
Giai đoạn đầu của bệnh gút là thời điểm quan trọng nhất để nhận biết và kiểm soát bệnh. Gút (gout) là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin, khiến nồng độ acid uric trong máu tăng cao và hình thành các tinh thể muối urat lắng đọng tại khớp. Khi tinh thể tích tụ nhiều, chúng gây ra những cơn đau dữ dội, kèm theo sưng, nóng và đỏ tại khớp, đặc biệt là về ban đêm.
Điều đáng lo ngại là bệnh gút thường tiến triển âm thầm qua nhiều giai đoạn. Nếu giai đoạn đầu bị bỏ qua, bệnh có thể nhanh chóng chuyển sang giai đoạn mạn tính, gây hạt tophi, biến dạng khớp hoặc tổn thương thận. Do đó, việc hiểu rõ dấu hiệu và cách xử trí ngay từ giai đoạn đầu có ý nghĩa quyết định đối với tiên lượng sức khỏe lâu dài của người bệnh.
Giai đoạn đầu của bệnh gút là gì?
Giai đoạn đầu của bệnh gút thường biểu hiện dưới hai hình thái: tăng acid uric máu không triệu chứng và cơn gút cấp đầu tiên.
- Tăng acid uric máu không triệu chứng: Đây là thời kỳ mà nồng độ acid uric trong máu đã vượt ngưỡng bình thường (trên 7 mg/dL ở nam và 6 mg/dL ở nữ) nhưng người bệnh chưa cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt nào. Dù không có biểu hiện, các tinh thể urat vẫn âm thầm hình thành và lắng đọng trong khớp, thận và mô mềm.
- Cơn gút cấp đầu tiên: Đây là thời điểm người bệnh bắt đầu nhận biết rõ sự xuất hiện của bệnh. Cơn đau khớp xảy ra đột ngột, thường vào ban đêm, khiến bệnh nhân mất ngủ, đau buốt đến mức không thể chạm vào. Cơn đau thường kéo dài từ 5 đến 7 ngày rồi giảm dần, nhưng thực chất bệnh chưa hề chấm dứt.
Điểm quan trọng là nhiều bệnh nhân sau khi trải qua cơn gút đầu tiên thường chủ quan, cho rằng bệnh đã “tự khỏi”, trong khi thực tế bệnh vẫn đang tiến triển âm thầm.

Dấu hiệu nhận biết giai đoạn đầu của bệnh gút
Một số đặc điểm giúp nhận biết giai đoạn đầu của bệnh gút bao gồm:
- Nồng độ acid uric tăng cao: Thường được phát hiện tình cờ khi xét nghiệm máu định kỳ. Đây là tín hiệu cảnh báo sớm dù chưa có triệu chứng rõ rệt.
- Cơn đau khớp cấp tính: Xuất hiện bất ngờ, dữ dội, khiến người bệnh mất khả năng vận động. Cơn đau thường khởi phát vào ban đêm hoặc rạng sáng, dễ bị nhầm lẫn với chấn thương hay viêm khớp khác.
- Vị trí thường gặp: Ngón chân cái là khớp điển hình bị ảnh hưởng đầu tiên (chiếm đến 70% trường hợp). Ngoài ra, bệnh có thể xảy ra ở khớp gối, mắt cá chân, cổ tay hoặc khuỷu tay.
- Biểu hiện viêm tại khớp: Khớp sưng đỏ, nóng ran, chỉ cần chạm nhẹ cũng gây đau buốt.
- Khoảng cách giữa các cơn: Sau cơn gút đầu tiên, người bệnh có thể không đau trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Tuy nhiên, trong thời gian này, acid uric vẫn tiếp tục tích tụ, khiến nguy cơ tái phát ngày càng cao.
Việc nhận biết những dấu hiệu này giúp người bệnh chủ động thăm khám sớm, từ đó ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ làm khởi phát bệnh gút sớm
Sự gia tăng acid uric trong máu – nguyên nhân cốt lõi của gút – có thể đến từ nhiều yếu tố:
- Chế độ ăn uống không hợp lý: Thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật, nước dùng xương, bia rượu… làm tăng nhanh acid uric máu.
- Uống nhiều rượu bia: Cồn trong bia rượu cản trở quá trình đào thải acid uric qua thận, đồng thời kích thích cơ thể sản xuất nhiều purin hơn.
- Thừa cân – béo phì: Người béo phì thường có rối loạn chuyển hóa, khiến nồng độ acid uric máu cao và dễ bùng phát cơn gút.
- Di truyền: Nếu gia đình có người mắc gút, nguy cơ khởi phát bệnh ở thế hệ sau tăng đáng kể.
- Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế miễn dịch hoặc aspirin liều thấp có thể làm tăng acid uric.
- Lối sống ít vận động: Giảm khả năng chuyển hóa và đào thải, góp phần tạo điều kiện cho acid uric tích tụ.
Giai đoạn đầu bệnh gút có nguy hiểm không?
Nhiều người thường coi nhẹ giai đoạn đầu của bệnh gút vì cơn đau chỉ diễn ra thoáng qua rồi biến mất. Tuy nhiên, đây chính là “lời cảnh báo” mà cơ thể gửi đến. Nếu không kiểm soát sớm, hậu quả có thể bao gồm:
- Các cơn gút cấp tái phát ngày càng dày đặc, mức độ đau tăng dần.
- Hình thành hạt tophi – những cục u do tinh thể urat tích tụ dưới da, gây biến dạng khớp và mất thẩm mỹ.
- Viêm khớp mạn tính, dẫn đến thoái hóa và phá hủy sụn khớp.
- Nguy cơ tổn thương thận, hình thành sỏi thận hoặc suy thận mạn.
Như vậy, dù chưa gây biến chứng nặng, giai đoạn đầu vẫn cần được can thiệp sớm để ngăn ngừa tiến triển lâu dài.
Cách chẩn đoán giai đoạn đầu bệnh gút
Bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp để chẩn đoán:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ acid uric. Tuy nhiên, không phải ai có acid uric cao cũng bị gút, nên cần phối hợp với triệu chứng lâm sàng.
- Chọc hút dịch khớp: Tìm thấy tinh thể urat trong dịch khớp là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm hoặc X-quang có thể cho thấy dấu hiệu viêm, nhưng ở giai đoạn đầu thường chưa có thay đổi rõ rệt.
- Khai thác tiền sử và triệu chứng: Đau đột ngột, sưng đỏ khớp về đêm là gợi ý quan trọng.

Điều trị giai đoạn đầu bệnh gút
Mục tiêu điều trị là giảm đau, chống viêm, kiểm soát acid uric và ngăn ngừa tái phát:
Điều trị cơn gút cấp:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Colchicine giúp giảm viêm nhanh.
- Corticoid đường uống hoặc tiêm khi cần, theo chỉ định của bác sĩ.
Điều trị lâu dài:
- Kiểm soát chế độ ăn uống, hạn chế thực phẩm nhiều purin.
- Tăng cường vận động, duy trì cân nặng hợp lý.
- Uống nhiều nước để hỗ trợ đào thải acid uric qua thận.
- Thuốc hạ acid uric (như allopurinol, febuxostat) có thể được kê trong trường hợp acid uric rất cao hoặc tái phát nhiều lần.
Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà cho người bệnh gút giai đoạn đầu
Người bệnh có thể kiểm soát bệnh hiệu quả thông qua lối sống khoa học:
- Ăn uống lành mạnh: Hạn chế thịt đỏ, nội tạng, hải sản; tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo.
- Tránh rượu bia, nước ngọt có gas: Đây là yếu tố hàng đầu làm bùng phát cơn gút.
- Uống đủ nước: Khoảng 2–3 lít/ngày để giảm nguy cơ hình thành tinh thể urat.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân từ từ nếu béo phì.
- Tập luyện thường xuyên: Đi bộ, yoga, bơi lội giúp tăng cường lưu thông máu và chuyển hóa.
- Khám sức khỏe định kỳ: Theo dõi nồng độ acid uric để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
Giai đoạn đầu của bệnh gút là giai đoạn “cảnh báo”, khi bệnh còn chưa gây biến chứng nghiêm trọng nhưng đã bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe. Đây là thời điểm vàng để người bệnh thay đổi lối sống, kết hợp điều trị y khoa nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả. Nếu được phát hiện sớm và quản lý đúng cách, bệnh nhân có thể sống khỏe mạnh, giảm thiểu tối đa nguy cơ tàn phế hoặc biến chứng nguy hiểm về sau.



