Trật khớp thái dương hàm là gì? Triệu chứng thường gặp và hướng xử trí

trật khớp thái dương hàm

Trật khớp thái dương hàm là một trong những dạng chấn thương khớp ít được chú ý nhưng lại có ảnh hưởng lớn đến đời sống hàng ngày. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ăn uống, nói chuyện, thậm chí đau nhức kéo dài nếu không được điều trị đúng cách. Trong bài viết này, Phòng khám xương khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ về tình trạng trật khớp thái dương hàm, từ nguyên nhân, dấu hiệu, phân loại đến phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Trật khớp thái dương hàm là gì?

Khớp thái dương hàm (TMJ – temporomandibular joint) là khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương của hộp sọ, nằm ngay phía trước tai. Khớp này đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động thường nhật như ăn uống, nói chuyện, cười hoặc ngáp.

Khi khớp thái dương hàm bị trật, nghĩa là phần đầu của xương hàm dưới (lồi cầu hàm) trượt ra khỏi hõm khớp, khiến cử động hàm trở nên khó khăn, đau đớn, và mất kiểm soát. Tình trạng này có thể xảy ra ở cả hai bên hoặc chỉ một bên, gọi là trật khớp thái dương hàm 1 bên – tình trạng phổ biến hơn so với trật khớp cả hai bên và dễ gây mất cân đối khuôn mặt rõ rệt.

trật khớp tdh

Nguyên nhân gây trật khớp thái dương hàm

1. Há miệng quá rộng đột ngột

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là há miệng quá to khi ngáp, cười lớn hoặc cắn thức ăn cứng. Khi lực mở miệng vượt quá giới hạn sinh lý, xương hàm có thể bị trượt khỏi ổ khớp, gây ra tình trạng trật.

2. Chấn thương trực tiếp vùng hàm – mặt

Va đập mạnh do tai nạn giao thông, chơi thể thao, hoặc bị té ngã có thể làm khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường. Những trường hợp này thường có biểu hiện trật khớp kèm theo sưng bầm và đau cấp tính.

3. Biến chứng từ thủ thuật nha khoa

Trong một số thủ thuật nha khoa như nhổ răng khôn hoặc cạo vôi răng sâu, bác sĩ cần dùng dụng cụ giữ miệng mở trong thời gian dài. Nếu không kiểm soát tốt biên độ mở miệng hoặc thời gian thao tác quá lâu, khớp thái dương hàm có thể bị kéo căng và dẫn đến trật.

4. Bệnh lý nền liên quan đến khớp

Những người mắc hội chứng rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ dysfunction), viêm khớp hoặc thoái hóa khớp có nguy cơ cao bị trật khớp do cấu trúc khớp yếu, dễ bị lệch khi cử động mạnh.

5. Dị tật bẩm sinh hoặc thoái hóa theo tuổi

Một số người có cấu trúc khớp bất thường ngay từ nhỏ hoặc bị lão hóa theo thời gian, làm suy yếu mô liên kết, khiến khớp dễ bị trật ngay cả khi chỉ có tác động nhẹ.

Dấu hiệu nhận biết trật khớp thái dương hàm

1. Không thể ngậm miệng lại sau khi há to

Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất. Sau khi há miệng để ngáp hoặc ăn, người bệnh cảm thấy không thể ngậm miệng lại dù cố gắng, khớp như bị “kẹt” ở vị trí mở.

2. Đau nhức ở vùng hàm – thái dương – tai

Cơn đau có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên mặt, lan từ khớp xuống cổ hoặc lên đỉnh đầu. Đau tăng khi cố gắng cử động hàm hoặc khi nhai.

3. Hàm lệch hẳn sang một bên

Trật khớp có thể khiến mặt bị biến dạng tạm thời, hàm dưới không còn ở giữa mà lệch hẳn sang trái hoặc phải. Khi nhìn vào gương, bệnh nhân dễ dàng nhận thấy sự bất đối xứng này.

lệch hàm hẳn sang 1 bên

4. Khó nhai, nói, nuốt

Người bệnh không thể thực hiện các hoạt động như nhai, nói chuyện rõ ràng hoặc nuốt thức ăn. Cảm giác căng cứng, mất kiểm soát hàm khiến họ rất mệt mỏi và lo lắng.

5. Nghe tiếng lạo xạo khi cố gắng cử động hàm

Một số trường hợp có thể nghe thấy tiếng kêu “lục cục” khi cử động khớp – đây là dấu hiệu cho thấy khớp đang bị trượt hoặc cọ sát sai vị trí.

Phân loại trật khớp thái dương hàm

1. Theo hướng trật khớp

  • Trật ra trước: Phổ biến nhất. Xảy ra khi lồi cầu hàm trượt về phía trước khỏi hõm khớp, thường do há miệng quá mức.
  • Trật ra sau: Hiếm gặp, thường do chấn thương mạnh từ phía trước hàm đẩy lồi cầu về phía sau.
  • Trật sang bên: Xảy ra khi lực lệch tác động vào một bên mặt, làm khớp trượt ngang. Trong đa số trường hợp, chỉ một bên bị trật, dẫn đến trật khớp thái dương hàm 1 bên – gây lệch mặt và đau tập trung một bên thái dương.
  • Trật lên trên: Rất hiếm, thường kèm gãy xương sọ mặt, nguy hiểm, cần can thiệp ngoại khoa.

2. Theo tính chất tổn thương

  • Trật khớp cấp tính: Xảy ra lần đầu, khớp vẫn còn khỏe, dễ nắn lại nếu phát hiện sớm.
  • Trật khớp tái diễn: Lặp đi lặp lại nhiều lần, dây chằng lỏng, nguy cơ tổn thương mạn tính cao.
  • Trật khớp mạn tính: Tình trạng kéo dài, có thể kèm thoái hóa khớp, khó điều trị, cần phẫu thuật chỉnh hình.

Trật khớp thái dương hàm có nguy hiểm không?

Nếu không được xử lý đúng cách, trật khớp thái dương hàm có thể gây ra nhiều biến chứng:

  • Ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, nói chuyện, giao tiếp hàng ngày.
  • Tổn thương mô mềm quanh khớp, đặc biệt là dây chằng, sụn và cơ nhai.
  • Gia tăng nguy cơ viêm khớp mạn tính, đau tái phát kéo dài.
  • Biến dạng khuôn mặt, gây mất thẩm mỹ, ảnh hưởng tâm lý.
  • Tái phát trật khớp chỉ vì những vận động nhỏ như ngáp, hắt hơi mạnh.

Chẩn đoán trật khớp thái dương hàm

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ quan sát vị trí hàm, tư thế miệng, độ lệch mặt, kiểm tra cử động mở-ngậm miệng và hỏi kỹ triệu chứng người bệnh đang gặp phải.

2. Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang: Xác định vị trí lệch của lồi cầu hàm.
  • CT scan: Đánh giá chi tiết cấu trúc xương, phát hiện tổn thương sâu hơn.
  • MRI: Cung cấp hình ảnh mô mềm, dây chằng, đĩa đệm khớp – hữu ích trong trường hợp nghi ngờ thoái hóa hoặc viêm.

Cách điều trị trật khớp thái dương hàm

1. Điều trị không phẫu thuật

  • Nắn chỉnh khớp (manual reduction): Bác sĩ dùng tay đẩy lồi cầu về vị trí ban đầu. Thực hiện nhanh chóng, an toàn khi chưa có biến chứng.
  • Cố định khớp: Sử dụng băng ép hoặc thiết bị đỡ để giữ hàm ở vị trí nghỉ, giảm vận động, giúp hồi phục mô quanh khớp.
  • Thuốc: Kê thuốc giảm đau, giãn cơ, kháng viêm để giảm đau và hỗ trợ phục hồi.
  • Hướng dẫn chế độ ăn uống – sinh hoạt: Ăn cháo, súp mềm, tránh há miệng lớn, giảm nói nhiều.

2. Phẫu thuật

Phương pháp này được chỉ định khi:

  • Trật khớp nhiều lần dù đã điều trị bảo tồn.
  • Có tổn thương cấu trúc khớp, đĩa đệm, dây chằng.
  • Dị dạng bẩm sinh hoặc biến chứng phức tạp.

Phẫu thuật có thể bao gồm tái tạo khớp, cố định khớp bằng vít hoặc thay khớp nhân tạo trong trường hợp đặc biệt.

Chăm sóc và phòng ngừa tái phát

  • Tránh các động tác há miệng quá rộng khi cười, ngáp hay ăn uống.
  • Không ăn đồ cứng, dai như mía, gân bò, kẹo dẻo cứng trong 1–2 tháng đầu sau điều trị.
  • Tập luyện cử động nhẹ nhàng, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ phục hồi chức năng.
  • Tái khám định kỳ để theo dõi tình trạng khớp và can thiệp kịp thời khi cần.

Kết luận

Trật khớp thái dương hàm là vấn đề nghiêm trọng cần được điều trị đúng phương pháp ngay từ lần đầu tiên. Việc tự ý nắn chỉnh, đắp thuốc dân gian hay chủ quan chờ khỏi có thể làm tổn thương thêm khớp và gây biến chứng mạn tính.

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải tình trạng này, đừng chần chừ – hãy đến Phòng khám xương khớp Cao Khang để được tư vấn, điều trị đúng hướng và đảm bảo phục hồi an toàn. Chúng tôi có đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về khớp – hàm mặt cùng hệ thống thiết bị hiện đại giúp bạn sớm quay lại cuộc sống bình thường.

Recommended Posts