
Chấn thương là tình trạng thường gặp trong cuộc sống hằng ngày, có thể xảy ra trong sinh hoạt, lao động, thể thao hoặc tai nạn giao thông. Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương, chấn thương có thể tự hồi phục hoặc để lại hậu quả nặng nề nếu không được xử lý đúng cách. Hiểu rõ về chấn thương sẽ giúp mỗi người chủ động phòng ngừa và điều trị hiệu quả khi cần thiết.
Chấn thương là gì?
Chấn thương là tình trạng tổn thương xảy ra tại một hoặc nhiều vị trí trên cơ thể do tác động từ bên ngoài. Các tác động này có thể là va chạm, ngã, lực kéo mạnh, vật nhọn đâm, nhiệt độ cao, hóa chất hoặc điện giật. Chấn thương có thể chỉ là những vết trầy xước ngoài da, nhưng cũng có thể gây tổn thương sâu bên trong như gãy xương, tổn thương nội tạng hay hệ thần kinh.
Một số chấn thương nhẹ có thể tự khỏi, tuy nhiên những chấn thương nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời để tránh biến chứng nặng nề và đe dọa đến tính mạng.
Phân loại mức độ chấn thương theo thang AIS (Abbreviated Injury Scale):
-
AIS 1 – Nhẹ: Bầm tím, bong gân, trầy xước, căng cơ nhẹ, hồi phục nhanh.
-
AIS 2 – Trung bình: Gãy xương đơn giản, trật khớp, vết cắt sâu, cần điều trị y tế.
-
AIS 3 – Nghiêm trọng: Có thể đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
-
AIS 4 – Đe dọa tính mạng: Tổn thương nội tạng, gãy xương lớn, tổn thương tủy sống.
-
AIS 5 – Nguy kịch: Nguy cơ tử vong cao, để lại di chứng nặng nề.
-
AIS 6 – Tử vong: Tổn thương vượt quá khả năng hồi phục, dẫn đến tử vong.
Chấn thương từ mức độ AIS 3 trở lên cần được bác sĩ xử lý càng sớm càng tốt để hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây chấn thương phổ biến
Chấn thương có thể xảy ra do rất nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó thường gặp nhất là:
-
Tai nạn giao thông hoặc tai nạn lao động.
-
Ngã do bất cẩn trong sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt ở người lớn tuổi.
-
Chấn thương thể thao, khi vận động sai tư thế hoặc quá sức.
-
Bạo lực, vật nhọn đâm xuyên hoặc vật nặng đè lên cơ thể.
-
Tiếp xúc với nhiệt, hóa chất, điện giật hoặc bị động vật cắn.
-
Lặp lại các chuyển động sai tư thế trong thời gian dài, thường gặp ở vận động viên hoặc người lao động chân tay.
Một số chấn thương không chỉ xảy ra đột ngột mà còn tích lũy theo thời gian do lạm dụng cơ thể hoặc thiếu chăm sóc đúng cách.
Triệu chứng thường gặp khi bị chấn thương
Triệu chứng của chấn thương rất đa dạng, tùy theo vị trí và mức độ tổn thương. Một số biểu hiện điển hình bao gồm:
-
Đau, sưng, nóng, đỏ tại vị trí tổn thương
-
Bầm tím, trầy xước hoặc rách da
-
Biến dạng khớp hoặc xương
-
Giảm hoặc mất khả năng vận động
-
Chảy máu nhiều hoặc không kiểm soát được
-
Phồng rộp, bỏng rát
-
Trong trường hợp nặng: bất tỉnh, thở gấp, đau ngực, tê liệt, môi tím tái, mất ý thức, xuất huyết nội.
Với các triệu chứng nhẹ, người bệnh có thể tự theo dõi và xử lý tại nhà. Tuy nhiên, nếu có các dấu hiệu nặng nề như chảy máu không cầm được, mất ý thức hoặc biến dạng cơ thể, cần đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.
Các loại chấn thương thường gặp
Chấn thương rất đa dạng, có thể phân loại theo vị trí và dạng tổn thương:
1. Chấn thương phần mềm ngoài da
-
Trầy xước: Tổn thương nhẹ ở lớp biểu bì, thường do va quẹt hoặc ngã. Gây rát và có thể chảy máu nhẹ.
-
Tụ máu (bầm tím): Do mạch máu nhỏ dưới da bị vỡ khi va đập. Khu vực bị tổn thương có màu tím xanh, sưng và đau.
-
Vết rách da: Do vật sắc nhọn cắt vào hoặc do va đập mạnh. Nếu vết rách sâu, cần khâu và chăm sóc để tránh nhiễm trùng.
2. Chấn thương cơ xương khớp
-
Bong gân: Tổn thương dây chằng quanh khớp do kéo giãn quá mức, thường gặp ở cổ chân, đầu gối, cổ tay.
-
Căng cơ: Do hoạt động quá sức hoặc sai tư thế, khiến cơ bị kéo căng hoặc rách vi thể.
-
Trật khớp: Các đầu xương bị lệch khỏi vị trí bình thường trong khớp, thường kèm theo đau dữ dội và mất khả năng cử động.
-
Gãy xương: Gãy hoàn toàn hoặc nứt xương do lực tác động mạnh. Có thể là gãy kín hoặc gãy hở (xương đâm xuyên ra ngoài da).
3. Chấn thương hệ thần kinh
-
Tổn thương dây thần kinh ngoại biên: Gây tê bì, mất cảm giác hoặc yếu liệt ở vùng chi phối.
-
Chấn thương tủy sống: Rất nghiêm trọng, có thể gây liệt toàn thân hoặc liệt một phần cơ thể tùy theo vị trí tổn thương.
-
Chấn thương sọ não: Có thể gây mất ý thức, xuất huyết não, phù não, ảnh hưởng đến các chức năng sống.
4. Chấn thương nội tạng
-
Gan, lách, thận bị rách hoặc dập: Thường do tai nạn giao thông hoặc va đập mạnh vào vùng bụng. Dễ dẫn đến xuất huyết nội và sốc mất máu.
-
Phổi: Có thể bị tràn khí màng phổi hoặc tràn máu, gây khó thở và đe dọa tính mạng.
-
Tim và mạch máu lớn: Tổn thương động mạch chủ, chấn thương cơ tim… rất nguy hiểm, cần cấp cứu ngay.
5. Bỏng và chấn thương do điện giật
-
Bỏng nhiệt: Do lửa, nước sôi, hơi nóng; chia thành bỏng độ 1, 2, 3 tùy mức độ tổn thương da.
-
Bỏng hóa chất: Tiếp xúc với axit hoặc bazơ mạnh, có thể phá hủy mô sâu.
-
Bỏng điện: Gây tổn thương mô sâu, rối loạn nhịp tim, thậm chí ngưng tim đột ngột nếu dòng điện mạnh.
-
Chấn thương do điện giật cao áp: Nguy cơ tử vong cao do tổn thương cơ tim và thần kinh trung ương.
Tác động của chấn thương đến sức khỏe
Chấn thương nghiêm trọng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động, mà còn có thể gây:
-
Thương tật vĩnh viễn: Liệt, mất khả năng đi lại, mất cảm giác.
-
Biến chứng thần kinh hoặc nội tạng: Khó thở, mất kiểm soát tiểu tiện, suy hô hấp.
-
Tác động tâm lý: Lo âu, trầm cảm, suy nhược do mất chức năng cơ thể.
Đối với những người từng trải qua chấn thương nặng, phục hồi chức năng và tâm lý cần được tiến hành song song để đảm bảo chất lượng sống lâu dài.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị đúng cách
Nếu không được xử lý hoặc chăm sóc đúng cách, chấn thương có thể dẫn đến:
-
Nhiễm trùng vết thương, gây hoại tử, sốt cao.
-
Cứng khớp, viêm khớp sau chấn thương, làm giảm khả năng vận động.
-
Tê liệt, mất cảm giác, do tổn thương thần kinh kéo dài.
-
Khuyết tật thể chất, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng sinh hoạt và làm việc.
Ngay cả những chấn thương nhẹ cũng cần được theo dõi sát để tránh tiến triển thành biến chứng nặng.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán đúng là bước đầu tiên và rất quan trọng để xác định loại chấn thương, mức độ tổn thương và từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Tùy vào biểu hiện lâm sàng và vị trí nghi ngờ chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp sau:
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ trực tiếp quan sát và kiểm tra vị trí nghi ngờ tổn thương để đánh giá mức độ sưng, biến dạng, bầm tím, phản ứng đau và khả năng vận động. Đồng thời, các phản xạ thần kinh, cảm giác da và sự ổn định của khớp cũng được kiểm tra kỹ lưỡng, đặc biệt trong những trường hợp nghi ngờ tổn thương thần kinh hoặc tủy sống.
Đối với các ca chấn thương nghiêm trọng, bác sĩ sẽ kết hợp theo dõi dấu hiệu sinh tồn như mạch, huyết áp, nhịp thở, mức độ tỉnh táo để xác định mức độ nguy hiểm và chỉ định các bước can thiệp tiếp theo.
2. Chẩn đoán hình ảnh
-
X-quang: Phát hiện gãy xương, trật khớp, thoái hóa khớp, dị vật.
-
Siêu âm: Thường dùng để phát hiện tụ dịch, tổn thương mô mềm, đánh giá chấn thương cơ, gân hoặc các tạng trong ổ bụng.
-
CT (chụp cắt lớp vi tính): Đánh giá tổn thương nội tạng, chấn thương sọ não, cột sống, xương chậu với độ chính xác cao.
-
MRI (chụp cộng hưởng từ): Phát hiện tổn thương mô mềm, dây chằng, đĩa đệm, tủy sống – rất hữu ích trong chẩn đoán chấn thương thần kinh hoặc khớp.
3. Xét nghiệm máu
Một số chỉ số quan trọng như bạch cầu, CRP (C-reactive protein), hemoglobin, chức năng gan thận, hay yếu tố đông máu sẽ được kiểm tra để xác định mức độ tổn thương hoặc mất máu, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp. Đây là xét nghiệm đơn giản nhưng có giá trị cao trong việc tiên lượng và theo dõi quá trình hồi phục của người bệnh.
Điều trị chấn thương như thế nào?
Việc điều trị chấn thương phụ thuộc vào loại tổn thương và mức độ nghiêm trọng. Mục tiêu là giảm đau, ngăn ngừa biến chứng và phục hồi chức năng tối đa. Các phương pháp điều trị gồm:
1. Chấn thương nhẹ – Tự chăm sóc tại nhà
-
Chườm lạnh: Giảm sưng và đau trong 24–48 giờ đầu sau chấn thương.
-
Sát trùng vết thương: Dùng cồn đỏ hoặc povidine và nước muối sinh lý để làm sạch vết trầy xước, vết cắt.
-
Nghỉ ngơi và hạn chế vận động: Giúp vùng tổn thương hồi phục.
-
Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs): Paracetamol, ibuprofen… có thể dùng theo chỉ dẫn.
2. Chấn thương mức độ trung bình – Cần can thiệp y tế
-
Băng nén, nẹp cố định: Trong trường hợp bong gân, trật khớp nhẹ.
-
Khâu vết thương sâu: Giúp cầm máu, rút ngắn thời gian lành da.
-
Chọc hút dịch ổ khớp hoặc tụ máu: Khi sưng nhiều hoặc cản trở vận động.
-
Tiêm thuốc kháng viêm tại chỗ: Giúp giảm đau nhanh chóng trong các trường hợp viêm gân, viêm khớp sau chấn thương.
3. Chấn thương nghiêm trọng – Điều trị chuyên sâu tại bệnh viện
-
Phẫu thuật: Với các trường hợp gãy xương phức tạp, chấn thương nội tạng, tràn khí màng phổi, tổn thương thần kinh nặng…
-
Truyền máu, hồi sức cấp cứu: Khi người bệnh mất máu nhiều, sốc chấn thương.
-
Theo dõi sát trong khoa hồi sức: Đối với bệnh nhân chấn thương sọ não, tủy sống, đa chấn thương.
-
Phục hồi chức năng: Sau giai đoạn điều trị cấp, người bệnh cần vật lý trị liệu để phục hồi vận động, cải thiện chất lượng sống.
Phòng ngừa chấn thương hiệu quả
Chấn thương có thể xảy ra bất ngờ, nhưng nhiều trường hợp hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu chú ý:
-
Tuân thủ luật giao thông, sử dụng mũ bảo hiểm, dây an toàn.
-
Sử dụng thiết bị bảo hộ khi làm việc nguy hiểm hoặc chơi thể thao.
-
Giữ nhà cửa gọn gàng, không trơn trượt, lắp thanh vịn nếu cần thiết.
-
Tập thể dục đều đặn, tăng cường cơ – xương – khớp, cải thiện thăng bằng.
-
Hướng dẫn trẻ em tránh xa nguy hiểm, học kỹ năng sơ cứu cơ bản.
-
Nâng vác đúng tư thế, đặc biệt với người làm việc chân tay.
Chấn thương là vấn đề sức khỏe thường gặp nhưng không thể chủ quan. Việc nhận diện sớm dấu hiệu, xử lý đúng cách và phòng ngừa hợp lý sẽ giúp hạn chế tối đa hậu quả. Khi có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau chấn thương, đừng ngần ngại đến thăm khám tại Phòng khám Xương Khớp Cao Khang để được tư vấn và điều trị bởi đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm.