
Trượt đốt sống cổ là tình trạng một hoặc nhiều đốt sống ở vùng cổ bị di lệch khỏi vị trí bình thường trên trục cột sống. Đây là một vấn đề xương khớp không còn quá hiếm gặp, có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên, cao tuổi, người lao động nặng, từng chấn thương cột sống hoặc có bệnh lý nền về xương khớp.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, trượt đốt sống cổ có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như thoát vị đĩa đệm cổ, chèn ép tủy sống, thậm chí liệt tứ chi. Chính vì vậy, việc hiểu rõ về bệnh và nhận biết sớm các dấu hiệu là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Cấu tạo cột sống cổ và cơ chế trượt đốt sống
Cột sống cổ gồm 7 đốt sống (ký hiệu từ C1 đến C7), nằm ở vị trí cao nhất của trục cột sống, kết nối nền sọ với phần còn lại của lưng. Mỗi đốt sống cổ được ngăn cách bởi các đĩa đệm, kết nối và ổn định bằng hệ thống dây chằng, gân cơ và bao quanh bởi các rễ thần kinh, tủy sống.
Cấu trúc này giúp cổ linh hoạt trong việc xoay, gập, ngửa và nghiêng. Khi các đốt sống cổ bị mất ổn định do yếu dây chằng, đĩa đệm bị thoái hóa, hoặc do chấn thương mạnh, một hoặc nhiều đốt sống có thể bị trượt về phía trước (anterolisthesis) hoặc phía sau (retrolisthesis) so với đốt sống kế cận. Tình trạng này được gọi là trượt đốt sống cổ.

Nguyên nhân gây trượt đốt sống cổ
Trượt đốt sống cổ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất gồm:
- Thoái hóa cột sống và thoái hóa đĩa đệm: Quá trình lão hóa làm đĩa đệm và dây chằng mất đi sự đàn hồi, khiến các đốt sống kém vững chắc, dễ di lệch.
- Tổn thương do chấn thương: Tai nạn giao thông, té ngã, va đập mạnh khi chơi thể thao hoặc các chấn thương trực tiếp lên vùng cổ đều có thể khiến đốt sống bị trượt.
- Dị tật bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có bất thường ở cấu trúc xương cột sống, dây chằng yếu, dẫn đến nguy cơ trượt đốt sống cao hơn.
- Yếu tố nghề nghiệp: Người làm việc văn phòng phải ngồi lâu, giữ tư thế cúi gập cổ, hoặc lao động nặng nhọc thường xuyên mang vác cũng dễ mắc bệnh.
- Bệnh lý kèm theo: Loãng xương, viêm khớp, thoát vị đĩa đệm cổ… làm cấu trúc cột sống yếu đi, tạo điều kiện cho đốt sống trượt khỏi vị trí.
Triệu chứng nhận biết
Triệu chứng của trượt đốt sống cổ thường tiến triển âm thầm, đôi khi dễ nhầm lẫn với các bệnh lý cột sống khác. Một số dấu hiệu điển hình bao gồm:
- Đau cổ gáy: Đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động hoặc sau khi làm việc nặng, ngồi lâu, cúi đầu.
- Hạn chế vận động cổ: Người bệnh cảm thấy cứng cổ, khó xoay, ngửa hoặc cúi cổ như bình thường.
- Đau lan xuống vai, cánh tay: Nếu đốt sống trượt gây chèn ép rễ thần kinh, cơn đau có thể lan từ cổ xuống vai, cánh tay, kèm cảm giác tê bì, yếu cơ.
- Tê yếu bàn tay, ngón tay: Đặc biệt là về đêm hoặc khi thay đổi tư thế đột ngột.
- Giảm khả năng cầm nắm: Ở trường hợp nặng, người bệnh có thể yếu cơ, cầm nắm đồ vật không chắc.
- Biểu hiện thần kinh nặng: Trường hợp đốt sống trượt nhiều, chèn ép tủy sống có thể gây rối loạn dáng đi, mất thăng bằng, tiểu tiện không tự chủ.

Phân loại trượt đốt sống cổ
Để đánh giá mức độ nghiêm trọng của trượt đốt sống cổ, bác sĩ thường dựa vào tỷ lệ đốt sống bị trượt so với thân đốt sống liền kề phía dưới trên hình ảnh X-quang hoặc MRI. Cụ thể:
- Độ I: Đốt sống chỉ bị trượt nhẹ, với tỷ lệ di lệch dưới 25% so với thân đốt sống bên dưới. Ở giai đoạn này, các triệu chứng thường không quá rõ rệt và ít ảnh hưởng đến vận động, chủ yếu gây đau mỏi vùng cổ.
- Độ II: Đốt sống trượt nhiều hơn, chiếm từ 25% đến 50% bề mặt thân đốt sống phía dưới. Người bệnh bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu đau tăng lên, có thể kèm theo tê mỏi lan xuống vai hoặc cánh tay.
- Độ III: Mức độ trượt khá nghiêm trọng, với tỷ lệ di lệch từ 50% đến 75%. Ở giai đoạn này, các cấu trúc thần kinh, tủy sống có nguy cơ bị chèn ép, người bệnh có thể gặp khó khăn khi vận động cổ, tê yếu tay chân, thậm chí rối loạn cảm giác.
- Độ IV: Đốt sống bị trượt nặng, vượt quá 75% thân đốt sống phía dưới. Đây là mức độ nguy hiểm nhất, thường đi kèm với nhiều biến chứng như hẹp ống sống, chèn ép tủy sống, liệt chi hoặc mất kiểm soát đại tiểu tiện. Điều trị ở giai đoạn này thường cần can thiệp phẫu thuật.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Trượt đốt sống cổ không chỉ gây đau, khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Thoát vị đĩa đệm cổ: Trượt đốt sống làm tăng áp lực lên đĩa đệm, dẫn đến thoát vị, chèn ép tủy sống hoặc rễ thần kinh.
- Hẹp ống sống cổ: Đốt sống trượt chèn ép làm ống sống bị hẹp, ảnh hưởng đến chức năng thần kinh.
- Chèn ép rễ thần kinh, tủy sống: Có thể gây tê yếu chi trên, mất cảm giác, hoặc liệt vận động.
- Liệt chi: Nếu chèn ép kéo dài, không điều trị, có thể dẫn đến liệt chi trên hoặc tứ chi, mất kiểm soát tiểu tiện.
Chẩn đoán trượt đốt sống cổ
Để xác định chính xác tình trạng trượt đốt sống cổ, bác sĩ sẽ thực hiện:
- Khai thác bệnh sử: Hỏi chi tiết về các triệu chứng, tiền sử chấn thương, nghề nghiệp, các bệnh lý liên quan.
- Khám lâm sàng: Kiểm tra khả năng vận động cổ, quan sát các dấu hiệu thần kinh, mức độ đau, yếu cơ.
- Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang cột sống cổ giúp nhìn thấy vị trí trượt, mức độ di lệch giữa các đốt sống.
- CT Scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương.
- MRI đánh giá được tình trạng đĩa đệm, mức độ chèn ép tủy sống và rễ thần kinh.
- Phân biệt với các bệnh khác: Bác sĩ sẽ loại trừ các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm cổ, viêm khớp, hẹp ống sống cổ,…

Phương pháp điều trị trượt đốt sống cổ
Điều trị bảo tồn (giai đoạn nhẹ – trung bình)
- Nghỉ ngơi, điều chỉnh tư thế: Người bệnh cần tránh các hoạt động nặng, không mang vác hoặc cúi đầu lâu, điều chỉnh ghế ngồi, bàn làm việc phù hợp.
- Dùng thuốc: Bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giãn cơ, thuốc bổ thần kinh.
- Vật lý trị liệu: Áp dụng các phương pháp kéo giãn cột sống, sóng ngắn, điện xung, chiếu tia hồng ngoại để giảm đau, tăng tuần hoàn máu, giảm chèn ép.
- Bài tập phục hồi chức năng: Hướng dẫn người bệnh các bài tập tăng cường cơ cổ – vai – lưng, giúp ổn định cột sống.
- Đeo nẹp cổ (cervical collar): Giúp hạn chế vận động, giảm áp lực lên cột sống cổ trong giai đoạn cấp.

Điều trị can thiệp
- Tiêm ngoài màng cứng: Sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm tiêm trực tiếp vào vùng quanh tủy sống để giảm đau cấp tính, hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Hỗ trợ tái tạo các mô tổn thương quanh đốt sống, thúc đẩy quá trình lành bệnh.
Điều trị phẫu thuật (khi trượt nặng, có chèn ép tủy)
- Cố định cột sống bằng nẹp vít: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y học để giữ các đốt sống đúng vị trí, ngăn chặn trượt tiếp diễn.
- Hợp nhất xương (fusion): Gắn kết hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau để tăng ổn định, giảm đau kéo dài.
- Giải ép tủy sống, rễ thần kinh: Loại bỏ các yếu tố gây chèn ép, giải phóng không gian cho tủy sống và rễ thần kinh, phòng ngừa liệt chi.
Phòng ngừa trượt đốt sống cổ
- Duy trì tư thế đúng: Luôn giữ lưng thẳng, cổ không cúi gập quá lâu khi ngồi làm việc, học tập. Sử dụng ghế và bàn phù hợp chiều cao.
- Tránh mang vác vật nặng sai cách: Khi cần nâng vật nặng, nên sử dụng lực của chân, tránh cúi gập lưng và cổ.
- Tập luyện thể dục đều đặn: Các bài tập tăng cường cơ cổ – vai – lưng giúp bảo vệ cột sống, tăng độ bền chắc.
- Kiểm soát cân nặng: Tránh béo phì vì cân nặng dư thừa tạo áp lực lên cột sống.
- Phòng ngừa loãng xương: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, kiểm soát các bệnh lý ảnh hưởng đến xương.
- Thăm khám định kỳ: Khi có các triệu chứng đau cổ kéo dài, tê yếu tay chân, nên chủ động đi khám tại các cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Kết luận
Trượt đốt sống cổ là một bệnh lý xương khớp nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu không phát hiện và điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và chủ động phòng ngừa là chìa khóa giúp bạn bảo vệ sức khỏe cột sống cổ lâu dài. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các vấn đề về cổ, vai, gáy, hãy liên hệ với Phòng khám Xương khớp Cao Khang để được đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tư vấn, chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị tối ưu nhất.