Gãy xương hàm dưới: Dấu hiệu, cách sơ cứu, điều trị và những lưu ý quan trọng

gãy xương hàm dưới

Gãy xương hàm dưới là một chấn thương khá phổ biến trong các tai nạn ở vùng mặt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn nhai, giao tiếp và thẩm mỹ khuôn mặt của người bệnh. Với vai trò là xương lớn duy nhất có thể di động trên khuôn mặt, xương hàm dưới giữ nhiều chức năng quan trọng trong đời sống hằng ngày. Do đó, việc nhận biết, xử trí và điều trị gãy xương hàm dưới kịp thời là yếu tố then chốt giúp hạn chế biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.

Cấu tạo và vai trò của xương hàm dưới

Xương hàm dưới (mandible) nằm ở vị trí trung tâm phần dưới khuôn mặt, nối với nền sọ qua hai khớp thái dương – hàm dưới ở hai bên. Đây là xương duy nhất ở mặt có thể cử động được, gồm các phần chính: phần thân xương (thân hàm), hai cành lên, góc hàm, vùng cằm và hai mỏm (mỏm vẹt, mỏm lồi cầu).

Chức năng của xương hàm dưới:

  • Thực hiện các động tác nhai, nghiền nát thức ăn, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Giúp phát âm, nói chuyện rõ ràng, chuẩn xác.
  • Tạo dáng khuôn mặt hài hòa, cân đối, nâng đỡ mô mềm vùng cằm.
  • Nâng đỡ, giữ vị trí ổn định cho toàn bộ hàm răng dưới.

Nguyên nhân gây gãy xương hàm dưới

Gãy xương hàm dưới chủ yếu do tác động ngoại lực mạnh vào vùng mặt hoặc cằm, bao gồm:

  • Tai nạn giao thông: Nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là tai nạn xe máy, ô tô, va chạm khi không đội mũ bảo hiểm.
  • Tai nạn sinh hoạt và thể thao: Ngã từ trên cao, ngã cầu thang, chấn thương khi chơi bóng đá, võ thuật, thể thao đối kháng.
  • Tai nạn lao động: Va đập mạnh bởi vật cứng, máy móc, té ngã tại công trình, nhà xưởng.
  • Bạo lực, va đập trực tiếp: Bị đánh, đấm mạnh vào vùng mặt, cằm.
  • Một số trường hợp ít gặp hơn: Ngã do trượt chân, tai nạn sinh hoạt trong gia đình, té ngã ở người cao tuổi.

Dấu hiệu, triệu chứng nhận biết gãy xương hàm dưới

Gãy xương hàm dưới thường có các triệu chứng điển hình sau:

  • Đau nhức dữ dội vùng hàm dưới, nhất là khi cử động, há miệng, nhai hoặc nói.
  • Sưng nề, bầm tím vùng cằm, góc hàm; có thể kèm theo vết rách da, chảy máu miệng.
  • Khó hoặc không thể há miệng, ngậm miệng không kín, nói khó, cắn lệch khớp cắn (hai hàm không còn khớp nhau).
  • Răng dưới bị lệch, lung lay hoặc gãy rụng, đau quanh vùng chân răng.
  • Có thể nghe tiếng lạo xạo khi sờ, ấn vùng hàm dưới (cảm giác xương gãy cọ xát vào nhau).
  • Biến dạng khuôn mặt: Mất cân đối, cằm lệch sang một bên.
  • Tụt nướu, chảy máu quanh chân răng hoặc trong khoang miệng.
  • Các dấu hiệu nặng: Chảy máu nhiều không cầm, khó thở, tụt huyết áp (cần đi cấp cứu ngay).

Phân loại gãy xương hàm dưới

Tùy theo vị trí, mức độ tổn thương và tính chất của vết gãy, gãy xương hàm dưới được phân loại như sau:

Phân loại theo vị trí

  • Gãy vùng cằm (đường giữa): Thường gặp do lực tác động trực tiếp vào giữa cằm.
  • Gãy thân hàm (phần hai bên): Tổn thương tại thân xương, gần răng hàm.
  • Gãy góc hàm: Gần góc nối giữa thân hàm và cành lên.
  • Gãy cành lên xương hàm: Ít gặp, tổn thương vùng gần khớp thái dương – hàm dưới.

Phân loại theo mức độ

  • Gãy đơn giản: Đường gãy thẳng, không di lệch nhiều, ít mảnh vụn.
  • Gãy phức tạp: Nhiều đường gãy, có mảnh vụn, gãy nhiều đoạn xương.
  • Gãy có di lệch: Các đầu xương gãy không còn nằm đúng vị trí ban đầu.
  • Gãy không di lệch: Xương gãy vẫn ở đúng vị trí giải phẫu.
phân loại gãy xương hàm dưới

Biến chứng của gãy xương hàm dưới nếu không điều trị đúng

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, gãy xương hàm dưới có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Lệch mặt, sai khớp cắn: Khi xương lành sai vị trí, gây biến dạng khuôn mặt, cắn lệch, mất thẩm mỹ.
  • Rối loạn chức năng nhai, nói: Khó ăn, khó nói, giảm chất lượng cuộc sống lâu dài.
  • Viêm tủy răng, mất răng: Tổn thương mạch máu và thần kinh nuôi răng.
  • Nhiễm trùng, viêm xương, áp xe: Do vi khuẩn xâm nhập từ vết thương hở hoặc khoang miệng.
  • Hoại tử xương hàm: Trong các trường hợp nặng, thiếu máu nuôi, xương có thể bị hoại tử.

Xử trí ban đầu khi nghi ngờ gãy xương hàm dưới

Khi nghi ngờ có gãy xương hàm dưới, cần thực hiện các bước sơ cứu như sau:

  • Cố định tạm thời vùng hàm dưới: Sử dụng khăn vải, băng sạch cố định nhẹ nhàng vùng hàm dưới, tránh di chuyển hàm quá mức.
  • Cho bệnh nhân ngồi tư thế đầu cao, không nên nằm ngửa nếu có chảy máu, để tránh nguy cơ sặc máu.
  • Không tự ý nắn chỉnh xương hàm, không cố gắng đưa hàm về vị trí cũ.
  • Không cho ăn uống nếu tổn thương chưa được đánh giá kỹ lưỡng.
  • Nếu có vết thương hở, nên dùng gạc sạch cầm máu nhẹ nhàng, tránh đè ép mạnh.
  • Đưa bệnh nhân đến ngay bệnh viện chuyên khoa hoặc cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Đánh giá biến dạng khuôn mặt, khớp cắn, tổn thương phần mềm, vị trí đau, sưng nề.
  • Chụp X-quang: Giúp xác định vị trí, mức độ gãy, đánh giá di lệch.
  • CT scan vùng hàm mặt: Cần thiết trong các trường hợp gãy phức tạp, nhiều mảnh, nghi ngờ tổn thương phối hợp hoặc chuẩn bị phẫu thuật.
  • Kiểm tra các tổn thương phối hợp khác: Đánh giá thêm chấn thương sọ não, tổn thương phần mềm vùng mặt, cổ…

Các phương pháp điều trị gãy xương hàm dưới

Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)

Áp dụng cho các trường hợp gãy đơn giản, không di lệch hoặc di lệch nhẹ:

  • Cố định hàm bằng băng cằm – đỉnh hoặc nẹp ngoài.
  • Duy trì chế độ ăn lỏng, hạn chế cử động hàm, vệ sinh răng miệng tốt.
  • Theo dõi sát quá trình liền xương, phòng tránh nhiễm trùng.

Điều trị phẫu thuật kết hợp xương

Chỉ định cho các trường hợp gãy di lệch, gãy phức tạp, tổn thương nhiều đoạn:

  • Mở ổ gãy, sắp xếp lại các đoạn xương về đúng vị trí giải phẫu.
  • Cố định xương bằng nẹp, vít chuyên dụng hoặc dây thép.
  • Khâu phục hồi phần mềm, xử lý các tổn thương phối hợp.
  • Chăm sóc vết mổ, sử dụng kháng sinh dự phòng nhiễm trùng.
điều trị gãy xương hàm dưới

Chăm sóc hậu phẫu và dinh dưỡng

  • Chế độ ăn lỏng, mềm trong thời gian đầu (cháo, súp, sữa…) để tránh tác động mạnh lên xương đang lành.
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn theo chỉ dẫn bác sĩ.
  • Tái khám, theo dõi tiến triển liền xương, kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng, lệch hàm.

Phục hồi chức năng và theo dõi sau điều trị

  • Tập luyện chức năng hàm: Tập há miệng, tập nhai nhẹ nhàng theo hướng dẫn của bác sĩ vật lý trị liệu để phục hồi vận động hàm dưới, tránh dính khớp, cứng hàm.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Ưu tiên thực phẩm giàu canxi, vitamin D, protein, trái cây mềm, rau củ nghiền nhuyễn.
  • Theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường: Đau kéo dài, sưng nề không giảm, sốt, miệng có mùi hôi, lệch hàm, khó ăn uống… cần đi khám lại sớm.

Lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa

  • Khi có bất kỳ chấn thương vùng mặt, cằm gây đau, biến dạng hoặc khó há miệng, nên đi khám ngay để loại trừ gãy xương hàm dưới.
  • Không tự ý điều trị tại nhà, không dùng lực tác động để nắn chỉnh hàm.
  • Luôn đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông, nón bảo hộ khi làm việc tại công trường, cẩn trọng khi chơi thể thao để phòng tránh các chấn thương vùng mặt.

Kết luận

Gãy xương hàm dưới là chấn thương cần được nhận biết và điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm và đảm bảo phục hồi chức năng tối ưu cho bệnh nhân. Khi gặp các dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên đến cơ sở y tế sớm để được chẩn đoán, can thiệp chuyên môn và được hướng dẫn chăm sóc phù hợp nhất. Chủ động phòng ngừa, tuân thủ phác đồ điều trị và chăm sóc sau mổ đúng cách sẽ giúp rút ngắn thời gian lành xương, lấy lại chức năng hàm cũng như đảm bảo thẩm mỹ khuôn mặt.

Recommended Posts