Viêm đa cơ tự miễn là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

viêm đa cơ tự miễn

Tổng quan về viêm đa cơ tự miễn

Viêm đa cơ tự miễn (Polymyositis) là một bệnh lý viêm cơ mạn tính thuộc nhóm bệnh tự miễn. Ở người mắc bệnh, hệ miễn dịch – vốn có chức năng bảo vệ cơ thể – lại “nhận diện nhầm” các sợi cơ là tác nhân lạ và tấn công chính mô cơ, gây viêm, đau và yếu cơ ngày càng nặng. Đây là một trong những bệnh viêm cơ phổ biến nhất ở người lớn, đặc biệt xuất hiện nhiều ở độ tuổi 30–60, trong đó nữ giới có nguy cơ mắc cao gấp 2 lần so với nam giới.

Điểm khác biệt nổi bật của viêm đa cơ so với các dạng viêm cơ khác (như viêm da cơ) là bệnh chỉ gây tổn thương ở mô cơ, không kèm theo biểu hiện ở da. Điều này giúp bác sĩ dễ dàng phân biệt khi chẩn đoán và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Nguyên nhân gây viêm đa cơ tự miễn

Đến nay, nguyên nhân chính xác của viêm đa cơ tự miễn vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp đều liên quan đến rối loạn hoạt động của hệ miễn dịch. Các yếu tố có thể góp phần khởi phát bệnh gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch hoạt động sai lệch, nó tạo ra các kháng thể và tế bào miễn dịch tấn công mô cơ khỏe mạnh, gây ra tình trạng viêm kéo dài.
  • Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền và các biến thể gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tác nhân khởi phát: Nhiễm virus, vi khuẩn, hoặc tác động từ môi trường (stress, hóa chất, thuốc lá…) có thể kích hoạt phản ứng tự miễn ở người có cơ địa nhạy cảm.
  • Yếu tố nguy cơ: Viêm đa cơ tự miễn thường xuất hiện ở nữ giới (tỷ lệ nữ:nam khoảng 2:1), phổ biến nhất ở độ tuổi 30–60, và dễ gặp ở những người đã có bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp.
viêm đa cơ tự miễn là gì

Triệu chứng viêm đa cơ tự miễn

Triệu chứng điển hình

  • Yếu cơ đối xứng: Đây là triệu chứng nổi bật nhất, thường khởi phát từ từ và diễn tiến tăng dần. Các nhóm cơ bị ảnh hưởng chủ yếu là cơ vùng vai, cánh tay, hông, đùi, khiến người bệnh cảm thấy khó thực hiện các hoạt động như giơ tay, đứng lên, leo cầu thang, hoặc bưng bê vật nặng.
  • Đau cơ, mỏi cơ: Một số trường hợp có thể cảm thấy đau nhức, căng cứng hoặc mỏi cơ, nhất là khi vận động.
  • Mệt mỏi, sụt cân: Bệnh tiến triển mạn tính có thể dẫn tới cảm giác mệt mỏi kéo dài, ăn uống kém, sụt cân không rõ nguyên nhân.
triệu chứng viêm đa cơ

Triệu chứng ảnh hưởng sinh hoạt

  • Người bệnh khó đứng lên khỏi ghế, đặc biệt khi ngồi lâu.
  • Khó leo cầu thang, thậm chí phải bám vịn hoặc cần người hỗ trợ.
  • Không thể giơ tay lên cao để lấy vật trên kệ, thay quần áo, hoặc chải đầu.
  • Một số trường hợp còn bị khó nuốt, nói yếu nếu các cơ vùng cổ, họng bị ảnh hưởng.

Triệu chứng toàn thân hoặc cơ quan khác

  • Đau khớp nhẹ: Khoảng 30% bệnh nhân có biểu hiện đau khớp, viêm khớp nhẹ ở bàn tay, gối, cổ chân.
  • Viêm phổi kẽ: Biến chứng nguy hiểm, gây khó thở, ho khan kéo dài, nếu không điều trị có thể tiến triển thành suy hô hấp.
  • Rối loạn nhịp tim: Ít gặp nhưng rất nguy hiểm nếu có, do viêm lan đến cơ tim.
  • Rối loạn nuốt: Một số trường hợp yếu cơ vùng hầu họng dẫn đến nuốt nghẹn, dễ sặc khi ăn uống.

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Viêm đa cơ tự miễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Yếu cơ nặng: Bệnh kéo dài làm teo cơ, yếu cơ tiến triển, thậm chí mất khả năng vận động, phải phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.
  • Viêm phổi kẽ: Đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân viêm đa cơ, gây suy hô hấp không hồi phục.
  • Biến chứng tim: Viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim, suy tim cấp.
  • Rối loạn nuốt: Gây sặc thức ăn vào phổi, dễ viêm phổi hít.
  • Tàn tật lâu dài: Người bệnh mất khả năng tự chăm sóc bản thân, giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng.

Chẩn đoán viêm đa cơ tự miễn

Chẩn đoán viêm đa cơ tự miễn đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng, bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá mức độ yếu cơ, vị trí các nhóm cơ bị ảnh hưởng, kiểm tra các triệu chứng toàn thân đi kèm.
  • Xét nghiệm máu:
    • Men cơ CK (creatine kinase) tăng cao là dấu hiệu đặc trưng cho tổn thương cơ.
    • Aldolase cũng tăng trong viêm cơ.
    • Kháng thể tự miễn đặc hiệu (anti-Jo-1, anti-Mi-2, SRP, TIF-1γ…) giúp phân biệt với các bệnh tự miễn khác.
  • Điện cơ (EMG): Ghi lại hoạt động điện học của cơ, xác định tổn thương do viêm.
  • MRI cơ: Phát hiện vùng viêm, hoại tử, teo cơ.
  • Sinh thiết cơ: Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, xác nhận tổn thương do tự miễn.
  • Chẩn đoán phân biệt: Loại trừ các bệnh viêm cơ khác, bệnh thần kinh cơ, loạn dưỡng cơ di truyền.

Điều trị viêm đa cơ tự miễn

Điều trị bằng thuốc

  • Corticoid (Prednisone): Là thuốc lựa chọn đầu tiên, có tác dụng ức chế viêm mạnh mẽ. Thường dùng liều cao ban đầu, sau đó giảm dần liều duy trì theo đáp ứng.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Khi corticoid không kiểm soát được bệnh hoặc cần giảm liều corticoid để hạn chế tác dụng phụ, các thuốc như Methotrexate, Azathioprine, Mycophenolate mofetil sẽ được chỉ định.
  • Truyền IVIG: Dùng cho các trường hợp nặng, đáp ứng kém với thuốc thông thường, đặc biệt khi có biến chứng về hô hấp.
  • Thuốc sinh học Rituximab: Chỉ định trong trường hợp kháng trị, phối hợp đa chuyên khoa.

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Vật lý trị liệu là yếu tố bắt buộc trong điều trị viêm đa cơ tự miễn:

  • Bài tập tăng sức mạnh cơ: Giúp phục hồi chức năng vận động, hạn chế teo cơ.
  • Kéo giãn – phục hồi tầm vận động: Duy trì độ linh hoạt của khớp, giảm nguy cơ cứng khớp.
  • Hướng dẫn sinh hoạt: Người bệnh được tư vấn các tư thế vận động, sinh hoạt hằng ngày để tránh chấn thương và giảm áp lực lên các nhóm cơ yếu.
bài tập tăng sức mạnh cơ
Bài tập tăng sức mạnh cơ

Chế độ dinh dưỡng – hỗ trợ

  • Ăn uống giàu đạm, bổ sung protein chất lượng cao: Giúp cơ phục hồi tốt hơn.
  • Chống viêm: Bổ sung thực phẩm giàu omega-3, rau xanh, trái cây tươi, hạn chế thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Giảm muối: Đặc biệt quan trọng khi dùng corticoid để tránh tăng huyết áp, phù nề.
  • Bổ sung calci, vitamin D: Ngăn ngừa loãng xương do tác dụng phụ của corticoid.

Theo dõi lâu dài

  • Tái khám định kỳ: Theo dõi đáp ứng điều trị, điều chỉnh thuốc nếu cần thiết.
  • Xét nghiệm men cơ, chức năng gan thận: Đảm bảo an toàn trong quá trình dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Đánh giá tổn thương phổi và tim: Phát hiện sớm biến chứng để xử trí kịp thời.

Viêm đa cơ tự miễn có chữa khỏi được không?

Viêm đa cơ tự miễn không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt và ngăn ngừa biến chứng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào:

  • Mức độ tổn thương cơ ban đầu
  • Thời điểm bắt đầu điều trị
  • Khả năng đáp ứng với thuốc

Một số trường hợp kháng trị hoặc xuất hiện biến chứng nội tạng sẽ cần phối hợp điều trị đa chuyên khoa (hô hấp, tim mạch, tiêu hóa…).

Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

  • Tập luyện nhẹ nhàng, đều đặn: Giúp duy trì sức mạnh cơ và phòng ngừa teo cơ.
  • Tránh vận động quá sức hoặc làm việc nặng: Để không gây tổn thương thêm cho các nhóm cơ yếu.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung protein, vitamin và khoáng chất cần thiết cho quá trình phục hồi.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc: Đảm bảo hiệu quả và an toàn lâu dài.
  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường, tái khám định kỳ: Để được bác sĩ điều chỉnh kịp thời nếu bệnh diễn tiến nặng hơn.

Kết luận

Viêm đa cơ tự miễn là bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và chủ động thăm khám chuyên khoa là cách tốt nhất để kiểm soát bệnh, phòng tránh biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống.

Recommended Posts