
Béo phì là gì?
Béo phì (tiếng Anh là Obesity) là một trong những vấn đề sức khỏe toàn cầu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ bệnh lý nguy hiểm. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), béo phì là tình trạng tích lũy mỡ quá mức hoặc bất thường trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch, tăng huyết áp và nhiều bệnh lý về xương khớp.
Nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa thừa cân và béo phì. Thừa cân là trạng thái trọng lượng cơ thể vượt quá tiêu chuẩn nhưng chưa đến mức gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, còn béo phì là mức độ nặng hơn với lượng mỡ dư thừa vượt xa ngưỡng an toàn.
Theo thống kê, tỷ lệ béo phì đang gia tăng nhanh chóng không chỉ ở các nước phát triển mà cả tại Việt Nam, đặc biệt ở lứa tuổi trẻ em và người trưởng thành. Điều đáng lo ngại là béo phì không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn là nguyên nhân thầm lặng gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, cần được phát hiện và kiểm soát kịp thời.
Nguyên nhân gây béo phì
Nguyên nhân do lối sống
Phần lớn các trường hợp béo phì liên quan chặt chẽ đến thói quen sinh hoạt thiếu khoa học. Ăn uống dư thừa năng lượng, tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, đường tinh luyện, thức ăn nhanh, nước ngọt có gas,… dễ khiến lượng calo nạp vào vượt quá nhu cầu thực tế.
Bên cạnh đó, cuộc sống hiện đại với nhịp sống gấp gáp, công việc văn phòng, sử dụng thiết bị điện tử nhiều khiến việc vận động thể lực bị hạn chế. Ít tập thể dục, ngồi lâu một chỗ, ngủ không đủ giấc… đều là những yếu tố góp phần tích mỡ và gây tăng cân mất kiểm soát.

Nguyên nhân do yếu tố nội tiết – chuyển hóa
Một số bệnh lý nội tiết có thể làm rối loạn chuyển hóa, dẫn đến tích lũy mỡ trong cơ thể. Ví dụ: rối loạn tuyến giáp (suy giáp), hội chứng Cushing, buồng trứng đa nang ở nữ, rối loạn chuyển hóa mỡ, đường hoặc kháng insulin. Những người mắc các bệnh lý này thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng dù đã điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt.
Yếu tố di truyền và gia đình
Nhiều nghiên cứu cho thấy, yếu tố di truyền có thể quyết định khả năng tích trữ mỡ, tốc độ chuyển hóa năng lượng cũng như cảm giác đói – no ở mỗi người. Nếu cha mẹ béo phì, nguy cơ con cái mắc bệnh cũng tăng cao, đặc biệt khi cả gia đình có thói quen sinh hoạt và chế độ ăn uống không lành mạnh.
Tác động tâm lý – xã hội
Căng thẳng, áp lực công việc, mất ngủ kéo dài hoặc trầm cảm có thể khiến người bệnh ăn uống mất kiểm soát, ăn nhiều hơn để giải tỏa cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, yếu tố môi trường xã hội như ít không gian vận động, lối sống đô thị hóa, thiếu thói quen tập thể dục cũng góp phần làm gia tăng tỷ lệ béo phì.

Đánh giá mức độ béo phì bằng chỉ số khối cơ thể (BMI)
BMI (Body Mass Index) là chỉ số đơn giản và phổ biến nhất để đánh giá tình trạng thừa cân hoặc béo phì của một người. BMI giúp bạn biết mình đang ở mức nào để chủ động theo dõi và có biện pháp kiểm soát cân nặng hợp lý.
Công thức tính: BMI = Cân nặng (kg) / [Chiều cao (m)]²
Phân loại theo tiêu chuẩn dành cho người châu Á (WHO):
- Dưới 18,5: Gầy
- 18,5 – 22,9: Bình thường
- 23 – 24,9: Thừa cân
- 25 – 29,9: Béo phì độ I
- Từ 30 trở lên: Béo phì độ II trở lên
Ví dụ cụ thể: Một người cao 1m65 (1,65m) và nặng 70kg:
BMI = 70 / (1,65 x 1,65) ≈ 25,7
Theo bảng phân loại trên thì người này thuộc béo phì độ I.

Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết
- Tăng cân rõ rệt, đặc biệt ở vùng bụng, đùi, mông hoặc toàn thân, quần áo nhanh chật hơn bình thường.
- Cảm giác nặng nề, mệt mỏi, hay đau nhức cơ thể, khó thực hiện các hoạt động thể lực đơn giản.
- Khó thở khi vận động nhẹ, dễ bị hụt hơi, ngủ ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ.
- Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt khi thời tiết nóng bức hoặc khi vận động nhẹ.
- Đau nhức xương khớp, nhất là ở vùng gối, hông, lưng do áp lực trọng lượng tăng lên hệ vận động.
- Rối loạn nội tiết: nữ giới có thể kinh nguyệt không đều, nam giới giảm ham muốn tình dục.
- Các biểu hiện bệnh lý kèm theo: tăng huyết áp, đường huyết cao, cholesterol máu tăng, gan nhiễm mỡ…
Tác hại nguy hiểm của béo phì
Tim mạch – huyết áp
Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh xơ vữa động mạch, cao huyết áp, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Lượng mỡ dư thừa trong máu tích tụ thành mảng bám trên thành động mạch, cản trở lưu thông máu, dễ gây ra các biến chứng tim mạch nguy hiểm.
Chuyển hóa
Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất là đái tháo đường type 2. Cơ thể tích trữ mỡ quá mức làm giảm khả năng sử dụng insulin, tăng đường huyết. Béo phì còn dẫn tới rối loạn mỡ máu (tăng cholesterol xấu, giảm cholesterol tốt), gan nhiễm mỡ không do rượu – một yếu tố nguy cơ gây xơ gan, ung thư gan.
Cơ xương khớp
Béo phì gây ảnh hưởng trực tiếp lên hệ cơ xương khớp, đặc biệt là các khớp chịu lực như khớp gối, háng và cột sống. Khi trọng lượng cơ thể tăng lên, áp lực dồn lên các khớp này cũng tăng theo, khiến sụn khớp nhanh bị mài mòn, dẫn đến hiện tượng đau nhức, viêm khớp và thoái hóa khớp sớm. Người béo phì thường gặp các triệu chứng như đau gối, đau hông, đau lưng mãn tính, khó vận động, đứng lên ngồi xuống hoặc di chuyển đều trở nên nặng nề, kém linh hoạt.
Nếu tình trạng này kéo dài, chức năng vận động của cơ thể sẽ bị suy giảm đáng kể, người bệnh dễ rơi vào vòng luẩn quẩn: càng đau càng ít vận động, càng ít vận động thì cân nặng càng tăng và khớp càng dễ tổn thương hơn. Ở những trường hợp nặng, béo phì có thể dẫn đến biến dạng khớp, mất khả năng lao động, thậm chí nguy cơ tàn phế nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời.

Hô hấp
Người béo phì thường gặp hội chứng ngưng thở khi ngủ, khó thở khi nằm, làm giảm chất lượng giấc ngủ và tăng nguy cơ các bệnh tim mạch, tăng huyết áp.
Sinh sản và nội tiết
Ở nữ giới, béo phì làm rối loạn nội tiết tố, kinh nguyệt không đều, tăng nguy cơ vô sinh. Ở nam giới, béo phì kéo dài làm giảm testosterone, giảm ham muốn tình dục và chất lượng tinh trùng.
Tâm lý – xã hội
Không ít người béo phì bị tự ti về ngoại hình, rơi vào trạng thái trầm cảm, lo âu, dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống, hạn chế cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Phương pháp chẩn đoán bệnh béo phì
Để chẩn đoán béo phì một cách chính xác, bác sĩ sẽ phối hợp nhiều phương pháp:
- Đo BMI, vòng eo, tỉ lệ mỡ cơ thể bằng máy phân tích thành phần cơ thể hiện đại.
- Xét nghiệm máu để kiểm tra đường huyết, mỡ máu, chức năng gan, kiểm tra hormone nội tiết nếu nghi ngờ bệnh lý kèm theo.
- Siêu âm gan giúp phát hiện sớm gan nhiễm mỡ.
- Đo huyết áp, điện tim, khám tổng quát hệ cơ xương khớp để đánh giá mức độ ảnh hưởng của béo phì đến các cơ quan.
- Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm sâu về chuyển hóa, chức năng thận, tuyến giáp,…
Phương pháp điều trị béo phì
Thay đổi lối sống và dinh dưỡng
Đây là biện pháp nền tảng, bắt buộc và duy trì suốt đời.
- Cắt giảm lượng calo nạp vào so với nhu cầu, ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, trái cây tươi), chọn đạm nạc (thịt gà, cá, đậu nành…) thay cho thịt đỏ, hạn chế mỡ động vật, dầu chiên đi chiên lại.
- Tránh đồ ăn nhanh, bánh kẹo, nước ngọt, trà sữa, bia rượu, thực phẩm đóng gói sẵn nhiều chất bảo quản.
- Ăn đúng bữa, không bỏ bữa, chia nhỏ bữa ăn nếu cần để tránh cảm giác đói quá mức dẫn đến ăn bù.
- Lập kế hoạch ăn uống cá nhân hóa theo hướng dẫn của bác sĩ dinh dưỡng.
Tập luyện thể dục đều đặn
- Vận động thể lực ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần. Các môn nên lựa chọn gồm đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga, gym tùy theo khả năng sức khỏe.
- Khởi động kỹ trước tập, nâng dần cường độ và thời gian, tránh tập quá sức.
- Việc tập luyện không chỉ giúp giảm cân mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cơ, giảm mỡ, tốt cho xương khớp và tinh thần.

Điều trị bằng thuốc (theo chỉ định bác sĩ)
Chỉ dùng thuốc giảm cân khi áp dụng chế độ ăn – tập luyện đúng mà không hiệu quả, hoặc trường hợp béo phì nặng có biến chứng.
- Một số loại thuốc có tác dụng giảm hấp thu mỡ, tạo cảm giác no lâu hoặc ức chế cảm giác thèm ăn.
- Tuy nhiên, cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa để tránh tác dụng phụ nguy hiểm. Không tự ý dùng các loại “thuốc giảm cân cấp tốc” trôi nổi trên thị trường.
Phẫu thuật điều trị béo phì
Áp dụng cho trường hợp béo phì rất nặng, BMI > 40 hoặc có biến chứng nặng (tiểu đường, tim mạch…).
- Các phương pháp: cắt nhỏ dạ dày, nối tắt dạ dày – ruột để giảm hấp thu thức ăn.
- Phẫu thuật có thể giúp giảm cân nhanh nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, cần cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ thực hiện ở cơ sở chuyên khoa uy tín.
Cách phòng ngừa bệnh béo phì
- Ăn uống cân đối, lành mạnh ngay từ nhỏ, không để trẻ ăn quá nhiều thức ăn nhanh, nước ngọt, bánh kẹo.
- Duy trì thói quen vận động mỗi ngày: đi bộ, chơi thể thao, hạn chế thời gian ngồi một chỗ.
- Theo dõi cân nặng định kỳ, đo vòng eo thường xuyên để phát hiện sớm nguy cơ thừa cân.
- Ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng, tránh stress kéo dài vì stress dễ làm tăng cảm giác thèm ăn đồ ngọt, chất béo.
- Tạo môi trường sống tích cực, động viên các thành viên trong gia đình cùng tham gia lối sống lành mạnh.
Kết luận
Béo phì không đơn thuần là vấn đề thẩm mỹ mà là một bệnh lý mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống. Phòng ngừa và kiểm soát béo phì hiệu quả cần phối hợp chặt chẽ giữa chế độ ăn uống khoa học, tăng cường vận động, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.



