
Vẹo cột sống ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến dáng đi, vóc dáng mà còn có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về bệnh lý này để kịp thời can thiệp và hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.
Vẹo cột sống ở trẻ em là gì?
Cột sống bình thường khi nhìn từ phía sau sẽ thẳng tắp dọc theo trục cơ thể. Tuy nhiên, ở trẻ bị vẹo cột sống, trục cột sống bị cong bất thường sang bên, tạo thành hình chữ C hoặc chữ S. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến phần cột sống ngực, đôi khi lan xuống vùng thắt lưng hoặc kết hợp cả hai.
Khác với các dạng biến dạng như gù (còng lưng về phía trước) hay ưỡn (võng lưng về phía sau), vẹo cột sống là sự kết hợp giữa lệch bên và xoắn vặn các đốt sống, khiến cấu trúc cột sống mất cân đối và ảnh hưởng đến thẩm mỹ cũng như chức năng vận động.
Nguyên nhân gây vẹo cột sống ở trẻ em
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến vẹo cột sống, trong đó phổ biến nhất là các nguyên nhân dưới đây:
- Vẹo cột sống vô căn: Chiếm khoảng 80% các trường hợp. Nguyên nhân cụ thể chưa được xác định, nhưng yếu tố di truyền được xem là đóng vai trò lớn.
- Vẹo cột sống bẩm sinh: Hình thành từ trong bào thai do cấu trúc cột sống phát triển không hoàn chỉnh, hợp nhất bất thường giữa các đốt sống.
- Vẹo cột sống thần kinh cơ: Xuất hiện ở trẻ mắc các bệnh lý về thần kinh cơ như bại não, loạn dưỡng cơ, u tủy sống…
- Bàn chân bẹt: Làm thay đổi cơ học tư thế khi di chuyển, dẫn đến lệch trục khung xương.
- Các nguyên nhân khác: Gồm chấn thương, lệch chiều dài chân, nhiễm trùng, khối u…
- Tư thế sai: Thói quen ngồi học lệch, đeo cặp nặng một bên, cúi đầu nhìn điện thoại thường xuyên là nguyên nhân phổ biến ở trẻ tuổi học đường.
Yếu tố nguy cơ
Không phải tất cả trẻ em đều có nguy cơ mắc bệnh như nhau. Một số yếu tố làm tăng khả năng phát triển vẹo cột sống:
- Di truyền: Khoảng 30% trẻ mắc bệnh có người thân từng bị vẹo cột sống.
- Tuổi: Dễ phát hiện khi trẻ bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh, thường là từ 10 tuổi trở lên.
- Giới tính: Bé gái không chỉ có tỷ lệ mắc cao hơn mà còn dễ tiến triển nặng hơn so với bé trai.
Dấu hiệu nhận biết sớm
Vẹo cột sống tiến triển âm thầm, thường không gây đau nên dễ bị bỏ qua. Một số dấu hiệu cha mẹ cần chú ý bao gồm:
- Hai vai hoặc hông không đều, một bên nhô cao hơn.
- Cột sống cong lệch, dễ thấy khi trẻ cúi người.
- Vòng eo, xương bả vai bất đối xứng.
- Trẻ mặc quần áo không vừa vặn.
- Đầu lệch khỏi đường trung tâm cơ thể.
- Chiều dài hai chân không bằng nhau.
- Cơ thể trẻ có phần bị gầy hơn hoặc nhô hơn.
Khám sức khỏe định kỳ tại trường hoặc cơ sở y tế là cách tốt nhất để phát hiện sớm bất thường.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Khi không được phát hiện và can thiệp đúng lúc, vẹo cột sống có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài:
- Lệch hông, lệch vai, ảnh hưởng thẩm mỹ.
- Đau lưng mãn tính, mất linh hoạt vận động.
- Giảm chiều cao do mất đường cong sinh lý.
- Trong trường hợp nặng, có thể ảnh hưởng đến tim, phổi, gây khó thở, mệt mỏi.
- Tác động đến tâm lý, sự tự tin, hiệu quả học tập và chất lượng cuộc sống khi trưởng thành.
Chẩn đoán vẹo cột sống ở trẻ
Việc chẩn đoán cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa:
- Thăm khám lâm sàng: Quan sát tư thế, hình dạng lưng khi cúi người.
- Chụp X-quang: Đo góc cong (góc Cobb), xác định vị trí và mức độ lệch.
- MRI/CT scan: Đánh giá mô mềm và cấu trúc thần kinh nếu cần thiết.
- Chụp xương có cản quang: Phát hiện tổn thương sâu hơn ở xương.
- Sử dụng thước đo cột sống: Đo độ cong, phân loại và theo dõi tiến triển.
Phương pháp điều trị vẹo cột sống ở trẻ em
Tùy thuộc vào độ cong, độ tuổi và khả năng tiến triển của bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:
1. Theo dõi định kỳ
- Dành cho trẻ có độ cong < 20 độ và đã ngừng phát triển.
- Kiểm tra mỗi 6 – 12 tháng để đánh giá tiến triển.
2. Đeo nẹp chỉnh hình
- Áp dụng với trẻ đang trong giai đoạn tăng trưởng và có độ cong từ 20 – 40 độ.
- Nẹp giúp ngăn tiến triển, không làm thẳng lại cột sống.
- Nên đeo ít nhất vài tiếng/ngày đến khi cột sống ngừng phát triển.
3. Phục hồi chức năng & bài tập cột sống
- Áp dụng cho trường hợp nhẹ hoặc hỗ trợ sau phẫu thuật.
- Các bài tập kéo giãn, chỉnh tư thế, hít thở, bơi lội giúp cải thiện sự linh hoạt và độ cong.
4. Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic)
- Dùng tay nắn chỉnh các điểm sai lệch trên cột sống.
- Cần được thực hiện bởi chuyên gia.
- Thường kết hợp với vật lý trị liệu để đạt hiệu quả cao.
5. Phẫu thuật chỉnh hình
- Chỉ định khi độ cong > 45 độ hoặc không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
- Dùng thanh kim loại, vít, nẹp cố định đốt sống cong.
- Hồi phục khoảng 12 tháng. Có thể ảnh hưởng đến thể lực trong thời gian đầu.
Phòng ngừa vẹo cột sống ở trẻ em
Vẹo cột sống bẩm sinh không thể phòng ngừa, nhưng phần lớn các trường hợp khác có thể hạn chế nếu cha mẹ chú ý:
- Hướng dẫn trẻ ngồi học đúng tư thế, không cúi đầu sát bàn.
- Sử dụng bàn học phù hợp với chiều cao.
- Tránh đeo cặp nặng, khuyến khích dùng balo hai quai.
- Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là các môn như bơi lội.
- Duy trì cân nặng hợp lý, bổ sung canxi và vitamin D.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và can thiệp kịp thời.
Trẻ bị vẹo cột sống có chơi thể thao được không?
Nhiều phụ huynh lo lắng rằng vận động sẽ khiến tình trạng của trẻ trở nặng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy:
- Hầu hết các môn thể thao đều phù hợp, trừ các môn va chạm sau phẫu thuật.
- Bơi lội, thể dục nhịp điệu giúp tăng sự dẻo dai, giảm đau lưng.
- Vận động thể chất giúp cải thiện tâm lý, tăng sức mạnh cơ và linh hoạt cột sống.
- Với trẻ mới phẫu thuật, cần có sự cho phép của bác sĩ trước khi quay lại thể thao.
Vai trò của cha mẹ trong điều trị
Cha mẹ đóng vai trò then chốt trong quá trình hỗ trợ trẻ:
- Hướng dẫn trẻ tư thế đúng khi học, chơi.
- Đồng hành trong quá trình điều trị, đặc biệt là khi trẻ đeo nẹp.
- Trấn an tâm lý, giúp trẻ tự tin hơn.
- Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ cho xương chắc khỏe.
- Đưa trẻ đi khám đúng hẹn để theo dõi diễn tiến bệnh.
Vẹo cột sống ở trẻ em là bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Điều quan trọng là cha mẹ cần quan sát kỹ những thay đổi hình thể ở trẻ, chủ động đưa trẻ đi kiểm tra định kỳ và tuân thủ theo phác đồ điều trị từ chuyên gia. Việc điều trị không chỉ là trách nhiệm của y tế mà còn là sự đồng hành bền bỉ từ gia đình.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Vẹo cột sống ở trẻ em có nguy hiểm không?
Vẹo cột sống ở mức độ nhẹ thường không gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu không được phát hiện và theo dõi, tình trạng có thể tiến triển nặng, dẫn đến biến dạng, đau lưng mãn tính, rối loạn hô hấp và ảnh hưởng đến chức năng tim – phổi.
2. Trẻ bị vẹo cột sống có chữa khỏi hoàn toàn không?
Khả năng phục hồi phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ cong và độ tuổi của trẻ. Với phát hiện sớm và điều trị đúng cách (tập luyện, nẹp, vật lý trị liệu…), nhiều trường hợp có thể kiểm soát tốt mà không cần phẫu thuật.
3. Đeo nẹp có làm thẳng cột sống hoàn toàn không?
Không. Nẹp không làm thẳng cột sống ngay lập tức nhưng giúp ngăn tình trạng cong vẹo tiến triển thêm. Đeo đúng và đủ thời gian có thể hạn chế nguy cơ phải phẫu thuật sau này.
4. Có cần kiêng chơi thể thao nếu trẻ bị vẹo cột sống?
Không cần kiêng hoàn toàn. Trẻ vẫn có thể chơi hầu hết các môn thể thao như bơi lội, đi bộ, thể dục… Tuy nhiên, nếu trẻ vừa phẫu thuật hoặc có độ cong nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn môn phù hợp và an toàn.
5. Khi nào nên cho trẻ đi khám vẹo cột sống?
Ngay khi cha mẹ thấy trẻ có các dấu hiệu như vai lệch, lưng cong, quần áo mặc không đều, hoặc khi nhà trường phát hiện bất thường trong đợt khám sức khỏe định kỳ. Ngoài ra, nên khám định kỳ mỗi 6–12 tháng với trẻ từ 10 tuổi trở lên.