Rách sụn viền khớp vai: Triệu chứng và hướng điều trị hiệu quả

rách sụn viền khớp vai

Khớp vai là khớp linh hoạt nhất trong cơ thể, cho phép cánh tay cử động theo nhiều hướng khác nhau. Tuy nhiên, chính vì sự linh hoạt này mà khớp vai cũng rất dễ bị tổn thương. Một trong những tổn thương thường gặp nhất là rách sụn viền khớp vai – nguyên nhân phổ biến gây đau vai, yếu vai và hạn chế vận động.

Sụn viền khớp vai (gọi là labrum) là một vòng sụn sợi nằm bao quanh ổ chảo xương vai. Cấu trúc này giúp ổ chảo trở nên sâu hơn, tăng diện tiếp xúc giữa xương cánh tay và ổ chảo, từ đó giúp khớp vai vững chắc hơn. Khi sụn viền bị rách, khớp vai trở nên lỏng lẻo, dễ trật và gây ra đau nhức kéo dài.

Việc phát hiện và điều trị sớm tình trạng rách sụn viền có ý nghĩa quan trọng trong việc phục hồi chức năng khớp vai, ngăn ngừa thoái hóa và hạn chế nguy cơ tái phát trật khớp.

Cấu tạo và vai trò của sụn viền khớp vai

Sụn viền khớp vai (labrum) là một vòng sụn sợi hình chữ C bao quanh mép ổ chảo xương vai. Mặc dù chỉ dày khoảng 3–5mm, nhưng nó có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của khớp vai.

Cụ thể, sụn viền giúp:

  • Tăng độ sâu của ổ chảo: Bình thường, ổ chảo xương vai khá nông, khiến chỏm xương cánh tay dễ trượt ra ngoài. Nhờ có sụn viền, ổ chảo được “làm sâu” thêm, giúp chỏm xương nằm khớp chắc chắn hơn.
  • Phân tán lực và giảm ma sát: Khi vai chuyển động, lực ma sát giữa chỏm xương và ổ chảo được giảm nhờ lớp sụn này, giúp vai cử động êm và linh hoạt.
  • Tăng cường độ ổn định cơ học: Sụn viền là điểm bám cho các dây chằng và bao khớp, giúp khớp vai vững chắc trong mọi tư thế vận động.
  • Bảo vệ khớp khỏi chấn thương lặp lại: Bằng cách hấp thụ lực va đập, sụn viền giúp giảm tổn thương cho các cấu trúc khác như gân cơ chóp xoay.

Khi sụn viền bị rách, phần vành ổ chảo trở nên không đều, khiến chỏm xương cánh tay có xu hướng “trượt” khỏi vị trí — đây chính là lý do vì sao người bệnh thường cảm thấy vai yếu, kêu lục cục và dễ trật khớp.ười bệnh dễ cảm thấy vai yếu, có tiếng “lục cục” khi xoay tay, thậm chí trật khớp khi vận động mạnh.

vị trí sụn viền khớp vai
Vị trí sụn viền khớp vai

Nguyên nhân gây rách sụn viền khớp vai

Rách sụn viền có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, thường được chia thành bốn nhóm chính:

  • Chấn thương cấp tính: Té ngã chống tay, va đập mạnh vào vai hoặc tai nạn thể thao có thể làm chỏm xương cánh tay trượt ra khỏi ổ chảo và kéo rách sụn viền. Những môn thể thao như bóng chuyền, bóng rổ, trượt tuyết, hoặc gym sai tư thế là những yếu tố nguy cơ cao.
  • Chấn thương lặp lại: Các cử động xoay vai quá mức, lặp đi lặp lại (như ném bóng, bơi sải, tennis, cầu lông) gây ra vi chấn thương tích lũy, làm sụn viền yếu dần và rách.
  • Trật khớp vai tái diễn: Mỗi lần trật khớp, phần sụn viền quanh ổ chảo bị kéo giãn hoặc bong ra. Nếu không điều trị dứt điểm, tình trạng này dễ tái phát, khiến tổn thương sụn ngày càng nặng.
  • Thoái hóa theo tuổi tác: Ở người trung niên và cao tuổi, mô sụn mất dần độ đàn hồi, dễ bị rách chỉ với một va chạm nhẹ hoặc cử động quá mức.

Phân loại rách sụn viền khớp vai

Tùy vị trí và hướng rách, bác sĩ chia rách sụn viền khớp vai thành ba nhóm chính:

  • Rách sụn viền trước dưới (Bankart lesion): Đây là dạng phổ biến nhất, thường xảy ra khi khớp vai bị trật ra trước. Phần sụn ở vị trí trước dưới bị bong hoặc rách, làm khớp vai dễ trật lại nhiều lần.
  • Rách sụn viền trên (SLAP lesion – Superior Labrum Anterior Posterior): Tổn thương xảy ra ở vị trí phía trên, nơi bám của gân đầu dài cơ nhị đầu. Dạng này hay gặp ở vận động viên bóng chày, bơi lội, thể hình. Bệnh nhân thường đau sâu trong khớp và yếu khi giơ tay cao.
  • Rách sụn viền khớp vai sau: Ít gặp hơn, thường do lực xoay vai ngược chiều hoặc ngã ngửa người. Người bệnh có cảm giác đau âm ỉ phía sau vai và yếu khi đẩy vật nặng.

Triệu chứng của rách sụn viền khớp vai

Biểu hiện của rách sụn viền khớp vai có thể dễ nhầm với các bệnh lý khác ở vai như viêm gân, viêm bao hoạt dịch. Tuy nhiên, một số dấu hiệu điển hình bao gồm:

  • Đau vai: Đau sâu trong khớp, nhất là khi xoay, nâng tay hoặc nằm nghiêng bên vai bị tổn thương.
  • Vai yếu, dễ mỏi: Người bệnh thấy giảm sức khi đẩy, ném, hoặc nâng vật nặng.
  • Cảm giác “lục cục” hoặc “kẹt khớp” khi xoay vai, đôi khi nghe tiếng “rắc”.
  • Mất vững khớp vai, có cảm giác khớp “trượt” ra ngoài.
  • Giảm biên độ vận động: Không thể giơ tay cao hoặc đưa tay ra sau lưng.
triệu chứng rách sụn viền khớp vai

Ở trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị trật khớp vai tái diễn, gây đau cấp và sưng vùng khớp vai.

Chẩn đoán rách sụn viền khớp vai

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra vị trí đau, độ vững của khớp và thực hiện các test đặc hiệu như:

  • O’Brien test: phát hiện tổn thương sụn viền trên (SLAP).
  • Crank test: kiểm tra tiếng “rắc” khi xoay vai.
  • Apprehension test: phát hiện cảm giác lỏng lẻo khi vai bị kéo ra trước.

Cận lâm sàng

  • X-quang: giúp loại trừ gãy xương hoặc trật khớp.
  • MRI hoặc MRI có tiêm thuốc tương phản (MR arthrogram): là phương pháp chính xác nhất để đánh giá tình trạng rách sụn viền khớp vai, phát hiện được cả các tổn thương nhỏ.
  • Nội soi khớp vai: vừa giúp quan sát trực tiếp sụn viền, vừa có thể tiến hành khâu phục hồi ngay trong quá trình phẫu thuật.

Điều trị rách sụn viền khớp vai

Điều trị bảo tồn (áp dụng cho rách nhẹ, không mất vững khớp)

  • Nghỉ ngơi: hạn chế các động tác giơ tay, xoay vai mạnh.
  • Thuốc giảm đau, kháng viêm: giúp giảm sưng đau nhanh chóng.
  • Vật lý trị liệu: đóng vai trò then chốt trong phục hồi. Các bài tập kéo giãn, tăng sức mạnh cơ chóp xoay và cơ delta giúp khớp vai ổn định hơn.
  • Tiêm PRP hoặc tiêm huyết tương giàu tiểu cầu: hỗ trợ tái tạo mô sụn, giảm viêm hiệu quả.

Điều trị bảo tồn thường kéo dài từ 4–6 tuần. Nếu không cải thiện hoặc có dấu hiệu mất vững khớp, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật.

Điều trị phẫu thuật

Khi sụn viền rách lớn, gây mất vững khớp hoặc trật khớp tái phát, phẫu thuật là lựa chọn tối ưu.

Các phương pháp phẫu thuật phổ biến:

  • Nội soi khâu phục hồi sụn viền: Bác sĩ sử dụng camera nội soi và các dụng cụ chuyên dụng để khâu lại phần sụn rách, cố định bằng neo khớp sinh học. Phương pháp này ít xâm lấn, phục hồi nhanh và thẩm mỹ.
  • Phẫu thuật mở: chỉ thực hiện khi có tổn thương phức tạp hoặc tái phát nhiều lần.

Quá trình phục hồi sau mổ:

  • 2–4 tuần đầu: bất động vai bằng đai, chỉ tập cử động nhẹ ngón tay, cổ tay.
  • 4–8 tuần: bắt đầu tập vận động thụ động, tăng dần biên độ xoay.
  • 8–12 tuần: chuyển sang bài tập chủ động tăng sức cơ quanh vai.
  • Sau 3–6 tháng: có thể quay lại thể thao hoặc lao động nặng nếu khớp ổn định.

Tỷ lệ phục hồi thành công sau nội soi khâu sụn viền đạt trên 90%, bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường mà không còn đau hoặc trật khớp.

nội soi rách sụn viền khớp vai

Phòng ngừa rách sụn viền khớp vai

Để bảo vệ khớp vai và hạn chế nguy cơ rách sụn viền khớp vai, cần lưu ý:

  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện thể thao, đặc biệt là các động tác xoay vai.
  • Tăng cường nhóm cơ quanh khớp vai, nhất là cơ chóp xoay, cơ ngực, cơ lưng.
  • Tránh mang vác vật nặng đột ngột hoặc giơ tay quá đầu trong thời gian dài.
  • Duy trì tư thế đúng khi làm việc, đặc biệt với người ngồi máy tính nhiều.
  • Điều trị dứt điểm các chấn thương vai trước đó để tránh tái phát và tổn thương nặng thêm.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh nên đến cơ sở y tế chuyên khoa xương khớp khi có các dấu hiệu:

  • Đau vai kéo dài hơn 2–3 tuần không giảm.
  • Vai yếu, cảm giác “lỏng khớp” hoặc trật khớp tái phát.
  • Không thể giơ tay cao, cầm nắm hoặc mang vật nhẹ.

Thăm khám sớm giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tránh để khớp vai thoái hóa hoặc dính cứng.

Kết luận

Rách sụn viền khớp vai là tổn thương không hiếm gặp nhưng thường bị bỏ qua trong giai đoạn đầu. Nếu không được điều trị đúng, bệnh có thể gây mất vững khớp, trật khớp tái diễn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc chẩn đoán chính xác – điều trị đúng hướng – tập phục hồi hợp lý sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng lấy lại khả năng vận động và phòng ngừa biến chứng lâu dài.

Hãy đến khám sớm khi vai có dấu hiệu đau hoặc yếu, vì mỗi ngày trì hoãn có thể khiến tổn thương nặng thêm và khó phục hồi hơn.

Recommended Posts