
Trượt đốt sống là bệnh gì?
Trượt đốt sống là một trong những bệnh lý cột sống thường gặp, đặc biệt ở người trưởng thành và người lớn tuổi. Đây là tình trạng một đốt sống trượt khỏi vị trí giải phẫu bình thường trên trục cột sống, thường là trượt ra phía trước so với đốt sống bên dưới. Khi xảy ra hiện tượng này, cấu trúc cột sống bị mất ổn định, có thể gây chèn ép các rễ thần kinh và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Nguyên nhân gây trượt đốt sống
Trượt đốt sống có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:
- Bẩm sinh: Một số trường hợp trẻ sinh ra đã có dị dạng ở cung sau đốt sống, làm tăng nguy cơ bị trượt đốt sống khi lớn lên, nhất là ở lứa tuổi thanh thiếu niên.
- Chấn thương hoặc tai nạn: Va đập mạnh, ngã hoặc chấn thương trực tiếp lên vùng lưng có thể gây gãy cung sau, tổn thương cấu trúc nâng đỡ, khiến đốt sống dễ bị trượt ra khỏi vị trí.
- Thoái hóa cột sống: Quá trình lão hóa tự nhiên khiến các đĩa đệm và dây chằng bị suy yếu, không còn khả năng giữ vững các đốt sống, dẫn đến hiện tượng trượt đốt sống, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi.
- Vận động, thể thao quá mức: Những môn thể thao có động tác xoắn vặn, uốn cong lưng hoặc mang vác nặng lặp đi lặp lại như thể dục dụng cụ, cử tạ, bóng đá… có thể làm tăng áp lực lên cột sống, tạo nguy cơ bị trượt đốt sống.
- Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như loãng xương, khối u ở cột sống, viêm nhiễm hoặc các rối loạn chuyển hóa xương cũng góp phần làm tăng nguy cơ trượt đốt sống.
Phân loại trượt đốt sống
Trượt đốt sống được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:
Phân loại theo nguyên nhân
- Bẩm sinh: Có bất thường cấu trúc cột sống từ nhỏ.
- Thoái hóa: Gặp ở người lớn tuổi do thoái hóa khớp liên mỏm và đĩa đệm.
- Chấn thương: Do tác động lực mạnh hoặc vận động sai tư thế.
- Vận động/thể thao quá mức: Thường ở người trẻ, vận động viên.
- Do bệnh lý khác: Loãng xương, khối u, bệnh lý chuyển hóa xương…
Phân loại theo mức độ trượt
- Độ I: Đốt sống trượt < 25% so với thân đốt sống bên dưới.
- Độ II: Trượt từ 25–50%.
- Độ III: Trượt từ 50–75%.
- Độ IV: Trượt > 75%.

Phân loại theo vị trí đốt sống bị trượt
- Trượt đốt sống thắt lưng (L4-L5, L5-S1): Đây là vị trí trượt phổ biến nhất, vì vùng thắt lưng chịu nhiều áp lực và vận động. Triệu chứng thường là đau thắt lưng, đau lan xuống mông và chân do chèn ép dây thần kinh tọa.
- Trượt đốt sống cổ (C4, C5, C6): Ít gặp hơn nhưng nếu xảy ra sẽ gây đau cổ, đau vai, tê yếu cánh tay, có thể ảnh hưởng đến vận động tinh của bàn tay.
- Trượt đốt sống ngực: Rất hiếm gặp, chủ yếu liên quan đến chấn thương nặng hoặc bệnh lý. Biểu hiện là đau lưng giữa, kèm theo nguy cơ biến chứng thần kinh nếu chèn ép tủy.
Đối tượng dễ mắc bệnh trượt đốt sống
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh trượt đốt sống bao gồm:
- Trẻ em, thanh thiếu niên: Đặc biệt là những em thường xuyên tham gia các hoạt động thể thao đòi hỏi vận động cường độ cao, động tác uốn lưng, nhảy, xoắn vặn lặp đi lặp lại.
- Người trưởng thành, trung niên và cao tuổi: Thoái hóa cột sống là yếu tố nguy cơ lớn ở nhóm này, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh hoặc người bị loãng xương.
- Người lao động nặng, mang vác quá sức: Đối tượng làm các công việc yêu cầu nâng đỡ vật nặng, động tác lặp lại nhiều lần như công nhân xây dựng, bốc vác, nông dân…
- Người có tiền sử chấn thương hoặc mắc các bệnh lý xương khớp mãn tính.
Triệu chứng nhận biết bệnh trượt đốt sống
Triệu chứng của bệnh trượt đốt sống thường không đặc hiệu ở giai đoạn đầu và có thể tiến triển âm thầm:
- Đau lưng: Vị trí đau thường xuất hiện tại vùng bị trượt (thắt lưng hoặc cổ), đau có thể tăng lên khi vận động, đi lại, đứng lâu.
- Đau lan: Nếu trượt đốt sống gây chèn ép thần kinh, cơn đau có thể lan xuống mông, đùi, bắp chân hoặc xuống cánh tay (nếu trượt ở cổ).
- Tê bì, yếu cơ: Người bệnh có thể cảm thấy tê, ngứa ran, yếu hoặc giảm cảm giác tại vùng chi bị ảnh hưởng.
- Hạn chế vận động: Cảm giác cứng lưng, giảm khả năng cúi, xoay, gập người.
- Trường hợp nặng: Có thể xuất hiện rối loạn cảm giác, vận động nặng hoặc mất kiểm soát tiểu tiện, đại tiện – dấu hiệu cần cấp cứu y tế.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị trượt đốt sống
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh trượt đốt sống có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề:
- Chèn ép rễ thần kinh: Gây đau mạn tính, yếu hoặc liệt chi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, lao động.
- Hội chứng đuôi ngựa: Khi bị chèn ép nặng, có thể gây tê bì vùng yên ngựa, mất kiểm soát đại tiểu tiện, rối loạn chức năng sinh dục – đây là biến chứng nguy hiểm cần phẫu thuật cấp cứu.
- Đau lưng, đau thần kinh tọa kéo dài: Gây suy giảm chất lượng sống, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, giấc ngủ.
- Giảm khả năng vận động, tàn phế: Nếu trượt nặng và không được can thiệp đúng lúc, người bệnh có thể mất khả năng đi lại, cần hỗ trợ lâu dài.
Phương pháp chẩn đoán trượt đốt sống
Để chẩn đoán chính xác bệnh trượt đốt sống, bác sĩ thường áp dụng các phương pháp sau:
- Khám lâm sàng: Kiểm tra tư thế, dáng đi, đánh giá mức độ đau, điểm ấn đau, khả năng vận động, dấu hiệu thần kinh.
- Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang cột sống: Là phương tiện đầu tiên giúp phát hiện vị trí, mức độ trượt và các biến đổi cấu trúc xương.
- Cắt lớp vi tính (CT-scan): Đánh giá rõ tổn thương xương, phát hiện gãy cung sau.
- Cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá tình trạng đĩa đệm, dây chằng, mức độ chèn ép thần kinh và các tổn thương mô mềm liên quan.

Các phương pháp điều trị trượt đốt sống
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ trượt, triệu chứng lâm sàng và tình trạng tổng thể của người bệnh:
Điều trị bảo tồn
Áp dụng cho các trường hợp nhẹ, trượt mức độ I-II, chưa có biến chứng thần kinh.
- Nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh, mang vác nặng.
- Sử dụng thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, kháng viêm.
- Vật lý trị liệu, tập phục hồi chức năng giúp tăng sức mạnh cơ lưng, cải thiện độ vững của cột sống.
- Đeo đai lưng hỗ trợ trong giai đoạn cấp hoặc khi vận động, đi lại.
Tiêm ngoài màng cứng
Trường hợp đau nhiều, điều trị nội khoa không đáp ứng, bác sĩ có thể chỉ định tiêm thuốc giảm đau, kháng viêm quanh rễ thần kinh.
Phẫu thuật
Chỉ định khi trượt nặng (độ III-IV), thất bại với điều trị bảo tồn, có biến chứng chèn ép thần kinh, hội chứng đuôi ngựa hoặc nguy cơ tàn phế. Phẫu thuật nhằm mục đích giải phóng chèn ép, cố định các đốt sống bằng nẹp, vít hoặc kết hợp các phương pháp chỉnh hình khác.
Cách phòng ngừa bệnh trượt đốt sống
Việc chủ động phòng ngừa có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cột sống:
- Luyện tập đúng cách: Chọn các bài tập tăng sức mạnh cho cơ lưng, cơ bụng nhưng tránh động tác gập, vặn mạnh hoặc nhấc vật nặng sai tư thế.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Hạn chế tình trạng thừa cân, béo phì vì làm tăng áp lực lên cột sống.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, protein… giúp xương chắc khỏe, phòng loãng xương.
- Phòng tránh tai nạn: Thận trọng khi chơi thể thao, làm việc, tuân thủ đúng kỹ thuật vận động, mang thiết bị bảo hộ khi cần thiết.
- Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các vấn đề bất thường về cột sống để điều trị kịp thời.
Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
Trượt đốt sống có chữa khỏi hoàn toàn không?
Nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng phương pháp, bệnh có thể kiểm soát tốt. Với các trường hợp nhẹ, điều trị bảo tồn giúp giảm đau, phục hồi vận động gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, một số trường hợp nặng vẫn có nguy cơ tái phát hoặc biến chứng lâu dài.
Người bị trượt đốt sống có nên tập thể dục không?
Nên duy trì tập luyện nhẹ nhàng, tập trung các bài tăng cường cơ lưng, cơ bụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia phục hồi chức năng. Tránh các bài tập mạnh, mang vác nặng hoặc động tác đột ngột.
Bệnh trượt đốt sống có tái phát không?
Có thể tái phát nếu không điều trị triệt để, vận động quá sức, không tuân thủ hướng dẫn bác sĩ. Việc duy trì lối sống lành mạnh, luyện tập đúng cách giúp hạn chế nguy cơ này.
Người bị trượt đốt sống cần lưu ý gì trong sinh hoạt?
Tránh mang vác nặng, hạn chế ngồi lâu một tư thế, sử dụng ghế tựa lưng tốt, ngủ trên nệm cứng vừa phải, đi lại nhẹ nhàng, tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh.
Kết luận
Trượt đốt sống là bệnh lý cột sống phổ biến, có thể gặp ở nhiều lứa tuổi và nghề nghiệp khác nhau. Nếu không điều trị đúng và kịp thời, bệnh có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng lao động và chất lượng sống. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, chủ động phòng ngừa và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của chuyên gia là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát hiệu quả bệnh lý này. Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ, hãy đến các cơ sở chuyên khoa xương khớp để được tư vấn và điều trị kịp thời.