
Thoái hóa cột sống cổ là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất ở người trưởng thành, nhất là nhóm tuổi từ 40 trở lên. Tình trạng này không chỉ gây ra những cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội vùng cổ vai gáy, mà còn tiềm ẩn nguy cơ chèn ép thần kinh, ảnh hưởng đến vận động, chất lượng sống và công việc hàng ngày. Việc hiểu rõ về thoái hóa cột sống cổ giúp mỗi người chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả hơn, hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm.
Thoái hóa cột sống cổ là gì?
Thoái hóa cột sống cổ là hiện tượng tổn thương, thoái hóa của các cấu trúc thuộc cột sống cổ (bao gồm đĩa đệm, sụn khớp, dây chằng và các mô xung quanh), khiến chức năng nâng đỡ và vận động của vùng cổ bị suy giảm. Quá trình này diễn ra dần dần theo thời gian, là hệ quả của lão hóa tự nhiên hoặc do các yếu tố tác động từ bên ngoài.
Cột sống cổ gồm 7 đốt (ký hiệu C1–C7), giữ vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ đầu, cho phép cổ thực hiện các động tác gập, duỗi, xoay, nghiêng linh hoạt. Khi cột sống cổ bị thoái hóa, các đĩa đệm mất nước, xẹp xuống, bề mặt khớp mòn đi, thậm chí xuất hiện gai xương, gây ra đau nhức, cứng cổ và hạn chế vận động.
Thoái hóa cột sống cổ có thể xuất hiện ở nhiều lứa tuổi nhưng thường gặp nhất là ở người trung niên, người cao tuổi, người lao động văn phòng, tài xế, người làm việc nặng hoặc thường xuyên phải cúi, xoay cổ trong thời gian dài.

Nguyên nhân gây thoái hóa cột sống cổ
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng thoái hóa cột sống cổ, bao gồm:
- Tuổi tác và quá trình lão hóa tự nhiên: Đây là yếu tố chủ đạo, khi tuổi càng cao, các tế bào sụn và đĩa đệm bị lão hóa, khả năng tái tạo kém, cấu trúc khớp bị mòn đi theo thời gian.
- Thói quen sinh hoạt, tư thế sai lệch: Việc ngồi làm việc trước máy tính lâu, cúi đầu dùng điện thoại, đọc sách, nằm ngủ gối quá cao hoặc quá thấp đều làm tăng áp lực lên cột sống cổ, thúc đẩy quá trình thoái hóa.
- Chấn thương, tai nạn vùng cổ: Các chấn thương do tai nạn giao thông, lao động, thể thao hoặc té ngã làm tổn thương trực tiếp đến đốt sống, đĩa đệm và dây chằng, tạo điều kiện cho thoái hóa tiến triển nhanh hơn.
- Yếu tố di truyền, bệnh lý nền: Một số trường hợp có yếu tố di truyền liên quan đến cấu trúc khớp hoặc mắc các bệnh lý mạn tính như viêm khớp, thoát vị đĩa đệm, loãng xương… cũng làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
- Hoạt động thể lực quá sức: Mang vác vật nặng, tập luyện thể thao không phù hợp, cường độ cao hoặc động tác lặp đi lặp lại vùng cổ cũng là nguyên nhân thường gặp, đặc biệt ở người trẻ tuổi.
Triệu chứng thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ có thể tiến triển âm thầm, các triệu chứng thường xuất hiện từ từ và tăng dần theo thời gian:
- Đau, cứng cổ, khó vận động: Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau nhói vùng cổ gáy, đặc biệt khi cử động đầu, xoay hoặc cúi cổ. Vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, cảm giác cứng cổ và khó vận động rõ rệt hơn, phải xoay nghiêng cả người thay vì chỉ quay cổ.
- Tê bì vai gáy, cánh tay, bàn tay: Nếu thoái hóa kèm theo chèn ép rễ thần kinh, bệnh nhân có thể xuất hiện cảm giác tê, kiến bò lan từ vùng gáy xuống vai, cánh tay, thậm chí đến tận bàn tay hoặc các ngón tay. Một số trường hợp yếu cơ, giảm sức cầm nắm.
- Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt: Do cột sống cổ liên quan đến hệ mạch máu nuôi não, khi bị thoái hóa dễ gây rối loạn tuần hoàn não, người bệnh thường cảm thấy đau đầu vùng chẩm, chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng.
- Các dấu hiệu khác: Một số trường hợp có thể gặp ù tai, mất ngủ, cảm giác mệt mỏi kéo dài, kém tập trung trong công việc và sinh hoạt.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Thoái hóa cột sống cổ nếu không phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Thoát vị đĩa đệm cổ: Đĩa đệm bị thoái hóa dễ nứt rách, nhân nhầy thoát ra ngoài, chèn ép vào tủy sống hoặc rễ thần kinh, gây đau dữ dội, yếu hoặc liệt chi trên.
- Chèn ép rễ thần kinh, tủy sống: Tình trạng này có thể dẫn đến rối loạn cảm giác, yếu liệt cơ, rối loạn vận động tinh tế của bàn tay hoặc nặng hơn là liệt tứ chi.
- Mất vận động, nguy cơ liệt: Trường hợp nặng không điều trị có thể mất hoàn toàn khả năng vận động vùng cổ, thậm chí liệt nửa người hoặc tứ chi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và khả năng tự chăm sóc bản thân.
Phương pháp chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ
Việc chẩn đoán đúng bệnh là yếu tố quan trọng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng đau, vị trí đau, yếu tố làm nặng hoặc giảm đau, khám vận động vùng cổ, kiểm tra dấu hiệu thần kinh, khả năng vận động của tay, chân.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp như chụp X-quang giúp phát hiện hình ảnh gai xương, hẹp khe khớp, biến dạng đốt sống. Chụp MRI đánh giá được mức độ tổn thương đĩa đệm, tình trạng chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống. CT scan hỗ trợ chi tiết hình ảnh cấu trúc xương.
- Các xét nghiệm hỗ trợ: Tùy từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu, đo mật độ xương, tầm soát các bệnh lý nền đi kèm.
Phương pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ
Điều trị thoái hóa cột sống cổ cần phối hợp nhiều phương pháp, tùy thuộc vào mức độ tổn thương, triệu chứng và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Điều trị nội khoa:
- Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm, thuốc giãn cơ theo chỉ định bác sĩ nhằm kiểm soát triệu chứng, giảm đau và giảm viêm vùng tổn thương.
- Một số trường hợp có thể sử dụng thuốc bổ thần kinh, thuốc tăng cường tuần hoàn máu não, hỗ trợ giảm triệu chứng thần kinh do chèn ép.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng:
- Áp dụng các phương pháp vật lý trị liệu như chiếu tia hồng ngoại, sóng ngắn, siêu âm, điện xung, kéo giãn cột sống cổ… giúp giảm đau, tăng tuần hoàn máu, phục hồi chức năng cơ.
- Hướng dẫn người bệnh điều chỉnh tư thế đúng, thay đổi thói quen sinh hoạt, tránh các động tác gây hại cho cột sống cổ.

Thay đổi thói quen, tư thế sinh hoạt:
- Điều chỉnh tư thế ngồi, làm việc, nghỉ ngơi phù hợp, hạn chế ngồi một chỗ quá lâu hoặc cúi đầu liên tục.
- Sử dụng gối ngủ phù hợp, tránh các động tác xoay, gập cổ mạnh.
- Bổ sung dinh dưỡng hợp lý, kiểm soát cân nặng, tránh béo phì.
Phương pháp phẫu thuật:
- Áp dụng khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả, triệu chứng đau kéo dài, có dấu hiệu chèn ép thần kinh, tủy sống gây liệt, teo cơ.
- Các kỹ thuật thường thực hiện như phẫu thuật giải phóng chèn ép, cắt bỏ gai xương, thay đĩa đệm nhân tạo, nối – cố định đốt sống cổ…
Chế độ dinh dưỡng và lối sống cho người thoái hóa cột sống cổ
Một chế độ ăn uống hợp lý và lối sống khoa học có vai trò quan trọng trong hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa tiến triển thoái hóa:
- Thực phẩm nên ăn: Bổ sung các thực phẩm giàu canxi (sữa, hải sản, đậu nành…), vitamin D (cá hồi, trứng, nấm…), collagen (da cá, nước hầm xương…), rau xanh, trái cây tươi giúp tăng cường sức khỏe xương khớp.
- Thực phẩm nên hạn chế: Giảm bớt thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường, muối, rượu bia, đồ uống có ga, tránh hút thuốc lá.
- Lối sống lành mạnh: Ngủ đủ giấc, giữ cân nặng hợp lý, tập thói quen vận động nhẹ nhàng, tránh căng thẳng, stress kéo dài.
- Điều chỉnh tư thế đúng: Trong sinh hoạt, làm việc nên chú ý giữ cổ và lưng thẳng, thay đổi tư thế thường xuyên, tránh để cổ ở một tư thế quá lâu.
Câu hỏi thường gặp về thoái hóa cột sống cổ (FAQ)
Thoái hóa cột sống cổ có chữa khỏi hoàn toàn không?
Hiện nay, thoái hóa cột sống cổ là bệnh lý mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt, hạn chế tiến triển nếu điều trị sớm, thay đổi lối sống và duy trì vận động phù hợp.
Thoái hóa cột sống cổ có di truyền không?
Thoái hóa cột sống cổ chủ yếu do lão hóa và các yếu tố ngoại cảnh, tuy nhiên một số trường hợp có yếu tố di truyền liên quan đến cấu trúc xương khớp.
Người bị thoái hóa cột sống cổ có nên tập thể dục thể thao không?
Hoạt động thể chất nhẹ nhàng, đúng cách rất tốt cho sức khỏe xương khớp, giúp tăng cường tuần hoàn, duy trì chức năng vận động và hạn chế cứng khớp. Tuy nhiên, nên tránh các động tác xoay, gập cổ mạnh hoặc mang vác vật nặng.
Đau cột sống cổ khi ngủ dậy có nguy hiểm không?
Nếu triệu chứng đau xuất hiện kéo dài, tăng dần, kèm theo tê bì hoặc yếu cơ, bạn nên đi khám sớm để loại trừ các biến chứng nặng.
Kết luận
Thoái hóa cột sống cổ là bệnh lý ngày càng phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Chủ động phòng ngừa bằng cách điều chỉnh tư thế sinh hoạt, vận động hợp lý và khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp bạn kiểm soát hiệu quả căn bệnh này. Nếu có bất cứ triệu chứng nào nghi ngờ, đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn kịp thời.