
Co rút cơ là một vấn đề thường gặp ở nhiều người, đặc biệt sau chấn thương, phẫu thuật hoặc khi phải nằm bất động lâu ngày. Tình trạng này không chỉ gây cứng khớp, đau nhức mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, sinh hoạt và chất lượng sống của người bệnh. Việc nhận biết và điều trị co rút cơ đúng cách là yếu tố quan trọng giúp phục hồi chức năng vận động và phòng ngừa các biến chứng lâu dài.
Co rút cơ là gì?
Co rút cơ (tiếng Anh: muscle contracture) là tình trạng các sợi cơ hoặc gân quanh khớp bị co ngắn bất thường và không thể giãn ra hoàn toàn, khiến biên độ vận động của khớp bị hạn chế đáng kể. Khác với co cơ (muscle spasm) chỉ xảy ra trong thời gian ngắn, co rút cơ là sự co ngắn kéo dài, thậm chí vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời. Tình trạng này khiến khớp không thể duỗi hoặc gập như bình thường, dẫn đến đau nhức, biến dạng chi thể và suy giảm nghiêm trọng chức năng vận động.
Co rút cơ có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, phổ biến nhất là ở tay, chân, bàn tay, bàn chân, khớp gối, khớp khuỷu. Nếu không được điều trị sớm, co rút cơ có thể gây cứng khớp, teo cơ và làm mất khả năng vận động hoàn toàn ở vùng bị ảnh hưởng.
Nguyên nhân gây co rút cơ
Co rút cơ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là các yếu tố sau:
Bất động hoặc ít vận động kéo dài
Việc bất động các chi, khớp trong thời gian dài, thường gặp sau bó bột, phẫu thuật hoặc khi bệnh nhân phải nằm lâu trên giường, sẽ khiến các sợi cơ không được kéo giãn, dần dần trở nên co ngắn vĩnh viễn. Đặc biệt, nếu không được tập luyện phục hồi, nguy cơ co rút cơ càng cao.
Tổn thương thần kinh trung ương hoặc ngoại biên
Các bệnh lý như tai biến mạch máu não (đột quỵ), chấn thương tủy sống, bại não ở trẻ em hoặc tổn thương thần kinh ngoại biên làm rối loạn hoặc mất kiểm soát hoạt động của các cơ, dẫn tới co cứng kéo dài và hình thành co rút cơ.
Chấn thương, viêm hoặc sẹo co kéo
Những chấn thương nặng, bỏng sâu hoặc phẫu thuật quanh vùng khớp có thể để lại sẹo xơ hóa, co kéo mô mềm, làm giảm sự linh hoạt của cơ, gân, dẫn đến co rút cơ quanh khớp.
Bệnh lý cơ – gân – khớp mãn tính
Các bệnh như viêm khớp, viêm gân mạn tính, loạn dưỡng cơ… nếu không được điều trị hoặc kiểm soát tốt, về lâu dài sẽ khiến các nhóm cơ bị co cứng, yếu dần và mất khả năng co giãn, tạo điều kiện hình thành co rút cơ.
Yếu tố bẩm sinh hoặc di truyền
Một số trường hợp co rút cơ xuất hiện từ khi mới sinh, điển hình là hội chứng co rút bẩm sinh (arthrogryposis), hoặc do bất thường di truyền liên quan đến cấu trúc cơ – gân – khớp.
Triệu chứng nhận biết co rút cơ
Co rút cơ thường tiến triển âm thầm, nhưng có thể nhận biết thông qua các dấu hiệu sau:
- Cứng hoặc co ngắn cơ, khó duỗi hoặc gập khớp: Người bệnh cảm thấy vận động khớp không còn linh hoạt, bị hạn chế biên độ vận động (range of motion).
- Căng tức hoặc đau khi cố gắng cử động: Mỗi khi cố gắng duỗi thẳng hoặc gập sâu, cảm giác căng đau xuất hiện rõ rệt.
- Biến dạng chi thể hoặc khớp: Nếu kéo dài, chi hoặc khớp có thể bị cong vẹo bất thường (ví dụ: bàn tay co quắp, bàn chân gập, đầu gối không duỗi thẳng được).
- Teo cơ hoặc yếu cơ vùng bị ảnh hưởng: Khi cơ bị co rút lâu ngày, không còn sử dụng nhiều sẽ dẫn đến teo cơ, ảnh hưởng lớn đến sức mạnh và chức năng vận động.
- Giảm hoặc mất khả năng tự phục vụ: Ở những trường hợp nặng, người bệnh mất khả năng tự thực hiện các sinh hoạt cá nhân cơ bản.

Hậu quả nếu không điều trị sớm
Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, co rút cơ sẽ dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Cứng khớp vĩnh viễn, biến dạng chi thể: Khi các cơ, gân bị co ngắn cố định, khớp không thể vận động như bình thường, gây biến dạng và rối loạn chức năng.
- Teo cơ nghiêm trọng: Vùng cơ bị ảnh hưởng sẽ teo dần, mất sức mạnh, khiến việc phục hồi càng khó khăn.
- Ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và lao động: Người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại, tự chăm sóc bản thân, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Tăng nguy cơ loét tì đè và nhiễm trùng: Đặc biệt với những bệnh nhân nằm lâu, khả năng vận động kém, nguy cơ bị loét và bội nhiễm rất cao.
- Tâm lý tự ti, trầm cảm: Việc mất khả năng vận động hoặc phụ thuộc vào người khác lâu ngày khiến người bệnh dễ rơi vào trạng thái buồn bã, tự ti.
Chẩn đoán co rút cơ
Chẩn đoán co rút cơ cần sự phối hợp giữa khám lâm sàng và một số phương tiện hỗ trợ:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra biên độ vận động khớp, đánh giá mức độ co rút, sự xuất hiện của đau, teo cơ, biến dạng.
- Đánh giá thần kinh – cơ – khớp: Nhằm xác định nguyên nhân, loại trừ các tổn thương thần kinh, cơ hoặc khớp liên quan.
- Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm cơ, MRI hoặc X-quang có thể được chỉ định để đánh giá cấu trúc cơ, gân, khớp và mô mềm xung quanh, hỗ trợ tìm nguyên nhân và mức độ tổn thương.
- Đánh giá chức năng: Đo sức cơ, kiểm tra sự phối hợp vận động để xây dựng phác đồ phục hồi phù hợp.
Phương pháp điều trị co rút cơ
Điều trị co rút cơ cần sự kiên trì, phối hợp đa ngành và dựa vào mức độ tổn thương, nguyên nhân cũng như thời gian mắc bệnh.
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Đây là phương pháp chủ lực trong điều trị co rút cơ, giúp kéo giãn cơ, duy trì hoặc tăng tầm vận động khớp, phòng ngừa biến chứng:
- Kéo giãn cơ thụ động và chủ động: Chuyên viên phục hồi sẽ thực hiện các động tác kéo giãn, kết hợp hướng dẫn bệnh nhân tự tập tại nhà.
- Nắn chỉnh khớp và xoa bóp: Giúp giảm đau, tăng lưu thông máu, làm mềm các mô xơ cứng.
- Nhiệt trị liệu, siêu âm trị liệu: Tăng cường tuần hoàn máu tại vùng bị co rút, làm mềm mô liên kết.
- Các bài tập vận động phù hợp: Tùy từng vị trí và mức độ co rút, chuyên viên sẽ hướng dẫn các bài tập chủ động, thụ động, hoặc phối hợp cả hai, giúp tăng khả năng phục hồi chức năng.

Nẹp chỉnh hình và dụng cụ hỗ trợ
- Nẹp cố định khớp ở tư thế chức năng: Giúp giữ khớp ở vị trí tối ưu, phòng ngừa tình trạng co rút tiến triển nặng hơn.
- Dụng cụ hỗ trợ vận động: Như gậy, khung tập đi… được sử dụng để cải thiện khả năng đi lại, sinh hoạt.
Điều trị bằng thuốc
- Thuốc giãn cơ: Được sử dụng trong các trường hợp co cứng cơ mức độ vừa đến nặng.
- Thuốc giảm đau, kháng viêm: Giúp giảm triệu chứng khó chịu trong quá trình tập luyện.
- Tiêm botulinum toxin (Botox): Trong một số trường hợp co rút do tăng trương lực cơ, tiêm botox giúp giảm co cứng hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho phục hồi chức năng.
Can thiệp ngoại khoa (phẫu thuật)
Cắt gân, kéo giãn mô mềm hoặc phẫu thuật chỉnh hình: Được chỉ định khi co rút cơ nặng, không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn. Mục tiêu nhằm phục hồi tầm vận động khớp, giúp người bệnh lấy lại khả năng sinh hoạt.
Chăm sóc và tập luyện tại nhà
- Duy trì các bài tập kéo giãn và vận động nhẹ nhàng mỗi ngày: Theo hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng.
- Chườm ấm, xoa bóp vùng cơ bị co rút: Giúp giảm đau và tăng hiệu quả phục hồi.
- Theo dõi sát sao tiến trình hồi phục: Chủ động liên hệ với bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường.
Phòng ngừa co rút cơ
Phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị. Một số biện pháp hiệu quả gồm:
- Vận động nhẹ nhàng, đều đặn mỗi ngày, đặc biệt với người cao tuổi, người làm việc văn phòng hoặc bệnh nhân sau phẫu thuật, tai biến.
- Kéo giãn cơ sau các hoạt động mạnh hoặc sau thời gian bất động, nằm lâu.
- Kiểm soát và điều trị triệt để các bệnh lý thần kinh, cơ – khớp (đột quỵ, viêm khớp, chấn thương…).
- Tập luyện phục hồi chức năng sớm sau chấn thương hoặc phẫu thuật, không nên chờ đến khi xuất hiện co rút mới bắt đầu can thiệp.
- Thường xuyên thay đổi tư thế, tránh ngồi hoặc nằm quá lâu trong một tư thế cố định.
Kết luận
Co rút cơ là tình trạng bệnh lý khá phổ biến, đặc biệt ở những người ít vận động, bệnh nhân sau phẫu thuật, chấn thương hoặc mắc các bệnh thần kinh, cơ – khớp. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, co rút cơ có thể dẫn đến biến dạng khớp, teo cơ, mất khả năng vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Điều quan trọng là mỗi người cần chủ động vận động, tập luyện thường xuyên, chú ý các dấu hiệu bất thường để đi khám sớm. Việc điều trị co rút cơ cần sự kiên trì, phối hợp nhiều phương pháp, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và chuyên viên phục hồi chức năng.



