
Trật khớp cổ là một trong những chấn thương nguy hiểm liên quan đến vùng cột sống cổ – nơi tập trung nhiều rễ thần kinh quan trọng và có vai trò nâng đỡ, điều khiển vận động của phần đầu và chi trên. Tuy ít gặp hơn trật khớp ở các chi, nhưng khi xảy ra, trật khớp cổ có thể để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trật khớp cổ, cách nhận biết, nguyên nhân gây bệnh cũng như phương pháp điều trị và phục hồi hiệu quả.
Trật khớp cổ là gì?
Trật khớp cổ là tình trạng khớp giữa các đốt sống cổ bị dịch chuyển khỏi vị trí giải phẫu ban đầu do tác động cơ học mạnh hoặc do yếu tố bệnh lý nền. Tình trạng này có thể gây tổn thương cấu trúc nâng đỡ khớp như bao khớp, dây chằng, sụn khớp, thậm chí ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh cổ.
Không giống như bong gân hay căng cơ cổ chỉ ảnh hưởng đến mô mềm, trật khớp cổ là một rối loạn cơ – xương nghiêm trọng, đòi hỏi chẩn đoán chính xác và can thiệp y tế kịp thời để tránh di chứng về sau.
Nguyên nhân gây trật khớp cổ
Trật khớp cổ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, phổ biến nhất bao gồm:
- Tai nạn giao thông: Là nguyên nhân hàng đầu gây trật khớp cổ, đặc biệt trong các tình huống va chạm mạnh, té ngã khỏi xe hoặc va đập vùng đầu – cổ.
- Ngã khi chơi thể thao hoặc lao động nặng: Những môn thể thao có tính đối kháng như bóng đá, võ thuật, bóng rổ, hoặc những công việc bê vác nặng có thể khiến vùng cổ chịu lực xoắn vặn hoặc uốn gập bất thường.
- Ngủ sai tư thế hoặc xoay cổ đột ngột: Nằm ngủ không đúng cách, gối quá cao hoặc cứng, hoặc động tác xoay cổ quá nhanh sau khi ngủ dậy có thể làm lệch nhẹ khớp cổ, dẫn đến đau nhức và hạn chế vận động.
- Làm việc lâu ở tư thế sai: Ngồi bàn máy tính cúi đầu lâu, nghiêng đầu một bên, hoặc dùng điện thoại trong tư thế gập cổ thường xuyên cũng tạo áp lực lên vùng cổ, lâu dần dễ gây sai lệch khớp.
- Thoái hóa đốt sống cổ hoặc viêm khớp: Làm suy yếu cấu trúc nâng đỡ của khớp, khiến khớp dễ bị trật ngay cả khi chỉ tác động nhẹ.
Triệu chứng nhận biết trật khớp cổ
Người bị trật khớp cổ thường có những biểu hiện điển hình như:
- Đau nhói vùng cổ: Cơn đau xuất hiện đột ngột, có thể âm ỉ hoặc dữ dội, lan ra vai, gáy, sau đầu hoặc lan xuống cánh tay.
- Cứng cổ, khó xoay hoặc nghiêng đầu: Vùng cổ trở nên căng cứng, mất linh hoạt, hạn chế vận động trong nhiều hướng.
- Sưng tấy, bầm tím quanh vùng cổ: Do máu tụ hoặc viêm mô mềm quanh khớp.
- Tê bì hoặc yếu cơ ở vai – tay: Gợi ý dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh cổ, nếu không xử lý sớm có thể dẫn đến teo cơ, mất cảm giác hoặc liệt.
- Nghe tiếng “rắc” khi xảy ra chấn thương: Âm thanh này thường xuất hiện khi khớp bị bật ra khỏi vị trí bình thường.
- Rối loạn vận động hoặc dáng đi bất thường: Trong trường hợp tổn thương nghiêm trọng, người bệnh có thể mất thăng bằng hoặc đi không vững.
Trật khớp cổ có nguy hiểm không?
Câu trả lời là: Có. Trật khớp cổ là một chấn thương nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Những biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Chèn ép tủy sống hoặc rễ thần kinh cổ: Dẫn đến yếu liệt chi trên, rối loạn cảm giác, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng hô hấp nếu tổn thương tại đốt sống cổ cao.
- Đau mạn tính vùng cổ – vai – gáy: Người bệnh có thể chịu đựng cơn đau kéo dài suốt nhiều tháng hoặc nhiều năm, ảnh hưởng đến giấc ngủ, công việc và sinh hoạt.
- Biến dạng cấu trúc cổ: Nếu không điều trị triệt để, khớp có thể bị lệch vĩnh viễn, dẫn đến vẹo cổ, giảm chiều cao đốt sống hoặc thoái hóa sớm.
- Giảm chất lượng sống: Cảm giác đau, tê tay, chóng mặt, mất thăng bằng khiến người bệnh mệt mỏi và lo lắng kéo dài.
Cách sơ cứu ban đầu khi bị trật khớp cổ
Khi nghi ngờ trật khớp cổ, cần xử lý cẩn thận:
- Giữ nguyên tư thế: Không cố gắng xoay cổ, cúi hoặc ngẩng đầu.
- Cố định cổ tạm thời: Dùng nẹp cổ y tế hoặc cuộn khăn mềm quanh cổ để hạn chế chuyển động trước khi đến bệnh viện.
- Chườm lạnh: Giúp giảm sưng và giảm đau tạm thời. Chườm mỗi lần 15–20 phút, cách nhau 2–3 giờ trong 24–48 giờ đầu.
- Không xoa bóp, bấm huyệt hoặc đắp thuốc dân gian: Những biện pháp dân gian không đúng cách có thể làm trầm trọng thêm tổn thương.
- Đưa đến cơ sở y tế chuyên khoa càng sớm càng tốt.
Phương pháp chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán
Bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:
- Khám lâm sàng: Đánh giá khả năng vận động cổ, mức độ đau, các dấu hiệu thần kinh.
- Chụp X-quang: Giúp xác định vị trí trật khớp, kiểm tra sự liên kết giữa các đốt sống.
- CT scan hoặc MRI: Phát hiện tổn thương mô mềm, dây chằng, đĩa đệm hoặc tình trạng chèn ép thần kinh.
Điều trị
Tùy vào mức độ trật khớp, có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Nắn chỉnh khớp (giảm trật): Phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa trong điều kiện kiểm soát và có hỗ trợ hình ảnh chẩn đoán.
- Cố định cổ: Sử dụng đai cổ mềm hoặc nẹp cứng để giữ cổ ổn định trong vài tuần.
- Dùng thuốc: Giảm đau, kháng viêm, giãn cơ hoặc thuốc hỗ trợ thần kinh.
- Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Bắt đầu sau giai đoạn cấp tính để khôi phục biên độ vận động và cải thiện sức mạnh cơ vùng cổ.
- Phẫu thuật: Chỉ định nếu có gãy xương, đứt dây chằng nghiêm trọng hoặc thất bại trong điều trị bảo tồn.
Trật khớp cổ bao lâu thì khỏi?
Thời gian hồi phục sau trật khớp cổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Trật khớp nhẹ: Nếu được điều trị sớm và đúng cách, thời gian hồi phục trung bình khoảng 2–4 tuần.
- Trật khớp trung bình: Có thể cần 4–6 tuần, kết hợp vật lý trị liệu và nghỉ ngơi hợp lý.
- Trật khớp nặng hoặc có tổn thương kèm theo: Hồi phục có thể kéo dài từ 2–3 tháng, nhất là khi phải phẫu thuật hoặc có biến chứng thần kinh.
Ngoài ra, các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe nền, sự tuân thủ điều trị và mức độ tổn thương đóng vai trò rất lớn đến tiến trình phục hồi.
Phục hồi và phòng ngừa tái phát
Sau khi hồi phục, người bệnh nên chú ý:
- Tập các bài phục hồi vận động cổ nhẹ nhàng theo hướng dẫn bác sĩ.
- Tránh ngồi sai tư thế, không cúi đầu quá lâu khi làm việc hoặc dùng điện thoại.
- Chọn gối đầu phù hợp khi ngủ (không quá cao hoặc quá cứng).
- Không xoay cổ đột ngột hoặc mang vác vật nặng lên vai.
- Tái khám định kỳ để theo dõi diễn tiến hồi phục và can thiệp sớm nếu có dấu hiệu bất thường.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Trật khớp cổ có cần phẫu thuật không?
Phẫu thuật chỉ cần thiết trong trường hợp trật khớp nặng kèm gãy xương, đứt dây chằng nghiêm trọng hoặc có tổn thương thần kinh không đáp ứng điều trị bảo tồn.
2. Có thể tự nắn trật khớp cổ tại nhà không?
Tuyệt đối không. Việc tự ý nắn khớp cổ tại nhà có thể gây tổn thương tủy sống, dây thần kinh hoặc làm lệch khớp nặng hơn.
3. Sau khi khỏi trật khớp cổ có được chơi thể thao lại không?
Có thể, nhưng nên chờ đến khi hồi phục hoàn toàn và có chỉ định từ bác sĩ. Việc tập lại thể thao cần khởi động kỹ và tránh những môn có nguy cơ va chạm vùng cổ.
4. Dùng đai cổ bao lâu sau trật khớp?
Thông thường từ 1–3 tuần, tùy mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị. Không nên dùng đai cổ quá lâu vì có thể gây teo cơ hoặc hạn chế vận động sau này.
5. Trật khớp cổ có để lại di chứng không?
Nếu không điều trị đúng cách, người bệnh có thể gặp các di chứng như đau mạn tính, giảm biên độ cử động, thoái hóa khớp cổ sớm hoặc yếu tay do chèn ép thần kinh.
Kết luận
Trật khớp cổ là một tình trạng cần được nhận biết và xử lý đúng cách từ sớm để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Việc tuân thủ hướng dẫn điều trị từ bác sĩ, chăm sóc đúng cách tại nhà và phục hồi vận động hợp lý là chìa khóa để sớm trở lại cuộc sống bình thường.
Nếu bạn đang nghi ngờ mình bị trật khớp cổ hoặc cần tư vấn, hãy đến ngay Phòng khám Xương khớp Cao Khang – nơi quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa dày dạn kinh nghiệm, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình hồi phục.