
Phong thấp là bệnh gì?
Bệnh phong thấp (tên tiếng Anh: Rheumatism) là một thuật ngữ dân gian lâu đời, được sử dụng để chỉ các tình trạng đau nhức xương khớp, cơ bắp, dây chằng hoặc mô liên kết, đặc biệt thường xuất hiện khi thời tiết thay đổi, trời lạnh ẩm hoặc sau khi làm việc nặng. Trong Đông y, phong thấp được cho là do “phong – hàn – thấp tà” xâm nhập, làm tắc nghẽn kinh lạc, khí huyết không lưu thông, gây đau nhức, sưng khớp.
Trong y học hiện đại, “phong thấp” không phải là tên một bệnh lý cụ thể mà là một cách gọi chung cho nhóm bệnh lý xương khớp có liên quan đến tình trạng viêm, đau kéo dài. Trong đó, bệnh được gọi đúng nhất là “phong thấp” hiện nay chính là viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis) – một bệnh tự miễn mạn tính với nhiều biểu hiện điển hình. Tuy nhiên, nhiều bệnh khác như thoái hóa khớp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm cột sống dính khớp, gout… cũng thường được dân gian xếp vào nhóm bệnh này.
Việc nhận biết và điều trị sớm bệnh phong thấp có ý nghĩa quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng nặng nề, bảo vệ khả năng vận động và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Nguyên nhân gây bệnh phong thấp
Bệnh phong thấp có thể khởi phát bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân theo y học hiện đại lẫn quan niệm Đông y truyền thống:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào màng hoạt dịch khớp, gây viêm.
- Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc bệnh tự miễn dễ bị phong thấp hơn.
- Giới tính, độ tuổi: Thường gặp ở nữ giới, độ tuổi 30–60.
- Yếu tố môi trường: Thời tiết lạnh ẩm, nhiễm khuẩn, virus kích hoạt bệnh.
- Lối sống: Hút thuốc lá, căng thẳng kéo dài, ăn uống thiếu chất chống oxy hóa.
- Theo Đông y: Do “phong – hàn – thấp tà” xâm nhập, khí huyết ứ trệ gây đau nhức.
Triệu chứng nhận biết bệnh phong thấp
Bệnh phong thấp có thể tiến triển âm thầm hoặc bùng phát đột ngột, với nhiều triệu chứng đặc trưng như:
- Đau khớp: Đau âm ỉ hoặc dữ dội, tăng khi thời tiết thay đổi hoặc vận động nhiều.
- Sưng, nóng, đỏ khớp: Khớp bị viêm sưng to, đỏ và nóng, chạm vào thấy đau.
- Cứng khớp buổi sáng: Cảm giác cứng khớp sau ngủ dậy, thường kéo dài trên 30 phút.
- Đau khớp đối xứng: Đau, viêm xuất hiện ở cùng vị trí hai bên cơ thể (ví dụ: cả hai bàn tay).
- Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân: Biểu hiện toàn thân kèm theo đau khớp.
- Giai đoạn muộn: Khớp biến dạng, teo cơ, hạn chế vận động hoặc mất chức năng.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Bệnh phong thấp nếu không được phát hiện và điều trị sớm sẽ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Biến dạng khớp, cứng khớp vĩnh viễn: Khớp bị hủy hoại, co rút, mất chức năng vận động.
- Mất khả năng lao động, vận động: Đau và teo cơ khiến người bệnh khó đi lại, cầm nắm, sinh hoạt cá nhân.
- Viêm lan sang mô quanh khớp: Gân, dây chằng, bao hoạt dịch bị ảnh hưởng, tăng nguy cơ chấn thương.
- Tổn thương nội tạng: Biến chứng lên tim, phổi, mắt, thận khi bệnh tiến triển nặng.
- Suy giảm chất lượng sống, trầm cảm: Đau mạn tính gây mệt mỏi, mất ngủ, stress và dễ dẫn đến trầm cảm.
Phương pháp chẩn đoán bệnh phong thấp
Chẩn đoán bệnh phong thấp cần phối hợp giữa khám lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học:
Khám lâm sàng
Bác sĩ đánh giá các dấu hiệu: sưng, đau, cứng khớp, biến dạng khớp, mức độ vận động, vị trí khớp bị ảnh hưởng.
Xét nghiệm máu
- Định lượng yếu tố dạng thấp (RF): tăng cao ở phần lớn bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
- Anti-CCP: kháng thể đặc hiệu giúp xác định bệnh.
- Tốc độ lắng máu (ESR), C-reactive protein (CRP): tăng khi có viêm.
- Một số trường hợp cần xét nghiệm axit uric, men gan, chức năng thận để phân biệt với các bệnh khác.
Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: phát hiện tổn thương xương, hẹp khe khớp, biến dạng khớp.
- Siêu âm khớp hoặc MRI: giúp đánh giá mức độ viêm, dịch khớp, tổn thương mô mềm quanh khớp.
Cách điều trị bệnh phong thấp
Theo y học hiện đại
- Thuốc kháng viêm, giảm đau (NSAIDs): Giúp kiểm soát triệu chứng viêm đau nhanh chóng.
- Corticosteroid: Được chỉ định ngắn hạn trong giai đoạn cấp để giảm viêm mạnh.
- Thuốc DMARDs (Disease Modifying Anti Rheumatic Drugs): Là nhóm thuốc quan trọng nhất (methotrexate, sulfasalazine…) giúp làm chậm tiến triển bệnh, bảo vệ khớp, ngăn biến chứng.
- Thuốc sinh học: Được chỉ định khi DMARDs không hiệu quả, giúp kiểm soát các trường hợp bệnh nặng.
- Vật lý trị liệu: Tập vận động, phục hồi chức năng khớp, phòng teo cơ, cứng khớp.
- Phẫu thuật: Áp dụng cho trường hợp tổn thương khớp nặng, không đáp ứng với điều trị bảo tồn, có thể thay khớp nhân tạo.
Theo y học cổ truyền
- Bài thuốc thảo dược: Dùng các vị thuốc có tác dụng khu phong – tán hàn – trừ thấp, hoạt huyết, giảm đau như độc hoạt, phòng phong, quế chi, thiên niên kiện, cẩu tích…
- Châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt: Giúp lưu thông khí huyết, giảm đau nhức, cải thiện vận động khớp.
- Ngâm chân, tắm thuốc: Sử dụng thảo dược như lá lốt, ngải cứu… giúp thư giãn cơ thể, giảm đau mỏi.
- Kết hợp nghỉ ngơi, chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện nhẹ nhàng.

Lưu ý: Người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc hoặc các biện pháp dân gian chưa kiểm chứng, tránh gây tác dụng phụ hoặc làm bệnh tiến triển nặng hơn.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt cho người bị phong thấp
Bệnh phong thấp nên ăn gì?
- Cá béo (cá hồi, cá thu): Cung cấp nhiều Omega-3 có tác dụng chống viêm tự nhiên.
- Rau xanh, trái cây: Giàu chất chống oxy hóa, vitamin C, E giúp bảo vệ tế bào khớp, tăng sức đề kháng.
- Gia vị tự nhiên như nghệ, gừng, tỏi: Có tác dụng kháng viêm, giảm đau hiệu quả.
- Ngũ cốc nguyên hạt, hạt lanh, hạt óc chó: Bổ sung acid béo lành mạnh, hỗ trợ sức khỏe xương khớp.

Bệnh phong thấp nên kiêng gì?
- Thịt đỏ, nội tạng: Gây tăng axit uric, làm nặng thêm tình trạng viêm khớp.
- Thực phẩm nhiều dầu mỡ, chiên rán: Làm tăng phản ứng viêm.
- Rượu bia, thuốc lá: Tăng nguy cơ viêm, giảm hiệu quả điều trị thuốc.
Chế độ sinh hoạt
- Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là vùng khớp, tránh gió lạnh, ẩm ướt.
- Tập luyện nhẹ nhàng: Yoga, bơi lội, đi bộ giúp duy trì vận động, phòng ngừa teo cơ, cứng khớp.
- Tránh vận động quá sức, không làm việc nặng, giữ tinh thần lạc quan, ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng.
Phòng ngừa bệnh phong thấp tái phát
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm áp lực lên các khớp.
- Kiểm soát tốt các bệnh nền: Đặc biệt là đái tháo đường, tăng huyết áp, các rối loạn chuyển hóa.
- Tái khám định kỳ: Theo dõi tiến triển bệnh, điều chỉnh phác đồ điều trị hợp lý.
- Xây dựng lối sống lành mạnh: Chế độ ăn khoa học, vận động hợp lý, tránh stress.
- Chủ động giữ ấm khi trời lạnh, tránh để cơ thể bị nhiễm lạnh, ẩm lâu ngày.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh nên chủ động đến gặp bác sĩ chuyên khoa Cơ Xương Khớp khi có một trong các dấu hiệu sau:
- Đau nhức khớp kéo dài trên 2 tuần không thuyên giảm.
- Cứng khớp buổi sáng, sưng khớp đối xứng hai bên cơ thể.
- Xuất hiện biến dạng khớp, hạn chế hoặc mất khả năng vận động.
- Có các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sụt cân, sốt nhẹ.
- Đã điều trị nhưng không đáp ứng, bệnh có dấu hiệu tiến triển xấu.
Khám và điều trị sớm là cách tốt nhất để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe lâu dài cho người bệnh.
Kết luận
Bệnh phong thấp là một nhóm bệnh lý xương khớp mạn tính, gây đau nhức kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo, chủ động thăm khám và tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Phòng khám Xương Khớp Cao Khang tự hào là địa chỉ uy tín trong thăm khám và điều trị các bệnh lý xương khớp, đặc biệt là các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, phong thấp. Với đội ngũ bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm, phương pháp điều trị khoa học – cá nhân hóa, kết hợp hiệu quả giữa y học hiện đại và cổ truyền, Cao Khang luôn đồng hành cùng người bệnh trên hành trình phục hồi và duy trì sức khỏe xương khớp.ân!



