Thoái hóa khớp: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị, phòng ngừa

thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới – không chỉ người cao tuổi mà ngày càng gặp ở cả người trẻ. Đây là bệnh lý mạn tính xảy ra khi lớp sụn bao bọc đầu xương bị bào mòn, dẫn đến đau nhức, hạn chế vận động và làm giảm chất lượng cuộc sống.

Thoái hóa khớp là gì?

Thoái hóa khớp (Osteoarthritis) là tình trạng tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn do mất cân bằng giữa quá trình tổng hợp và phá huỷ của các tế bào sụn. Sụn – lớp đệm mỏng manh nhưng vô cùng quan trọng – khi bị hư hỏng sẽ làm cho hai đầu xương cọ xát trực tiếp với nhau, gây đau đớn và viêm.

Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc thoái hóa khớp đang ngày càng tăng, với khoảng 30% người trên 35 tuổi đã có dấu hiệu bệnh lý. Điều đáng báo động là bệnh không chỉ ảnh hưởng đến vận động mà còn có thể dẫn đến tàn phế nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Các vị trí thường gặp của thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trên cơ thể, nhưng thường tập trung ở những vị trí phải chịu lực nhiều hoặc vận động lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Những vị trí điển hình bao gồm:

các vị trí thoái hóa khớp

1. Thoái hóa khớp gối

Đây là khớp thường bị ảnh hưởng nhất vì chịu toàn bộ trọng lượng cơ thể. Khi bị thoái hóa, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức quanh khớp, nhất là khi leo cầu thang, đứng lên ngồi xuống hoặc đi bộ lâu. Về lâu dài, khớp gối có thể bị biến dạng, lệch trục, thậm chí gây mất khả năng vận động.

2. Thoái hóa khớp háng

Thoái hóa khớp háng thường biểu hiện bằng cảm giác đau sâu ở vùng háng, lan xuống đùi, mông hoặc gối. Ở giai đoạn đầu, triệu chứng có thể mơ hồ, dễ bị nhầm với các bệnh lý thần kinh hoặc cơ. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng, gây hạn chế khả năng đi lại và gập, xoay khớp háng.

3. Thoái hóa cột sống cổ và cột sống thắt lưng

Thoái hóa ở các đốt sống có thể dẫn đến hình thành gai xương, gây chèn ép vào các rễ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như đau lan xuống tay hoặc chân, tê bì, yếu cơ. Người bệnh cũng có thể gặp tình trạng đau mỏi vai gáy, đau lưng kéo dài, khó xoay người hoặc cúi gập.

4. Thoái hóa khớp cổ tay, bàn tay, cổ chân

Đây là những khớp nhỏ nhưng cũng dễ bị thoái hóa, đặc biệt ở những người làm việc tay chân, cử động cổ tay liên tục hoặc mang giày cao gót nhiều năm. Biểu hiện thường gặp là đau, cứng khớp vào buổi sáng, hạn chế cầm nắm hoặc di chuyển bàn chân linh hoạt.

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia làm hai nhóm chính: nguyên phát và thứ phát. Việc xác định nguyên nhân có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn hướng điều trị phù hợp và dự phòng hiệu quả.

1. Nguyên nhân nguyên phát

 Đây là dạng thường gặp nhất, xảy ra khi quá trình lão hóa làm suy giảm khả năng tái tạo và phục hồi của sụn khớp. Khi tuổi càng cao, hàm lượng nước trong sụn khớp tăng lên, đồng thời lượng protein bị giảm đi, khiến sụn trở nên yếu hơn, dễ bị tổn thương và rách nứt. Ngoài ra, người cao tuổi thường có xu hướng ít vận động, dẫn đến giảm tiết dịch khớp và teo cơ quanh khớp, làm tăng nguy cơ thoái hóa.

2. Nguyên nhân thứ phát

Xuất phát từ các yếu tố bên ngoài hoặc bệnh lý nền, bao gồm:

  • Di truyền: Một số người mang gen bất thường ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của sụn khớp, khiến họ có nguy cơ thoái hóa sớm hơn người bình thường.

  • Béo phì: Trọng lượng cơ thể tăng cao làm gia tăng áp lực lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng và cột sống. Theo thời gian, lực ép quá mức này sẽ bào mòn sụn khớp và thúc đẩy quá trình thoái hóa.

  • Chấn thương khớp: Những tổn thương như bong gân, trật khớp, gãy xương vùng quanh khớp nếu không được điều trị đúng cách có thể làm thay đổi cấu trúc khớp và thúc đẩy quá trình thoái hóa.

  • Lạm dụng khớp: Những người lao động nặng, mang vác thường xuyên hoặc vận động viên thể thao có nguy cơ bị thoái hóa khớp cao do phải sử dụng khớp với cường độ lớn, lâu dài.

  • Ảnh hương từ các bệnh lý xương khớp khác: Viêm khớp dạng thấp, bệnh gout, rối loạn chuyển hóa canxi, hoặc bệnh lý tuyến giáp cũng có thể ảnh hưởng đến sụn khớp và đẩy nhanh tiến trình thoái hóa.

Triệu chứng thoái hóa khớp

Các biểu hiện của thoái hóa khớp thường phát triển chậm theo thời gian và mức độ sẽ tăng dần nếu không được kiểm soát. Một số triệu chứng thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau nhức: Cơn đau xuất hiện tại khớp bị ảnh hưởng, tăng khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Đau thường âm ỉ kéo dài, có thể dữ dội hơn khi bệnh tiến triển.
  • Cứng khớp: Cứng khớp xảy ra vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi, nằm lâu không cử động. Triệu chứng thường giảm dần sau khi vận động nhẹ nhàng.
  • Phát ra tiếng kêu khi cử động: Người bệnh có thể nghe thấy tiếng lạo xạo hoặc lách cách khi di chuyển khớp. Đây là hậu quả của sụn bị mòn, xương cọ xát hoặc gai xương hình thành.
  • Sưng, teo cơ và biến dạng khớp: Thoái hóa khớp lâu ngày có thể gây sưng viêm, teo cơ và biến dạng khớp. Trường hợp nặng gây lệch trục, khập khiễng, thậm chí phải dùng nạng khi đi lại.

Phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp

Việc chẩn đoán thoái hóa khớp cần dựa trên tổng hợp nhiều yếu tố, bao gồm khám lâm sàng, tiền sử bệnh, hình ảnh học và các xét nghiệm cận lâm sàng. Chẩn đoán sớm giúp ngăn ngừa tiến triển bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

1. Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ khai thác kỹ triệu chứng đau, thời điểm đau, yếu tố làm tăng/giảm đau, kèm theo biểu hiện cứng khớp, tiếng lạo xạo hay hạn chế vận động. Khám trực tiếp khớp có thể phát hiện sưng nề, biến dạng, lệch trục, tràn dịch hoặc dấu hiệu teo cơ quanh khớp. Đây là bước quan trọng để phân biệt thoái hóa với các bệnh khớp khác.

2. Chụp X-quang khớp

X-quang quy ước là phương tiện đầu tay trong chẩn đoán thoái hóa khớp. Hình ảnh thường cho thấy các đặc điểm như: hẹp khe khớp, gai xương ở rìa khớp, xơ xương dưới sụn và đôi khi có nang xương. Dựa vào phim X-quang, bác sĩ có thể đánh giá mức độ thoái hóa theo thang điểm Kellgren và Lawrence:

  • Giai đoạn 1: Xuất hiện gai xương nhỏ hoặc nghi ngờ có gai xương.
  • Giai đoạn 2: Tình trạng mọc gai xương rõ ràng.
  • Giai đoạn 3: Hẹp khe khớp vừa.
  • Giai đoạn 4: Hẹp khe khớp kèm theo nhiều kèm xơ xương dưới sụn.

Giai-doan-thoai-hoa-khop-goi

3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI giúp đánh giá chính xác hơn các cấu trúc mềm quanh khớp như sụn, dây chằng, gân, màng hoạt dịch… Đây là phương pháp có độ nhạy cao trong phát hiện tổn thương sụn ở giai đoạn sớm, ngay cả khi X-quang còn bình thường.

4. Siêu âm khớp

Siêu âm hỗ trợ phát hiện tràn dịch khớp, dày màng hoạt dịch, gai xương, hoặc mảnh sụn bong trong ổ khớp. Ưu điểm là dễ thực hiện, không xâm lấn, chi phí thấp và có thể đánh giá ngay tại phòng khám.

5. Nội soi khớp

Được chỉ định trong các trường hợp cần quan sát trực tiếp bên trong khớp hoặc kết hợp sinh thiết màng hoạt dịch để loại trừ các bệnh lý khác như viêm khớp nhiễm khuẩn, lao khớp, viêm khớp tự miễn…

6. Xét nghiệm dịch khớp và máu

Xét nghiệm dịch khớp cho thấy số lượng tế bào thấp (<1000 tế bào/mm³), độ nhớt giảm, không có tinh thể urat hoặc vi khuẩn. Xét nghiệm máu thường cho kết quả bình thường hoặc tốc độ lắng máu không tăng, giúp loại trừ các bệnh khớp viêm khác.

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc thoái hóa khớp

Bất kỳ ai cũng có thể bị thoái hóa khớp, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, cần đặc biệt lưu ý đến các dấu hiệu sớm của bệnh:

  • Người cao tuổi: Theo thời gian, quá trình thoái hóa là tất yếu của cơ thể, đặc biệt ở những người trên 60 tuổi.

  • Người lao động nặng: Những người thường xuyên khuân vác, làm việc ở tư thế gập gối, ngồi xổm hoặc lặp đi lặp lại một động tác kéo dài dễ làm tổn thương sụn khớp.

  • Người béo phì, thừa cân: Trọng lượng cơ thể lớn gây tăng áp lực lên khớp gối, khớp háng và cột sống – là những khớp chịu lực chính.

  • Người có tiền sử chấn thương khớp hoặc phẫu thuật khớp: Những tổn thương trước đó làm thay đổi cấu trúc khớp và đẩy nhanh quá trình thoái hóa.

  • Người mắc bệnh lý xương khớp khác: Như viêm khớp dạng thấp, gout, loãng xương… có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng khớp.

Thoái hóa khớp có nguy hiểm không? – Những biến chứng thường gặp

Thoái hóa khớp là bệnh mạn tính, không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng nếu không điều trị đúng cách và kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến cuộc sống người bệnh:

  • Hạn chế vận động và tàn phế :Khi thoái hóa tiến triển nặng, các khớp trở nên kém linh hoạt, người bệnh mất dần khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày như đi lại, đứng lên ngồi xuống, mang vác… Trường hợp nặng có thể phải phụ thuộc vào thiết bị hỗ trợ hoặc ngồi xe lăn.
  • Biến dạng khớp, lệch trục chi: Biến dạng thường thấy ở khớp gối, khớp háng với hiện tượng cong vẹo, lệch trục chi dưới, khiến việc đi lại khó khăn, gây mất thẩm mỹ và đau kéo dài.
  • Tổn thương các cấu trúc quanh khớp: Thoái hóa kéo dài có thể ảnh hưởng đến gân, dây chằng, bao hoạt dịch, gây yếu cơ, viêm quanh khớp, vôi hóa sụn hoặc hình thành u nang (như nang Baker ở khoeo chân).
  • Chèn ép thần kinh: Đặc biệt trong thoái hóa cột sống, gai xương có thể chèn ép rễ thần kinh, gây tê bì, mất cảm giác hoặc yếu cơ ở tay/chân, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động.
  • Ảnh hưởng tâm lý và chất lượng cuộc sống: Đau mạn tính, giảm vận động kéo dài dễ dẫn đến stress, trầm cảm, lo âu. Người bệnh có thể mất ngủ vì đau, từ đó dẫn đến suy giảm sức khỏe toàn thân.

Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp

Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp nào có thể điều trị dứt điểm thoái hóa khớp. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát triệu chứng, cải thiện chức năng khớp, duy trì chất lượng cuộc sống và làm chậm tiến triển của bệnh. Việc điều trị thường bao gồm phối hợp nhiều phương pháp:

Điều trị không dùng thuốc

  • Tập thể dục phục hồi chức năng: Đây là phương pháp quan trọng giúp tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp, duy trì sự linh hoạt và hạn chế cứng khớp. Các bài tập phù hợp như đi bộ nhẹ nhàng, đạp xe chậm, bơi lội, yoga hoặc thái cực quyền. Cần tránh những bài tập có cường độ cao, gây chấn động mạnh đến khớp.

  • Giảm cân: Với những người thừa cân, việc giảm 5–10% trọng lượng cơ thể sẽ giúp giảm đáng kể áp lực lên khớp gối, khớp háng và cột sống, từ đó cải thiện triệu chứng đau.

  • Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Các phương pháp như điện xung, siêu âm, chiếu đèn hồng ngoại, kéo giãn cột sống, thủy trị liệu… giúp giảm đau, tăng tuần hoàn, thư giãn cơ và cải thiện tầm vận động khớp.

  • Chườm nóng/lạnh: Chườm lạnh thường được sử dụng khi khớp sưng, còn chườm nóng giúp làm giãn cơ, giảm cứng khớp. Người bệnh có thể áp dụng 10–15 phút mỗi lần, vài lần trong ngày.

điều trị thoái hóa khớp không dùng thuốc

Điều trị dùng thuốc

  • Paracetamol: Là lựa chọn đầu tay trong các trường hợp đau mức độ nhẹ đến trung bình. Cần dùng đúng liều, không vượt quá 3g/ngày để tránh hại gan.

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Bao gồm ibuprofen, diclofenac, meloxicam… thường được chỉ định khi paracetamol không còn hiệu quả. NSAIDs giúp giảm đau và viêm nhưng cần thận trọng với người có bệnh lý dạ dày, tim mạch, thận. Nên dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày nếu điều trị dài ngày.

  • Thuốc bôi tại chỗ: NSAIDs dạng gel hoặc cao dán có thể sử dụng để giảm đau mà hạn chế tác dụng phụ toàn thân.

  • Thuốc giảm đau thần kinh: Như pregabalin, gabapentin – trong trường hợp có đau dây thần kinh liên quan (thoái hóa cột sống, chèn ép rễ thần kinh).

  • Glucosamine, chondroitin sulfate: Là các hoạt chất bổ sung hỗ trợ nuôi dưỡng sụn khớp. Tuy chưa chứng minh hiệu quả rõ ràng trong tái tạo sụn, nhưng có thể giúp giảm đau nhẹ trong một số trường hợp.

Tiêm nội khớp

  • Tiêm corticoid nội khớp: Áp dụng trong những trường hợp khớp đau nhiều, có phản ứng viêm hoặc tràn dịch. Corticoid giúp giảm đau nhanh chóng trong vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên, không nên lạm dụng quá 3 mũi/năm để tránh tổn thương sụn.

  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP): Phương pháp hiện đại, sử dụng máu tự thân đã được xử lý để tiêm vào khớp, giúp tái tạo mô tổn thương, giảm đau và cải thiện chức năng khớp. Được đánh giá là an toàn, hiệu quả cao và đang ngày càng phổ biến.

  • Tiêm acid hyaluronic (HA): Làm tăng độ nhớt dịch khớp, hỗ trợ bôi trơn và đệm khớp, từ đó cải thiện vận động và giảm đau.

Phẫu thuật

Khi các biện pháp nội khoa không còn hiệu quả, người bệnh đau nhiều, biến dạng khớp nặng và mất chức năng vận động, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết.

  • Nội soi khớp: Giúp làm sạch khớp, loại bỏ mảnh vụn, sửa chữa sụn bị hư hỏng.

  • Phẫu thuật chỉnh hình: Điều chỉnh trục chi, phục hồi sự cân bằng lực giữa các khớp.

  • Thay khớp nhân tạo: Là phương án cuối cùng với hiệu quả cao, giúp phục hồi chức năng vận động gần như bình thường. Khớp nhân tạo có tuổi thọ trung bình 15–20 năm.

Phòng ngừa thoái hóa khớp hiệu quả

Mặc dù thoái hóa khớp là quá trình tất yếu của lão hóa, nhưng hoàn toàn có thể làm chậm lại và phòng ngừa hiệu quả bằng các biện pháp dưới đây:

  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Tránh để khớp gối, khớp háng và cột sống chịu áp lực quá mức.

  • Tập luyện thể thao hợp lý: Chọn các môn nhẹ nhàng, không gây áp lực mạnh lên khớp như bơi lội, yoga, đi bộ. Luôn khởi động kỹ trước khi tập và sử dụng giày phù hợp.

  • Tránh các tư thế xấu: Hạn chế ngồi xổm, gập gối quá sâu, đứng lâu, khuân vác nặng sai tư thế.

  • Ăn uống khoa học: Bổ sung omega-3 (có trong cá béo), vitamin D (ánh nắng, trứng, sữa), canxi (sữa, rau xanh), trái cây giàu vitamin C (cam, chanh, bưởi). Hạn chế đường, thực phẩm chiên rán, nhiều mỡ động vật.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt là người trung niên, người có yếu tố nguy cơ cao – để phát hiện và điều trị bệnh từ sớm.

Lời khuyên từ bác sĩ chuyên khoa xương khớp

Thoái hóa khớp là căn bệnh mạn tính, diễn tiến âm thầm nhưng gây ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống nếu không được quản lý đúng cách. Với kinh nghiệm nhiều năm điều trị các bệnh lý về xương khớp, tôi luôn khuyên bệnh nhân của mình rằng: phát hiện sớm – điều trị kịp thời – duy trì lối sống khoa học chính là “chìa khóa vàng” để sống khỏe cùng khớp.

Đừng coi thường những biểu hiện như đau nhức nhẹ, cứng khớp thoáng qua, vì đó có thể là tín hiệu đầu tiên của thoái hóa khớp. Hãy chủ động thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín, đặc biệt nếu bạn nằm trong nhóm nguy cơ cao.

Phòng khám Xương khớp Cao Khang tự hào là địa chỉ thăm khám và điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, cột sống, thoái hóa khớp với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình bảo vệ và phục hồi sức khỏe xương khớp.

Recommended Posts