Gãy xương đùi: Cách sơ cứu, điều trị và thời gian phục hồi

gãy xương đùi

Gãy xương đùi là một trong những chấn thương nghiêm trọng và phức tạp nhất trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn dữ dội, mất khả năng vận động mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nhận biết sớm, xử trí đúng cách và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp phục hồi hiệu quả và hạn chế tối đa nguy cơ di chứng sau này.

Xương đùi – “trụ cột” của hệ vận động

Xương đùi (femur) là xương dài, lớn và khỏe nhất của hệ vận động, kéo dài từ khớp háng đến khớp gối, đóng vai trò nâng đỡ và chịu lực chính cho toàn bộ cơ thể.

Về cấu tạo, xương đùi có hình trụ, hai đầu mở rộng để tạo thành khớp háng ở phía trên và khớp gối ở phía dưới, đồng thời là điểm bám của nhiều nhóm cơ quan trọng giúp chúng ta vận động linh hoạt.

Chính vì chịu trách nhiệm chính trong việc di chuyển và nâng đỡ trọng lượng cơ thể, nên khi bị gãy, xương đùi không chỉ gây mất khả năng vận động mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất máu, sốc và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Gãy xương đùi là chấn thương nặng, cần được xử trí y khoa khẩn cấp để bảo toàn tính mạng và chức năng vận động của người bệnh.

xương đùi

Nguyên nhân gây gãy xương đùi

Gãy xương đùi có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, song thường gặp nhất ở nhóm trẻ do tai nạn và người lớn tuổi do loãng xương. Một số nguyên nhân điển hình gồm:

  • Tai nạn giao thông: Là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt ở người trẻ tuổi, do lực tác động mạnh như va chạm xe máy, ô tô, xe đạp…
  • Té ngã từ độ cao: Ngã cầu thang, trượt chân khi làm việc trên cao, tai nạn lao động…
  • Chấn thương trong thể thao hoặc lao động: Chơi thể thao cường độ mạnh, tai nạn trong xây dựng, vận chuyển vật nặng…
  • Bệnh lý làm yếu xương: Loãng xương (người cao tuổi, phụ nữ sau mãn kinh), ung thư di căn xương, hoặc một số rối loạn chuyển hóa gây xương giòn dễ gãy.

Triệu chứng nhận biết gãy xương đùi

Người bị gãy xương đùi thường xuất hiện những dấu hiệu điển hình sau:

  • Đau dữ dội tại vùng đùi: Cơn đau xuất hiện ngay lập tức sau chấn thương, tăng lên khi cố gắng cử động hoặc chạm vào vị trí gãy.
  • Không thể vận động hoặc nâng chân: Chân bên bị gãy gần như bất động, không thể tự di chuyển.
  • Biến dạng chi rõ rệt: Chân bị gãy thường ngắn hơn, xoay ngoài hoặc lệch trục so với bên lành. Có thể thấy đầu xương lồi lên dưới da (trường hợp gãy di lệch nhiều).
  • Sưng nề, tụ máu hoặc chảy máu tại chỗ: Gãy xương có thể làm rách các mạch máu xung quanh gây bầm tím, phù nề hoặc chảy máu ngoài (gãy hở).
  • Dấu hiệu tổn thương thần kinh/mạch máu: Tê bì, yếu liệt, chân lạnh, mạch đùi yếu hoặc không bắt được nếu gãy có tổn thương bó mạch thần kinh lớn.
  • Triệu chứng sốc: Nếu mất máu nhiều, bệnh nhân có thể mệt lả, vã mồ hôi, tụt huyết áp, thở nhanh – đây là trường hợp cấp cứu nguy hiểm, cần được xử trí ngay.

Phân loại gãy xương đùi

Gãy xương đùi được phân loại dựa trên vị trí, hình thái đường gãy và tính chất tổn thương:

Phân loại theo vị trí

  • Gãy đầu trên xương đùi (gãy cổ xương đùi): Thường gặp ở người già, phụ nữ sau mãn kinh, nguyên nhân chủ yếu do loãng xương.
  • Gãy thân xương đùi: Hay gặp ở người trẻ, chủ yếu do chấn thương mạnh từ tai nạn giao thông, lao động.
  • Gãy đầu dưới xương đùi: Có thể liên quan đến chấn thương vùng gối, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động khớp gối.

Phân loại theo đặc điểm đường gãy

  • Gãy đơn giản (gãy ngang, chéo hoặc xoắn): Đường gãy rõ, chỉ có hai mảnh xương chính, ít di lệch.
  • Gãy nhiều mảnh (gãy vụn, gãy phức tạp): Xương gãy thành nhiều mảnh, thường kèm di lệch nặng, nguy cơ tổn thương mô mềm cao.
  • Gãy hở: Đầu xương đâm xuyên qua da, lộ ra ngoài, nguy cơ nhiễm trùng, mất máu nhiều.
  • Gãy kín: Xương gãy nhưng không lộ ra ngoài da, da và mô mềm phủ phía trên còn nguyên vẹn.
các loại gãy xương đùi

Biến chứng có thể gặp khi gãy xương đùi

Gãy xương đùi là chấn thương nặng, dễ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được xử trí đúng và kịp thời:

  • Sốc mất máu: Do xương đùi lớn, nhiều mạch máu nên mất máu có thể lên tới hàng lít, gây sốc đe dọa tính mạng.
  • Tổn thương mạch máu, thần kinh: Làm chân bị liệt, mất cảm giác hoặc hoại tử nếu không được tái lập tuần hoàn sớm.
  • Tắc mạch mỡ phổi: Mỡ trong tủy xương thoát ra, đi theo dòng máu lên phổi, gây tắc mạch, khó thở, nguy cơ tử vong cao.
  • Nhiễm trùng vết thương: Đặc biệt với gãy hở, nếu không vệ sinh và xử trí đúng cách, nhiễm trùng có thể lan rộng.
  • Can xương chậm, lệch trục, rút ngắn chi: Điều trị không đúng phương pháp có thể khiến xương liền lệch, làm chân ngắn hơn, mất chức năng vận động bình thường.
  • Biến chứng lâu dài: Viêm phổi (do nằm bất động lâu), loét tỳ đè (người già), viêm tủy xương, cứng khớp.

Sơ cứu ban đầu khi nghi ngờ gãy xương đùi

Sơ cứu đúng đóng vai trò quyết định trong hạn chế biến chứng và giảm tổn thương thứ phát:

  • Giữ nạn nhân bất động tại chỗ: Không cố gắng di chuyển, tránh làm xương gãy di lệch thêm.
  • Cố định chân bằng nẹp tạm thời: Sử dụng bất cứ vật cứng nào như gỗ, tre, thước dài để nẹp bên ngoài chân gãy, tránh di động.
  • Kiểm soát chảy máu (nếu có): Dùng băng, gạc sạch ép lên vết thương, nâng chân cao nhẹ để hạn chế mất máu.
  • Không tự ý nắn chỉnh xương: Không được thử nắn, kéo, đẩy đầu xương vào vị trí cũ nếu không phải chuyên môn.
  • Gọi cấp cứu: Chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt, đặc biệt khi có dấu hiệu sốc, chảy máu không kiểm soát, gãy hở hoặc liệt vận động.

Phương pháp điều trị gãy xương đùi

Tùy vị trí, mức độ gãy, tình trạng sức khỏe và tuổi tác, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:

  • Điều trị bảo tồn: Chỉ áp dụng cho trẻ nhỏ hoặc người bệnh không đủ điều kiện phẫu thuật, bằng cách bó bột toàn bộ chân hoặc kéo tạ liên tục. Tuy nhiên, đa số trường hợp người lớn sẽ ưu tiên phẫu thuật.
  • Phẫu thuật kết hợp xương: Là phương pháp chính trong điều trị gãy xương đùi hiện nay.
    • Đóng đinh nội tủy: Đặt đinh kim loại vào trong lòng xương giúp xương liền chắc, bệnh nhân có thể vận động sớm.
    • Nẹp vít: Gắn nẹp, vít dọc theo thân xương để giữ hai đầu xương gãy ổn định.
    • Thay khớp: Áp dụng cho các trường hợp gãy cổ xương đùi ở người già, xương quá yếu không còn khả năng liền tốt.
  • Chăm sóc sau mổ:
    • Kiểm soát đau, chống huyết khối bằng thuốc.
    • Vận động sớm dưới hướng dẫn chuyên gia vật lý trị liệu để phòng ngừa cứng khớp, teo cơ.
điều trị gãy xương đùi

Thời gian hồi phục và phục hồi chức năng

Thời gian liền xương đùi phụ thuộc nhiều yếu tố: vị trí gãy, phương pháp điều trị, tuổi tác, dinh dưỡng và mức độ tuân thủ phục hồi chức năng.

  • Giai đoạn liền xương: Thường mất khoảng 3–6 tháng để xương liền chắc, nhưng sau mổ có thể bắt đầu tập vận động nhẹ sau vài ngày.
  • Phục hồi chức năng:
    • Tập co duỗi, xoay cổ chân, cổ gối sớm để tránh cứng khớp, tắc mạch.
    • Sau khi xương đủ vững, dần tập đi với khung tập hoặc nạng dưới sự giám sát.
    • Tăng dần cường độ vận động, luyện tập phục hồi các động tác sinh hoạt hàng ngày.
  • Khi nào có thể đi lại?: Tùy trường hợp, thường sau 8–12 tuần có thể bắt đầu tập đi chịu lực nhẹ. Vận động mạnh, lao động nặng chỉ nên thực hiện sau 4–6 tháng, khi xương đã thực sự liền chắc và được bác sĩ cho phép.
  • Yếu tố ảnh hưởng hồi phục: Tuổi cao, loãng xương, đa chấn thương hoặc biến chứng sẽ khiến thời gian hồi phục kéo dài hơn.

Xem thêm: Gãy xương ăn gì mau lành?

Lưu ý phòng ngừa gãy xương đùi

Gãy xương đùi là chấn thương nặng nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh nếu chủ động thực hiện các biện pháp sau:

  • Tăng cường luyện tập thể dục thể thao: Giúp xương chắc khỏe, tăng sức cơ, giữ thăng bằng tốt.
  • Phòng chống té ngã, tai nạn giao thông: Đi lại cẩn thận, sử dụng thiết bị bảo hộ khi lao động, tham gia giao thông đúng luật, đội mũ bảo hiểm…
  • Phòng và điều trị loãng xương: Ăn uống đủ canxi, vitamin D, khám sàng lọc định kỳ đặc biệt ở người trên 50 tuổi.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, protein, khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương.
  • Kiểm tra mắt, điều chỉnh thuốc gây chóng mặt, xây dựng môi trường sống an toàn cho người già.

Kết luận

Gãy xương đùi là tình trạng cấp cứu nguy hiểm, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện, điều trị đúng cách. Việc chủ động phòng ngừa, nhận biết sớm các dấu hiệu và tuân thủ chỉ định bác sĩ sẽ giúp quá trình điều trị, hồi phục diễn ra thuận lợi hơn, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ di chứng lâu dài.

Xem thêm: Gãy liên mấu chuyển xương đùi là gì?

Recommended Posts