
Lupus ban đỏ là một bệnh lý tự miễn nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể như da, khớp, thận, tim và hệ thần kinh. Với tính chất phức tạp, bệnh thường diễn biến âm thầm, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác, gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này để chủ động phát hiện, điều trị và phòng ngừa.
Lupus ban đỏ là gì?
- Lupus ban đỏ dạng đĩa (DLE): Là thể nhẹ, tổn thương chủ yếu khu trú ở da, đặc biệt ở vùng mặt, da đầu, tai. Tổn thương có hình dạng mảng đỏ, nổi gờ, vảy dính, dễ để lại sẹo.
- Lupus ban đỏ ở da bán cấp (SCLE): Biểu hiện dưới dạng dát đỏ hoặc mảng đỏ, thường ở vùng da phơi nắng như cổ, tay, ngực. Không để lại sẹo nhưng kéo dài và dễ tái phát.
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Là thể nặng nhất, ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, bao gồm các cơ quan quan trọng như thận, tim, não, khớp.
Cơ chế bệnh học đặc trưng là phản ứng viêm mô dạng liken ở da, làm tổn thương các lớp tế bào bề mặt và sâu hơn của da.
Nguyên nhân gây bệnh lupus ban đỏ
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác của lupus vẫn chưa được xác định, tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng đây là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố:
1. Yếu tố di truyền
- Những người có người thân trong gia đình mắc lupus ban đỏ, đặc biệt là anh chị em ruột, có nguy cơ cao gấp 10–20 lần so với người bình thường.
- Ở cặp sinh đôi cùng trứng, nếu một người mắc lupus, khả năng người kia cũng mắc lên tới 60–70%.
2. Yếu tố môi trường
- Ánh nắng mặt trời: Kích hoạt các phản ứng viêm, làm trầm trọng triệu chứng ngoài da.
- Nhiễm trùng, hóa chất, virus cũng có thể đóng vai trò khởi phát bệnh ở người có cơ địa dễ bị tự miễn.
3. Yếu tố nội tiết
- Bệnh gặp nhiều hơn ở nữ giới trong độ tuổi sinh đẻ (15–50 tuổi), với tỷ lệ lên tới 9 nữ/1 nam.
- Hormone estrogen có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ phát bệnh.
- Thai kỳ, đặc biệt 3 tháng cuối và sau sinh, là giai đoạn dễ bùng phát lupus.
4. Thuốc
- Một số thuốc như: thuốc chống lao (INH, Rifampicin), thuốc điều trị tăng huyết áp (Hydralazine), thuốc chống co giật (Phenytoin), thuốc tránh thai… có thể khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh lupus.
Cơ chế sinh bệnh Lupus ban đỏ
Ở người bình thường, hệ miễn dịch có khả năng nhận diện và chỉ tấn công các tác nhân lạ như vi khuẩn, virus. Tuy nhiên, ở bệnh nhân lupus:
- Hệ miễn dịch bị mất kiểm soát, không phân biệt được đâu là tế bào cơ thể và đâu là yếu tố ngoại lai.
- Từ đó, cơ thể tạo ra kháng thể chống lại chính mình (gọi là tự kháng thể), hình thành các phức hợp miễn dịch và gây viêm, tổn thương lan rộng các mô, cơ quan.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Triệu chứng của lupus rất đa dạng, có thể xuất hiện đột ngột hoặc âm ỉ kéo dài nhiều tháng. Bệnh có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều cơ quan:
1. Triệu chứng ngoài da
- Phát ban cánh bướm: Hình cánh bướm trải dài qua hai gò má và sống mũi, đặc biệt nhạy cảm với ánh sáng.
- Mảng đỏ dạng đĩa: Dày, có vảy dính, khi bong ra có thể để lại sẹo hoặc rụng lông tại chỗ.
- Loét miệng không đau, đặc biệt ở niêm mạc má và vòm họng.
- Rụng tóc nhiều, tóc mỏng và gãy sát da đầu.
- Viêm mạch máu nhỏ dưới da: Gây phát ban xuất huyết, chấm đỏ lấm tấm, hoại tử quanh móng tay.
2. Triệu chứng tại khớp
- Gần 90% bệnh nhân lupus có viêm khớp, thường là viêm đa khớp đối xứng (các khớp nhỏ ở tay, cổ tay, gối).
- Không gây biến dạng nặng như viêm khớp dạng thấp, nhưng có thể gây đau nhức kéo dài, khó cầm nắm, vận động.
3. Triệu chứng huyết học
- Thiếu máu mạn tính: Da xanh, mệt mỏi, dễ chóng mặt.
- Giảm bạch cầu và tiểu cầu: Dễ nhiễm trùng, dễ chảy máu dưới da, chảy máu mũi.
4. Tổn thương thận
- Viêm cầu thận lupus là biến chứng nguy hiểm, có thể gây suy thận nếu không phát hiện sớm.
- Dấu hiệu: Tiểu ra máu, tiểu đục, phù mặt, phù chân, tăng huyết áp.
5. Triệu chứng thần kinh và tâm thần
- Co giật, lú lẫn, trầm cảm, lo âu, rối loạn trí nhớ.
- Sử dụng corticoid liều cao có thể làm trầm trọng thêm rối loạn tâm thần.
6. Triệu chứng ở phổi và tim
- Viêm màng phổi, viêm màng tim, gây đau ngực, khó thở.
- Trường hợp nặng có thể dẫn đến tràn dịch, suy hô hấp hoặc suy tim.
7. Biểu hiện sản khoa
- Nguy cơ sảy thai, thai lưu, sinh non.
- Phụ nữ có kháng thể SSA dương tính cần được theo dõi sát vì có nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi (tim thai chậm, block nhĩ thất).
8. Biểu hiện toàn thân khác
- Sốt nhẹ dai dẳng, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Rối loạn kinh nguyệt, đau mỏi cơ, ăn uống kém, mất ngủ.
Phân biệt lupus ban đỏ và hồng ban nút
Tiêu chí | Lupus ban đỏ | Hồng ban nút |
---|---|---|
Dạng ban | Hình cánh bướm, dạng đĩa, phẳng hoặc gồ | U cục đỏ, cứng, nổi gồ dưới da |
Vị trí | Má, mũi, da đầu, vùng da hở | Chân, đùi (đặc biệt là mặt trước) |
Đặc điểm | Gây sẹo, rụng tóc, có vảy dính | Không để lại sẹo, đau khi chạm |
Biến chứng nguy hiểm
Nếu không điều trị kịp thời, lupus có thể gây tổn thương nặng đến:
- Tim: Viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, xơ vữa động mạch, suy tim cấp.
- Phổi: Viêm phổi lupus, tràn dịch màng phổi, xuất huyết phế nang.
- Thận: Viêm cầu thận lan tỏa, dẫn đến suy thận mạn, cần lọc máu.
- Não: Co giật, rối loạn tâm thần, đột quỵ.
- Hệ tạo máu: Thiếu máu trầm trọng, xuất huyết nội tạng, nguy cơ tử vong cao.
- Hệ miễn dịch: Dùng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài gây nguy cơ nhiễm trùng, sốc nhiễm khuẩn.
Điều trị và tiên lượng sống
1. Điều trị Lupus ban đỏ
Hiện chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn lupus ban đỏ. Điều trị chủ yếu giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn tái phát và hạn chế tổn thương cơ quan. dưới đây là các thuốc thường dùng:
- Corticoid (prednisone): Kháng viêm mạnh, thường dùng trong đợt cấp.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Azathioprine, methotrexate, cyclophosphamide…
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, hạ sốt.
- Thuốc sinh học: Mới hơn, hiệu quả cao nhưng chi phí lớn.
2. Tiên lượng
- Trước đây, chỉ 50% bệnh nhân sống hơn 4 năm sau chẩn đoán.
- Hiện nay, với y học hiện đại, hơn 95% bệnh nhân có thể sống trên 10 năm.
- Tuổi thọ gần tương đương người khỏe mạnh nếu phát hiện sớm và điều trị đúng.
Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, thực phẩm giàu omega-3, tránh thực phẩm nhiều đường, muối, dầu mỡ.
- Tránh ánh nắng mặt trời: Luôn sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
- Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng kéo dài, vận động nhẹ nhàng, tránh lao lực.
- Không tự ý ngưng thuốc hay thay đổi liều thuốc khi chưa có chỉ định bác sĩ.
- Thăm khám định kỳ để theo dõi chức năng thận, tim, máu, phổi, đặc biệt nếu đang dùng corticoid liều cao.