
Viêm khớp cổ tay là tình trạng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ trong giai đoạn đầu. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây từ Phòng khám xương khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị viêm khớp cổ tay.
I. Viêm khớp cổ tay là gì?
Viêm khớp cổ tay là tình trạng viêm tại các cấu trúc bên trong và xung quanh khớp cổ tay, gây đau, nhức, sưng và hạn chế vận động. Tình trạng này xảy ra khi các bộ phận cấu thành khớp như sụn, đầu xương, màng hoạt dịch, dây chằng hay dây thần kinh bị tổn thương, dẫn tới phản ứng viêm mô mềm quanh khớp.
Bệnh có thể diễn tiến theo dạng cấp tính hoặc mạn tính và ảnh hưởng tới người ở nhiều độ tuổi khác nhau. Viêm khớp cổ tay nếu không điều trị kịp thời có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và thậm chí gây mất chức năng khớp vĩnh viễn.
II. Cấu tạo khớp cổ tay
Để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh lý, ta cần biết khớp cổ tay có cấu tạo rất đặc biệt. Đây là một hệ thống phức tạp gồm nhiều xương và khớp nhỏ, được kết nối bởi dây chằng, mạch máu và thần kinh.
Các khớp chính tại cổ tay bao gồm:
Khớp quay-trụ dưới: Giúp thực hiện động tác sấp và ngửa bàn tay.
Khớp quay-cổ tay: Hỗ trợ gấp, duỗi, dạng và khép bàn tay.
Khớp giữa khối xương cổ tay: Cho phép cổ tay vận động mềm mại theo nhiều hướng.
Khớp cổ tay – đốt bàn tay: Gồm 5 khớp liên kết cổ tay với xương bàn tay, điều khiển hoạt động các ngón.
Chính nhờ cấu trúc linh hoạt này mà cổ tay có thể thực hiện nhiều thao tác tinh tế. Tuy nhiên, đây cũng là lý do khiến khớp dễ bị tổn thương nếu sử dụng quá mức hoặc sai tư thế.
III. Nguyên nhân gây viêm khớp cổ tay
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến viêm khớp cổ tay, bao gồm:
Chấn thương
Tổn thương do ngã, va chạm mạnh hoặc tai nạn lao động có thể làm hỏng sụn khớp, dây chằng hoặc xương dưới sụn. Viêm khớp có thể xuất hiện ngay sau chấn thương hoặc sau một thời gian dài.
Thoái hóa khớp
Quá trình lão hóa làm sụn khớp mất đi tính đàn hồi, khô nứt và mòn dần, dẫn đến đau nhức kéo dài, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi.
Bệnh tự miễn
Một số bệnh lý khiến hệ miễn dịch tấn công chính cơ thể mình như:
Lupus ban đỏ hệ thống
Rối loạn chuyển hóa
Tăng acid uric máu trong bệnh gút gây lắng đọng tinh thể urat tại khớp, làm sưng đau cấp tính.
Một số nguyên nhân khác
Hội chứng ống cổ tay do chèn ép thần kinh giữa
Viêm gân duỗi, gân gấp cổ tay
Dị tật khớp bẩm sinh hoặc sử dụng cổ tay quá mức trong công việc hằng ngày
IV. Triệu chứng thường gặp
Triệu chứng của viêm khớp cổ tay có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân và mức độ bệnh, nhưng phổ biến nhất gồm:
Đau khớp: Âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuyên và không giảm khi nghỉ ngơi.
Cứng khớp: Đặc biệt vào buổi sáng, gây khó khăn trong thao tác hằng ngày.
Sưng nóng đỏ khớp: Biểu hiện của viêm cấp.
Hạn chế vận động: Cản trở việc cầm nắm, xoay tay.
Tiếng lục khục: Khi di chuyển cổ tay, cảm giác không trơn tru.
Triệu chứng toàn thân: Sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn (thường gặp trong bệnh lý tự miễn).
V. Ai dễ bị viêm khớp cổ tay?
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm:
Phụ nữ mang thai: Do thay đổi nội tiết.
Vận động viên: Tennis, cầu lông, bóng bàn…
Người cao tuổi: Do thoái hóa tự nhiên.
Người làm việc sử dụng cổ tay liên tục: May mặc, IT, thiết kế đồ họa…
Người từng bị chấn thương cổ tay
Người có bệnh lý nền hoặc rối loạn miễn dịch
Thống kê cho thấy phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh gấp 3 lần nam giới, và bệnh thường xuất hiện rõ rệt trong độ tuổi từ 20 đến 40.
VI. Cách chẩn đoán viêm khớp cổ tay
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ tiến hành:
Khám lâm sàng: Kiểm tra vùng đau, độ linh hoạt khớp.
Xét nghiệm cận lâm sàng:
X-quang, siêu âm
Xét nghiệm máu (CRP, RF, anti-CCP…)
MRI hoặc CT: Phát hiện tổn thương sâu
Đo điện cơ: Kiểm tra dẫn truyền thần kinh
Chọc hút dịch khớp hoặc sinh thiết mô nếu nghi ngờ bệnh lý đặc biệt
VII. Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Viêm khớp cổ tay kéo dài không kiểm soát có thể dẫn tới:
Teo cơ, biến dạng khớp
Dính khớp, mất khả năng vận động
Tổn thương các cơ quan khác trong bệnh tự miễn
Gây suy giảm chất lượng cuộc sống, ảnh hưởng công việc và sinh hoạt hằng ngày
VIII. Điều trị viêm khớp cổ tay
Điều trị viêm khớp cổ tay cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng, thể trạng bệnh nhân và khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị. Dưới đây là các nhóm phương pháp thường được áp dụng tại các cơ sở chuyên khoa:
Điều trị viêm khớp cổ tay bằng thuốc
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, diclofenac, meloxicam… giúp giảm đau và giảm viêm hiệu quả trong giai đoạn cấp tính. Tuy nhiên, người bệnh cần sử dụng đúng liều và thời gian theo chỉ định để tránh tác dụng phụ như viêm loét dạ dày, tăng huyết áp.
Thuốc điều trị nguyên nhân:
Trường hợp viêm khớp do gút: dùng thuốc hạ acid uric máu như allopurinol, febuxostat.
Viêm khớp dạng thấp hoặc lupus: sử dụng thuốc điều hòa miễn dịch như methotrexate, hydroxychloroquine.
Thuốc giãn cơ, giảm sưng phù nề có thể được chỉ định bổ sung trong một số trường hợp có co cứng, chèn ép dây thần kinh.
Tiêm corticoid tại chỗ: Dành cho trường hợp viêm vừa đến nặng, giúp giảm đau nhanh chóng trong vài ngày. Tuy nhiên không nên lạm dụng, vì có thể làm mỏng mô khớp hoặc teo cơ tại chỗ nếu tiêm quá nhiều lần.
Liệu pháp sinh học hoặc huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Có thể được áp dụng trong điều trị viêm khớp không đáp ứng thuốc thường, giúp kích thích tái tạo mô tổn thương.
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng là phần không thể thiếu trong điều trị viêm khớp cổ tay, đặc biệt trong giai đoạn mãn tính hoặc sau khi cơn đau cấp tính được kiểm soát. Các biện pháp bao gồm:
Nẹp cố định cổ tay: Giúp giảm áp lực lên vùng viêm, hạn chế cử động gây đau và hỗ trợ phục hồi tổn thương.
Chườm lạnh – chườm ấm: Chườm lạnh trong giai đoạn viêm cấp giúp giảm sưng đau. Sau đó có thể chuyển sang chườm ấm để thư giãn cơ, tăng tuần hoàn máu.
Xoa bóp nhẹ nhàng, siêu âm trị liệu hoặc kích thích điện: Giúp giảm co cứng cơ và giảm đau.
Bài tập vận động trị liệu: Các động tác đơn giản như xoay cổ tay, uốn cong, duỗi tay theo chỉ định của chuyên viên phục hồi chức năng. Tập luyện cần kiên trì, đúng kỹ thuật để tránh tổn thương thêm.
Phẫu thuật (khi cần thiết)
Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp:
Tổn thương khớp nặng, đau kéo dài không đáp ứng điều trị nội khoa.
Viêm khớp do chèn ép thần kinh như hội chứng ống cổ tay nặng.
Có dị vật, gai xương, hạt tophi (trong bệnh gút) gây cản trở vận động.
Khớp bị biến dạng, mất chức năng nghiêm trọng.
Kỹ thuật phẫu thuật có thể bao gồm: giải áp, cắt bỏ mô viêm, nạo vét tinh thể urat, hoặc thay khớp nhân tạo.
IX. Phòng ngừa viêm khớp cổ tay hiệu quả
Với viêm khớp cổ tay, việc duy trì lối sống khoa học và bảo vệ khớp từ sớm có thể giúp bạn tránh khỏi những cơn đau và biến chứng không mong muốn:
Tránh vận động cổ tay quá mức
Nghỉ ngơi sau mỗi giờ làm việc tay chân
Tập luyện nhẹ nhàng: yoga, bơi lội, đi bộ
Bổ sung dưỡng chất tốt cho khớp: omega-3, vitamin D, canxi…
Tránh chấn thương và mang vác nặng sai tư thế
X. Chăm sóc tại nhà cho người bệnh
Việc chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục và duy trì chức năng khớp lâu dài. Gia đình và người bệnh nên lưu ý:
Tuân thủ điều trị của bác sĩ
Uống thuốc đúng liều, đúng giờ, không tự ý ngưng thuốc hoặc đổi thuốc. Tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ.
Hỗ trợ tinh thần và thể chất
Động viên người bệnh tích cực tập luyện phục hồi đúng cách.
Cùng tập bài tập cổ tay nhẹ nhàng hoặc hỗ trợ thực hiện trong thời gian đầu.
Chia sẻ công việc sinh hoạt để giảm áp lực lên cổ tay.
Chế độ ăn hỗ trợ điều trị
Ưu tiên các món dễ tiêu, giàu dưỡng chất: Canh xương, súp cá, ngũ cốc, trái cây, rau luộc, các loại hạt.
Hạn chế đồ ăn nhiều đường, dầu mỡ, thức ăn nhanh, thực phẩm đóng hộp.
Tránh tái phát
Không mang vật nặng, không vặn cổ tay mạnh khi chưa khỏi hẳn. Luôn khởi động khớp cổ tay trước khi làm việc liên quan đến tay. Đeo nẹp bảo vệ nếu cần phải làm việc sử dụng tay thường xuyên.
Kết luận
Viêm khớp cổ tay là bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Phòng khám xương khớp Cao Khang khuyến cáo người bệnh nên lắng nghe cơ thể, đừng bỏ qua những triệu chứng nhỏ ở cổ tay, đặc biệt khi có đau kéo dài hoặc sưng tấy bất thường. Đến thăm khám chuyên khoa sẽ giúp bạn chẩn đoán chính xác nguyên nhân và xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa phù hợp nhất.
Câu hỏi thường gặp về viêm khớp cổ tay (FAQ)
1. Viêm khớp cổ tay có nguy hiểm không?
Viêm khớp cổ tay nếu không điều trị đúng cách có thể dẫn đến đau mạn tính, cứng khớp, teo cơ và mất khả năng vận động cổ tay. Trong các trường hợp nặng, bệnh có thể gây biến dạng khớp hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động.
2. Viêm khớp cổ tay có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Tùy vào nguyên nhân gây bệnh, viêm khớp cổ tay có thể được kiểm soát tốt nếu điều trị đúng cách. Tuy nhiên, các bệnh lý như thoái hóa khớp hoặc viêm khớp do tự miễn thường không thể chữa khỏi hoàn toàn mà chỉ có thể làm chậm tiến triển và giảm triệu chứng.
3. Làm sao để phân biệt viêm khớp cổ tay và hội chứng ống cổ tay?
Viêm khớp cổ tay thường gây đau, sưng, nóng đỏ và hạn chế vận động khớp. Trong khi đó, hội chứng ống cổ tay gây tê, ngứa ran ở ngón tay và lòng bàn tay do chèn ép dây thần kinh giữa. Việc chẩn đoán chính xác cần dựa vào khám lâm sàng và xét nghiệm hình ảnh.
4. Viêm khớp cổ tay có cần phẫu thuật không?
Hầu hết các trường hợp viêm khớp cổ tay đều có thể điều trị bảo tồn bằng thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn tiến nặng, có biến dạng hoặc mất chức năng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật như giải áp, cắt bỏ gai xương hoặc thay khớp nhân tạo.
5. Chế độ ăn uống nào tốt cho người bị viêm khớp cổ tay?
Người bệnh nên bổ sung thực phẩm giàu omega-3 (cá hồi, cá ngừ), canxi, vitamin D, rau xanh, trái cây và hạt ngũ cốc. Đồng thời hạn chế đạm động vật, thực phẩm nhiều đường, dầu mỡ, rượu bia và thức ăn nhanh.
6. Khi nào nên đi khám viêm khớp cổ tay?
Bạn nên đến cơ sở y tế chuyên khoa khi thấy các dấu hiệu như đau khớp kéo dài, sưng, cứng khớp buổi sáng, khó vận động hoặc có tiếng lục khục khi xoay cổ tay. Việc chẩn đoán sớm giúp điều trị hiệu quả và tránh biến chứng.