Bệnh loãng xương: Nguyên nhân, Triệu chứng và Giải pháp Điều trị

Bệnh loãng xương

Loãng xương là bệnh lý rất phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi. Loãng xương tiến triển âm thầm, không gây đau trong giai đoạn đầu, nên dễ bị bỏ qua cho đến khi xảy ra biến chứng nguy hiểm như gãy xương. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời tại các cơ sở y tế uy tín như Phòng khám xương khớp Cao Khang là vô cùng cần thiết để ngăn ngừa những hậu quả nặng nề.

I. Loãng xương là gì?

Bệnh loãng xương (tên tiếng Anh là Osteoporosis) là tình trạng mật độ khoáng trong xương bị suy giảm, làm cho cấu trúc xương trở nên xốp, giòn và yếu đi theo thời gian, dễ gãy dù chỉ với chấn thương rất nhẹ. Về bản chất, xương trong cơ thể luôn có quá trình tái tạo liên tục – tế bào hủy xương sẽ phá vỡ mô xương cũ, trong khi tế bào tạo xương sẽ xây dựng mô xương mới. Tuy nhiên, khi tốc độ hủy xương diễn ra nhanh hơn tạo xương, xương sẽ mất dần mật độ và sức chịu lực, dẫn đến loãng xương.

Bệnh phổ biến ở người trên 50 tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh do giảm nội tiết tố estrogen – hormone đóng vai trò bảo vệ sức khỏe xương. Ngoài ra, nam giới lớn tuổi, người có chế độ sống thiếu vận động, thiếu dinh dưỡng cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao.

II. Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh loãng xương

Phần lớn bệnh nhân không cảm nhận được dấu hiệu bất thường trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi mật độ xương suy giảm đáng kể, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện:

  • Đau nhức xương âm ỉ, thường gặp ở các vùng xương chịu trọng lực như cột sống thắt lưng, hông, đầu gối. Cơn đau có thể lan tỏa, kéo dài, như cảm giác kim châm hoặc mỏi dọc các xương dài.

  • Giảm chiều cao theo thời gian, thường không rõ ràng nhưng có thể đến vài cm mỗi năm.

  • Biến dạng cột sống, gây gù lưng, dáng đi lom khom, mất cân đối hình thể.

  • Đau lưng cấp tính: Do xẹp hoặc gãy lún đốt sống – biểu hiện bằng cơn đau đột ngột, dữ dội, hạn chế vận động, đau lan ra vùng ngực, mông, đùi theo dây thần kinh.

  • Gãy xương không rõ nguyên nhân: Một số người chỉ cần té nhẹ, vấp ngã, thậm chí ho mạnh hay hắt hơi cũng có thể bị gãy xương. Vị trí thường gặp là xương cẳng tay, cổ xương đùi, đốt sống.

  • Ở người trung niên, có thể xuất hiện kèm theo các triệu chứng mạn tính như giãn tĩnh mạch chân, thoái hóa khớp gối, đau thần kinh tọa…

III. Nguyên nhân gây loãng xương

Loãng xương là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau, từ tuổi tác, nội tiết tố đến chế độ ăn uống và lối sống. Theo thời gian, đặc biệt từ sau tuổi 35–40, mật độ xương bắt đầu suy giảm do quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương.

Sự thay đổi nội tiết tố đóng vai trò quan trọng. Phụ nữ sau mãn kinh thường bị giảm estrogen đột ngột – một hormone có chức năng bảo vệ xương – làm tăng tốc độ tiêu xương. Nam giới cũng có thể bị ảnh hưởng nếu nồng độ testosterone suy giảm.

Chế độ ăn uống thiếu hụt các chất dinh dưỡng thiết yếu như canxi, vitamin D, protein, magie, kẽm và vitamin K cũng làm tăng nguy cơ loãng xương. Bên cạnh đó, lối sống không lành mạnh như ít vận động, hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia có thể làm giảm khả năng hấp thụ canxi và phá hủy cấu trúc xương.

Việc sử dụng một số loại thuốc kéo dài như corticoid liều cao, thuốc lợi tiểu, thuốc chống co giật, hoặc thuốc điều trị tuyến giáp cũng là nguyên nhân làm giảm mật độ xương nếu không được kiểm soát tốt.

dấu hiệu bệnh loãng xương

Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi:

  • Giới tính nữ: Có mật độ xương thấp hơn và dễ suy giảm estrogen sau mãn kinh.
  • Tuổi cao: Mật độ xương giảm tự nhiên theo quá trình lão hóa.
  • Di truyền trong gia đình: Tiền sử gia đình bị loãng xương làm tăng nguy cơ.
  • Người nhẹ cân, vóc dáng nhỏ: Có ít khối lượng xương để duy trì độ chắc khỏe.
  • Chủng tộc: Người châu Á và da trắng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi:

  • Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng: Thiếu canxi, vitamin D, protein làm yếu xương.
  • Lười vận động thể chất: Thiếu hoạt động làm giảm tạo xương, dễ gãy xương.
  • Thiếu phơi nắng: Hạn chế tổng hợp vitamin D, giảm hấp thu canxi.
  • Lạm dụng thuốc: Dùng corticoid, lợi tiểu kéo dài gây mất xương.
  • Bệnh mạn tính: Tiểu đường, viêm khớp, bệnh thận ảnh hưởng đến chuyển hóa xương.

IV. Phân loại bệnh loãng xương

Loãng xương được chia thành nhiều nhóm dựa trên nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng.

1. Phân loại theo nguyên nhân

Loãng xương nguyên phát

Chiếm khoảng 95% tổng số ca loãng xương, gồm 2 nhóm chính:

  • Loãng xương sau mãn kinh (Typ 1): thường xảy ra ở phụ nữ trong độ tuổi từ 50 đến 65. Nguyên nhân chính là do sự suy giảm đột ngột hormone estrogen sau thời kỳ mãn kinh. Estrogen có vai trò bảo vệ và duy trì mật độ xương, khi nồng độ hormone này giảm, quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương. Điều này dẫn đến sự mất khoáng chất trong xương xốp, đặc biệt là ở các vị trí như cột sống và xương dài, từ đó làm tăng nguy cơ lún đốt sống, đau lưng, gù lưng và gãy xương lưng.

    Loãng xương tuổi già (Typ 2): xuất hiện ở cả nam và nữ, phổ biến ở những người trên 70 tuổi. Nguyên nhân là do quá trình lão hóa tự nhiên khiến cơ thể giảm khả năng hấp thu canxi, vitamin D và làm suy giảm hoạt động của tế bào tạo xương. Dạng loãng xương này ảnh hưởng đến cả xương xốp và xương đặc, thường gây ra các trường hợp gãy xương nghiêm trọng như gãy cổ xương đùi, đầu trên xương cánh tay và xương chậu.

Phân loại bệnh loãng xương

Loãng xương thứ phát

Chiếm khoảng 5–10% các trường hợp. Loại này có nguyên nhân rõ ràng như:

  • Bệnh lý nội tiết: Cường giáp, cường cận giáp, bệnh Addison, hội chứng Cushing…

  • Bệnh tiêu hóa: Viêm ruột, bệnh celiac, tiền sử cắt dạ dày, kém hấp thu…

  • Bệnh gan, thận mãn tính.

  • Bệnh khớp mạn tính: Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, viêm cột sống dính khớp…

  • Ung thư, đa u tủy xương…

  • Dùng thuốc kéo dài: Corticoid, heparin, thuốc chống co giật, thuốc ức chế miễn dịch…

  • Nghiện rượu, hút thuốc lá kéo dài.

Loãng xương vô căn

  • Loãng xương xuất hiện ở người trẻ (thường là nam giới), chưa xác định được nguyên nhân rõ ràng.

  • Có thể liên quan đến yếu tố di truyền, rối loạn chuyển hóa hoặc nội tiết tiềm ẩn.

  • Điều trị cần phối hợp nhiều chuyên khoa, bao gồm nội tiết, dinh dưỡng và xương khớp.

2. Phân loại theo mức độ nghiêm trọng (dựa vào mật độ xương – BMD)

Được đo bằng máy DEXA – tiêu chuẩn vàng trong đánh giá loãng xương:

  • T-score > -1: Mật độ xương bình thường.

  • T-score từ -1 đến -2.5: Thiếu xương (tiền loãng xương).

  • T-score ≤ -2.5: Loãng xương.

  • T-score ≤ -2.5 kèm theo tiền sử gãy xương: Loãng xương nặng.

Ngoài ra, Z-score (so sánh với người cùng độ tuổi và giới tính) cũng được dùng để đánh giá nguyên nhân:

  • Z-score > -2: Bình thường theo tuổi.

  • Z-score ≤ -2: Có thể do nguyên nhân bệnh lý – cần khảo sát loãng xương thứ phát.

V. Loãng xương có nguy hiểm không?

Loãng xương không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn tác động lớn đến tinh thần người bệnh. Nhiều người thường xem nhẹ bệnh này vì không gây đau ngay từ đầu, nhưng biến chứng của loãng xương có thể rất nghiêm trọng.

Gãy xương là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất của loãng xương. Các vị trí thường gặp bao gồm cổ xương đùi, cột sống, xương cẳng tay, xương cánh tay và xương chậu.

Trong đó, gãy cổ xương đùi là tình trạng đáng lo ngại nhất, thường xảy ra sau té ngã ở người cao tuổi. Nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong trong vòng 1 năm sau gãy cổ xương đùi có thể lên tới 20–30%.

Gãy lún đốt sống cũng là biến chứng thường gặp, gây đau lưng dữ dội, mất chiều cao và gù lưng. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến dáng đi, sự tự tin và chất lượng cuộc sống.

Không chỉ vậy, gãy xương có thể dẫn đến tàn phế và suy giảm vận động. Người bệnh phải nằm lâu, mất khả năng tự chăm sóc, dễ gặp các biến chứng khác như teo cơ, viêm phổi, loét tì đè, huyết khối tĩnh mạch sâu…

Đặc biệt ở người lớn tuổi sống một mình, hậu quả của loãng xương càng nặng nề hơn. Việc mất khả năng vận động và phải phụ thuộc vào người khác khiến chất lượng cuộc sống giảm sút rõ rệt, kéo theo ảnh hưởng tâm lý nặng nề.

VI. Cách điều trị bệnh loãng xương

1. Điều trị không dùng thuốc

Chế độ ăn uống:

  • Canxi: 1000–1500 mg/ngày từ thực phẩm như sữa, hải sản, rau xanh…

  • Vitamin D: 800–1000 IU/ngày (tắm nắng sáng, viên uống bổ sung).

  • Hạn chế muối, caffeine, nước ngọt có gas, rượu bia.

  • Người già nên ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, chia nhỏ bữa.

bổ sung canxi để ngăn ngừa bệnh loãng xương

Tìm hiểu thêm: Loãng xương nên ăn gì? Gợi ý thực đơn bổ sung canxi giúp xương chắc khỏe

Vận động thể chất:

  • Đi bộ nhanh, đạp xe, yoga, dưỡng sinh…

  • Tăng mật độ xương, cải thiện cân bằng, giảm nguy cơ té ngã.

  • Tránh vận động mạnh, thay đổi tư thế đột ngột.

Phòng tránh té ngã:

  • Nhà cửa thông thoáng, có tay vịn, thảm chống trượt.

  • Đầy đủ ánh sáng, không để đồ đạc vướng víu.

  • Mang giày chống trượt, dùng gậy nếu cần.

2. Dùng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ):

  • Bổ sung canxi – vitamin D đường uống.

  • Thuốc chống hủy xương: Bisphosphonate (Alendronate, Zoledronate…).

  • Thuốc tăng tạo xương: Teriparatide, Strontium ranelate…

  • Calcitonin, thuốc điều hòa estrogen (Raloxifene).

  • Điều trị biến chứng: giảm đau, phẫu thuật nếu gãy xương.

Lưu ý: Không tự ý dùng thuốc, cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.

3. Điều trị biến chứng

  • Gãy xương: bó bột, đeo nẹp, phẫu thuật thay khớp.

  • Xẹp đốt sống: Bơm xi măng sinh học (vertebroplasty), nẹp chỉnh hình.

  • Giảm đau: Thuốc giảm đau kết hợp Calcitonin, vật lý trị liệu.

VII. Phòng ngừa loãng xương

  • Từ sớm: bổ sung canxi, vitamin D cho mẹ bầu, trẻ nhỏ.

  • Duy trì vận động hợp lý suốt đời.

  • Ăn uống đủ chất, không kiêng khem quá mức.

  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.

  • Đo mật độ xương định kỳ nếu có nguy cơ.

  • Thăm khám kịp thời nếu có triệu chứng đau nhức xương khớp.

Kết luận

Loãng xương là bệnh lý phổ biến, âm thầm nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bằng cách chủ động phòng ngừa, thăm khám định kỳ và tuân thủ điều trị, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, tự lập và năng động dù đã cao tuổi.

Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ loãng xương, hãy liên hệ ngay với Phòng khám xương khớp Cao Khang để được tư vấn và kiểm tra chuyên sâu bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.

Recommended Posts