
Viêm bao gân ngón tay là một trong những bệnh lý cơ xương khớp phổ biến, ảnh hưởng không nhỏ tới khả năng cử động, sinh hoạt hằng ngày và chất lượng sống của người bệnh. Đặc biệt, bệnh thường gặp ở người lao động phải sử dụng tay nhiều, nhân viên văn phòng, phụ nữ trung niên hoặc người mắc các bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường, viêm khớp.
Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, viêm bao gân ngón tay có thể dẫn đến biến chứng co cứng, giới hạn vận động, thậm chí gây kẹt ngón (ngón tay lò xo). Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm bao gân ngón tay là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe đôi bàn tay của bạn.
Viêm bao gân ngón tay là gì?
Viêm bao gân ngón tay là tình trạng viêm và dày lên của lớp màng bao quanh gân gấp ở ngón tay. Trong cấu trúc bàn tay, gân có vai trò như “dây cáp” giúp truyền lực từ cơ xuống các ngón tay, cho phép các động tác co – duỗi linh hoạt. Bao quanh gân là một lớp bao mỏng gọi là bao gân, đóng vai trò như “lớp dầu bôi trơn” giúp gân di chuyển dễ dàng trong quá trình hoạt động.
Khi bao gân bị viêm, lượng dịch nhầy bôi trơn giảm đi, bề mặt bao gân trở nên dày, xơ cứng, dẫn đến việc gân không thể trượt êm ái như bình thường. Kết quả, người bệnh cảm thấy đau nhức, ngón tay bị “khựng”, “bật” khi vận động. Nếu để kéo dài, ngón tay có thể bị kẹt lại ở tư thế gập – duỗi, còn gọi là “ngón tay lò xo” (trigger finger).
Viêm bao gân ngón tay khác với viêm khớp ngón tay ở chỗ: đau tập trung dọc theo gân, nhất là khi cử động co hoặc duỗi ngón, trong khi viêm khớp thường đau tại khớp, kèm sưng tấy và hạn chế vận động toàn bộ khớp.

Nguyên nhân gây viêm bao gân ngón tay
Viêm bao gân ngón tay xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Vận động lặp đi lặp lại: Gõ máy tính, bấm điện thoại, may vá, chơi nhạc cụ, làm việc thủ công nhiều giờ liên tục.
- Chấn thương vi thể: Các va chạm nhẹ, tác động nhỏ nhưng xảy ra lặp đi lặp lại lên ngón tay.
- Bệnh lý nền: Người mắc tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, gout có nguy cơ cao bị viêm bao gân ngón tay.
- Thay đổi nội tiết tố: Đặc biệt ở phụ nữ sau sinh, mãn kinh hoặc có thay đổi hormone trong cơ thể.
- Tuổi tác: Người trung niên, cao tuổi có nguy cơ cao hơn do thoái hóa gân, bao gân.
- Làm việc tay nặng, môi trường lạnh: Thường xuyên cầm nắm dụng cụ nặng, làm việc trong môi trường lạnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Triệu chứng viêm bao gân ngón tay
Nhận biết sớm triệu chứng viêm bao gân ngón tay là rất quan trọng để chủ động thăm khám, điều trị:
- Đau dọc theo gân ngón tay: Cơn đau thường xuất hiện ở gốc ngón, tăng lên khi co hoặc duỗi mạnh ngón tay, đặc biệt khi vừa ngủ dậy hoặc sau thời gian dài không vận động.
- Sưng nhẹ tại vị trí gân: Sờ vào có thể cảm nhận được khối gồ nhỏ hoặc điểm đau rõ, có thể đỏ nhẹ quanh ngón.
- Cảm giác “khựng” hoặc “bật” khi gập – duỗi: Nhiều người mô tả cảm giác như “ngón tay bị mắc kẹt” hoặc phát ra tiếng lục cục khi di chuyển ngón tay.
- Ngón tay bị kẹt lại ở tư thế gập: Ở trường hợp nặng, ngón tay có thể không duỗi ra được, phải dùng tay kia hỗ trợ để kéo ngón thẳng lại.
- Cứng ngón tay buổi sáng: Thường sau một đêm ngủ dậy, ngón tay cảm thấy khó co duỗi, phải xoa bóp hoặc vận động nhẹ mới bớt cứng.
- Đau tăng khi làm việc lặp lại: Cầm nắm, xoay vặn hoặc dùng lực mạnh sẽ khiến triệu chứng rõ rệt hơn.

Chẩn đoán viêm bao gân ngón tay
Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào khám lâm sàng kết hợp cận lâm sàng khi cần thiết:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra vị trí đau dọc theo gân, sờ nắn phát hiện điểm sưng, kiểm tra động tác co – duỗi ngón tay để xác định có hiện tượng bật hoặc kẹt ngón hay không. Ấn vào vị trí gân thường thấy đau tăng rõ rệt.
Cận lâm sàng
- Siêu âm gân: Là phương pháp đơn giản, hiệu quả giúp phát hiện tình trạng dày bao gân, dịch viêm quanh gân, loại trừ những bất thường khác vùng mô mềm.
- X-quang: Được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương xương khớp hoặc loại trừ bệnh lý phối hợp.
- MRI: Rất hiếm khi cần thiết, chủ yếu trong những ca phức tạp để đánh giá chi tiết mô mềm và các cấu trúc xung quanh.
Việc chẩn đoán đúng giúp phân biệt viêm bao gân ngón tay với các bệnh lý khác như viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, hoặc chấn thương gân.
Phương pháp điều trị viêm bao gân ngón tay
Tùy vào mức độ bệnh, giai đoạn phát hiện và nguyên nhân, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng người bệnh.
Điều trị bảo tồn
Đây là lựa chọn ưu tiên đầu tiên, đặc biệt với các trường hợp nhẹ đến trung bình:
- Nghỉ ngơi, tránh cử động lặp lại: Ngưng hoặc giảm tần suất các động tác cầm nắm, đánh máy, bấm điện thoại để giảm áp lực lên gân bị viêm.
- Đeo nẹp cố định ngón tay: Giúp hạn chế vận động, giảm ma sát giữa gân và bao gân, tạo điều kiện phục hồi.
- Chườm ấm hoặc chườm lạnh: Giai đoạn viêm cấp có thể chườm lạnh, sau đó chuyển sang chườm ấm để tăng tuần hoàn, giảm đau.
- Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giúp kiểm soát triệu chứng, thường dùng trong thời gian ngắn theo chỉ định bác sĩ.
- Tiêm corticoid nội bao gân: Được chỉ định khi triệu chứng kéo dài không đáp ứng với điều trị trên. Corticoid giúp giảm viêm mạnh, nhanh chóng cải thiện tình trạng “bật ngón”, nhưng cần thực hiện đúng kỹ thuật để tránh biến chứng.
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Sau khi triệu chứng cấp được kiểm soát, vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng giúp phục hồi vận động và phòng ngừa tái phát:
- Siêu âm trị liệu, chiếu hồng ngoại, điện xung: Giúp giảm viêm, tăng lưu thông máu và thúc đẩy hồi phục mô mềm.
- Các bài tập kéo giãn, co duỗi nhẹ ngón tay: Dưới sự hướng dẫn của chuyên viên, người bệnh sẽ tập các động tác giúp lấy lại biên độ vận động, linh hoạt gân – cơ, hạn chế nguy cơ co rút hoặc dính gân.

Phẫu thuật (khi điều trị bảo tồn thất bại)
Nếu sau 6–8 tuần điều trị bảo tồn mà tình trạng viêm bao gân ngón tay không cải thiện hoặc ngón tay bị kẹt hoàn toàn, phẫu thuật giải phóng bao gân là giải pháp cần thiết:
- Phẫu thuật mở bao gân bị hẹp: Loại bỏ phần bao gân dày, giúp gân di chuyển trở lại bình thường.
- Thời gian hồi phục: Thường chỉ 1–2 tuần, người bệnh có thể vận động nhẹ ngay sau mổ.
- Nguy cơ tái phát thấp nếu tập phục hồi đúng theo chỉ định bác sĩ.
Chăm sóc và phòng ngừa tái phát
Sau điều trị viêm bao gân ngón tay, người bệnh nên thực hiện các biện pháp chăm sóc và phòng ngừa để tránh tái phát:
- Hạn chế vận động lặp lại liên tục: Đặc biệt là các động tác gây căng kéo gân ngón tay.
- Nghỉ giải lao hợp lý: Khi làm việc văn phòng, sử dụng máy tính, điện thoại, nên nghỉ giữa giờ, tập co duỗi nhẹ ngón tay sau mỗi 30–45 phút.
- Giữ ấm bàn tay: Nhất là khi làm việc trong môi trường lạnh, sử dụng bao tay bảo vệ nếu cần thiết.
- Tập các bài kéo giãn, xoa bóp nhẹ: Sau khi làm việc hoặc trước khi ngủ để tăng lưu thông máu, thư giãn gân cơ.
- Kiểm soát bệnh nền: Duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát đường huyết, điều trị tốt các bệnh lý chuyển hóa.
- Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Ăn nhiều thực phẩm giàu omega-3, vitamin E, C và canxi giúp hỗ trợ chống viêm tự nhiên, tăng sức khỏe gân cơ.
Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Bạn nên chủ động đi khám chuyên khoa xương khớp hoặc phục hồi chức năng khi gặp các dấu hiệu sau:
- Đau dọc gân ngón tay kéo dài trên 1 tuần không giảm dù đã nghỉ ngơi.
- Ngón tay bị kẹt lại, không thể co hoặc duỗi hết tầm.
- Sưng, đỏ, nóng quanh ngón tay, nghi ngờ có nhiễm trùng.
- Đau tăng dần, xuất hiện kèm triệu chứng toàn thân (sốt, mệt mỏi).
- Đã điều trị bằng thuốc giảm đau, nghỉ ngơi nhưng không cải thiện.
Khám và điều trị sớm giúp ngăn ngừa biến chứng, phục hồi chức năng bàn tay tối ưu, đồng thời hạn chế nguy cơ phải can thiệp phẫu thuật.
Kết luận
Viêm bao gân ngón tay là bệnh lý thường gặp, gây đau đớn và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm, lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tuân thủ hướng dẫn phục hồi, người bệnh hoàn toàn có thể lấy lại vận động linh hoạt cho đôi bàn tay.
Hãy chủ động lắng nghe cơ thể, bảo vệ sức khỏe gân cơ và đừng ngần ngại thăm khám sớm tại các cơ sở chuyên khoa xương khớp khi có dấu hiệu bất thường. Việc điều trị đúng cách, kết hợp chăm sóc, phòng ngừa tái phát sẽ giúp bạn duy trì bàn tay khỏe mạnh, năng động và linh hoạt trong mọi hoạt động hằng ngày.

