiễng, nghiêng người sang một bên để giảm đau.

  • Sưng đỏ, đau nhói tại khớp bị viêm: Đặc biệt khi chạm vào.

  • Sốt nhẹ: Một số trường hợp có biểu hiện sốt kèm theo.

  • Phụ nữ mang thai: Có thể cảm nhận cơn đau ở mọi tư thế, thậm chí đau dữ dội hơn người bình thường.

dấu hiệu viêm khớp cùng chậu

Nguyên nhân gây viêm khớp cùng chậu

1. Nguyên nhân bệnh lý:

  • Thoái hóa khớp: Theo tuổi tác, sụn khớp bị mài mòn khiến khớp bị viêm, đau và hạn chế vận động.

  • Viêm khớp dạng thấp: Là bệnh tự miễn, khiến hệ miễn dịch tấn công vào các khớp, bao gồm cả khớp cùng chậu.

  • Lupus ban đỏ hệ thống: Bệnh lý tự miễn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, trong đó có khớp.

  • Viêm cột sống dính khớp: Gây viêm dính các đốt sống và thường bắt đầu từ khớp cùng chậu.

  • Viêm khớp vảy nến: Tình trạng viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến.

  • Gout và giả gout: Dù hiếm gặp, sự tích tụ tinh thể axit uric hoặc canxi có thể gây viêm khớp cùng chậu.

  • Viêm khớp phản ứng: Xảy ra sau nhiễm trùng tiêu hóa, tiết niệu hoặc sinh dục.

Các nguyên nhân về bệnh lý

2. Nguyên nhân cơ học:

  • Chấn thương: Té ngã, tai nạn, va chạm khi chơi thể thao hoặc sinh hoạt.

  • Hoạt động quá sức: Nâng vật nặng, tập luyện cường độ cao gây quá tải cho khớp.

  • Tư thế xấu kéo dài: Ngồi hoặc đứng lâu trong tư thế không đúng.

  • Mang thai: Sự thay đổi nội tiết làm giãn dây chằng, trọng lượng thai nhi gây áp lực lên khớp.

3. Nguyên nhân nhiễm trùng:

Nhiễm trùng là một nguyên nhân ít gặp nhưng đáng lưu ý gây viêm khớp cùng chậu, khi vi khuẩn từ các ổ viêm như viêm túi thừa, viêm đại tràng, viêm âm đạo hoặc nhiễm trùng tiểu lan truyền đến vùng khớp. Những trường hợp này thường gây đau cấp tính, kèm theo các dấu hiệu toàn thân như sốt và mệt mỏi.

Chẩn đoán viêm khớp cùng chậu

Việc chẩn đoán chính xác cần kết hợp nhiều phương pháp:

  • Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về cơn đau, hướng lan, các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau. Các nghiệm pháp như test Faber, ép khung chậu giúp định vị nguồn đau.

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • X-quang: Phát hiện xơ cứng và bào mòn xương quanh khớp.

    • CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết cấu trúc khớp.

    • MRI: Đánh giá mô mềm, phát hiện viêm sớm.

  • Tiêm thuốc tê vào khớp: Nếu giảm đau sau tiêm, khớp cùng chậu được xác định là nguồn gốc cơn đau.

  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Phát hiện viêm hoặc nhiễm trùng tiềm ẩn.

  • Chẩn đoán phân biệt: Loại trừ các nguyên nhân khác như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, viêm khớp háng.

Điều trị viêm khớp cùng chậu

Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp sau:

1. Điều trị nội khoa:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, ibuprofen giúp giảm đau hiệu quả.

  • Thuốc giãn cơ: Làm dịu co thắt cơ cạnh khớp.

  • NSAIDs: Giảm viêm, giảm đau hiệu quả.

  • Thuốc sinh học: Etanercept, adalimumab… được dùng trong các trường hợp viêm do bệnh tự miễn.

*Lưu ý: Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần thăm khám và tuân thủ hướng dẫn bác sĩ.

2. Vật lý trị liệu và các biện pháp hỗ trợ:

  • Bài tập vận động: Kéo giãn, tăng cường cơ vùng chậu và lưng.

  • Kích thích điện, sóng xung kích: Giảm đau và cải thiện vận động.

  • Nắn chỉnh thần kinh cột sống: Kết hợp vật lý trị liệu giúp giảm chèn ép dây thần kinh.

  • Tiêm corticoid: Giảm viêm tại khớp, cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.

  • Giảm đau bằng tần số vô tuyến: Phá hủy mô thần kinh gây đau.

  • Cấy thiết bị kích điện: Hỗ trợ kiểm soát cơn đau mãn tính.

3. Phẫu thuật (nếu cần):

  • Phẫu thuật hợp nhất khớp cùng chậu: Áp dụng khi các phương pháp bảo tồn không hiệu quả sau 2–3 tháng điều trị.

  • Các phẫu thuật khác: Thay khớp, mở – đóng ổ khớp tuỳ theo nguyên nhân.

viêm khớp cùng chậu

Chăm sóc và điều chỉnh lối sống

Viêm khớp cùng chậu là bệnh lý mạn tính có xu hướng tái phát nếu người bệnh không duy trì chế độ sinh hoạt và luyện tập hợp lý. Vì vậy, việc chăm sóc và thay đổi lối sống là phần không thể thiếu trong quá trình điều trị, giúp cải thiện triệu chứng, ngăn ngừa tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh vận động mạnh hoặc tư thế gây đau.

  • Chườm lạnh – nóng: Giúp giảm đau, giảm sưng hiệu quả.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Sử dụng ngắn hạn nếu cần.

  • Đi bộ nhẹ nhàng: Tăng cường tuần hoàn và hỗ trợ phục hồi.

  • Tập luyện đều đặn: Duy trì độ linh hoạt và sức mạnh cơ khớp.

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, viêm khớp cùng chậu có thể tiến triển và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và cuộc sống người bệnh:

1. Suy giảm khả năng vận động

Viêm kéo dài có thể gây teo cơ vùng mông – đùi, làm suy giảm chức năng vận động. Người bệnh dễ mất thăng bằng, di chuyển khó khăn, thậm chí phải phụ thuộc vào người khác trong sinh hoạt.

2. Liệt chi và biến dạng khớp

  • Viêm không được kiểm soát có thể làm tổn thương dây thần kinh tọa, dẫn đến tê yếu, liệt nhẹ hoặc liệt hoàn toàn chi dưới.

  • Khớp cùng chậu bị dính hoặc biến dạng vĩnh viễn, làm giới hạn nghiêm trọng khả năng vận động.

3. Ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản (ở phụ nữ)

Tình trạng viêm có thể lan đến vùng chậu nhỏ, gây viêm vòi trứng, tử cung, làm tăng nguy cơ vô sinh hoặc thai ngoài tử cung. Trong thai kỳ, cơn đau vùng chậu có thể gây khó khăn khi sinh, ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe mẹ bầu.

4. Giảm chất lượng cuộc sống

  • Đau mạn tính khiến người bệnh luôn trong trạng thái khó chịu, mất ngủ, mệt mỏi.

  • Giao tiếp xã hội, công việc và tinh thần bị ảnh hưởng rõ rệt.

  • Có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm nếu kéo dài và không được hỗ trợ đúng mức.

Phòng ngừa viêm khớp cùng chậu

Mặc dù không thể ngăn ngừa tuyệt đối bệnh viêm khớp cùng chậu, nhưng việc chủ động phòng ngừa có thể làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh hoặc tái phát.

  • Tập thể dục thường xuyên, đúng kỹ thuật.

  • Tránh mang vác nặng, hạn chế va chạm khi vận động.

  • Ăn uống đầy đủ chất, hạn chế rượu bia.

  • Làm việc – nghỉ ngơi hợp lý, tránh đứng/ngồi lâu một tư thế.

  • Điều trị triệt để các bệnh lý viêm nhiễm vùng chậu, đại tràng.

  • Khám sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng.

  • Phụ nữ mang thai cần theo dõi sức khỏe chặt chẽ, tập luyện an toàn.

Kết luận

Viêm khớp cùng chậu là bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Người bệnh nên chủ động đi khám khi có biểu hiện đau vùng mông, hông hoặc thắt lưng kéo dài, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Việc tuân thủ phác đồ điều trị kết hợp thay đổi lối sống khoa học sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Recommended Posts