
Viêm khớp thiếu niên là một trong những bệnh lý xương khớp mạn tính thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Bệnh không chỉ gây sưng đau khớp kéo dài mà còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất, học tập và sinh hoạt hằng ngày của trẻ.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp, hạn chế vận động và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Chính vì vậy, phụ huynh cần hiểu rõ về căn bệnh này để nhận biết sớm và có biện pháp xử trí phù hợp.
Viêm khớp thiếu niên là bệnh gì?
Viêm khớp thiếu niên (Juvenile Idiopathic Arthritis – JIA) được định nghĩa là tình trạng viêm khớp mạn tính, khởi phát trước 16 tuổi, kéo dài tối thiểu 6 tuần, không xác định được nguyên nhân cụ thể. Đây là một bệnh tự miễn, nghĩa là hệ thống miễn dịch vốn có chức năng bảo vệ cơ thể lại tấn công nhầm vào các mô khớp, gây sưng đau kéo dài.
Điểm khác biệt của JIA so với viêm khớp ở người lớn:
- Khởi phát sớm, ở giai đoạn trẻ còn đang phát triển.
- Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, làm chậm dậy thì.
- Một số thể bệnh không chỉ tổn thương khớp mà còn tác động đến mắt, tim, phổi.
Theo ước tính, khoảng 1/1.000 trẻ em có thể mắc bệnh. Ở nhiều trường hợp, triệu chứng ban đầu diễn tiến âm thầm, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, JIA có thể dẫn đến biến dạng khớp vĩnh viễn, mất khả năng vận động và tàn phế.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hiện nay, nguyên nhân chính xác của viêm khớp thiếu niên chưa được xác định, nhưng nhiều nghiên cứu cho rằng bệnh xuất phát từ sự kết hợp của yếu tố di truyền, rối loạn miễn dịch và môi trường.
- Rối loạn miễn dịch: hệ miễn dịch nhầm lẫn, tấn công vào các mô khớp, gây viêm mạn tính.
- Di truyền: một số gen liên quan đến hệ miễn dịch (HLA) làm tăng nguy cơ mắc JIA.
- Yếu tố môi trường: nhiễm virus, vi khuẩn, thay đổi thời tiết, căng thẳng tâm lý có thể là yếu tố khởi phát.
- Giới tính: trẻ gái thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn trẻ trai.
- Tiền sử gia đình: nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, nguy cơ của trẻ cao hơn.
Các thể bệnh viêm khớp thiếu niên
Thể ít khớp (Oligoarticular JIA)
Đây là thể viêm khớp thiếu niên thường gặp nhất, chiếm khoảng 50% tổng số ca. Bệnh thường ảnh hưởng dưới 5 khớp trong 6 tháng đầu, chủ yếu là các khớp lớn như gối, cổ tay, cổ chân. Thể này có diễn tiến tương đối nhẹ, tuy nhiên lại tiềm ẩn nguy cơ viêm màng bồ đào – một biến chứng có thể gây giảm thị lực hoặc mù lòa nếu không được phát hiện sớm.
Thể đa khớp (Polyarticular JIA)
Thể đa khớp đặc trưng bởi tình trạng viêm từ 5 khớp trở lên, thường xuất hiện đối xứng hai bên cơ thể, giống với viêm khớp dạng thấp ở người lớn. Các khớp bị ảnh hưởng có thể bao gồm bàn tay, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối và cổ chân. Thể này thường tiến triển nặng, gây sưng đau kéo dài, ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày của trẻ.
Thể toàn thân (Systemic JIA)
Khác với các thể khác chỉ biểu hiện tại khớp, thể toàn thân gây ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Trẻ thường có sốt cao kéo dài, phát ban trên da, kèm theo hạch to, gan hoặc lách to. Ngoài ra, bệnh có thể ảnh hưởng đến tim và phổi, khiến thể toàn thân trở thành dạng nặng nhất của viêm khớp thiếu niên, cần được theo dõi và điều trị tích cực.
Các thể khác
Ngoài ba thể chính, viêm khớp thiếu niên còn có những thể ít gặp nhưng cũng cần lưu ý. Thể viêm khớp vảy nến thường đi kèm với tổn thương da vảy nến và bất thường ở móng tay. Thể viêm khớp liên quan đến viêm điểm bám gân thường gặp ở trẻ trai, gây đau tại nơi gân bám vào xương, có liên quan đến gen HLA-B27. Bên cạnh đó, một số trường hợp không đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chẩn đoán, được xếp vào nhóm viêm khớp thiếu niên không phân loại rõ ràng.

Triệu chứng thường gặp của viêm khớp thiếu niên
Triệu chứng của viêm khớp thiếu niên thay đổi tùy thể bệnh, nhưng các biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Sưng, đau, nóng khớp: xuất hiện ở một hoặc nhiều khớp, thường không đối xứng.
- Cứng khớp buổi sáng: trẻ khó vận động, đi khập khiễng sau khi ngủ dậy.
- Hạn chế vận động: trẻ ít chơi đùa, ngại vận động do đau khớp.
- Sốt kéo dài, phát ban: hay gặp trong thể toàn thân.
- Mệt mỏi, giảm cân, chậm phát triển: bệnh kéo dài làm ảnh hưởng tăng trưởng.
- Biểu hiện ngoài khớp: viêm màng bồ đào gây đỏ mắt, nhìn mờ, nếu không điều trị có thể dẫn đến mù lòa.
Chẩn đoán viêm khớp thiếu niên
Chẩn đoán JIA cần loại trừ các bệnh lý khác như viêm khớp do nhiễm trùng, bệnh máu, lupus.
Các bước chẩn đoán bao gồm:
- Khám lâm sàng: đánh giá số khớp viêm, mức độ hạn chế vận động.
- Xét nghiệm máu: CRP, ESR (chỉ số viêm); RF, ANA (yếu tố miễn dịch).
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang phát hiện tổn thương xương, MRI giúp đánh giá tổn thương sớm.
- Tiêu chuẩn quốc tế: viêm khớp khởi phát trước 16 tuổi, kéo dài ít nhất 6 tuần, loại trừ nguyên nhân khác.
Điều trị viêm khớp thiếu niên
Mục tiêu điều trị là giảm viêm, kiểm soát triệu chứng, ngăn biến chứng và giúp trẻ duy trì cuộc sống bình thường.
Điều trị bằng thuốc
- NSAIDs: giảm đau, giảm viêm.
- Corticosteroid: dùng ngắn hạn trong trường hợp nặng.
- DMARDs: như Methotrexate, Sulfasalazine, giúp kiểm soát bệnh lâu dài.
- Thuốc sinh học (Biologics): kháng TNF, IL-6 inhibitors, dùng khi các thuốc khác không hiệu quả.
Điều trị không dùng thuốc
Ngoài thuốc, các phương pháp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng giúp trẻ duy trì khả năng vận động và cải thiện chất lượng sống.
- Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Các bài tập nhẹ nhàng giúp duy trì tầm vận động khớp, ngăn ngừa cứng khớp và teo cơ. Trẻ có thể được hướng dẫn tập luyện cá nhân hoặc theo nhóm, kết hợp với chườm nóng/lạnh để giảm đau.
- Hoạt động thể chất an toàn: Các môn như bơi lội, đạp xe, yoga được khuyến khích vì giúp tăng cường cơ bắp mà không tạo áp lực lớn lên khớp. Cần tránh các môn thể thao va chạm mạnh như bóng đá, bóng rổ ở giai đoạn bệnh chưa ổn định.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D và omega-3 để hỗ trợ phát triển xương khớp. Trẻ nên ăn nhiều rau xanh, cá, sữa, hạn chế thức ăn nhanh, đồ ngọt và chất béo bão hòa.
- Hỗ trợ tâm lý – xã hội: Viêm khớp thiếu niên là bệnh mạn tính, dễ khiến trẻ lo âu, mặc cảm khi hạn chế vận động. Sự đồng hành của gia đình, bạn bè, cùng với tư vấn tâm lý sẽ giúp trẻ tự tin hơn, tránh trầm cảm.
Theo dõi lâu dài
Điều trị JIA không phải chỉ trong vài tuần hay vài tháng, mà là quá trình theo dõi nhiều năm.
- Khám định kỳ: trẻ cần được tái khám 1–3 tháng/lần để bác sĩ điều chỉnh thuốc, kiểm tra tác dụng phụ và đánh giá tiến triển bệnh.
- Theo dõi mắt: vì nguy cơ viêm màng bồ đào, trẻ cần khám mắt định kỳ, ngay cả khi chưa có triệu chứng.
- Phối hợp đa chuyên khoa: bác sĩ xương khớp, bác sĩ mắt, dinh dưỡng và tâm lý cùng tham gia điều trị để tối ưu hiệu quả.

Biến chứng có thể gặp
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp thiếu niên (JIA) có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
- Biến dạng khớp, dính khớp, hạn chế vận động, thậm chí tàn phế.
- Teo cơ, giảm sức mạnh vận động, khiến trẻ khó thực hiện các hoạt động hằng ngày.
- Viêm màng bồ đào và tổn thương mắt, có thể dẫn đến mù lòa nếu không phát hiện sớm.
- Chậm phát triển chiều cao và cân nặng, ảnh hưởng đến quá trình dậy thì.
- Tổn thương tim, phổi, gan, lách (ở thể toàn thân), có thể đe dọa tính mạng.
- Ảnh hưởng tâm lý – xã hội, khiến trẻ dễ tự ti, buồn chán, khó hòa nhập với bạn bè.
Kết luận
Viêm khớp thiếu niên là bệnh lý mạn tính nguy hiểm ở trẻ em, ảnh hưởng đến sự phát triển và chất lượng sống nếu không được điều trị đúng cách. Phụ huynh cần quan sát kỹ những dấu hiệu bất thường ở trẻ, đặc biệt là tình trạng sưng đau khớp kéo dài, sốt, phát ban, và đưa trẻ đến khám chuyên khoa xương khớp sớm.