
Loãng xương là bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, phụ nữ sau mãn kinh và người có lối sống thiếu lành mạnh. Đây là tình trạng xương trở nên giòn, dễ gãy do mật độ khoáng chất trong xương suy giảm. Tuy nhiên, bệnh có thể phát hiện sớm và kiểm soát hiệu quả nhờ vào các chỉ số loãng xương. Vậy chỉ số loãng xương là gì? Làm sao để biết mình có bị loãng xương không? Hãy cùng Phòng khám xương khớp Cao Khang tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
I. Chỉ số loãng xương là gì?
Chỉ số loãng xương là các thông số thu được từ việc đo mật độ khoáng xương (Bone Mineral Density – BMD) bằng thiết bị chuyên dụng. Chỉ số này phản ánh tình trạng chắc khỏe hay suy yếu của xương, giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ gãy xương và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Các chỉ số phổ biến nhất gồm:
- T-score: So sánh mật độ xương với người trẻ khỏe mạnh.
- Z-score: So sánh với người cùng độ tuổi, giới tính và chủng tộc.
- BMD (g/cm²): Chỉ số mật độ xương thực tế.
- FRAX Score: Ước tính nguy cơ gãy xương trong 10 năm.
II. Các mức độ của chỉ số loãng xương
1. Phân loại T-score theo WHO
T-score đo mức độ chênh lệch giữa mật độ xương của bạn so với mật độ xương trung bình của người trẻ khỏe mạnh (khoảng 25–30 tuổi) cùng giới tính. Chỉ số này giúp bác sĩ đánh giá xem bạn có bình thường, đang mất xương hay đã bị loãng xương.
T-score | Đánh giá |
---|---|
≥ -1.0 | Mật độ xương bình thường |
Từ -1.0 đến -2.5 | Thiếu xương (tiền loãng xương) |
≤ -2.5 | Loãng xương |
≤ -2.5 + gãy xương | Loãng xương nặng (đã có biến chứng) |
📌 T-score là chỉ số chuẩn được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) sử dụng để chẩn đoán loãng xương ở người ≥ 50 tuổi.
2. Phân loại Z-score
Z-score dùng để đánh giá mật độ loãng xương ở người trẻ tuổi (< 50 tuổi), thanh thiếu niên hoặc những trường hợp có bệnh lý nghi ngờ gây loãng xương thứ phát.
Z-score | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|
= 0 | Mật độ xương bằng trung bình của người cùng tuổi |
> 0 | Mật độ xương cao hơn trung bình |
< 0 | Mật độ xương thấp hơn trung bình |
≤ -1.5 | Cần đánh giá thêm để tìm nguyên nhân loãng xương thứ phát |
≤ -2.0 + gãy xương | Loãng xương nghi ngờ hoặc đã có biến chứng |
📌 Z-score ≤ -2.0 có thể gợi ý bất thường và cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá thêm.
III. Các trường hợp cần đo mật độ xương
Bác sĩ thường chỉ định đo chỉ số loãng xương cho các đối tượng sau:
1. Nhóm khuyến nghị đo định kỳ
- Phụ nữ ≥ 65 tuổi
- Nam giới ≥ 70 tuổi
2. Người ≥ 50 tuổi có các yếu tố nguy cơ
- Gãy xương do chấn thương nhẹ
- Tiền sử gia đình loãng xương
- Hút thuốc, uống rượu nhiều
- Mãn kinh sớm, suy dinh dưỡng
- Dùng thuốc corticoid kéo dài
- Có bệnh lý ảnh hưởng chuyển hóa xương (viêm khớp, cường giáp…)
3. Người trẻ tuổi có nghi ngờ bất thường xương
- Gãy xương bất thường
- Chậm phát triển chiều cao
- Các rối loạn nội tiết, chuyển hóa
IV. Phương pháp đo mật độ xương kiểm tra chỉ số loãng xương
Hiện nay, phương pháp đo mật độ xương bằng tia X năng lượng kép được sử dụng phổ biến nhất để đánh giá chỉ số loãng xương, gồm hai kỹ thuật chính là DEXA và DXA. Cả hai phương pháp đều an toàn, chính xác cao và cho kết quả T-score, Z-score phục vụ chẩn đoán và theo dõi điều trị.
1. Phương pháp DEXA – Quy trình đo mật độ xương tiêu chuẩn
DEXA (Dual-Energy X-ray Absorptiometry) là kỹ thuật đo mật độ xương sử dụng hai chùm tia X năng lượng khác nhau để quét qua vùng xương cần đánh giá. Đây là phương pháp được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán loãng xương hiện nay.
Quy trình đo mật độ xương bằng DEXA:
-
Người bệnh được hướng dẫn nằm ngửa trên bàn đệm, duỗi thẳng hai chân hoặc đặt một chân lên bục đệm để cố định tư thế.
-
Máy quét chuyên dụng sẽ lần lượt đi qua vùng cột sống thắt lưng và hông dưới (xương đùi), đồng thời một máy khác quét phía trên cơ thể.
-
Hình ảnh thu được từ hai máy quét sẽ được chuyển đến máy tính để xử lý dữ liệu và phân tích kết quả.
-
Trong quá trình đo, người bệnh cần giữ tư thế nằm yên tuyệt đối, và có thể được yêu cầu nín thở trong vài giây để đảm bảo hình ảnh chính xác.
✅ Phương pháp DEXA có thể áp dụng cho nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể như: cột sống, cổ xương đùi, bàn tay, ngón tay, cẳng tay, bàn chân…
2. Phương pháp DXA – Đo mật độ xương bằng tia X năng lượng kép
DXA là phương pháp đo mật độ xương cũng sử dụng tia X năng lượng kép tương tự DEXA, nhưng thường được dùng chuyên biệt để định lượng mất xương và theo dõi hiệu quả điều trị loãng xương, đặc biệt ở:
-
Cổ xương đùi
-
Cột sống thắt lưng
-
Trường hợp cần thiết có thể đo DXA toàn thân
DXA phù hợp với những đối tượng nào?
-
Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao loãng xương: BMI thấp, tiền sử gia đình loãng xương, hút thuốc lá, dùng thuốc ảnh hưởng mật độ xương.
-
Phụ nữ sau 65 tuổi.
-
Người từng gãy xương nghi do loãng xương.
-
Người có hình ảnh xẹp đốt sống, giảm mật độ xương trên phim X-quang.
-
Người có nguy cơ loãng xương thứ phát: bệnh nội tiết, suy thận, dùng corticoid dài hạn…
-
Người cần đánh giá nguy cơ gãy xương để chỉ định điều trị dự phòng.
V. Làm gì khi chỉ số loãng xương thấp?
Khi chỉ số loãng xương ở mức thấp, tức là bạn đang ở giai đoạn thiếu xương hoặc loãng xương, việc can thiệp kịp thời là rất cần thiết để phòng ngừa nguy cơ gãy xương và cải thiện chất lượng sống. Dưới đây là các hướng xử lý phổ biến được bác sĩ chỉ định dựa trên từng mức độ cụ thể:
Điều chỉnh dinh dưỡng:
Người bệnh nên tăng cường bổ sung canxi từ các nguồn thực phẩm tự nhiên như sữa, cá nhỏ ăn cả xương, các loại rau lá xanh đậm. Bên cạnh đó, vitamin D cũng đóng vai trò quan trọng giúp hấp thu canxi tốt hơn – có thể bổ sung qua ánh nắng sáng sớm, trứng và gan động vật. Đồng thời, cần hạn chế các yếu tố làm giảm mật độ xương như caffeine, rượu bia và đặc biệt là thuốc lá.
📌 Tìm hiểu thêm: Bệnh loãng xương nên ăn gì và kiêng gì?
Tăng cường vận động:
Vận động hợp lý giúp kích thích quá trình tạo xương mới và cải thiện sự dẻo dai, linh hoạt. Người bệnh nên duy trì các bài tập nhẹ như đi bộ nhanh, yoga, dưỡng sinh… Ngoài ra, tập luyện giữ thăng bằng cũng rất quan trọng để hạn chế té ngã – nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương ở người cao tuổi hoặc người có mật độ xương thấp.
Điều trị bằng thuốc (nếu cần):
Với những trường hợp loãng xương nặng hoặc có tiền sử gãy xương do chấn thương nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng thuốc. Các loại thuốc thường được sử dụng gồm nhóm bisphosphonates (như Alendronate, Risedronate), Denosumab hoặc Teriparatide. Phụ nữ sau mãn kinh cũng có thể được cân nhắc điều trị bằng hormone nếu phù hợp và không có chống chỉ định.
Theo dõi và tái khám định kỳ:
Việc theo dõi định kỳ là cần thiết để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh kế hoạch chăm sóc kịp thời. Người bệnh nên đo lại mật độ xương mỗi 12–24 tháng, đồng thời thực hiện thêm các xét nghiệm kiểm tra nồng độ canxi, vitamin D, PTH nếu được bác sĩ chỉ định.
Kết luận
Chỉ số loãng xương là công cụ quan trọng trong việc phát hiện sớm, phân loại và điều trị bệnh loãng xương. Việc đo T-score và Z-score giúp xác định rõ mức độ mất xương, từ đó đưa ra hướng xử lý kịp thời để phòng ngừa gãy xương và các biến chứng nguy hiểm.
Hãy kiểm tra mật độ xương định kỳ, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao. Phòng khám xương khớp Cao Khang sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc chẩn đoán và điều trị loãng xương hiệu quả, an toàn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. T-score dưới -2.5 là gì?
Là ngưỡng được WHO xác định là loãng xương, cần can thiệp điều trị càng sớm càng tốt.
2. Z-score có quan trọng không?
Có, đặc biệt với người trẻ tuổi hoặc nghi ngờ bệnh lý thứ phát gây loãng xương. Z-score ≤ -2.0 gợi ý cần đánh giá chuyên sâu.
3. Bao lâu nên đo mật độ xương một lần?
Nếu đang điều trị loãng xương: mỗi 12–24 tháng. Nếu thuộc nhóm nguy cơ: kiểm tra ban đầu, sau đó theo khuyến nghị bác sĩ.
4. Loãng xương có hồi phục được không?
Không hoàn toàn phục hồi như xưa, nhưng hoàn toàn có thể ổn định và cải thiện mật độ xương nếu điều trị đúng và đủ.