Gãy xương chậu bao lâu đi lại được? Cách điều trị và chăm sóc

gãy xương chậu

Gãy xương chậu là một chấn thương nghiêm trọng tại vùng xương nâng đỡ toàn bộ cơ thể và bảo vệ nhiều cơ quan nội tạng quan trọng như bàng quang, trực tràng, mạch máu lớn. Khác với những loại gãy xương thông thường, gãy xương chậu thường liên quan đến các tai nạn nặng, tiềm ẩn nguy cơ sốc, mất máu và biến chứng đe dọa tính mạng. Hiểu biết về gãy xương chậu giúp mọi người chủ động nhận diện, xử trí đúng cách, đồng thời nâng cao hiệu quả phục hồi sau chấn thương.

Cấu tạo và chức năng của xương chậu

Xương chậu là bộ phận lớn, có hình vòng, gồm ba thành phần hợp lại: xương cánh chậu, xương mu và xương ngồi. Bộ xương này nối với cột sống qua khớp cùng chậu ở phía sau và với xương đùi qua ổ cối ở hai bên.

Ngoài nhiệm vụ nâng đỡ trọng lượng phần trên cơ thể, xương chậu còn đóng vai trò như một chiếc “khiên bảo vệ” cho các cơ quan nội tạng vùng hạ vị, đồng thời là nơi xuất phát, bám tận của nhiều nhóm cơ vận động quan trọng.

Cấu tạo xương chậu

Nguyên nhân gây gãy xương chậu

Phần lớn các trường hợp gãy xương chậu xuất phát từ những sang chấn mạnh như:

  • Tai nạn giao thông: đặc biệt là va chạm xe máy, ô tô tốc độ cao, tai nạn xe đạp điện.
  • Ngã từ trên cao: công nhân xây dựng, người cao tuổi té ngã cầu thang, sân thượng.
  • Chấn thương do thể thao, tai nạn lao động: va chạm mạnh, vật nặng rơi đè.
  • Bệnh lý: ở người lớn tuổi, xương bị loãng, chỉ cần va đập nhẹ hoặc ngã cũng có thể gây gãy. Ngoài ra, khối u di căn phá hủy xương cũng làm tăng nguy cơ gãy.

Phân loại gãy xương chậu

Dựa vào cơ chế chấn thương và đặc điểm tổn thương, gãy xương chậu được phân loại như sau:

  • Gãy kín: da vùng chậu không bị rách, xương gãy nằm hoàn toàn bên trong, ít nguy cơ nhiễm trùng.
  • Gãy hở: xương gãy đâm thủng ra ngoài, hoặc vết thương hở thông với ổ gãy, nguy cơ nhiễm trùng và mất máu cao.
  • Gãy ổn định: đường gãy không làm thay đổi cấu trúc vòng chậu, ít nguy cơ tổn thương cơ quan bên trong.
  • Gãy mất vững: đường gãy làm thay đổi, biến dạng vòng chậu, có thể gây tổn thương các tạng, mạch máu đi kèm, đe dọa tính mạng.

Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết gãy xương chậu

Một số dấu hiệu điển hình giúp nhận biết gãy xương chậu gồm:

  • Đau dữ dội vùng chậu: đau tăng khi di chuyển, ấn nhẹ cũng đau.
  • Biến dạng, sưng nề, bầm tím: chậu có thể lệch, bất thường, sưng lớn, bầm tím lan rộng.
  • Hạn chế vận động, không đứng hoặc đi lại được: bệnh nhân thường phải nằm bất động, mọi động tác nhỏ cũng đau dữ dội.
  • Chảy máu bất thường: xuất huyết qua niệu đạo, âm đạo hoặc hậu môn – dấu hiệu tổn thương nội tạng kèm theo.
  • Sốc mất máu: da xanh, vã mồ hôi, mạch nhanh, huyết áp tụt, nguy hiểm tính mạng.
triệu chứng gãy xương chậu

Chẩn đoán gãy xương chậu

Việc chẩn đoán dựa trên khai thác bệnh sử, khám lâm sàng kết hợp với xét nghiệm hình ảnh:

  • Khám lâm sàng: bác sĩ kiểm tra các điểm đau, biến dạng, dấu hiệu sốc, tổn thương phối hợp.
  • X-quang: đánh giá vị trí, kiểu gãy, biến dạng xương chậu.
  • CT scan, MRI: xác định mức độ di lệch, tổn thương phức tạp, đánh giá tổn thương mạch máu, tạng.
  • Các xét nghiệm phối hợp: đánh giá tình trạng máu, kiểm tra chức năng thận, bàng quang, tổn thương niệu đạo.

Gãy xương chậu bao lâu thì đi lại được?

Thời gian hồi phục và có thể đi lại sau gãy xương chậu phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Loại gãy và mức độ tổn thương: Gãy ổn định, không tổn thương phối hợp, điều trị đúng cách thì có thể tập đi lại sau 4–6 tuần. Gãy mất vững, gãy hở, tổn thương mạch máu, tạng, thời gian hồi phục có thể kéo dài trên 3–6 tháng hoặc lâu hơn.
  • Tuổi tác, sức khỏe nền: Người trẻ, không bệnh lý nền sẽ phục hồi nhanh hơn người già, loãng xương.
  • Phương pháp điều trị: Gãy xương chậu được phẫu thuật cố định vững chắc có thể tập phục hồi vận động sớm hơn.
  • Chăm sóc, tập phục hồi: Chăm sóc tích cực, tập vật lý trị liệu đúng hướng dẫn sẽ rút ngắn thời gian đi lại.

Lưu ý: Việc cố gắng đi lại sớm khi chưa đủ điều kiện có thể gây di lệch xương, tái gãy hoặc tổn thương mạch máu, thần kinh, do đó cần tuân thủ hướng dẫn bác sĩ.

Cách xử lý và điều trị gãy xương chậu

Sơ cứu ban đầu

  • Cố định bất động: Giữ bệnh nhân nằm yên trên mặt phẳng cứng, tránh di chuyển.
  • Gọi cấp cứu: Không tự ý vận chuyển bệnh nhân, hạn chế làm di lệch thêm.
  • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn: Mạch, huyết áp, ý thức, dấu hiệu sốc – nếu có phải xử lý cấp cứu ngay.

Điều trị tại bệnh viện

  • Điều trị bảo tồn: Gãy ổn định, không tổn thương tạng, mạch máu, bệnh nhân được bất động, giảm đau, truyền dịch, chống sốc, phòng ngừa biến chứng loét, nhiễm trùng.
  • Điều trị phẫu thuật: Gãy mất vững, gãy hở, tổn thương phối hợp cần mổ cố định xương, xử lý mạch máu, cơ quan nội tạng đi kèm. Sau mổ phải chăm sóc hồi sức tích cực.
  • Theo dõi biến chứng: Sốc mất máu, thuyên tắc mạch, nhiễm trùng, rối loạn tiểu tiện, rối loạn vận động.

Chăm sóc bệnh nhân gãy xương chậu

Chăm sóc đúng cách đóng vai trò quyết định kết quả điều trị và hạn chế biến chứng:

Chăm sóc tại viện

  • Bất động tuyệt đối những ngày đầu, tránh loét tỳ đè bằng cách lật trở, vệ sinh cá nhân.
  • Đảm bảo dinh dưỡng giàu protein, canxi, vitamin D để phục hồi xương.
  • Theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng, chăm sóc vết thương, rút dẫn lưu nếu có.
  • Hỗ trợ tập vận động thụ động, tập thở, chống đông tĩnh mạch để phòng ngừa biến chứng huyết khối, teo cơ, viêm phổi.

Chăm sóc tại nhà

  • Khi bệnh nhân được phép xuất viện, tiếp tục chăm sóc vết mổ (nếu có), phòng ngừa té ngã, bổ sung dinh dưỡng và tuân thủ tập phục hồi chức năng.
  • Hướng dẫn tập đứng dậy, đi lại theo chỉ dẫn vật lý trị liệu, tăng dần mức độ vận động để lấy lại sức mạnh, sự linh hoạt cho vùng chậu, chân.
phục hồi chức năng gãy xương chậu

Biến chứng có thể gặp sau gãy xương chậu

  • Sốc mất máu cấp: do mạch máu lớn vùng chậu bị tổn thương.
  • Tổn thương nội tạng: bàng quang, ruột, niệu đạo, tử cung…
  • Nhiễm trùng: đặc biệt là gãy hở.
  • Thuyên tắc mạch: huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi.
  • Loét tỳ đè, teo cơ: do bất động lâu ngày.
  • Di chứng lâu dài: đau, hạn chế vận động khớp háng, biến dạng chậu, rối loạn tiểu tiện, giảm chất lượng đời sống tình dục.

Phòng ngừa gãy xương chậu

  • Chấp hành an toàn giao thông: đội mũ bảo hiểm, thắt dây an toàn khi lái xe.
  • Trang bị bảo hộ lao động, thể thao: tránh va chạm, té ngã.
  • Phòng tránh té ngã ở người cao tuổi: dọn dẹp vật cản trong nhà, lắp tay vịn cầu thang, bổ sung canxi, vitamin D chống loãng xương.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: phát hiện sớm các bệnh lý về xương.

Kết luận

Gãy xương chậu là chấn thương nguy hiểm, có thể để lại nhiều hậu quả nặng nề nếu không được xử trí đúng cách, kịp thời. Việc nhận biết sớm, chăm sóc, điều trị theo hướng dẫn chuyên môn là chìa khóa giúp bệnh nhân phục hồi tốt, sớm trở lại sinh hoạt bình thường. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ, hãy liên hệ ngay Phòng khám Xương khớp Cao Khang để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Recommended Posts