Viêm bao gân mỏm trâm quay cổ tay

viêm bao gân mỏm trâm quay (1)

Viêm bao gân mỏm trâm quay cổ tay (hay còn gọi là hội chứng De Quervain) là tình trạng gây đau, sưng và khó khăn trong việc cử động bàn tay, đặc biệt ở phía ngón cái. Đây là bệnh lý xương khớp thường gặp ở phụ nữ, người làm việc tay nhiều hoặc chăm sóc con nhỏ. Mặc dù không đe dọa tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.

Viêm bao gân mỏm trâm quay là gì?

Viêm bao gân mỏm trâm quay cổ tay là một dạng viêm tại khu vực bao gân nằm ở phía ngoài cổ tay, gần gốc ngón tay cái. Tình trạng này chủ yếu ảnh hưởng đến hai gân quan trọng là: gân cơ dạng dài ngón cái (abductor pollicis longus) và gân cơ duỗi ngắn ngón cái (extensor pollicis brevis).

Trong trạng thái bình thường, hai gân này trượt dễ dàng trong một đường hầm hẹp được bao bọc bởi bao hoạt dịch – một cấu trúc giống lớp lót chứa dịch bôi trơn. Khi bao này bị viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau, nó sẽ sưng lên, làm chèn ép các gân bên trong, khiến việc cử động trở nên khó khăn và đau đớn.

Triệu chứng nhận biết viêm bao gân mỏm trâm quay

Người bệnh có thể dễ dàng nhận ra tình trạng này thông qua các dấu hiệu sau:

  • Đau nhức ở gốc ngón tay cái, cảm giác như bị “bầm” hoặc “bị kéo căng”. Cơn đau có thể tăng khi bạn cố gắng nắm, bấm hoặc xoay tay.
  • Vùng cổ tay phía ngón cái sưng to, có thể kèm theo nóng đỏ. Khi ấn nhẹ có cảm giác nhói hoặc rát.
  • Khó khăn khi cầm nắm các vật dụng, đặc biệt khi cử động cần lực từ ngón cái, chẳng hạn mở nắp chai, cài nút áo, bế con…
  • Tiếng lục cục hoặc cảm giác rắc rắc bên trong khi di chuyển ngón tay cái hoặc cổ tay – do bao gân sưng cản trở gân trượt.
  • Tê hoặc cảm giác như kiến bò ở vùng ngón cái và cổ tay.
  • Đặc biệt, cơn đau thường tăng mạnh về đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ, hoặc sau khi làm việc nhiều bằng tay trong ngày.

viêm bao gân mỏm trâm quay

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân trực tiếp

  • Chuyển động lặp lại liên tục như nắm, cầm, xoay, vặn cổ tay – gây áp lực lên bao gân.
  • Chấn thương cổ tay: Một cú va đập mạnh hoặc trật khớp có thể khiến bao gân tổn thương, dễ dẫn đến viêm.
  • Viêm khớp dạng thấp: Làm gia tăng phản ứng viêm tại bao gân.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh

  • Độ tuổi 30–50: Giai đoạn hoạt động tay nhiều, cũng là thời kỳ làm việc, chăm con, nội trợ thường xuyên.
  • Giới tính nữ: Tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ cao gấp 8-10 lần nam giới.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Thay đổi nội tiết và thói quen sinh hoạt (bế trẻ) gây áp lực lên gân cổ tay.
  • Công việc liên quan đến cổ tay: Dùng máy tính, chơi thể thao tay như cầu lông, tennis, golf, hoặc làm nghề nội trợ, may vá, làm tóc…

Chẩn đoán viêm bao gân mỏm trâm quay

Bác sĩ thường chẩn đoán qua khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng:

Thăm khám lâm sàng

  • Hỏi kỹ về triệu chứng, thời gian đau, yếu tố làm đau tăng.
  • Kiểm tra vùng cổ tay và ngón cái bằng cách ấn vào mỏm trâm quay để xác định vị trí đau, sưng.

Nghiệm pháp Finkelstein

  • Bệnh nhân nắm ngón cái vào trong lòng bàn tay, các ngón khác trùm lên.
  • Sau đó bẻ cổ tay nghiêng về phía ngón út.
  • Nếu xuất hiện cơn đau dữ dội tại vị trí gân duỗi ngón cái, gần như chắc chắn bạn bị viêm bao gân mỏm trâm quay.

Cận lâm sàng hỗ trợ

  • Siêu âm cổ tay: Xác định gân có dày lên không, bao gân có dịch viêm không.
  • Chụp X-quang: Dùng để loại trừ các tổn thương xương hoặc thoái hóa.
  • Doppler mạch: Kiểm tra tăng sinh mạch máu – dấu hiệu của viêm mạn.

Chẩn đoán phân biệt

  • Viêm bao hoạt dịch gân khác
  • Viêm khớp gốc ngón cái
  • Hội chứng ống cổ tay (chèn ép dây thần kinh giữa)
  • Tổn thương thần kinh quay

Viêm mỏm trâm quay có nguy hiểm không?

Đây là bệnh lý không nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, nếu chủ quan hoặc để kéo dài:

  • Đau lan rộng từ ngón cái đến cổ tay, cẳng tay và lên cánh tay.
  • Khó cử động tay: Cầm nắm, viết, đánh máy, nấu ăn – mọi việc đều trở nên khó khăn.
  • Bao gân sưng nặng có thể dẫn đến rách hoặc đứt gân, gây biến dạng bàn tay.
  • Viêm mạn tính khiến quá trình điều trị kéo dài, chi phí cao và dễ tái phát.

viem-bao-gan-co-tayPhương pháp điều trị hiệu quả

1. Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)

Nghỉ ngơi và hạn chế vận động:

  • Tạm ngưng làm việc tay trong vài ngày đến vài tuần.
  • Tránh các cử động gây đau như vặn nắp chai, bế con bằng cổ tay…

Chườm lạnh:

  • Dùng đá bọc khăn mềm hoặc túi gel lạnh.
  • Chườm 15–20 phút/lần, ngày 3–4 lần để giảm sưng.

Nẹp ngón cái hoặc nẹp cổ tay:

  • Cố định cổ tay và ngón cái trong thời gian 4–6 tuần.
  • Giúp giảm áp lực lên bao gân, tạo điều kiện phục hồi.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs):

  • Có thể dùng dạng bôi (gel diclofenac, ibuprofen) hoặc uống.
  • Tác dụng giảm đau, chống sưng. Tuy nhiên, cần uống đúng liều lượng, không lạm dụng.

Tiêm corticosteroid vào bao gân:

  • Tiêm trực tiếp vào vùng viêm.
  • Giúp giảm viêm mạnh trong vài ngày – vài tuần.
  • Hạn chế tiêm quá 2 lần/năm để tránh tác dụng phụ như teo mô, viêm tái phát, nhiễm trùng.

Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng

  • Sử dụng tia laser cường độ cao thế hệ mới, sóng xung kích (shockwave) để giảm viêm, tái tạo mô gân.
  • Các bài tập phục hồi chức năng gồm:
    • Nắm bóng mềm trong lòng bàn tay
    • Gập – duỗi cổ tay nhẹ nhàng
    • Kéo giãn ngón cái bằng tay đối diện

2. Phẫu thuật (chỉ định đặc biệt)

  • Chỉ định khi tình trạng viêm nặng, kéo dài, không đáp ứng điều trị nội khoa.
  • Mục tiêu là mở rộng bao gân, giúp gân trượt nhẹ hơn.
  • Sau mổ, cần vật lý trị liệu ít nhất 4 – 8 tuần để hồi phục vận động.

Thời gian hồi phục

  • Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể hồi phục trong vòng 4 – 6 tuần.
  • Trường hợp để lâu hoặc viêm mạn tính, thời gian phục hồi có thể kéo dài từ 4 – 6 tháng.
  • Ở phụ nữ mang thai, bệnh có thể thuyên giảm sau sinh hoặc kết thúc giai đoạn cho con bú.

Cách phòng ngừa hiệu quả

  • Không làm việc tay liên tục trong thời gian dài, nên xen kẽ nghỉ ngơi.
  • Hạn chế dùng cổ tay làm việc nặng hoặc chuyển động lặp lại (dùng chuột, điện thoại).
  • Tăng cường vận động cổ tay nhẹ nhàng mỗi ngày để cải thiện tuần hoàn và độ dẻo dai.
  • Ăn uống lành mạnh, đủ chất, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh hoặc người lớn tuổi – bổ sung canxi, vitamin D.
  • Khám định kỳ nếu từng mắc bệnh hoặc có yếu tố nguy cơ cao.
  • Tuyệt đối không xoa bóp, bấm huyệt, nắn chỉnh tại các cơ sở không chuyên vì có thể làm tổn thương thêm gân và bao gân.

Phân biệt với hội chứng ống cổ tay

Viêm bao gân mỏm trâm quay và hội chứng ống cổ tay dễ nhầm lẫn vì đều gây đau cổ tay, nhưng khác biệt như sau:

Tiêu chí Viêm mỏm trâm quay Hội chứng ống cổ tay
Vị trí đau Gốc ngón cái, mặt ngoài cổ tay Mặt trong cổ tay
Nguyên nhân Viêm bao gân Chèn ép thần kinh giữa
Dấu hiệu đặc trưng Đau khi xoay vặn, véo, tiếng lục cục Tê bàn tay, yếu cơ, đau lan lên cẳng tay
Test đặc hiệu Finkelstein dương tính Tinel hoặc Phalen test dương tính

Phát hiện sớm, điều trị đúng cách và thay đổi thói quen vận động là những yếu tố then chốt giúp kiểm soát tốt bệnh lý này, tránh để tiến triển thành viêm mạn tính hoặc biến chứng nặng hơn. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng như đau vùng gốc ngón cái, sưng, khó cử động cổ tay, hãy chủ động thăm khám sớm tại cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và hướng dẫn điều trị kịp thời.