
Cột sống là trụ cột quan trọng nâng đỡ toàn bộ cơ thể, đồng thời giúp thực hiện các chuyển động linh hoạt như cúi, xoay, đi lại. Trong đó, vùng thắt lưng chịu tải trọng lớn nhất, đóng vai trò như bản lề giữa phần trên và dưới cơ thể. Khi vùng cột sống này bị cong lệch bất thường, người bệnh sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề từ đau nhức, mất cân đối hình thể đến rối loạn vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về vẹo cột sống thắt lưng – một tình trạng không thể xem nhẹ.
Vẹo cột sống thắt lưng là gì?
Vẹo cột sống thắt lưng là tình trạng cong bất thường của cột sống ở đoạn thắt lưng (L1–L5), theo hình chữ “C” hoặc chữ “S”, làm mất đường cong sinh lý tự nhiên. Thay vì nằm trên một đường thẳng khi nhìn từ phía sau, cột sống lại lệch sang trái hoặc phải. Điều này khiến người bệnh mất cân đối, ảnh hưởng tư thế, dáng đi, và dễ đau mỏi vùng lưng dưới.
Ở giai đoạn đầu, tình trạng này có thể tiến triển âm thầm, khó nhận biết nếu không quan sát kỹ hoặc thực hiện các xét nghiệm hình ảnh. Tuy nhiên, theo thời gian, vẹo cột sống thắt lưng có thể gây nên các vấn đề nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây vẹo cột sống thắt lưng
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng vẹo cột sống thắt lưng, được chia làm 3 nhóm chính:
1. Nguyên nhân bẩm sinh
Một số trẻ sinh ra đã có khiếm khuyết về cấu trúc cột sống như:
- Đốt sống phát triển không hoàn chỉnh
- Cầu đốt sống bất thường
- Hợp nhất bất thường giữa các đốt sống
Những dị tật này có thể không biểu hiện rõ khi trẻ còn nhỏ, nhưng sẽ dần biểu hiện rõ hơn khi bước vào tuổi dậy thì hoặc khi xương phát triển nhanh.
2. Nguyên nhân mắc phải
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến hơn, có thể xảy ra ở mọi độ tuổi:
- Tư thế sai kéo dài: Ngồi học, làm việc sai tư thế, đeo ba lô lệch một bên, nằm ngủ vẹo người… nếu duy trì lâu dài sẽ gây mất cân bằng cơ vùng lưng, dẫn đến lệch trục cột sống.
- Chấn thương: Các tai nạn như té ngã, tai nạn giao thông hoặc va đập mạnh vào cột sống có thể gây tổn thương đốt sống, dẫn đến cong vẹo.
- Mang vác vật nặng không đều: Làm việc nặng, bê đồ thường xuyên bằng một tay, hoặc mang vác nặng lệch bên trong thời gian dài khiến lực phân bổ không đều, làm cong lệch cột sống.
- Thoái hóa cột sống: Người lớn tuổi hoặc người làm việc nặng lâu năm có nguy cơ bị thoái hóa đĩa đệm, gây mất cân bằng và vẹo cột sống.
- Loãng xương: Làm giảm mật độ xương, dễ gây xẹp đốt sống, mất cấu trúc cột sống và dẫn đến vẹo.
- Bệnh lý thần kinh – cơ: Bại não, teo cơ, loạn dưỡng cơ… làm yếu hệ thống cơ nâng đỡ cột sống, khiến xương bị cong lệch.
3. Nguyên nhân vô căn (idiopathic)
Khoảng 80% trường hợp vẹo cột sống, đặc biệt là ở tuổi dậy thì, không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Dạng này thường xuất hiện âm thầm, tiến triển chậm, và dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu.
Triệu chứng nhận biết vẹo cột sống thắt lưng
Các triệu chứng có thể thay đổi tùy theo mức độ vẹo và thời gian tiến triển, bao gồm:
- Đau thắt lưng: Cảm giác đau âm ỉ, lan xuống mông hoặc chân, đặc biệt sau khi đứng, đi bộ hoặc làm việc lâu.
- Lưng cong lệch: Quan sát từ phía sau có thể thấy phần lưng bị lệch hẳn sang một bên, vai hoặc hông không cân đối.
- Cột sống gồ lên một bên: Khi cúi người về phía trước, có thể nhìn thấy rõ phần lưng bị gồ hoặc nhô bất thường.
- Khó khăn khi vận động: Người bệnh có thể cảm thấy căng tức khi xoay người, cúi hoặc ngửa lưng, đi lại thiếu linh hoạt.
- Tê bì hoặc yếu cơ: Vẹo nặng có thể gây chèn ép dây thần kinh, dẫn đến tê chân, đau lan theo rễ thần kinh tọa, yếu sức cơ.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
- Biến dạng vĩnh viễn: Cột sống khi đã lệch nhiều và cố định sẽ rất khó chỉnh lại, ảnh hưởng đến dáng đi, hình thể và tâm lý.
- Đau mạn tính: Căng cơ lưng kéo dài dẫn đến đau âm ỉ, đặc biệt khi thay đổi thời tiết, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hằng ngày.
- Thoái hóa và thoát vị đĩa đệm sớm: Do cột sống chịu lực không đều, làm tăng nguy cơ mòn sụn, thoái hóa sớm hoặc trượt đốt sống.
- Ảnh hưởng nội tạng: Vẹo nghiêm trọng có thể làm giảm dung tích phổi, chèn ép ruột, gây khó thở, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa.
Chẩn đoán vẹo cột sống thắt lưng
Khám lâm sàng:
- Bác sĩ kiểm tra tư thế đứng, dáng đi, độ cao của vai và hông.
- Thực hiện test cúi người về phía trước để quan sát phần lưng có gồ bất thường hay không.
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang: Là phương pháp cơ bản nhất để xác định mức độ vẹo, đo góc Cobb – chỉ số đánh giá mức độ cong.
- MRI: Được chỉ định nếu nghi ngờ có chèn ép tủy sống hoặc các bệnh lý thần kinh kèm theo.
- CT scan: Giúp đánh giá chi tiết cấu trúc đốt sống, đặc biệt trong các ca cần phẫu thuật.
Phương pháp điều trị hiệu quả
Tùy vào mức độ vẹo và tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp:
1. Điều trị bảo tồn (vẹo nhẹ đến trung bình)
- Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Tập trung vào nhóm cơ vùng lưng, bụng, mông để hỗ trợ trục cột sống. Các bài tập như “cây cầu”, “siêu nhân”, kéo giãn cơ lưng, yoga phục hồi có hiệu quả cao.
- Đeo nẹp chỉnh hình: Dành cho người dưới 18 tuổi hoặc chưa bị cứng vẹo vĩnh viễn. Cần theo dõi sát để điều chỉnh nẹp phù hợp từng giai đoạn.
- Massage trị liệu – xoa bóp thư giãn: Giúp giảm đau, lưu thông máu, giải phóng cơ bị co rút.
- Hướng dẫn tư thế đúng: Người bệnh cần được bác sĩ tư vấn cách ngồi, đứng, ngủ, mang vác để giảm áp lực lên cột sống.

2. Điều trị nội khoa
- Thuốc giảm đau, giãn cơ: Áp dụng trong giai đoạn cấp tính, đau nhức nhiều.
- Bổ sung dinh dưỡng: Canxi, vitamin D, collagen… giúp tăng cường mật độ xương.
3. Phẫu thuật chỉnh hình cột sống (vẹo nặng)
- Áp dụng khi góc Cobb > 45 độ, hoặc có dấu hiệu chèn ép thần kinh nghiêm trọng.
- Phẫu thuật có thể bao gồm nắn chỉnh, cố định cột sống bằng nẹp vít, ghép xương…
- Cần được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình giàu kinh nghiệm và theo dõi hậu phẫu sát sao.
Chăm sóc và phòng ngừa tại nhà
- Rèn luyện tư thế chuẩn: Duy trì lưng thẳng khi ngồi làm việc, học tập.
- Thay đổi thói quen: Không mang vác vật nặng lệch một bên, không ngủ lệch.
- Tập luyện đều đặn: Các môn như bơi lội, đi bộ, yoga giúp cột sống khỏe và dẻo dai.
- Dinh dưỡng cân đối: Cung cấp đủ canxi, vitamin D, omega-3 để bảo vệ xương khớp.
- Tầm soát định kỳ: Đặc biệt với trẻ nhỏ và người trưởng thành làm việc văn phòng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Trẻ em bị vẹo cột sống thắt lưng có nguy hiểm không?
Vẹo cột sống ở trẻ nhỏ có thể tiến triển rất nhanh do cột sống còn mềm và đang phát triển. Nếu không điều chỉnh kịp thời, có thể gây biến dạng vĩnh viễn và ảnh hưởng tâm lý – thẩm mỹ. Việc theo dõi định kỳ và can thiệp đúng thời điểm là rất quan trọng.
2. Có thể tập thể dục nếu bị vẹo cột sống thắt lưng không?
Có. Việc vận động hợp lý và tập luyện đúng bài bản giúp cải thiện sức mạnh cơ, ổn định trục cột sống và hỗ trợ điều trị rất hiệu quả. Tuy nhiên, cần tập luyện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu để tránh các động tác sai làm tình trạng nặng hơn.
3. Vẹo cột sống thắt lưng có di truyền không?
Dù chưa xác định chính xác nguyên nhân di truyền, nhưng các nghiên cứu cho thấy người có người thân bị vẹo cột sống sẽ có nguy cơ cao hơn. Vì vậy, nếu gia đình có tiền sử, nên tầm soát sớm để phòng ngừa.
4. Bao lâu nên kiểm tra lại khi đã phát hiện vẹo cột sống?
Thông thường, người bệnh cần được kiểm tra lại sau mỗi 3–6 tháng tùy theo mức độ và phác đồ điều trị. Trẻ em và thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển cần theo dõi thường xuyên hơn để phát hiện tình trạng tiến triển.
5. Đeo đai lưng có giúp điều trị vẹo cột sống không?
Đai lưng có thể hỗ trợ trong một số trường hợp vẹo nhẹ ở trẻ em hoặc ở người lớn bị đau lưng kèm theo. Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp hỗ trợ tạm thời, không thay thế được các bài tập phục hồi hoặc các can thiệp y tế khác.