
Trong các phương pháp phẫu thuật hiện đại, mổ nội soi thoát vị đĩa đệm là bước tiến quan trọng, giúp người bệnh giảm đau nhanh chóng, hồi phục nhanh, đồng thời hạn chế nhiều rủi ro so với mổ hở truyền thống. Vậy, mổ nội soi thoát vị đĩa đệm là gì? Khi nào nên mổ? Quy trình thực hiện ra sao, chi phí thế nào và cần chăm sóc gì sau mổ? Bài viết sau sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện.
Mổ nội soi thoát vị đĩa đệm là gì?
Mổ nội soi thoát vị đĩa đệm là kỹ thuật phẫu thuật sử dụng ống nội soi và các dụng cụ chuyên biệt để tiếp cận và loại bỏ phần đĩa đệm bị thoát vị mà không cần phải rạch lớn, không cắt cơ nhiều như phương pháp mổ hở truyền thống.
Thay vì phải mở rộng cơ, xương để tới vùng bị tổn thương, bác sĩ sẽ thực hiện một vết rạch rất nhỏ (khoảng 1–1,5 cm) tại vị trí tương ứng, sau đó đưa camera nội soi và dụng cụ vào tiếp cận đĩa đệm bị thoát vị. Hình ảnh từ camera được phóng đại lên màn hình giúp bác sĩ xác định chính xác phần nhân đĩa đệm chèn ép dây thần kinh và tiến hành loại bỏ chúng một cách nhẹ nhàng, chính xác.
Mổ nội soi có thể áp dụng ở nhiều vị trí cột sống, phổ biến nhất là cột sống thắt lưng và cột sống cổ. Nhờ tính chất ít xâm lấn, phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho bệnh nhân.
Khi nào cần mổ nội soi thoát vị đĩa đệm?
Không phải mọi trường hợp thoát vị đĩa đệm đều cần can thiệp phẫu thuật. Mổ nội soi thoát vị đĩa đệm thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau:
- Thoát vị đĩa đệm gây chèn ép rễ thần kinh nặng: Bệnh nhân có biểu hiện đau thần kinh kéo dài, tê yếu tay chân, hạn chế vận động mà điều trị nội khoa không đáp ứng.
- Điều trị bảo tồn thất bại: Sau 6–12 tuần sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, tiêm giảm đau… nhưng triệu chứng không cải thiện, hoặc tiến triển xấu hơn.
- Xuất hiện dấu hiệu nguy hiểm: Rối loạn cơ tròn (tiểu tiện không tự chủ), yếu cơ, teo cơ, mất phản xạ sâu hoặc có dấu hiệu liệt vận động.
Tuy nhiên, một số trường hợp không phù hợp để mổ nội soi, ví dụ: thoát vị đa tầng phức tạp, hẹp ống sống nặng, có khối u, nhiễm trùng cột sống hoặc các bệnh lý toàn thân nặng nề khác. Việc đánh giá chỉ định hay chống chỉ định luôn cần sự thăm khám và quyết định từ bác sĩ chuyên khoa cột sống.
Quy trình mổ nội soi thoát vị đĩa đệm
Quy trình mổ nội soi thoát vị đĩa đệm thường diễn ra theo các bước cơ bản sau:
Bước 1: Khám và chẩn đoán trước mổ
Người bệnh được thăm khám kỹ lưỡng, chụp cộng hưởng từ (MRI), X-quang để xác định chính xác vị trí, mức độ thoát vị và loại trừ các nguyên nhân khác. Ngoài ra, các xét nghiệm máu, kiểm tra chức năng tim phổi cũng được thực hiện để đảm bảo an toàn cho cuộc mổ.

Bước 2: Gây tê hoặc gây mê
Tùy vị trí thoát vị đĩa đệm (cổ, thắt lưng), tình trạng sức khỏe và chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân có thể được gây tê tủy sống, gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân.
Bước 3: Đưa ống nội soi vào vị trí đĩa đệm
Bác sĩ xác định vị trí cần mổ, thực hiện vết rạch nhỏ khoảng 1–1,5 cm trên da, sau đó đưa ống nội soi và dụng cụ phẫu thuật vào tiếp cận vùng đĩa đệm bị thoát vị. Hình ảnh camera phóng đại giúp bác sĩ quan sát rõ ràng vùng tổn thương.
Bước 4: Loại bỏ phần nhân đĩa đệm bị thoát vị
Dưới sự hỗ trợ của nội soi, bác sĩ loại bỏ chính xác phần nhân nhầy chèn ép dây thần kinh, giải phóng hoàn toàn sự chèn ép mà không làm tổn thương các cấu trúc lành xung quanh.
Bước 5: Đóng vết mổ – kết thúc phẫu thuật
Sau khi kiểm tra kỹ, bác sĩ rút các dụng cụ ra ngoài và đóng vết mổ bằng chỉ tự tiêu hoặc băng dán y tế. Nhờ vết rạch nhỏ, bệnh nhân thường không cần khâu nhiều, hạn chế mất máu và giảm nguy cơ nhiễm trùng tối đa.
Thời gian mổ nội soi thường kéo dài từ 30 phút đến 1,5 giờ, tùy mức độ phức tạp.
Ưu điểm của mổ nội soi thoát vị đĩa đệm
Mổ nội soi được đánh giá là bước tiến lớn trong điều trị bệnh lý cột sống, nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:
- Ít xâm lấn: Vết mổ nhỏ, không cắt cơ hoặc xương, không làm tổn thương mô lành xung quanh, từ đó giúp giảm đau sau mổ rõ rệt.
- Thời gian nằm viện ngắn: Bệnh nhân chỉ cần ở lại bệnh viện từ 1–3 ngày, thậm chí một số trường hợp có thể xuất viện trong ngày.
- Tỷ lệ thành công cao: Theo các nghiên cứu, tỷ lệ thành công đạt 85–95%, tùy mức độ bệnh và kỹ năng bác sĩ.
- Thẩm mỹ cao: Vết mổ nhỏ, ít để lại sẹo, phù hợp với cả những bệnh nhân trẻ tuổi hoặc có yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Hồi phục nhanh: Người bệnh có thể sớm trở lại sinh hoạt, làm việc nhẹ sau 1–2 tuần, rút ngắn thời gian phục hồi tổng thể so với mổ hở.
- Giảm nguy cơ biến chứng: Nguy cơ nhiễm trùng, mất vững cột sống, dính màng cứng hoặc chảy máu đều thấp hơn nhiều so với mổ hở truyền thống.

Hạn chế và rủi ro có thể gặp
Dù sở hữu nhiều ưu điểm, mổ nội soi thoát vị đĩa đệm vẫn có một số hạn chế và rủi ro cần lưu ý:
- Không áp dụng cho mọi trường hợp: Phương pháp này không phù hợp cho các trường hợp thoát vị đĩa đệm đa tầng, hẹp ống sống nặng hoặc có kèm bất thường giải phẫu phức tạp.
- Nguy cơ tái phát: Nếu sau mổ người bệnh không thực hiện phục hồi chức năng đúng cách, vận động quá sớm hoặc sai tư thế, thoát vị đĩa đệm vẫn có thể tái phát trở lại.
- Rủi ro khi phẫu thuật: Một số nguy cơ hiếm gặp như chảy máu, nhiễm trùng vết mổ, tổn thương rễ thần kinh hoặc màng cứng có thể xảy ra, nhưng tỷ lệ rất thấp nhờ kỹ thuật hiện đại và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.
- Khả năng chuyển mổ hở: Trong quá trình phẫu thuật, nếu phát hiện tổn thương phức tạp không giải quyết được bằng nội soi, bác sĩ có thể chỉ định chuyển sang mổ hở để đảm bảo an toàn tối đa.
Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật tối ưu phải dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ chuyên khoa.
Thời gian hồi phục sau mổ nội soi
Quá trình hồi phục sau mổ nội soi thoát vị đĩa đệm diễn ra nhanh chóng nếu người bệnh tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ:
- 1–2 ngày đầu sau mổ: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường, được theo dõi dấu hiệu sinh tồn và biến chứng tại bệnh viện. Có thể ngồi dậy, tập cử động nhẹ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ vật lý trị liệu.
- Sau 1 tuần: Hầu hết bệnh nhân đã có thể đi lại nhẹ nhàng, tự sinh hoạt cá nhân, tránh cúi gập, xoay vặn mạnh vùng cột sống. Vết mổ thường đã liền, không đau nhiều.
- Sau 1–2 tháng: Có thể quay lại công việc nhẹ nhàng, không cần dùng thuốc giảm đau thường xuyên. Tuy nhiên, tuyệt đối không mang vác nặng, tránh các hoạt động thể lực quá sức.
- Sau 3 tháng: Người bệnh có thể trở lại tập luyện các môn thể thao nhẹ như bơi lội, đi bộ, yoga.
Việc tập vật lý trị liệu – phục hồi chức năng là cực kỳ quan trọng trong giai đoạn này, giúp tăng sức bền, độ dẻo dai cho cột sống và ngăn ngừa tái phát hiệu quả.
Tùy thể trạng, mức độ tổn thương và ý thức tập luyện mà thời gian hồi phục có thể rút ngắn hoặc kéo dài hơn.
Chi phí mổ nội soi thoát vị đĩa đệm
Chi phí phẫu thuật là vấn đề được nhiều bệnh nhân và gia đình quan tâm khi cân nhắc phương án điều trị.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
- Vị trí phẫu thuật (cổ, thắt lưng, ngực).
- Trang thiết bị, kỹ thuật và vật tư y tế sử dụng.
- Kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện.
- Địa điểm phẫu thuật (bệnh viện công, bệnh viện tư hoặc phòng khám chuyên khoa).
Mức chi phí tham khảo
Tại các bệnh viện, phòng khám chuyên khoa uy tín ở Việt Nam, tổng chi phí cho một ca mổ nội soi thoát vị đĩa đệm thường dao động từ 25–60 triệu đồng, tùy theo mức độ phức tạp và các dịch vụ kèm theo.
So với mổ hở, chi phí mổ nội soi có thể cao hơn về mặt kỹ thuật, song tổng thời gian nằm viện ngắn, giảm các chi phí phát sinh trong quá trình hồi phục và đặc biệt hạn chế tối đa các biến chứng kéo dài.
Người bệnh nên hỏi rõ bác sĩ về mức giá cụ thể và chính sách bảo hiểm (nếu có) trước khi quyết định phẫu thuật.
Chăm sóc sau mổ và phòng ngừa tái phát
Chăm sóc và phòng ngừa tái phát sau mổ nội soi thoát vị đĩa đệm đóng vai trò quyết định đến hiệu quả lâu dài của ca phẫu thuật:
- Chế độ vận động: Trong 1–2 tuần đầu, nên nghỉ ngơi, di chuyển nhẹ nhàng, tránh các động tác cúi, vặn, mang vác nặng. Khi làm việc, cần chú ý tư thế lưng thẳng, không ngồi lâu một chỗ, thỉnh thoảng đứng dậy vận động nhẹ.
- Dinh dưỡng hợp lý: Tăng cường các thực phẩm giàu canxi (sữa, tôm, cá, trứng…), collagen (da động vật, nước hầm xương), omega-3 (cá biển, hạt chia, hạt lanh…) để nuôi dưỡng và bảo vệ đĩa đệm, sụn khớp.
- Vật lý trị liệu: Thực hiện đầy đủ các bài tập phục hồi chức năng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ lưng, cơ bụng và cải thiện sự dẻo dai cho cột sống.
- Tái khám định kỳ: Chủ động theo dõi, tái khám đúng hẹn giúp bác sĩ đánh giá kết quả phẫu thuật, kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh nếu có.
Nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh, bác sĩ phẫu thuật và đội ngũ vật lý trị liệu, tỷ lệ tái phát sau mổ nội soi được hạn chế ở mức thấp nhất.

Kết luận
Mổ nội soi thoát vị đĩa đệm là giải pháp tiên tiến, hiệu quả cao trong điều trị các bệnh lý cột sống phức tạp, đặc biệt với những trường hợp không đáp ứng điều trị nội khoa. Tuy nhiên, để đạt kết quả tối ưu, người bệnh cần được khám, tư vấn và chỉ định phẫu thuật bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, đồng thời tuân thủ chặt chẽ quy trình chăm sóc, phục hồi chức năng sau mổ.