
Bàn chân là nền tảng cho mọi hoạt động vận động của con người. Tuy nhiên, đây cũng là vùng rất dễ bị tổn thương, đặc biệt là trong các tình huống va chạm, té ngã hoặc chơi thể thao cường độ cao. Trong đó, trật khớp bàn chân là một chấn thương thường gặp nhưng không phải ai cũng biết cách xử lý đúng. Nếu không can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến biến chứng kéo dài như viêm khớp, cứng khớp hoặc đau mãn tính. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị và phòng tránh trật khớp bàn chân trong bài viết dưới đây.
Trật khớp bàn chân là gì?
Trật khớp bàn chân là tình trạng một hoặc nhiều khớp ở vùng bàn chân bị lệch ra khỏi vị trí bình thường do lực tác động mạnh. Đây là hiện tượng các đầu xương không còn nằm trong ổ khớp, gây mất liên kết giữa các cấu trúc giải phẫu.
Bàn chân con người bao gồm 26 xương nhỏ và rất nhiều khớp nối nhau, vì thế khu vực này có tính linh hoạt cao nhưng đồng thời cũng rất dễ tổn thương. Trật khớp bàn chân cần được phân biệt với các chấn thương khác như bong gân (căng giãn dây chằng) hoặc gãy xương (vỡ cấu trúc xương). Trật khớp thường gây đau đột ngột, biến dạng bàn chân và hạn chế vận động ngay lập tức.
Nguyên nhân gây trật khớp bàn chân
Trật khớp bàn chân thường xảy ra do các nguyên nhân sau:
- Chấn thương thể thao: Các hoạt động như bóng đá, bóng rổ, cầu lông… yêu cầu di chuyển nhiều và thay đổi hướng đột ngột, dễ khiến bàn chân tiếp đất sai tư thế, gây lệch khớp.
- Tai nạn sinh hoạt: Té ngã khi lên xuống cầu thang, trượt chân trong nhà tắm hoặc đi trên mặt đường trơn trượt đều có thể gây trật khớp.
- Tai nạn giao thông hoặc lao động: Tác động mạnh từ bên ngoài lên vùng bàn chân có thể làm khớp lệch khỏi vị trí ban đầu, kèm theo tổn thương mô mềm hoặc gãy xương.
- Giày dép không phù hợp: Đi giày cao gót, giày quá chật hoặc không có độ bám tốt khiến bàn chân dễ lệch vẹo, đặc biệt khi di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.
- Bệnh lý nền hoặc cấu trúc bất thường: Những người có dây chằng yếu, mắc bệnh khớp mãn tính hoặc có cấu trúc bàn chân bất thường sẽ dễ bị trật khớp hơn người bình thường.
Triệu chứng trật khớp bàn chân
Người bị trật khớp bàn chân thường có các biểu hiện điển hình sau:
- Đau dữ dội tại chỗ: Cơn đau xảy ra đột ngột, đặc biệt khi vừa gặp chấn thương. Cảm giác đau tăng lên rõ rệt khi cố gắng di chuyển hoặc chạm vào vùng tổn thương.
- Sưng nề và bầm tím: Do tổn thương mạch máu nhỏ quanh khớp, vùng bị trật thường sưng to, da có thể chuyển sang màu tím hoặc xanh do tụ máu.
- Biến dạng khớp: Bàn chân có thể bị lệch trục rõ rệt, mất hình dạng bình thường, thậm chí có thể thấy khớp bị lệch ra ngoài.
- Mất khả năng vận động: Người bệnh gần như không thể đứng hoặc đi lại. Mỗi cử động nhẹ đều gây đau dữ dội.
- Cảm giác bất thường: Có thể nghe hoặc cảm nhận tiếng “rắc” tại thời điểm chấn thương – dấu hiệu khớp bị trật khỏi vị trí vốn có.
Mức độ trật khớp bàn chân và thời gian hồi phục
Tùy theo mức độ tổn thương của khớp, thời gian phục hồi sau trật khớp bàn chân sẽ khác nhau. Việc đánh giá đúng mức độ giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp và tiên lượng hồi phục chính xác hơn.
Trật khớp nhẹ
Là tình trạng khớp chỉ bị lệch nhẹ, không kèm theo tổn thương xương hay dây chằng nghiêm trọng. Người bệnh thường có biểu hiện đau vừa phải, khớp ít biến dạng, vẫn có thể cử động nhẹ. Nếu được nắn chỉnh sớm và cố định đúng cách, thời gian hồi phục có thể kéo dài từ 2–3 tuần. Trong giai đoạn này, người bệnh cần nghỉ ngơi và hạn chế vận động để khớp ổn định trở lại.
Trật khớp trung bình
Khớp bị lệch rõ rệt, sưng nề nhiều, mất hoàn toàn khả năng vận động tại thời điểm chấn thương. Dù không gãy xương, nhưng dây chằng và bao khớp có thể bị tổn thương ở mức độ vừa. Sau khi được nắn chỉnh và cố định, quá trình hồi phục thường kéo dài khoảng 4–6 tuần, kết hợp với vật lý trị liệu giúp phục hồi chức năng.
Trật khớp nặng hoặc phức tạp
Bao gồm các trường hợp trật khớp kèm theo gãy xương, đứt dây chằng, thoát vị khớp hoặc khớp không thể nắn kín được. Đây là nhóm cần can thiệp phẫu thuật hoặc theo dõi sát tại cơ sở chuyên khoa. Thời gian hồi phục có thể kéo dài từ 2–3 tháng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
Ngoài mức độ chấn thương, các yếu tố như độ tuổi, thể trạng, sự tuân thủ trong quá trình điều trị và phục hồi chức năng cũng ảnh hưởng lớn đến thời gian hồi phục. Người bệnh cần kiên trì tập vật lý trị liệu sau giai đoạn cố định để đảm bảo khớp trở lại chức năng linh hoạt, đồng thời ngăn ngừa nguy cơ tái trật hoặc viêm khớp sau chấn thương.
Cách xử lý trật khớp bàn chân tại chỗ
Khi nghi ngờ bị trật khớp bàn chân, việc sơ cứu đúng cách là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa tổn thương lan rộng:
- Ngưng vận động ngay: Người bị chấn thương cần ngồi hoặc nằm xuống, tránh di chuyển, tuyệt đối không cố gắng đi lại dù cảm thấy “đỡ đau”.
- Cố định bàn chân: Dùng nẹp gỗ, bìa cứng hoặc khăn vải quấn quanh để cố định tạm thời khớp. Không nên để khớp di chuyển tự do vì dễ làm tình trạng nặng hơn.
- Chườm lạnh: Sử dụng túi đá lạnh bọc khăn để chườm lên vùng bị sưng trong 15–20 phút/lần, lặp lại mỗi 2–3 giờ. Việc này giúp giảm viêm, co mạch máu và làm dịu cơn đau.
- Tuyệt đối không tự nắn: Việc tự ý nắn chỉnh khớp có thể gây tổn thương thêm cho dây chằng, sụn khớp hoặc mạch máu xung quanh, thậm chí dẫn đến hoại tử.
- Đưa đến cơ sở y tế: Cần được bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán bằng hình ảnh (X-quang, MRI…) để xác định chính xác mức độ tổn thương và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Phương pháp điều trị trật khớp bàn chân
Sau khi được thăm khám, tùy vào tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị sau:
- Nắn kín (manipulation): Áp dụng cho các trường hợp trật khớp không kèm theo gãy xương. Bác sĩ sử dụng kỹ thuật chuyên môn để đưa khớp về vị trí ban đầu.
- Cố định khớp: Sau khi nắn chỉnh, bàn chân cần được cố định bằng nẹp hoặc bột trong 2–4 tuần nhằm đảm bảo khớp không bị lệch trở lại.
- Dùng thuốc: Thuốc giảm đau, kháng viêm, giãn cơ có thể được kê để kiểm soát triệu chứng. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, có thể phải dùng thêm kháng sinh.
- Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Giai đoạn này giúp bàn chân lấy lại độ linh hoạt, sức mạnh và khả năng vận động bình thường. Các bài tập nên được hướng dẫn bởi kỹ thuật viên chuyên khoa.
- Phẫu thuật: Trong các trường hợp nặng, khớp bị tổn thương phức tạp hoặc tái trật nhiều lần, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật để khôi phục cấu trúc khớp và dây chằng.
Cách phòng ngừa trật khớp bàn chân
Để hạn chế nguy cơ trật khớp, bạn nên:
- Khởi động kỹ trước khi vận động: Đặc biệt là các bài tập liên quan đến chân – giúp làm nóng khớp và tăng cường độ linh hoạt.
- Mang giày phù hợp: Ưu tiên giày thể thao chất lượng tốt, đế ma sát cao, vừa chân, có hỗ trợ vòm bàn chân.
- Thận trọng khi di chuyển: Tránh đi nhanh trên bề mặt trơn trượt, ẩm ướt hoặc địa hình không bằng phẳng.
- Rèn luyện sức mạnh bàn chân: Tập các bài tập tăng sức cơ và khả năng giữ thăng bằng cho vùng bàn chân và cổ chân.
Khi nào cần đến bác sĩ?
Bạn nên đi khám càng sớm càng tốt nếu xuất hiện những dấu hiệu sau:
- Cơn đau dữ dội không thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi.
- Biến dạng bàn chân hoặc dấu hiệu sưng, bầm tím lan rộng.
- Mất cảm giác, tê bì hoặc lạnh bàn chân.
- Không thể đứng, đi lại hoặc dồn lực lên chân bị thương.
- Tình trạng trật khớp tái phát nhiều lần.
Việc trì hoãn thăm khám có thể dẫn đến các biến chứng như viêm khớp sau chấn thương, mất ổn định khớp hoặc thoái hóa khớp sớm.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Trật khớp bàn chân có cần phẫu thuật không?
Phẫu thuật chỉ cần thiết nếu tổn thương phức tạp, dây chằng đứt hoàn toàn hoặc tái trật nhiều lần không thể nắn kín.
2. Sau trật khớp có đi lại bình thường được không?
Hoàn toàn có thể nếu điều trị đúng cách và kiên trì tập phục hồi chức năng. Tuy nhiên, cần thời gian và sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.
3. Trật khớp bàn chân có tự khỏi không?
Không. Nếu không nắn lại đúng vị trí, khớp sẽ không thể tự trở về bình thường, thậm chí dẫn đến lệch trục vĩnh viễn.
4. Có thể chườm nóng sau khi bị trật khớp không?
Trong 48 giờ đầu, nên chườm lạnh để giảm sưng. Chườm nóng chỉ áp dụng sau giai đoạn cấp để thư giãn cơ và hỗ trợ tuần hoàn máu.
Kết luận
Trật khớp bàn chân là một chấn thương không nên xem nhẹ, bởi nếu không xử lý kịp thời và đúng cách, người bệnh có thể phải đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, thực hiện sơ cứu chuẩn và tuân thủ phác đồ điều trị sẽ giúp quá trình phục hồi diễn ra hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ tái phát.
Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các vấn đề liên quan đến chấn thương khớp, đặc biệt là trật khớp bàn chân, hãy đến ngay Phòng khám Xương khớp Cao Khang để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám, chẩn đoán hình ảnh và tư vấn phương pháp điều trị tối ưu.