
Gãy Dupuytren là một trong những dạng chấn thương nghiêm trọng nhất ở vùng cổ chân, thường gặp sau các tai nạn mạnh như ngã từ trên cao, tai nạn giao thông, hoặc các chấn thương thể thao có lực tác động lớn. Khác với những dạng gãy xương cổ chân thông thường, gãy Dupuytren liên quan đến nhiều vị trí xương và dây chằng cùng lúc, gây mất vững toàn bộ khớp cổ chân. Nếu không được nhận biết và xử trí đúng cách, tổn thương này dễ dẫn đến biến chứng nặng, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng đi lại và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bài viết này giúp bạn nhận diện, hiểu rõ cơ chế, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phục hồi hiệu quả đối với gãy Dupuytren, đồng thời đưa ra những khuyến nghị thực tế để bảo vệ sức khỏe cổ chân.
Gãy Dupuytren là gì?
Gãy Dupuytren là thuật ngữ y học dùng để chỉ dạng gãy xương phức hợp ở vùng cổ chân, khi người bệnh bị gãy đồng thời ở mắt cá trong, mắt cá ngoài và có thể cả mắt cá sau, thường kèm theo trật khớp cổ chân và tổn thương dây chằng delta. Đây là một loại chấn thương rất nặng, gây mất ổn định hoàn toàn cấu trúc khớp cổ chân, đòi hỏi phải can thiệp y tế sớm và thường phải phẫu thuật để phục hồi chức năng vận động.
Dạng gãy này được đặt tên theo bác sĩ phẫu thuật người Pháp – Guillaume Dupuytren (1777–1835), người đầu tiên mô tả dạng tổn thương phức tạp này vào thế kỷ 19. Cho đến nay, gãy Dupuytren vẫn là thách thức lớn trong điều trị chấn thương chỉnh hình cổ chân.
Cấu trúc vùng cổ chân liên quan
Để hiểu vì sao gãy Dupuytren nguy hiểm, cần biết vùng cổ chân là nơi tập trung nhiều xương và hệ thống dây chằng phức tạp:
- Xương chày (tibia) tạo thành mắt cá trong
- Xương mác (fibula) tạo thành mắt cá ngoài
- Xương sên (talus) là xương chịu lực chính của bàn chân
- Mắt cá sau là phần sau của xương chày
- Dây chằng delta (dây chằng tam giác ở mắt cá trong) và hệ thống dây chằng chày-mác dưới giữ vững hai đầu xương, chống lại các lực vặn xoắn và trật khớp.
Khi một hoặc nhiều thành phần này bị tổn thương, đặc biệt là cùng lúc như ở gãy Dupuytren, khớp cổ chân sẽ mất hoàn toàn sự vững chắc, dẫn đến trật khớp, lệch trục và mất khả năng vận động.
Nguyên nhân gây gãy Dupuytren
Gãy Dupuytren thường gặp ở những tình huống chấn thương nặng, trong đó các nguyên nhân phổ biến nhất gồm:
- Tai nạn giao thông: Đặc biệt là tai nạn xe máy, xe đạp hoặc ngã văng người khi chân bị xoắn vặn đột ngột.
- Chấn thương thể thao: Như đá bóng, nhảy cao, trượt tuyết, chạy vượt chướng ngại vật, khi cổ chân tiếp xúc với lực tác động lớn hoặc bị xoắn mạnh.
- Ngã từ trên cao: Rơi từ cầu thang, mái nhà, giàn giáo, với lực tiếp đất dồn xuống cổ chân.
- Xoắn vặn cổ chân mạnh: Khi bàn chân bị kẹt hoặc đổi hướng đột ngột trong lúc di chuyển, đặc biệt là trên địa hình trơn trượt hoặc không bằng phẳng.
Trong tất cả các trường hợp, lực tác động không chỉ làm gãy một vị trí mà còn ảnh hưởng lan rộng đến cả ba mắt cá và dây chằng, gây ra tổn thương phức hợp khó phục hồi.

Cơ chế chấn thương
Cơ chế gây gãy Dupuytren thường là lực vặn xoắn mạnh ra ngoài (external rotation) kết hợp với lực ép dồn xuống cổ chân. Cụ thể:
- Khi bàn chân bị cố định, phần thân người chuyển động tiếp tạo lực vặn ép lên cổ chân.
- Mắt cá ngoài (xương mác) thường bị gãy trước do lực kéo căng mạnh.
- Tiếp theo, mắt cá trong (xương chày) chịu lực ép đối diện sẽ gãy.
- Ở một số trường hợp nặng, mắt cá sau (phần sau xương chày) cũng bị gãy.
- Dây chằng delta có thể bị đứt, khớp cổ chân trật hoàn toàn ra khỏi vị trí bình thường.
Kết quả, toàn bộ khớp cổ chân mất ổn định, không còn khả năng chịu lực hoặc vận động, nếu không xử lý kịp thời sẽ dẫn tới các biến chứng nghiêm trọng.
Triệu chứng nhận biết
Bệnh nhân bị gãy Dupuytren thường có các biểu hiện lâm sàng rất điển hình và dữ dội:
- Đau nhức dữ dội vùng cổ chân ngay sau chấn thương, cảm giác đau tăng lên khi cố gắng cử động.
- Sưng to, biến dạng cổ chân: Vùng cổ chân phù nề, đôi khi chân bị nghiêng lệch bất thường hoặc bàn chân xoay ra ngoài.
- Không thể đứng hoặc đi lại, cảm giác lỏng lẻo vùng cổ chân, mất khả năng chịu trọng lượng.
- Bầm tím, tụ máu quanh mắt cá, có thể kèm rách da nếu là gãy hở, thấy xương lộ ra ngoài.
- Nghe tiếng “rắc” hoặc cảm giác xương cọ xát khi xảy ra chấn thương.
Nếu tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu kèm theo, bệnh nhân còn có thể bị tê bì, mất cảm giác, lạnh chân hoặc tím tái bàn chân.
Chẩn đoán gãy Dupuytren
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra toàn bộ vùng cổ chân, đánh giá vị trí đau, sưng, biến dạng cũng như các dấu hiệu mất vững khớp. Đặc biệt chú ý khám động mạch mu chân, cảm giác các đầu ngón để phát hiện sớm các tổn thương thần kinh, mạch máu có thể đi kèm.
Cận lâm sàng
- X-quang cổ chân 3 tư thế (thẳng, nghiêng, chếch): Giúp xác định chính xác vị trí, số lượng ổ gãy, mức độ di lệch và tình trạng trật khớp.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Được chỉ định trong các ca phức tạp, có nghi ngờ gãy nhiều mảnh, tổn thương mắt cá sau hoặc cần lập kế hoạch phẫu thuật chi tiết.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hữu ích khi nghi ngờ tổn thương dây chằng hoặc phần mềm quanh khớp.
Việc chẩn đoán sớm, đầy đủ là yếu tố tiên quyết để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giảm thiểu biến chứng về sau.
Phân loại và mức độ tổn thương
Gãy Dupuytren được phân loại dựa vào mức độ tổn thương các thành phần cấu trúc:
- Gãy Dupuytren điển hình: Gãy cả mắt cá trong và mắt cá ngoài, kèm trật khớp cổ chân.
- Gãy Dupuytren có mắt cá sau: Thêm tổn thương gãy ở phần sau xương chày.
- Gãy Dupuytren phức tạp: Kèm đứt dây chằng delta, tổn thương dây chằng chày–mác dưới hoặc gãy nhiều mảnh xương.
Mỗi dạng tổn thương đều làm tăng mức độ mất vững của khớp cổ chân, đòi hỏi can thiệp phẫu thuật càng sớm càng tốt.

Điều trị gãy Dupuytren
Điều trị bảo tồn (hiếm khi áp dụng)
- Chỉ phù hợp với các trường hợp gãy không di lệch, khớp vẫn vững và không có tổn thương dây chằng.
- Phương pháp: Bó bột cổ chân từ 6–8 tuần, kết hợp nghỉ ngơi và nâng cao chân để giảm sưng.
- Tuy nhiên, do phần lớn các ca gãy Dupuytren đều di lệch nhiều và mất vững, phương pháp này rất ít khi được chỉ định.
Điều trị phẫu thuật (chủ yếu)
- Nắn chỉnh trật khớp, cố định xương bằng nẹp vít, đinh nội tủy hoặc kim Kirschner tuỳ từng trường hợp.
- Khâu phục hồi dây chằng delta, nếu bị đứt, để đảm bảo vững khớp.
- Một số ca nặng, bác sĩ phải ghép xương, dùng nẹp cố định ngoài hoặc phối hợp nhiều kỹ thuật chỉnh hình.
- Sau mổ, người bệnh cần được theo dõi sát, dùng thuốc giảm đau, chống viêm, kháng sinh dự phòng nhiễm trùng.
Mục tiêu chính của điều trị là khôi phục trục cổ chân, đảm bảo khớp vững, phòng ngừa di lệch hoặc biến dạng sau này.
Biến chứng có thể gặp
Gãy Dupuytren nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách sẽ dẫn đến hàng loạt biến chứng nguy hiểm:
- Sai lệch trục khớp: Chân bị nghiêng ra ngoài, mất cân đối hai bên cổ chân, làm xấu dáng đi và gây đau mạn tính.
- Viêm khớp cổ chân sau chấn thương: Do sụn khớp bị tổn thương, dễ gây đau nhức khi vận động, đặc biệt lúc trời lạnh.
- Cứng khớp, teo cơ: Nếu phải bó bột hoặc bất động lâu ngày mà không tập phục hồi chức năng sớm.
- Nhiễm trùng vết mổ, chậm liền xương: Thường gặp ở các ca gãy hở, người có bệnh nền như tiểu đường, suy giảm miễn dịch.
- Đau mạn tính, giảm khả năng lao động, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng sống.
Việc phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị – tập luyện đóng vai trò quyết định để hạn chế biến chứng.
Phục hồi chức năng sau gãy Dupuytren
Quá trình phục hồi chức năng sau gãy Dupuytren cần thực hiện theo từng giai đoạn rõ ràng:
- Giai đoạn sau bó bột/phẫu thuật (2–6 tuần): Tập co duỗi nhẹ ngón chân, vận động cổ chân trong phạm vi cho phép để tránh dính khớp.
- Giai đoạn phục hồi vận động (6–12 tuần): Tăng dần các bài tập gập – duỗi, xoay cổ chân, tập đi lại bằng nạng hoặc khung tập.
- Giai đoạn duy trì (sau 3 tháng): Tập chịu lực, đứng thăng bằng trên một chân, đi lại tự nhiên, kết hợp các bài tập tăng sức mạnh cơ quanh cổ chân.
- Các biện pháp vật lý trị liệu: Sử dụng sóng ngắn, siêu âm trị liệu, chườm nóng hoặc xoa bóp để giảm đau, tăng tuần hoàn và chống dính khớp.
Lưu ý: Quá trình tập luyện phải có sự hướng dẫn, theo dõi của chuyên viên phục hồi chức năng hoặc bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.
Phòng ngừa gãy Dupuytren
Dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ chấn thương cổ chân trong sinh hoạt và thể thao, nhưng bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách:
- Luôn mang giày thể thao có cổ cao, vừa vặn, nhất là khi chơi bóng đá, bóng chuyền hoặc vận động trên địa hình gồ ghề.
- Khởi động kỹ trước khi tập luyện thể thao, tập trung làm ấm khớp cổ chân và cơ quanh mắt cá.
- Hạn chế chạy nhảy trên bề mặt trơn trượt, chú ý kiểm tra mặt sân hoặc đường đi khi di chuyển.
- Giữ cân nặng hợp lý, tập luyện tăng sức mạnh nhóm cơ quanh cổ chân để nâng cao khả năng chịu lực.
- Khi có tiền sử chấn thương cổ chân, nên tham khảo ý kiến bác sĩ về sử dụng nẹp bảo vệ hoặc băng cổ chân trong lúc vận động mạnh.
Kết luận
Gãy Dupuytren là dạng gãy cổ chân phức tạp, nguy hiểm, thường gặp ở các trường hợp chấn thương nặng như tai nạn giao thông, ngã cao, chấn thương thể thao. Dạng gãy này không chỉ làm tổn thương xương mà còn gây đứt dây chằng, trật khớp, mất hoàn toàn vững khớp cổ chân. Việc chẩn đoán chính xác, can thiệp phẫu thuật kịp thời và tuân thủ tập phục hồi chức năng là chìa khóa để phục hồi vận động và tránh các biến chứng nặng về sau.


