Gãy trên lồi cầu xương cánh tay: Nguyên nhân, Dấu hiệu, Điều trị và phục hồi

gãy trên lồi cầu xương cánh tay (1)

Gãy xương ở vùng khuỷu tay là một trong những chấn thương thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là nhóm tuổi từ 5 đến 10 tuổi. Trong đó, gãy trên lồi cầu xương cánh tay là loại gãy phổ biến nhất, chiếm tới 60-70% các trường hợp gãy xương quanh khuỷu ở trẻ. Chấn thương này không chỉ gây đau đớn, hạn chế vận động mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Nhận biết sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ phục hồi chức năng khuỷu tay, ngăn ngừa biến dạng và các hậu quả lâu dài.

Gãy trên lồi cầu xương cánh tay là gì?

Gãy trên lồi cầu xương cánh tay là tình trạng gãy xảy ra ở đoạn xương ngay phía trên hai lồi cầu của đầu dưới xương cánh tay – gần sát với khớp khuỷu tay. Đây là vùng xương khá mỏng, cấu trúc giải phẫu yếu hơn so với thân xương nên dễ bị tổn thương khi chịu tác động lực mạnh. Cần phân biệt loại gãy này với các loại gãy quanh khớp khuỷu khác như: gãy lồi cầu ngoài, gãy lồi cầu trong, gãy trên mỏm khuỷu.

gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Nguyên nhân và cơ chế chấn thương

  • Té ngã chống tay: Trẻ ngã khi chạy nhảy, bản năng chống tay khiến lực tác động truyền mạnh lên vùng khuỷu và làm gãy phần trên lồi cầu xương cánh tay.
  • Tai nạn sinh hoạt trong nhà: Ngã từ cầu thang, giường, ghế, nền nhà trơn trượt hoặc sàn cao.
  • Tai nạn khi chơi thể thao: Trẻ té ngã khi tập luyện, thi đấu các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, leo trèo.
  • Tai nạn giao thông: Va chạm hoặc ngã xe đạp, xe máy khiến cánh tay đập mạnh xuống đất.
  • Bạo lực, va đập trực tiếp: Trường hợp bị tác động mạnh trực tiếp vào khuỷu tay bởi vật cứng hoặc người khác.

Lưu ý: Trẻ em dễ gặp gãy trên lồi cầu xương cánh tay hơn người lớn do cấu trúc xương còn mềm, phần trên lồi cầu yếu hơn thân xương và rất nhạy cảm với các lực tác động gián tiếp.

gãy trên lồi cầu xương cánh tay ở trẻ em

Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết

Gãy trên lồi cầu xương cánh tay thường có những biểu hiện lâm sàng rõ rệt, bao gồm:

  • Đau dữ dội tại vùng khuỷu tay sau chấn thương, trẻ thường không dám cử động cánh tay.
  • Sưng nề, bầm tím quanh khuỷu tay, có thể nhìn thấy biến dạng gấp góc bất thường.
  • Giảm hoặc mất khả năng vận động: Trẻ không thể gấp, duỗi khuỷu như bình thường, đau khi cố gắng di chuyển.
  • Dấu hiệu thần kinh – mạch máu: Một số trường hợp nặng, bàn tay có thể lạnh, nhợt màu, mạch quay yếu hoặc không bắt được, trẻ than tê bì, yếu vận động các ngón tay. Đây là dấu hiệu báo động cần xử lý cấp cứu ngay để tránh biến chứng nặng.

Các phương pháp chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá mức độ đau, biến dạng khuỷu, kiểm tra tuần hoàn và cảm giác vận động bàn tay, ngón tay để phát hiện tổn thương thần kinh, mạch máu.
  • Chụp X-quang khuỷu tay: Là phương pháp quan trọng giúp xác định vị trí, mức độ gãy, hướng di lệch của ổ gãy và loại trừ các tổn thương khác quanh khuỷu. X-quang thường được thực hiện ở hai tư thế thẳng và nghiêng.
  • Các xét nghiệm, cận lâm sàng khác: Trong một số trường hợp nghi ngờ biến chứng mạch máu, có thể cần siêu âm Doppler mạch hoặc chụp CT, MRI để đánh giá chi tiết.

Phân loại gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Hiện nay, phân loại Gartland là hệ thống thường dùng nhất trong lâm sàng để đánh giá mức độ di lệch của gãy trên lồi cầu xương cánh tay:

  • Gartland độ I: Gãy không di lệch hoặc di lệch rất ít.
  • Gartland độ II: Gãy di lệch nhưng còn dính một phần mặt sau.
  • Gartland độ III: Gãy di lệch hoàn toàn, mất hoàn toàn sự tiếp xúc giữa hai đầu xương.

Phân loại này rất quan trọng trong quyết định phương pháp điều trị, dự báo nguy cơ biến chứng và tiên lượng hồi phục.

Biến chứng có thể gặp

Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, gãy trên lồi cầu xương cánh tay có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Biến chứng mạch máu: Tổn thương động mạch cánh tay gây thiếu máu, hoại tử chi, thậm chí phải cắt cụt.
  • Biến chứng thần kinh: Tổn thương thần kinh quay, giữa hoặc trụ gây liệt vận động, rối loạn cảm giác bàn tay.
  • Hội chứng Volkmann: Biến chứng nghiêm trọng do thiếu máu kéo dài, dẫn đến co rút cơ bàn tay và cổ tay, mất chức năng vĩnh viễn.
  • Di lệch thứ phát: Nếu bó bột không đúng kỹ thuật, xương có thể di lệch lại sau một thời gian, gây biến dạng, hạn chế vận động khuỷu tay.
  • Cứng khớp, hạn chế vận động: Nếu bất động quá lâu hoặc không tập phục hồi chức năng đúng cách.

Phương pháp điều trị

Sơ cứu ban đầu

  • Khi nghi ngờ trẻ bị gãy trên lồi cầu xương cánh tay, cần cố định tạm thời cánh tay bằng nẹp hoặc băng vải, tránh di chuyển nhiều.
  • Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử trí kịp thời.

Điều trị bảo tồn (bó bột)

  • Áp dụng với các trường hợp gãy không di lệch hoặc di lệch rất ít (Gartland I).
  • Bác sĩ sẽ nắn chỉnh (nếu cần) rồi bó bột giữ khuỷu ở góc 90 độ trong 3-4 tuần, theo dõi sát di lệch thứ phát bằng chụp X-quang định kỳ.
bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Điều trị phẫu thuật

  • Áp dụng với các trường hợp gãy di lệch nhiều (Gartland II, III), không thể nắn chỉnh kín hoặc có tổn thương mạch máu, thần kinh.
  • Kỹ thuật thường dùng là nắn chỉnh dưới gây mê, cố định bằng kim Kirschner (kim K) xuyên qua xương, sau đó bó bột hỗ trợ bên ngoài.
  • Sau phẫu thuật, trẻ cần được theo dõi sát tình trạng tuần hoàn chi và các biến chứng.

Lưu ý sau điều trị

  • Tuân thủ lịch tái khám, chụp X-quang kiểm tra vị trí xương và hướng dẫn phục hồi chức năng.
  • Khi thấy dấu hiệu bất thường (đau tăng, tê liệt, lạnh chi, sưng nề nhiều), cần đi khám lại ngay.

Quá trình hồi phục và phục hồi chức năng

  • Thời gian liền xương trung bình khoảng 3-4 tuần ở trẻ em. Tuy nhiên, sau tháo bột hoặc rút kim, khuỷu tay có thể còn cứng, vận động hạn chế.
  • Phục hồi chức năng: Nên bắt đầu tập nhẹ nhàng ngay sau khi tháo bột/phẫu thuật theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên phục hồi chức năng. Các bài tập gấp, duỗi khuỷu, xoay cẳng tay, co duỗi cổ tay, bàn tay giúp lấy lại biên độ vận động và phòng ngừa cứng khớp.
  • Thường sau 1-2 tháng, trẻ có thể vận động gần như bình thường nếu tuân thủ tốt phục hồi chức năng.

Phòng ngừa gãy trên lồi cầu xương cánh tay

  • Giám sát trẻ khi vui chơi, vận động, đặc biệt ở những nơi dễ ngã như cầu thang, sân chơi, khu vực trơn trượt.
  • Hướng dẫn trẻ cách tham gia thể thao an toàn, sử dụng dụng cụ bảo hộ nếu cần thiết.
  • Tạo môi trường sinh hoạt an toàn trong nhà: tránh để sàn nhà ướt, dọn dẹp vật dụng dễ vấp ngã.

Kết luận

Gãy trên lồi cầu xương cánh tay là chấn thương phổ biến, dễ gặp ở trẻ nhỏ và có nguy cơ biến chứng nặng nề nếu không điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm, xử trí đúng và tuân thủ phục hồi chức năng là chìa khóa giúp trẻ phục hồi tốt, tránh di chứng lâu dài. Nếu trẻ có biểu hiện đau, sưng, biến dạng khuỷu sau ngã, phụ huynh cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế chuyên khoa xương khớp để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Phòng khám Xương khớp Cao Khang luôn sẵn sàng đồng hành, tư vấn và điều trị các chấn thương xương khớp cho trẻ em và người lớn, giúp bệnh nhân sớm trở lại sinh hoạt bình thường với chất lượng sống tốt nhất.

Recommended Posts