
Gãy thân xương cánh tay là gì?
Gãy thân xương cánh tay là tình trạng xương cánh tay (xương cánh tay hay còn gọi là xương humerus) bị gãy ở đoạn giữa, tức phần thân xương nằm giữa khớp vai và khớp khuỷu. Đây là một chấn thương khá phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là người trẻ hoạt động nhiều hoặc người lớn tuổi có xương yếu, dễ tổn thương. Gãy thân xương cánh tay không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nếu không được xử trí đúng cách và kịp thời.
Nguyên nhân gây gãy thân xương cánh tay
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến gãy thân xương cánh tay, trong đó phổ biến nhất là:
- Tai nạn sinh hoạt: Té ngã khi đi lại, ngã cầu thang, trượt chân, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ.
- Tai nạn giao thông: Va chạm xe máy, ô tô, xe đạp gây chấn thương mạnh trực tiếp lên cánh tay.
- Tai nạn lao động: Bị vật nặng đè lên tay, máy móc kẹp, tai nạn khi làm việc công trình, xưởng sản xuất.
- Chấn thương thể thao: Tập luyện, thi đấu các môn thể thao có va chạm mạnh như bóng đá, bóng chuyền, võ thuật, trượt patin…
- Bệnh lý xương: Ở người bị loãng xương, ung thư di căn xương, xương yếu dễ bị gãy ngay cả với lực tác động nhẹ.
Triệu chứng gãy thân xương cánh tay
Các triệu chứng thường gặp của gãy thân xương cánh tay khá rõ ràng và dễ nhận biết:
- Đau dữ dội tại vùng cánh tay: Ngay sau chấn thương, bệnh nhân cảm thấy đau nhức dữ dội tại vị trí bị gãy, đau tăng khi cử động hoặc sờ nắn.
- Biến dạng, sưng nề: Vùng cánh tay bị gãy sưng to, có thể nhìn thấy rõ biến dạng, cong vẹo bất thường, chiều dài tay có thể bị ngắn lại so với bên lành.
- Mất chức năng vận động: Người bệnh gần như không thể vận động cánh tay, không nhấc được tay lên hoặc gập, duỗi khuỷu.
- Bầm tím, tụ máu dưới da: Sau một thời gian ngắn, vùng tổn thương có thể xuất hiện vết bầm tím, tụ máu do chảy máu dưới da.
- Cử động lạo xạo, bất thường: Khi sờ nắn hoặc di chuyển, có thể cảm nhận thấy tiếng lạo xạo của xương gãy (dấu hiệu lạo xạo xương).
- Biểu hiện tổn thương thần kinh, mạch máu: Một số trường hợp nặng có thể kèm theo tê bì, liệt các ngón tay hoặc mất mạch đập phía dưới vị trí gãy do tổn thương thần kinh quay hoặc mạch máu.

Chẩn đoán gãy thân xương cánh tay
Để chẩn đoán chính xác gãy thân xương cánh tay, bác sĩ sẽ tiến hành:
- Khám lâm sàng: Đánh giá các dấu hiệu đau, biến dạng, sưng nề, kiểm tra vận động, cảm giác và mạch máu của chi.
- Chụp X-quang: Là phương pháp chủ đạo giúp xác định vị trí gãy, hình thái gãy (gãy chéo, gãy xoắn, gãy ngang…), mức độ di lệch và đánh giá tình trạng của xương.
- Các cận lâm sàng khác: Trong một số trường hợp nghi ngờ tổn thương mạch máu hoặc thần kinh, có thể cần siêu âm Doppler, MRI, hoặc chụp CT để đánh giá chi tiết hơn.
Phân loại gãy thân xương cánh tay
Việc phân loại giúp bác sĩ xác định hướng điều trị phù hợp:
- Gãy kín: Xương gãy nhưng không gây rách da, không thông với môi trường bên ngoài.
- Gãy hở: Đầu xương gãy đâm xuyên qua da hoặc có vết thương hở liên quan tới vị trí gãy, nguy cơ nhiễm trùng cao.
- Gãy đơn giản: Đường gãy đơn, ít di lệch, không vỡ vụn nhiều.
- Gãy phức tạp: Đường gãy nhiều mảnh, xương vỡ vụn hoặc có di lệch lớn.
- Gãy có di lệch: Hai đầu xương gãy rời nhau, di chuyển khỏi vị trí ban đầu.
- Gãy không di lệch: Xương gãy nhưng các đầu xương vẫn nằm đúng vị trí.
Biến chứng có thể gặp
Nếu không được điều trị kịp thời hoặc xử lý không đúng cách, gãy thân xương cánh tay có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng:
- Tổn thương thần kinh quay: Đây là biến chứng thường gặp nhất, có thể gây liệt duỗi cổ tay và ngón tay, bàn tay rủ xuống.
- Tổn thương mạch máu: Làm chi thiếu máu, tím lạnh, nặng có thể dẫn đến hoại tử.
- Chậm liền xương, can lệch: Xương không liền hoặc liền không đúng trục, ảnh hưởng đến chức năng vận động về sau.
- Viêm xương: Đặc biệt là ở các trường hợp gãy hở, nguy cơ nhiễm trùng xương rất cao.
- Sốc chấn thương: Nếu mất máu nhiều, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái sốc, đe dọa tính mạng.
Nguyên tắc sơ cứu ban đầu
Khi nghi ngờ gãy thân xương cánh tay, cần sơ cứu đúng cách để giảm nguy cơ biến chứng:
- Bất động tạm thời: Dùng nẹp, băng, khăn hoặc vật cứng để cố định tạm thời toàn bộ cánh tay, từ vai đến khuỷu tay và cổ tay, hạn chế di chuyển.
- Chườm lạnh: Chườm đá lạnh lên vùng sưng nề để giảm đau, hạn chế chảy máu và sưng tấy.
- Cầm máu nếu có chảy máu: Dùng băng gạc sạch ép lên vết thương hở (nếu có) để cầm máu.
- Nâng cao chi: Đặt tay cao hơn mức tim nếu có thể, giúp giảm sưng nề.
- Đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt: Không tự ý nắn chỉnh xương tại nhà, tuyệt đối không cố vận động tay bị thương.

Phương pháp điều trị
Tùy theo mức độ và loại gãy, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp:
Điều trị bảo tồn
- Bó bột: Áp dụng với trường hợp gãy không di lệch hoặc di lệch nhẹ, xương được nắn chỉnh về vị trí giải phẫu, sau đó bó bột toàn bộ cánh tay để cố định xương, tạo điều kiện cho xương liền tự nhiên.
- Nẹp cố định: Đôi khi dùng nẹp kết hợp băng treo tay để giảm đau và giữ xương ổn định.
Phẫu thuật
- Kết hợp xương bằng nẹp vít: Dùng nẹp kim loại, vít chuyên dụng để cố định hai đầu xương gãy.
- Đóng đinh nội tủy: Đưa đinh đặc biệt vào trong lòng xương giúp cố định xương từ bên trong.
- Xử lý gãy hở: Làm sạch vết thương, loại bỏ tổ chức hoại tử, cố định xương, kết hợp dùng kháng sinh phòng ngừa nhiễm trùng.
Phẫu thuật thường được chỉ định khi gãy di lệch nhiều, gãy phức tạp, gãy hở hoặc thất bại với điều trị bảo tồn.

Phục hồi chức năng
Sau khi xương bắt đầu liền, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn tập vận động phục hồi chức năng: cử động vai, khuỷu, cổ tay để tránh cứng khớp, teo cơ, sớm lấy lại chức năng vận động ban đầu.
Chăm sóc và phục hồi chức năng sau gãy thân xương cánh tay
- Tập luyện vận động: Dưới sự hướng dẫn của bác sĩ phục hồi chức năng, người bệnh cần kiên trì tập vận động các khớp vai, khuỷu, cổ tay, ngón tay từng bước, tăng dần mức độ để tránh cứng khớp.
- Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D, protein, các khoáng chất giúp xương nhanh lành như sữa, tôm, cua, cá, đậu hũ, rau xanh…
- Theo dõi tái khám: Định kỳ tái khám chụp X-quang để đánh giá tiến triển liền xương, phát hiện sớm các biến chứng như can lệch, can chậm liền.
- Chăm sóc vết mổ (nếu có): Giữ vệ sinh vùng mổ, phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, đỏ, chảy dịch…) để báo ngay cho bác sĩ.
Phòng ngừa gãy xương cánh tay
Để giảm nguy cơ gãy xương, cần chú ý:
- An toàn lao động, thể thao: Luôn tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc, tập luyện, mang đầy đủ bảo hộ cần thiết.
- Phòng ngừa té ngã ở người cao tuổi: Dọn dẹp nhà cửa gọn gàng, lắp tay vịn, sử dụng thảm chống trơn trượt…
- Tăng cường sức khỏe xương: Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, tập luyện thể thao đều đặn, tắm nắng sáng sớm để tổng hợp vitamin D tự nhiên.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ sau mãn kinh, người có yếu tố nguy cơ loãng xương.
Câu hỏi thường gặp về gãy thân xương cánh tay
Gãy thân xương cánh tay bao lâu thì lành?
Thời gian liền xương trung bình từ 6 – 12 tuần, tùy thuộc vào mức độ gãy, phương pháp điều trị và khả năng phục hồi của từng người.
Sau gãy xương có vận động lại bình thường được không?
Nếu điều trị đúng và phục hồi chức năng tốt, đa số bệnh nhân có thể vận động bình thường trở lại. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể bị hạn chế vận động nhẹ nếu có biến chứng.
Có cần phẫu thuật tất cả các trường hợp gãy xương cánh tay không?
Không, nhiều trường hợp có thể điều trị bảo tồn bằng bó bột. Phẫu thuật chỉ áp dụng khi gãy di lệch nhiều, gãy hở, hoặc thất bại với bó bột.
Làm sao để biết có tổn thương thần kinh quay không?
Nếu sau gãy xương thấy yếu hoặc không duỗi được cổ tay/ngón tay, tê bì mặt mu bàn tay, cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra chuyên sâu.
Gãy thân xương cánh tay là chấn thương thường gặp, tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Việc chủ động nhận biết dấu hiệu, sơ cứu ban đầu hợp lý và lựa chọn cơ sở y tế uy tín để thăm khám, điều trị sẽ giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng, lấy lại chức năng vận động tối ưu. Đừng chủ quan với bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau chấn thương – hãy đến các cơ sở chuyên khoa như Phòng khám xương khớp Cao Khang để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.