Cứng khớp cổ tay sau bó bột phải làm sao? Hướng dẫn cách khắc phục hiệu quả

cứng khớp cổ tay sau bó bột

Sau chấn thương hoặc gãy xương cổ tay, bó bột là phương pháp phổ biến giúp cố định xương, tạo điều kiện cho xương liền lại đúng vị trí. Tuy nhiên, rất nhiều người gặp phải tình trạng cứng khớp cổ tay sau khi tháo bột, khiến cử động cổ tay gặp khó khăn, đau nhức hoặc thậm chí không thể thực hiện các hoạt động thường ngày như trước. Nếu không phục hồi đúng cách, người bệnh có nguy cơ giảm chức năng vận động lâu dài, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.

Vậy cứng khớp cổ tay sau bó bột là gì, vì sao lại xảy ra, làm sao để khắc phục hiệu quả và lấy lại vận động linh hoạt cho cổ tay? Bài viết dưới đây từ các chuyên gia Phòng khám Xương Khớp Cao Khang sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết vấn đề này.

Tình trạng cứng khớp cổ tay sau bó bột

Cứng khớp cổ tay sau bó bột là tình trạng cổ tay bị hạn chế biên độ vận động, các động tác gập – duỗi – xoay cổ tay đều khó thực hiện, thậm chí đau hoặc “kẹt cứng”. Nguyên nhân chủ yếu là do cổ tay bị bất động trong thời gian dài khiến các cơ, dây chằng, bao khớp và mô mềm quanh khớp bị co rút, giảm đàn hồi và linh hoạt.

Mức độ cứng khớp cổ tay có thể khác nhau ở mỗi người:

  • Cứng nhẹ: Cổ tay hơi đau, căng tức khi vận động, biên độ cử động giảm nhẹ, tự tập có thể cải thiện.
  • Cứng vừa: Đau rõ khi xoay cổ tay, khó thực hiện động tác như vặn khóa, xoay nắm cửa, giảm sức cầm nắm.
  • Cứng nặng: Cổ tay gần như không thể cử động, đau nhiều khi cố gắng vận động, thậm chí có thể bị dính khớp, teo cơ vùng cẳng tay.
bó bột cổ tay

Nguyên nhân gây cứng khớp cổ tay sau bó bột

Có nhiều nguyên nhân khiến khớp cổ tay bị cứng sau bó bột, phổ biến nhất gồm:

  • Bất động khớp trong thời gian dài: Cổ tay bị cố định bằng bó bột từ 3–6 tuần, các cơ, dây chằng và bao khớp không được vận động nên bị co rút, giảm đàn hồi, dẫn đến giảm linh hoạt của khớp.
  • Giảm lưu thông máu vùng cổ tay: Việc bó bột lâu ngày khiến lượng máu lưu thông đến cổ tay giảm, các mô mềm quanh khớp thiếu dưỡng chất, dễ dẫn tới xơ hóa hoặc co rút.
  • Dính khớp hoặc xơ hóa mô mềm: Khi khớp bất động lâu, mô sợi có thể phát triển quanh khớp, làm các cấu trúc như bao khớp, gân, dây chằng dính lại với nhau, cản trở vận động bình thường.
  • Tâm lý sợ đau, ngại vận động: Nhiều người sau khi tháo bột thường lo lắng việc vận động sẽ gây đau hoặc tái phát chấn thương, từ đó tránh cử động cổ tay hoặc vận động rất ít, khiến khớp càng cứng hơn.
  • Không thực hiện phục hồi chức năng đúng cách: Người bệnh không được hướng dẫn tập luyện bài bản, tự tập sai kỹ thuật hoặc bỏ qua các bài tập phục hồi, làm quá trình phục hồi khớp bị chậm hoặc dính khớp nặng hơn.

Dấu hiệu nhận biết cứng khớp cổ tay

Một số dấu hiệu giúp nhận biết tình trạng cứng khớp cổ tay sau bó bột bao gồm:

  • Khó gập, duỗi hoặc xoay cổ tay: Người bệnh không thể thực hiện trọn vẹn các động tác bình thường của cổ tay.
  • Đau âm ỉ hoặc đau tăng khi cử động: Đau thường xuất hiện khi cố gắng vận động hết biên độ hoặc cầm nắm vật nặng.
  • Có cảm giác “kẹt” hoặc “cứng” bên trong khớp: Cảm giác như có vật cản khiến cổ tay không vận động mượt mà.
  • Sưng nhẹ quanh cổ tay hoặc vùng mu bàn tay: Một số trường hợp có thể xuất hiện sưng nề nhẹ sau tháo bột.
  • Teo cơ vùng cẳng tay: Khi không vận động lâu ngày, các nhóm cơ quanh cổ tay và cẳng tay có thể bị teo nhẹ.
  • Giảm sức cầm nắm, thao tác vụng về: Người bệnh cảm thấy yếu tay, khó vặn nắm cửa, xoay chìa khóa hoặc mở nắp chai.
dấu hiệu cứng khớp cổ tay

Cách khắc phục cứng khớp cổ tay sau bó bột

Tình trạng cứng khớp cổ tay có thể hồi phục hoàn toàn nếu người bệnh chủ động thực hiện đúng phương pháp phục hồi và kiên trì luyện tập. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả, thường được các chuyên gia khuyến nghị:

Tập vận động phục hồi sớm – đúng kỹ thuật

Bắt đầu tập luyện ngay sau tháo bột: Trong 1–2 ngày đầu sau khi tháo bột, người bệnh nên thực hiện các động tác vận động nhẹ nhàng cho cổ tay, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu.

Các bài tập cơ bản:

  • Gập – duỗi cổ tay: Ngồi đặt cẳng tay lên bàn, nhẹ nhàng gập cổ tay xuống và duỗi lên hết mức có thể. Thực hiện 10–15 lần/lượt, 3–5 lượt/ngày.
  • Xoay ngửa – sấp bàn tay: Đặt cẳng tay lên bàn, xoay lòng bàn tay lên (ngửa), rồi úp xuống (sấp). Lặp lại 10–15 lần.
  • Nắm – mở các ngón tay: Nắm chặt bàn tay lại rồi mở ra hết mức, giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của các gân quanh cổ tay.
  • Tập bóp bóng mềm: Dùng bóng cao su mềm, bóp – thả liên tục giúp cơ tay phục hồi nhanh hơn.

Khi cảm giác đau, cứng giảm, có thể tăng biên độ và số lần tập, kết hợp thêm các bài tập sử dụng dây kháng lực hoặc vật nhỏ có trọng lượng nhẹ.

Lưu ý: Nếu thấy đau nhói, sưng tấy hoặc cổ tay nóng đỏ, nên dừng tập và đi khám ngay.

Chườm ấm hoặc ngâm tay nước ấm

  • Chườm ấm vùng cổ tay: Dùng khăn ấm hoặc túi chườm nhiệt (40–45°C), chườm lên vùng cổ tay 15–20 phút trước khi tập. Chườm ấm giúp các cơ và gân mềm ra, tăng lưu thông máu, giảm đau và giảm nguy cơ tổn thương khi vận động.
  • Ngâm tay trong nước ấm: Ngâm toàn bộ bàn tay – cổ tay trong nước ấm 10–15 phút mỗi ngày cũng giúp cổ tay mềm dẻo, giảm cứng khớp đáng kể.

Vật lý trị liệu chuyên sâu tại phòng khám

Tùy tình trạng cụ thể, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên phục hồi chức năng sẽ thiết kế chương trình trị liệu phù hợp, gồm:

  • Siêu âm trị liệu: Sử dụng sóng siêu âm tác động sâu vào các mô mềm quanh khớp, giúp giảm viêm, giảm sưng và tăng tốc độ phục hồi.
  • Điện xung: Kích thích các cơ quanh cổ tay, giảm đau, ngăn ngừa teo cơ sau thời gian bất động.
  • Chiếu hồng ngoại hoặc laser: Hỗ trợ tăng tuần hoàn máu, giảm viêm hiệu quả.
  • Kéo giãn, xoa bóp vùng cổ tay: Giúp phá vỡ các dải mô xơ, làm mềm khớp, phục hồi biên độ vận động.
  • Hướng dẫn bài tập tăng cường sức mạnh và dẻo dai cổ tay: Dùng dây kháng lực, bóng, tạ nhẹ…
  • Lịch tập vật lý trị liệu: Thường 3–5 buổi/tuần trong 2–4 tuần đầu, tùy mức độ cứng khớp và khả năng hồi phục của từng người.
trị liệu cổ tay (1)

Dinh dưỡng hỗ trợ hồi phục khớp

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, giàu chất hỗ trợ phục hồi mô xương – khớp giúp tăng hiệu quả trị liệu:

  • Tăng cường thực phẩm giàu canxi: Sữa, phô mai, đậu hũ, cá mòi, tôm…
  • Bổ sung vitamin D: Thông qua ánh nắng mặt trời sáng sớm, hoặc từ trứng, gan cá, ngũ cốc bổ sung vitamin D.
  • Collagen type II và omega-3: Có nhiều trong cá hồi, cá thu, hạt chia, hạt lanh, giúp bảo vệ sụn khớp, giảm viêm.
  • Ăn đủ đạm (protein), rau xanh, trái cây: Hỗ trợ tái tạo mô và tăng sức đề kháng.
  • Tránh rượu bia, thuốc lá, cà phê: Những chất này làm giảm khả năng hấp thu canxi và làm chậm quá trình hồi phục mô xương, sụn.

Giữ tâm lý thoải mái, kiên trì luyện tập

  • Phục hồi chức năng cổ tay sau bó bột thường mất từ 4–8 tuần, tùy mức độ tổn thương và khả năng thích nghi của từng người.
  • Người bệnh nên kiên trì, đặt mục tiêu nhỏ mỗi tuần để theo dõi tiến triển, tránh bỏ tập giữa chừng vì “thấy chưa cải thiện ngay”.
  • Giữ tâm lý lạc quan, không lo lắng quá mức. Nếu tập luyện đều đặn theo đúng hướng dẫn chuyên môn, đa phần các trường hợp đều phục hồi tốt.

Khi nào cần đi khám lại?

Sau quá trình tập luyện, nếu xuất hiện các dấu hiệu sau đây, người bệnh nên tái khám càng sớm càng tốt:

  • Sau 2–3 tuần tập mà cổ tay vẫn cứng, biên độ vận động rất ít cải thiện.
  • Cảm giác đau tăng dần, cổ tay sưng đỏ hoặc nóng, nghi ngờ viêm hoặc nhiễm trùng.
  • Tê bì, yếu tay, không thể cầm nắm hoặc xoay cổ tay bình thường.
  • Xuất hiện biến dạng, lệch trục cổ tay, hoặc teo cơ rõ rệt.

Lúc này, bác sĩ chuyên khoa sẽ đánh giá lại, loại trừ các biến chứng như dính khớp, hoại tử xương, hoặc chỉ định vật lý trị liệu chuyên sâu, tiêm chống dính khớp hoặc can thiệp ngoại khoa (nếu cần thiết).

Phòng ngừa cứng khớp cổ tay sau bó bột

Để hạn chế nguy cơ cứng khớp cổ tay, người bệnh cần lưu ý:

  • Trong thời gian bó bột: Nếu được phép bởi bác sĩ, nên vận động nhẹ các ngón tay, vai, khuỷu để duy trì lưu thông máu và độ linh hoạt cho các khớp xung quanh.
  • Sau tháo bột: Bắt đầu tập luyện phục hồi chức năng càng sớm càng tốt, tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên phục hồi.
  • Không ngại vận động vì sợ đau: Tâm lý sợ đau khiến người bệnh tránh cử động, dẫn đến dính khớp hoặc phục hồi lâu hơn.
  • Tái khám định kỳ: Theo dõi tiến triển và phát hiện sớm các bất thường để được xử lý kịp thời.

Kết luận

Cứng khớp cổ tay sau bó bột là tình trạng khá phổ biến, gây ảnh hưởng lớn đến vận động và sinh hoạt hằng ngày. Tuy nhiên, nếu được tập luyện phục hồi chức năng đúng cách, kết hợp vật lý trị liệu, dinh dưỡng hợp lý và theo dõi chuyên khoa, người bệnh hoàn toàn có thể phục hồi vận động gần như bình thường.

Recommended Posts