
Viêm khớp cổ chân là tình trạng thường gặp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đi lại và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Tuy không phải là bệnh lý nguy hiểm nếu phát hiện và điều trị sớm, nhưng viêm khớp cổ chân có thể dẫn đến biến chứng phức tạp nếu chủ quan. Trong bài viết dưới đây, Phòng khám xương khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh viêm khớp cổ chân để chủ động phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
I. Viêm khớp cổ chân là gì? Cấu trúc khớp cổ chân
Khớp cổ chân là khớp nối giữa cẳng chân và bàn chân, đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ cơ thể và thực hiện các hoạt động như đứng, đi, chạy. Cấu tạo của khớp cổ chân bao gồm các diện khớp của xương chày, xương mác và xương sên, cùng với các mô mềm như dây chằng, gân, sụn, mạch máu và dây thần kinh.
Do lớp sụn khớp ở cổ chân không quá dày và khớp thường xuyên phải chịu áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể, nên rất dễ bị tổn thương. Viêm khớp cổ chân là tình trạng viêm tại một hoặc nhiều thành phần của khớp, có thể xảy ra ở bề mặt khớp hoặc mô mềm xung quanh như gân, dây chằng.
II. Triệu chứng thường gặp
Người bệnh viêm khớp cổ chân thường gặp các dấu hiệu sau:
Đau nhức tại chỗ, tăng nặng khi di chuyển hoặc đứng lâu, có thể đau cả vùng gót chân, giữa hoặc đầu bàn chân.
Hạn chế vận động, cảm giác cứng khớp sau khi ngủ dậy hoặc bất động khớp thời gian dài.
Sưng nóng đỏ khớp, do phản ứng viêm hoặc tụ dịch trong khớp.
Đau khi chạm vào cổ chân, ngay cả khi không vận động.
Yếu cơ quanh cổ chân, cảm giác mất lực khi bước đi.
Tiếng lạo xạo, lục cục khi xoay cổ chân hoặc di chuyển.
Một số trường hợp có thể sốt nhẹ, mệt mỏi, mất ngủ do đau.
III. Nguyên nhân gây viêm khớp cổ chân
Bệnh có thể khởi phát do nhiều yếu tố khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
Thoái hóa khớp cổ chân: Theo thời gian, sụn khớp bị mài mòn, mất chức năng bảo vệ đầu xương.
Chấn thương: Bong gân, trật khớp, gãy xương hoặc rách dây chằng do tai nạn, thể thao không đúng cách.
Bệnh lý tự miễn: Viêm khớp dạng thấp, lupus, viêm khớp vảy nến…
Viêm phần mềm quanh khớp: Viêm gân, hội chứng ống cổ chân, viêm bao hoạt dịch.
Tật bàn chân bẹt: Làm thay đổi cấu trúc vận động, dẫn đến viêm khớp theo thời gian.
Nguyên nhân khác:
Thừa cân, béo phì
Bệnh gout
Rối loạn chuyển hóa
Căng thẳng kéo dài
Lười vận động, chế độ ăn thiếu chất
Dị dạng khớp bẩm sinh hoặc viêm khớp nhiễm khuẩn
IV. Viêm khớp cổ chân có nguy hiểm không?
Viêm khớp cổ chân là bệnh lý không quá nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp chủ quan, không điều trị đúng cách hoặc để bệnh kéo dài, người bệnh có thể phải đối mặt với nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
1. Giảm khả năng vận động
Cổ chân bị viêm gây đau đớn, sưng, hạn chế chuyển động khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, đứng lâu hoặc vận động thể chất. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt và công việc hằng ngày.
2. Nguy cơ thoái hóa khớp và biến dạng
Viêm kéo dài có thể làm tổn thương sụn khớp, màng hoạt dịch và mô mềm xung quanh, tạo điều kiện cho sự phát triển của thoái hóa khớp. Nếu không điều trị kịp thời, cấu trúc khớp cổ chân có thể bị biến dạng, dẫn đến lệch trục khớp, giảm chức năng khớp.
3. Teo cơ và mất chức năng vận động
Khi người bệnh hạn chế vận động vì đau, các cơ quanh cổ chân dần suy yếu, mất sức mạnh và bị teo nhỏ. Lâu dần, người bệnh có thể mất khả năng đi lại hoặc phải phụ thuộc vào dụng cụ hỗ trợ như gậy hoặc xe lăn.
4. Nguy cơ tàn phế
Trong các trường hợp viêm khớp mạn tính không kiểm soát, cổ chân có thể bị phá hủy hoàn toàn cấu trúc khớp, dẫn đến tàn phế vĩnh viễn, làm mất khả năng lao động và chất lượng cuộc sống suy giảm nghiêm trọng.
V. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa xương khớp khi bạn có các biểu hiện:
Cổ chân sưng, nóng đỏ, đau dai dẳng trên 1 tuần.
Cứng khớp vào buổi sáng kéo dài trên 30 phút.
Đau tăng khi di chuyển, leo cầu thang hoặc vận động nhẹ.
Xuất hiện tiếng lạo xạo khi xoay cổ chân.
Các dấu hiệu viêm tái phát thường xuyên.
VI. Phương pháp chẩn đoán viêm khớp cổ chân
Để xác định chính xác nguyên nhân và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ thực hiện:
Khám lâm sàng: Kiểm tra triệu chứng, khả năng vận động, vị trí đau.
Chụp X-quang: Đánh giá cấu trúc xương, phát hiện thoái hóa, gai xương.
Chụp MRI: Kiểm tra tổn thương dây chằng, gân, sụn khớp.
Xét nghiệm máu: Tìm dấu hiệu viêm, bệnh lý tự miễn, nồng độ acid uric.
VII. Điều trị viêm khớp cổ chân
Tùy theo nguyên nhân và mức độ tổn thương, điều trị viêm khớp cổ chân có thể bao gồm:
1. Điều trị nội khoa
Thuốc giảm đau, chống viêm NSAIDs: Aspirin, Meloxicam, Etodolac.
Paracetamol: Trường hợp nhẹ, ít tác dụng phụ.
Thuốc giãn cơ: Baclofen, Cyclobenzaprine.
Thuốc bôi ngoài da: Dầu nóng, gel giảm đau.
Thuốc bổ trợ: Glucosamine, vitamin D, C, E…
2. Phẫu thuật
Phẫu thuật thường chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị bảo tồn không còn hiệu quả, hoặc khi bệnh đã tiến triển nặng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Một số trường hợp có thể cần đến phẫu thuật bao gồm:
Thoái hóa khớp nặng, biến dạng khớp
Khớp cổ chân không thể cử động hoặc gây đau nghiêm trọng kéo dài
Viêm khớp do chấn thương kèm theo tổn thương dây chằng, sụn không phục hồi
Các phương pháp phẫu thuật phổ biến:
Nội soi khớp cổ chân: Là phương pháp ít xâm lấn, giúp làm sạch các mảnh sụn vỡ, loại bỏ tổ chức viêm hoặc sửa chữa tổn thương bên trong khớp.
Phẫu thuật chỉnh hình khớp: Áp dụng với các trường hợp lệch trục khớp, biến dạng khớp cổ chân.
Phẫu thuật thay khớp cổ chân: Được thực hiện khi khớp bị hư hại nghiêm trọng. Thay khớp giúp người bệnh giảm đau và phục hồi chức năng vận động.
Hàn khớp cổ chân (arthrodesis): Gắn hai đầu xương lại với nhau để loại bỏ cử động ở khớp – thường áp dụng trong các trường hợp viêm khớp mạn tính không thể kiểm soát bằng phương pháp khác.
3. Phương pháp không dùng thuốc
Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic): Giải phóng chèn ép dây thần kinh.
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng.
Đế chỉnh hình y khoa: Điều chỉnh sai lệch tư thế.
Sóng xung kích, laser thế hệ IV: Thúc đẩy phục hồi mô tổn thương.
Tiêm chống viêm, PRP, collagen: Giảm đau, phục hồi sụn khớp.
Dụng cụ hỗ trợ: Gậy, khung tập đi giảm áp lực khớp.
4. Điều chỉnh lối sống
Tập thể dục nhẹ nhàng
Ăn uống đầy đủ chất, đặc biệt là canxi và vitamin D
Kiểm soát cân nặng, nghỉ ngơi hợp lý
VIII. Phòng tránh viêm khớp cổ chân
Để bảo vệ cổ chân và ngăn ngừa viêm khớp, bạn nên:
Khởi động kỹ trước khi tập thể thao.
Tránh vận động sai tư thế, hạn chế mang vác nặng.
Duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế thực phẩm giàu purin nếu có nguy cơ gout.
Tập luyện thường xuyên với các bài tập nhẹ nhàng như giãn gân Achilles, duỗi ngón chân.
Ăn uống lành mạnh, bổ sung canxi, vitamin D từ trứng, sữa, cá, hạt…
Khám sức khỏe định kỳ, phát hiện sớm các tổn thương khớp.
Kết luận
Viêm khớp cổ chân tuy phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Khi xuất hiện những dấu hiệu bất thường như đau, sưng, cứng khớp cổ chân, bạn nên đến ngay Phòng khám xương khớp Cao Khang để được thăm khám và tư vấn điều trị phù hợp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm về sau.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về viêm khớp cổ chân
1. Viêm khớp cổ chân có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Có. Viêm khớp cổ chân có thể được điều trị khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm, xác định đúng nguyên nhân và tuân thủ phác đồ điều trị phù hợp. Tuy nhiên, ở những trường hợp mãn tính hoặc điều trị muộn, bệnh có thể tiến triển dai dẳng và dễ tái phát.
2. Viêm khớp cổ chân nên kiêng ăn gì?
Người bệnh nên hạn chế các thực phẩm dễ gây viêm hoặc làm nặng triệu chứng như:
Thức ăn nhiều đường, dầu mỡ, đồ chiên rán
Thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản (đặc biệt nếu có bệnh gout)
Rượu bia và các chất kích thích
3. Viêm khớp cổ chân có nên đi bộ không?
Có, đi bộ nhẹ nhàng với cường độ vừa phải giúp cải thiện lưu thông máu, duy trì sự linh hoạt của khớp và hỗ trợ phục hồi chức năng. Tuy nhiên, nên tránh đi bộ quá lâu hoặc trên địa hình gồ ghề để không làm tăng áp lực lên khớp cổ chân.
4. Bị viêm khớp cổ chân có cần nghỉ ngơi tuyệt đối không?
Không. Việc nghỉ ngơi quá lâu có thể gây teo cơ, cứng khớp. Người bệnh nên kết hợp nghỉ ngơi hợp lý với vận động nhẹ nhàng và các bài tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn của chuyên gia.
5. Làm sao để phòng tránh viêm khớp cổ chân tái phát?
Kiểm soát cân nặng, ăn uống lành mạnh
Luyện tập nhẹ nhàng, đều đặn
Sử dụng giày phù hợp
Tránh chấn thương cổ chân
Khám định kỳ để theo dõi sức khỏe xương khớp