Phương pháp điều trị hội chứng ống cổ tay

Điều trị hội chứng ống cổ tay (1)

Hội chứng ống cổ tay là một trong những bệnh lý thần kinh ngoại biên phổ biến nhất, xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép trong ống cổ tay – một cấu trúc hẹp nằm ở phía lòng bàn tay. Người bệnh thường cảm thấy tê, đau, yếu tay, đặc biệt là ở ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa. Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và sinh hoạt hằng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay giúp cải thiện triệu chứng và phục hồi chức năng tay một cách an toàn.

Khi nào cần điều trị hội chứng ống cổ tay?

Việc điều trị hội chứng ống cổ tay cần được bắt đầu ngay khi có những dấu hiệu đầu tiên, chẳng hạn như:

  • Cảm giác tê bì, châm chích ở bàn tay, đặc biệt về đêm.
  • Cầm nắm yếu, dễ đánh rơi đồ vật.
  • Đau lan từ cổ tay lên cánh tay hoặc xuống ngón tay.
  • Ngón cái teo nhỏ, không thể đối chiếu hoặc gập duỗi bình thường.

Nếu không được điều trị, dây thần kinh giữa sẽ bị tổn thương lâu dài, dẫn đến mất cảm giác vĩnh viễn hoặc yếu liệt bàn tay. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp là yếu tố quyết định hiệu quả hồi phục.

điều trị hội chứng ống cổ tay

Điều trị không phẫu thuật (bảo tồn)

1. Nghỉ ngơi và thay đổi thói quen sinh hoạt

Khi bệnh còn nhẹ, việc giảm tần suất hoạt động cổ tay sẽ giúp giảm áp lực lên dây thần kinh giữa. Một số biện pháp như:

  • Tránh lặp đi lặp lại động tác như gõ bàn phím, sử dụng chuột, cầm vật nặng, lái xe thời gian dài.
  • Duy trì tư thế đúng khi làm việc (cổ tay giữ ở vị trí trung tính, không gập gãy).
  • Ngủ đúng tư thế, không đè lên cổ tay.

2. Sử dụng nẹp cổ tay

Nẹp cố định cổ tay ở tư thế trung tính giúp giảm chèn ép lên dây thần kinh giữa, đặc biệt hữu ích khi đeo ban đêm để ngăn các tư thế gập cổ tay khi ngủ.

  • Nẹp nên vừa vặn, không quá chặt.
  • Thường được đeo liên tục từ 2–6 tuần, tùy theo tình trạng.

nẹp cổ tay

3. Dùng thuốc

Một số loại thuốc thường được sử dụng gồm:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs): ibuprofen, diclofenac… giúp giảm viêm và cải thiện triệu chứng trong thời gian ngắn.
  • Vitamin nhóm B (đặc biệt là B6, B1): hỗ trợ tái tạo mô thần kinh, cải thiện chức năng thần kinh giữa.

4. Vật lý trị liệu và bài tập phục hồi

  • Tác dụng: Tăng lưu thông máu, cải thiện độ linh hoạt của gân, giúp dây thần kinh trượt tự do hơn.
  • Bài tập phổ biến:
    • Bài tập kéo giãn cổ tay.
    • Bài tập trượt gân – thần kinh.
    • Xoa bóp nhẹ vùng cổ tay – bàn tay.

Người bệnh nên thực hiện các bài tập này mỗi ngày, dưới hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu để đảm bảo an toàn.

Xem thêm: Chi tiết 10+ bài tập chữa hội chứng ống cổ tay hiệu quả

5. Tiêm corticosteroid

  • Khi nào tiêm: Trường hợp đau nặng, không đáp ứng với thuốc uống hoặc nẹp.
  • Tác dụng: Corticoid giúp kháng viêm mạnh, giảm sưng và chèn ép thần kinh.
  • Lưu ý: Không nên lạm dụng tiêm nhiều lần vì có thể gây tổn thương gân hoặc mô mềm xung quanh.

Điều trị bằng phẫu thuật

1. Khi nào cần phẫu thuật?

  • Triệu chứng kéo dài >6 tháng, không cải thiện sau khi điều trị nội khoa.
  • Cảm giác yếu bàn tay, teo cơ, mất cảm giác.
  • Tái phát nhiều lần hoặc tiến triển nặng nhanh.

2. Các phương pháp phẫu thuật

Mổ mở truyền thống

  • Bác sĩ rạch một đường nhỏ trên cổ tay để cắt dây chằng ngang ống cổ tay, giải phóng dây thần kinh giữa.
  • Ưu điểm: đơn giản, dễ thực hiện.
  • Nhược điểm: vết mổ lâu lành hơn, để lại sẹo.

Phẫu thuật nội soi

  • Dùng ống nội soi nhỏ để can thiệp qua đường rạch rất nhỏ.
  • Ưu điểm: ít xâm lấn, ít đau, phục hồi nhanh, ít sẹo.
  • Nhược điểm: cần bác sĩ có tay nghề cao, chi phí cao hơn.

dieu-tri-hoi-chung-ong-co-tay-bang-thao-duoc-dong-y_optimized

3. Hồi phục sau mổ

  • Vận động nhẹ sau 2–3 ngày.
  • Tránh dùng tay nặng trong 2 tuần đầu.
  • Vật lý trị liệu hỗ trợ phục hồi hoàn toàn sau 4–6 tuần.

Biện pháp hỗ trợ điều trị khác

Ngoài các phương pháp chính, một số liệu pháp hỗ trợ có thể giúp giảm đau và phục hồi nhanh hơn:

  • Châm cứu, bấm huyệt: hỗ trợ lưu thông khí huyết, giảm đau tạm thời.
  • Liệu pháp siêu âm, laser công suất thấp: được sử dụng tại các cơ sở phục hồi chức năng để giảm viêm, kích thích lành tổn thương.
  • Dinh dưỡng: Bổ sung các thực phẩm giàu omega-3, vitamin B, canxi và magie để tăng cường sức khỏe thần kinh và cơ xương.

Lưu ý quan trọng trong quá trình điều trị

  • Không tự ý sử dụng thuốc hoặc tiêm corticoid không có chỉ định.
  • Đeo nẹp đúng tư thế và thời gian được hướng dẫn.
  • Duy trì các bài tập trị liệu đều đặn mỗi ngày.
  • Khám định kỳ để theo dõi tiến triển và điều chỉnh phác đồ khi cần thiết.
  • Điều trị sớm giúp phục hồi hoàn toàn và ngăn ngừa biến chứng.

Kết luận

Hội chứng ống cổ tay nếu được phát hiện và điều trị sớm sẽ hồi phục hoàn toàn mà không để lại biến chứng. Tùy vào mức độ nặng nhẹ, người bệnh có thể áp dụng các phương pháp điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật.

Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh nên tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa, tránh tự chữa tại nhà. Việc phối hợp giữa bác sĩ, vật lý trị liệu và sự kiên trì của bệnh nhân sẽ là yếu tố then chốt cho quá trình hồi phục.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hội chứng ống cổ tay có thể tự khỏi không?
→ Ở giai đoạn rất nhẹ, nếu nghỉ ngơi đúng cách và tránh hoạt động gây áp lực thì có thể cải thiện. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp cần can thiệp điều trị để tránh tổn thương lâu dài.

2. Phẫu thuật ống cổ tay có nguy hiểm không?
→ Là một thủ thuật khá an toàn, ít biến chứng nếu thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm. Tỷ lệ thành công cao.

3. Sau phẫu thuật bao lâu thì hồi phục?
→ Trung bình 4–6 tuần. Một số trường hợp hồi phục nhanh hơn nếu tuân thủ tập luyện và chăm sóc sau mổ.

4. Có nên đeo nẹp ban ngày hay ban đêm?
→ Đeo ban đêm là bắt buộc trong giai đoạn đầu. Ban ngày đeo khi làm việc hoặc vận động tay nhiều.

5. Bệnh có tái phát không?
→ Có thể, nếu vẫn duy trì thói quen sinh hoạt sai hoặc làm việc quá sức sau điều trị.

Recommended Posts