
Tai biến của châm cứu là vấn đề được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu hoặc cân nhắc lựa chọn phương pháp này để hỗ trợ điều trị các bệnh lý xương khớp, thần kinh, hay phục hồi chức năng. Dù châm cứu đã tồn tại hàng ngàn năm và mang lại hiệu quả rõ rệt, không ít người vẫn lo ngại về mức độ an toàn và những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện.
Trong bài viết này, các chuyên gia Phòng khám Xương Khớp Cao Khang sẽ giải đáp chi tiết về tai biến của châm cứu, mức độ an toàn thực sự của phương pháp này và hướng dẫn cách lựa chọn liệu trình phù hợp, đảm bảo hiệu quả tối ưu và hạn chế tối đa nguy cơ gặp biến chứng.
Châm cứu là gì?
Châm cứu là một phương pháp trị liệu y học cổ truyền, sử dụng kim mảnh tác động lên các huyệt đạo trên cơ thể với mục tiêu điều hòa khí huyết, cân bằng âm dương, giảm đau và hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Châm cứu bắt nguồn từ y học cổ truyền Trung Hoa, đến nay đã được phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận hiệu quả trong nhiều bệnh lý mãn tính.
Cơ chế tác động của châm cứu dựa trên việc kích thích hệ thần kinh, giúp tăng tiết endorphin (một loại hormone giảm đau tự nhiên), cải thiện tuần hoàn máu, thư giãn cơ, giảm viêm và phục hồi chức năng vận động. Nhờ vậy, châm cứu được ứng dụng rộng rãi trong điều trị đau vai gáy, đau thắt lưng, thoái hóa khớp, đau thần kinh tọa, liệt dây thần kinh ngoại biên, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, v.v.

Châm cứu có an toàn không?
Châm cứu là phương pháp điều trị an toàn, ít xâm lấn, ít gây tác dụng phụ nếu được thực hiện đúng kỹ thuật, bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có chuyên môn tại các cơ sở y tế uy tín. Trên thực tế, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh hiệu quả cũng như độ an toàn của châm cứu trong kiểm soát cơn đau mãn tính, phục hồi chức năng vận động, cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
Các yếu tố đảm bảo an toàn cho châm cứu gồm:
- Tay nghề và kinh nghiệm của người thực hiện: Bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền, hiểu rõ về huyệt vị, giải phẫu và các kỹ thuật châm cứu an toàn.
- Dụng cụ kim châm vô trùng, chỉ dùng một lần: Đảm bảo không lây nhiễm vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác.
- Xác định đúng vị trí huyệt đạo, độ sâu và hướng châm phù hợp: Giúp tăng hiệu quả điều trị, hạn chế tối đa nguy cơ tổn thương mô, dây thần kinh hoặc mạch máu.
- Thực hiện châm cứu trong môi trường y tế sạch sẽ, đủ trang thiết bị: Giúp xử trí kịp thời các tình huống bất thường nếu có.
- Theo dõi sát trong và sau quá trình châm cứu: Phát hiện sớm và xử lý kịp thời các triệu chứng bất thường như chóng mặt, choáng váng, đau dữ dội.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã chính thức công nhận châm cứu là phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho nhiều bệnh lý, đặc biệt là các bệnh về xương khớp, thần kinh, phục hồi chức năng và giảm đau mãn tính.
Tuy nhiên, châm cứu chỉ thực sự an toàn khi được thực hiện đúng chuyên môn, kỹ thuật và đảm bảo điều kiện vô khuẩn. Nếu lạm dụng hoặc thực hiện tại những nơi không đảm bảo, người bệnh vẫn có thể gặp phải các tai biến ngoài ý muốn.
Những tai biến có thể gặp khi châm cứu
Mặc dù hiếm gặp, châm cứu vẫn có thể gây ra một số tai biến từ nhẹ đến nặng, chủ yếu do thực hiện sai kỹ thuật, dụng cụ không đảm bảo vô trùng, hoặc người bệnh có các yếu tố nguy cơ đặc biệt.
Tai biến nhẹ (thường gặp)
- Đau, bầm tím hoặc chảy máu nhẹ tại vị trí châm: Do kim chạm vào mao mạch nhỏ dưới da. Đây là biểu hiện bình thường, không gây nguy hiểm và thường tự hết sau 1–2 ngày.
- Chóng mặt, vã mồ hôi, hoa mắt, choáng váng (trúng châm): Thường gặp ở người quá sợ kim, cơ thể yếu hoặc chưa ăn uống đầy đủ trước khi châm cứu. Các triệu chứng này thường xuất hiện trong hoặc ngay sau khi châm, cần nghỉ ngơi, uống nước ngọt là sẽ tự hồi phục.
- Đau cơ hoặc mỏi nhẹ tại vùng châm: Thường là phản ứng bình thường do kích thích huyệt vị, không cần quá lo lắng.

Tai biến trung bình
- Nhiễm trùng tại vị trí châm: Có thể xảy ra nếu kim không được vô trùng hoặc vùng da châm cứu không được sát khuẩn kỹ. Biểu hiện bằng sưng, nóng, đỏ, đau, có thể xuất hiện mủ. Nếu không điều trị kịp thời có thể lan rộng, gây viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng huyết.
- Gãy kim: Hiếm gặp, thường do kim kém chất lượng hoặc người bệnh cử động đột ngột khi đang châm. Gãy kim gây đau, khó chịu, có thể phải can thiệp ngoại khoa để lấy kim ra.
- Đau lan hoặc sưng tấy quanh vùng châm: Do châm quá sâu, sai kỹ thuật hoặc kích thích mạnh vào dây thần kinh.
Tai biến nghiêm trọng (hiếm gặp)
- Tổn thương thần kinh hoặc mạch máu lớn: Xảy ra khi kim châm trúng dây thần kinh hoặc mạch máu lớn, gây tê liệt, mất cảm giác, xuất huyết kéo dài. Nếu không được xử lý sớm có thể để lại di chứng nghiêm trọng.
- Tràn khí màng phổi: Tai biến nguy hiểm, xảy ra khi châm sâu ở vùng ngực, lưng, kim xuyên vào màng phổi làm khí thoát ra khỏi phổi, gây khó thở cấp tính, đau ngực, tím tái. Trường hợp này cần cấp cứu ngay lập tức.
- Nhiễm trùng huyết: Hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập sâu vào máu qua vết châm. Biểu hiện bằng sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi, tụt huyết áp, cần điều trị kịp thời tại bệnh viện.
Nguyên nhân gây ra tai biến châm cứu
Các tai biến khi châm cứu thường liên quan đến những nguyên nhân sau:
- Thực hiện châm cứu tại cơ sở không đảm bảo chuyên môn, không được cấp phép: Người thực hiện thiếu kinh nghiệm, không hiểu biết đầy đủ về huyệt vị, giải phẫu.
- Sử dụng kim châm không đảm bảo vô trùng hoặc dùng lại kim nhiều lần: Dẫn đến nguy cơ lây nhiễm các bệnh nguy hiểm như viêm gan B, HIV, viêm nhiễm tại chỗ.
- Sai vị trí huyệt đạo, sai kỹ thuật, châm quá sâu hoặc không đúng hướng: Tăng nguy cơ tổn thương thần kinh, mạch máu hoặc các tạng bên trong.
- Người bệnh có các bệnh lý nền đặc biệt (như rối loạn đông máu, tiểu đường, suy giảm miễn dịch, bệnh tim mạch…) mà không được khám sàng lọc và tư vấn kỹ trước khi châm cứu.
- Không theo dõi sau khi châm cứu, để người bệnh ra về quá sớm khi chưa ổn định sức khỏe, dẫn đến nguy cơ choáng, ngất hoặc tai biến muộn không được xử lý kịp thời.

Cách phòng tránh và đảm bảo an toàn khi châm cứu
Để đảm bảo an toàn khi châm cứu, người bệnh cần lưu ý những vấn đề sau:
- Lựa chọn cơ sở y tế uy tín, được cấp phép hành nghề, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền trực tiếp thực hiện.
- Khám và tư vấn kỹ lưỡng trước khi tiến hành châm cứu: Đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe, phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ.
- Sử dụng kim châm mới, vô trùng, chỉ dùng một lần duy nhất cho mỗi bệnh nhân.
- Sát khuẩn kỹ vùng da sẽ châm cứu để hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm trùng.
- Không châm cứu khi quá no, quá đói hoặc vừa vận động mạnh: Ăn nhẹ trước buổi châm cứu, tránh để bụng trống hoặc đầy gây choáng, buồn nôn.
- Nghỉ ngơi ít nhất 10–15 phút sau khi châm cứu, tránh vận động mạnh hoặc làm việc nặng ngay lập tức.
- Theo dõi cơ thể sau buổi châm cứu: Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như sưng, đau dữ dội, khó thở, choáng váng kéo dài… cần báo ngay cho bác sĩ để được kiểm tra và xử trí kịp thời.
Những đối tượng cần thận trọng khi châm cứu
Châm cứu có thể không phù hợp hoặc cần đặc biệt thận trọng với một số đối tượng sau:
- Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu: Châm cứu sai vị trí hoặc kỹ thuật có thể gây co bóp tử cung, ảnh hưởng đến thai nhi.
- Người có rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông: Nguy cơ xuất huyết kéo dài tại vị trí châm.
- Bệnh nhân tim mạch, huyết áp thấp, suy nhược nặng: Dễ bị choáng, ngất trong quá trình châm cứu.
- Người có da mỏng, dễ bầm tím hoặc đang có nhiễm trùng da: Nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương cao hơn.
- Trẻ em, người già yếu, người sợ kim: Cần theo dõi sát và điều chỉnh kỹ thuật phù hợp để đảm bảo an toàn tối đa.
Xem thêm: Có nên châm cứu liên tục không?
Khi nào nên dừng châm cứu và đến gặp bác sĩ?
Người bệnh cần dừng ngay việc châm cứu và đến khám bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Đau nhức, sưng tấy, bầm tím tại vị trí châm kéo dài hơn 24 giờ, không giảm dần mà ngày càng tăng.
- Vùng châm xuất hiện đỏ, nóng, mưng mủ, hoặc lan rộng ra các vùng lân cận.
- Chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu, khó thở, tim đập nhanh bất thường.
- Toàn thân mệt mỏi, sốt cao, ớn lạnh sau khi châm cứu.
- Xuất hiện các biểu hiện khác thường mà trước đó chưa từng gặp.
Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kể trên, không nên chủ quan, hãy báo ngay cho nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra, điều trị kịp thời, tránh để lại hậu quả đáng tiếc.
Kết luận
Châm cứu là phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, đã được khoa học chứng minh và ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại. Tuy nhiên, châm cứu chỉ thực sự phát huy tác dụng và đảm bảo an toàn khi được thực hiện đúng chuyên môn, đúng kỹ thuật, tại các cơ sở y tế uy tín. Không nên tự ý châm cứu tại nhà, hoặc lựa chọn các địa chỉ không đủ điều kiện hành nghề, vì nguy cơ tai biến có thể rất nguy hiểm và khó kiểm soát.

