
Gãy xương thuyền cổ tay là một trong những chấn thương khá phổ biến, đặc biệt ở người trẻ tuổi hoặc những ai thường xuyên vận động, chơi thể thao. Tuy không phải là loại gãy xương quá nặng nề về mặt triệu chứng ban đầu, nhưng nếu chủ quan, không điều trị đúng cách, người bệnh có thể đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài tới khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.
Việc hiểu đúng về cấu trúc, vai trò của xương thuyền cổ tay cũng như dấu hiệu, cách xử lý khi gặp chấn thương là điều vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe xương khớp của bản thân.
Tổng quan về xương thuyền cổ tay
Xương thuyền nằm ở hàng ngoài của nhóm xương cổ tay, gần về phía ngón cái, ngay dưới nền xương bàn tay số 1. Đây là xương lớn nhất trong hàng xương gần cổ tay và có hình dáng giống như một chiếc thuyền nhỏ.
Xương thuyền đóng vai trò như “cầu nối” giữa hai hàng xương cổ tay, giúp ổn định khớp cổ tay, truyền lực và đảm bảo các động tác cầm nắm, xoay cổ tay diễn ra linh hoạt. Nhờ vậy, cổ tay vừa chắc khỏe vừa uyển chuyển trong các hoạt động hàng ngày.
Mặc dù nhỏ, nhưng xương thuyền rất quan trọng. Khi bị gãy, do nguồn máu nuôi kém, xương này dễ bị chậm liền hoặc hoại tử, dẫn đến suy giảm chức năng cổ tay nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây gãy xương thuyền cổ tay
Nguyên nhân thường gặp nhất của gãy xương thuyền cổ tay là ngã chống tay duỗi – người bệnh ngã và chống tay xuống đất, lực tác động lớn dồn vào vùng cổ tay phía ngón cái khiến xương thuyền bị gãy. Ngoài ra, một số nguyên nhân khác có thể kể đến như:
- Tai nạn thể thao (bóng đá, bóng rổ, trượt ván, trượt patin…)
- Tai nạn lao động hoặc tai nạn giao thông
- Các va đập mạnh vào vùng cổ tay
- Ở những người có mật độ xương yếu, nguy cơ gãy càng cao khi gặp chấn thương nhẹ

Triệu chứng nhận biết gãy xương thuyền cổ tay
Gãy xương thuyền cổ tay thường có các biểu hiện sau:
- Đau nhói ở vùng phía dưới gốc ngón cái: Đặc biệt đau khi cử động, nắm hoặc xoay cổ tay.
- Sưng nề vùng cổ tay: Vùng hố lào (giữa gân cơ dạng dài và gân cơ duỗi ngắn ngón cái) bị sưng nhẹ, đôi khi bầm tím.
- Đau tăng khi ấn vào hố lào: Đây là dấu hiệu đặc trưng, giúp định hướng chẩn đoán gãy xương thuyền.
- Giảm khả năng vận động cổ tay: Người bệnh gặp khó khăn khi cử động cổ tay hoặc cầm nắm vật nặng.
Do triệu chứng không quá rầm rộ, nhiều trường hợp gãy xương thuyền cổ tay bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với bong gân cổ tay.

Phương pháp chẩn đoán gãy xương thuyền cổ tay
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra dấu hiệu đau chói khi ấn vào hố lào, đánh giá mức độ sưng, hạn chế vận động cổ tay, hỏi về cơ chế chấn thương.
Chụp X-quang cổ tay
Phim X-quang thẳng, nghiêng và chếch đặc biệt sẽ giúp phát hiện đường gãy xương. Tuy nhiên, một số trường hợp mới gãy hoặc đường gãy nhỏ có thể chưa thấy rõ trên X-quang ban đầu.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI)
Đây là các phương pháp giúp phát hiện gãy xương thuyền ngay cả khi X-quang chưa rõ. MRI còn giúp đánh giá tình trạng mạch máu nuôi xương, nguy cơ hoại tử xương.
Biến chứng nguy hiểm của gãy xương thuyền cổ tay
Nếu không phát hiện sớm và điều trị đúng cách, gãy xương thuyền cổ tay có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Chậm liền xương, không liền xương: Do nguồn máu nuôi xương thuyền kém, tỷ lệ không liền xương khá cao nếu bỏ sót hoặc điều trị không triệt để.
- Hoại tử vô mạch đầu xương thuyền: Mạch máu nuôi kém dẫn đến phần xương bị hoại tử, gây đau kéo dài và mất chức năng cổ tay.
- Đau mạn tính, hạn chế vận động: Ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc, thậm chí phải can thiệp phẫu thuật phức tạp về sau.
- Thoái hóa khớp cổ tay sớm: Do biến dạng xương, mất cấu trúc giải phẫu.
Các phương pháp điều trị gãy xương thuyền cổ tay
Bất động bằng bó bột
- Chỉ định: Các trường hợp gãy xương thuyền không di lệch hoặc di lệch nhẹ.
- Kỹ thuật: Bó bột từ cẳng tay đến dưới khuỷu, bao gồm cả ngón cái để cố định vững chắc.
- Thời gian: Bó bột kéo dài 6–12 tuần, thậm chí lâu hơn tùy mức độ tổn thương và tốc độ liền xương.
- Theo dõi: Chụp kiểm tra định kỳ để đánh giá quá trình liền xương.

Phẫu thuật
- Được chỉ định khi: Gãy xương thuyền di lệch nhiều, không liền xương, hoặc có nguy cơ hoại tử.
- Các phương pháp mổ phổ biến: Cố định xương bằng vis đặc biệt (vít Herbert), có thể ghép xương trong các trường hợp không liền xương.
- Ưu điểm: Rút ngắn thời gian bất động, phục hồi sớm chức năng cổ tay.
Chăm sóc sau điều trị
- Lưu ý giữ gìn tay bị thương, không vận động mạnh khi chưa liền xương
- Tuân thủ lịch tái khám để phát hiện sớm biến chứng hoặc dấu hiệu không liền xương
Phục hồi chức năng sau gãy xương thuyền cổ tay
- Bắt đầu tập luyện nhẹ nhàng sau khi tháo bột hoặc cắt chỉ vết mổ theo chỉ định bác sĩ
- Các bài tập vận động cổ tay, bàn tay, ngón cái giúp phục hồi biên độ vận động và sức mạnh.
- Tăng dần độ khó của bài tập: Từ cử động chủ động, vắt khăn, nắm – mở bàn tay, đến nâng vật nhẹ, vắt bóng cao su…
- Lưu ý tránh quá sức, nếu đau tăng hoặc sưng nề phải ngưng tập và thông báo với bác sĩ
- Duy trì tập luyện đều đặn giúp phòng dính khớp, phục hồi tối đa chức năng cổ tay
Gãy xương thuyền cổ tay bao lâu thì lành?
Thông thường, thời gian lành xương thuyền cổ tay dao động từ 6 đến 12 tuần (khoảng 1,5 đến 3 tháng), tùy vào mức độ gãy, vị trí gãy, độ di lệch và phương pháp điều trị. Một số trường hợp có thể lâu hơn nếu nguồn máu nuôi xương kém, người bệnh lớn tuổi, hoặc có các yếu tố cản trở quá trình liền xương (như hút thuốc lá, bệnh lý đi kèm…).
- Gãy không di lệch: Đa số lành sau 6–8 tuần khi được bất động đúng cách bằng bó bột.
- Gãy di lệch, phức tạp, hoặc đã có biến chứng: Có thể cần phẫu thuật và thời gian liền xương kéo dài 10–12 tuần hoặc hơn.
- Một số trường hợp hiếm: Xương liền rất chậm, phải theo dõi liên tục bằng phim X-quang hoặc MRI, thậm chí kéo dài đến vài tháng.
Lưu ý:
Xương thuyền có đặc điểm nguồn máu nuôi rất kém, nên nguy cơ chậm liền xương hoặc không liền xương khá cao so với các xương khác. Việc tuân thủ điều trị, tránh vận động sớm, tái khám định kỳ và tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn bác sĩ là yếu tố then chốt giúp rút ngắn thời gian lành và phòng biến chứng.
Nếu sau 3 tháng mà cổ tay vẫn đau hoặc cử động hạn chế, cần đi khám lại để phát hiện kịp thời các vấn đề như không liền xương hoặc hoại tử vô mạch.
Kết luận
Gãy xương thuyền cổ tay là chấn thương tưởng chừng không nghiêm trọng nhưng có thể để lại hậu quả lâu dài nếu không phát hiện và điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, thăm khám chuyên khoa kịp thời và tuân thủ phác đồ điều trị là yếu tố then chốt giúp người bệnh phục hồi hoàn toàn chức năng cổ tay, phòng tránh biến chứng nguy hiểm.