Tổng quan về Acid Uric: Những điều cần biết để bảo vệ sức khỏe xương khớp và thận

Acid Uric là gì

Trong cơ thể con người, mỗi ngày đều diễn ra vô số phản ứng sinh hóa phức tạp. Một trong số đó là quá trình phân hủy purin – hợp chất có mặt trong nhiều loại thực phẩm và cũng được tế bào tự nhiên tạo ra. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này chính là acid uric.

Ở mức bình thường, acid uric được coi là chất thải, được hòa tan trong máu rồi đào thải qua thận. Tuy nhiên, khi nồng độ acid uric trong máu tăng cao kéo dài, cơ thể sẽ phải đối diện với nhiều rủi ro sức khỏe: từ bệnh gút (gout) gây đau khớp dữ dội, đến sỏi thận và thậm chí ảnh hưởng đến tim mạch. Chính vì vậy, việc hiểu rõ acid uric là gì, chỉ số bao nhiêu là bình thường và cách kiểm soát đóng vai trò vô cùng quan trọng để phòng ngừa bệnh lý nguy hiểm.

Acid uric là gì?

Acid uric là sản phẩm cuối cùng trong quá trình phân giải purin. Purin có mặt trong nhiều loại thực phẩm giàu đạm như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật, bia rượu… và cũng được cơ thể tổng hợp trong quá trình thay mới tế bào.

Quá trình chuyển hóa diễn ra như sau:

  • Purin → phân hủy thành acid uric.
  • Acid uric → hòa tan trong huyết tương → được thận lọc → đào thải ra ngoài qua nước tiểu.

Nếu hệ thống này vận hành cân bằng, acid uric không gây hại. Nhưng khi cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc thận đào thải không kịp, acid uric sẽ tích tụ trong máu. Khi đạt đến ngưỡng bão hòa, chúng kết tinh thành muối urat, lắng đọng tại khớp hoặc thận, gây nên các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

purin phân hủy thành acid uric

Nồng độ acid uric bình thường

Mỗi người sẽ có mức acid uric khác nhau, tùy thuộc vào giới tính, tuổi tác và thể trạng. Các ngưỡng tham chiếu thường được áp dụng như sau:

  • Nam giới trưởng thành: 210 – 420 µmol/L (tương đương 3,5 – 7,0 mg/dL).
  • Nữ giới trưởng thành: 150 – 360 µmol/L (tương đương 2,5 – 6,0 mg/dL).
  • Trẻ em: thường thấp hơn người lớn, dao động 120 – 320 µmol/L.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số này:

  • Nam giới thường có nồng độ acid uric cao hơn nữ do hormone estrogen ở nữ hỗ trợ đào thải acid uric qua thận.
  • Người béo phì, ít vận động hoặc có chế độ ăn nhiều purin dễ bị tăng acid uric.
  • Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò nhất định.

Nguyên nhân làm tăng acid uric trong máu

Tình trạng tăng acid uric máu có thể đến từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:

Nguyên nhân nguyên phát (rối loạn chuyển hóa): cơ thể tự sản xuất acid uric quá mức.

Nguyên nhân thứ phát:

  • Chế độ ăn uống dư thừa purin: ăn quá nhiều thịt đỏ, hải sản, uống rượu bia.
  • Béo phì và hội chứng chuyển hóa: gây rối loạn lipid máu, kháng insulin, làm giảm đào thải acid uric.
  • Bệnh lý: suy thận làm giảm khả năng lọc, bệnh máu ác tính, ung thư, hoặc sau hóa trị/xạ trị khi tế bào bị phá hủy hàng loạt.
  • Thuốc: thuốc lợi tiểu nhóm thiazide, aspirin liều thấp, cyclosporin…

Điểm đáng chú ý là không phải ai có nồng độ acid uric cao cũng lập tức bị gút. Tuy nhiên, acid uric cao kéo dài chính là “mảnh đất màu mỡ” để bệnh bùng phát.

ăn quá nhiều hải sản

Hậu quả của tăng acid uric

Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, tăng acid uric máu có thể dẫn đến hàng loạt hậu quả:

  • Bệnh gút: đặc trưng bởi những cơn đau khớp dữ dội, thường xảy ra về đêm, khớp ngón chân cái là vị trí phổ biến nhất.
  • Hạt tophi: khối u nhỏ do tinh thể urat tích tụ lâu ngày dưới da, thường thấy ở khuỷu tay, ngón tay, vành tai.
  • Biến dạng khớp: tổn thương sụn, xương dưới sụn, dẫn đến biến dạng, hạn chế vận động, thậm chí tàn phế.
  • Sỏi thận: acid uric kết tinh trong đường niệu gây sỏi, lâu dần có thể dẫn đến viêm thận, suy thận mạn.
  • Nguy cơ tim mạch: nhiều nghiên cứu chỉ ra tăng acid uric có liên quan đến tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành.

Triệu chứng nhận biết acid uric cao

Tăng acid uric máu đôi khi “im lặng” mà không gây triệu chứng. Tuy nhiên, khi xuất hiện biểu hiện, bạn có thể nhận thấy:

  • Đau khớp đột ngột, sưng, nóng đỏ, đặc biệt ở ngón chân cái.
  • Xuất hiện hạt tophi ở các vị trí quanh khớp, dưới da.
  • Đau lưng, tiểu buốt hoặc tiểu ra máu (gợi ý có sỏi thận).
  • Cơ thể mệt mỏi, uể oải.

Nếu có các dấu hiệu này, bạn nên chủ động đi khám để được xét nghiệm xác định.

acid uric cao

Cách kiểm soát và điều trị tăng acid uric

Việc điều trị cần phối hợp cả thay đổi lối sống và sử dụng thuốc khi cần:

Điều chỉnh chế độ ăn uống:

  • Hạn chế thực phẩm giàu purin (thịt đỏ, hải sản, nội tạng).
  • Tránh bia, rượu, nước ngọt có gas chứa nhiều fructose.
  • Tăng cường rau xanh, trái cây, sữa ít béo, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Uống đủ 2 – 3 lít nước mỗi ngày.

Thay đổi lối sống:

  • Giữ cân nặng hợp lý.
  • Tập luyện thể dục đều đặn.
  • Tránh ngồi lâu, kiểm soát căng thẳng.

Điều trị bằng thuốc (theo chỉ định bác sĩ):

  • Thuốc ức chế tổng hợp acid uric: Allopurinol, Febuxostat.
  • Thuốc tăng đào thải acid uric: Probenecid.
  • Thuốc giảm đau kháng viêm trong cơn gút cấp: Colchicine, NSAIDs, Corticoid.

Theo dõi định kỳ: xét nghiệm máu, kiểm tra chức năng thận, theo dõi đáp ứng điều trị.

Phòng ngừa tăng acid uric

Để phòng ngừa nguy cơ, bạn nên:

  • Ăn uống lành mạnh, hạn chế purin.
  • Duy trì thói quen vận động ít nhất 30 phút/ngày.
  • Uống đủ nước để bảo vệ thận.
  • Hạn chế rượu bia, chất kích thích.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người có tiền sử gia đình mắc gút hoặc sỏi thận.

Kết luận

Acid uric vốn là một sản phẩm chuyển hóa bình thường của cơ thể. Tuy nhiên, khi vượt ngưỡng cho phép, nó trở thành yếu tố nguy cơ cho nhiều bệnh lý, từ gút đến sỏi thận và tim mạch. Chủ động theo dõi chỉ số acid uric, duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ là chìa khóa để kiểm soát và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Recommended Posts