
Trong những năm gần đây, xu hướng sử dụng cây thuốc dân gian tại Việt Nam ngày càng lan rộng. Nhiều người tin rằng các loại cây trồng quanh nhà không chỉ làm cảnh mà còn là những “vị thuốc quý” giúp phòng và chữa bệnh. Trong số đó, cây lược vàng là cái tên được nhắc đến khá nhiều. Loại cây này được đồn thổi có thể trị đủ loại bệnh, từ đau nhức xương khớp, viêm da, thậm chí hỗ trợ giải độc gan.
Nhưng thực hư về công dụng ấy ra sao? Liệu cây lược vàng có thật sự “thần kỳ” như lời đồn hay không? Và nếu dùng sai cách, nó có thể gây hại gì cho sức khỏe? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết sau đây.
Cây lược vàng là gì?
Tên gọi và nguồn gốc
Cây lược vàng còn được gọi bằng nhiều cái tên khác như lan vòi, địa lan vòi, cây giỏ, bạch tuộc… tùy theo từng vùng miền. Tên khoa học của cây là Callisia fragrans, thuộc họ Thài lài (Commelinaceae). Đây là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Mexico, được du nhập vào Việt Nam và hiện nay được trồng phổ biến tại nhiều gia đình để làm cảnh và dùng làm thuốc.
Đặc điểm nhận dạng
Cây lược vàng có thân mềm, mọc bò ngang hoặc hơi vươn lên. Thân cây chia thành các đốt, tại các đốt có thể mọc ra rễ hoặc nhánh mới. Lá cây mọc so le, hình mác dài, dày và xanh bóng, bẹ lá ôm sát thân. Lá thường dài từ 15–30 cm, rộng 5–7 cm. Khi ra hoa, cây lược vàng cho những chùm hoa nhỏ màu trắng, có mùi thơm nhẹ, mọc dài từ nách lá. Nhờ đặc điểm này, bạn dễ dàng nhận biết cây lược vàng khi quan sát trực tiếp.

Thành phần hóa học chính của cây lược vàng
Nhiều nghiên cứu sơ bộ đã chỉ ra cây lược vàng chứa các hợp chất sinh học có giá trị như:
- Flavonoid: Chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ kháng viêm, tăng sức bền thành mạch máu.
- Steroid thực vật: Giúp tăng sức đề kháng, giảm viêm tự nhiên.
- Saponin: Có tác dụng chống viêm, hỗ trợ miễn dịch, nhưng nếu dùng nhiều dễ gây kích ứng hoặc ngộ độc nhẹ.
- Vitamin C, các nguyên tố vi lượng như Cr (Crom), Cu (Đồng), Zn (Kẽm), Se (Selen)…
Nhờ chứa các chất này, cây lược vàng được dân gian sử dụng để hỗ trợ sức khỏe theo nhiều cách khác nhau.
Xem thêm: Cây cam thảo đất có công dụng gì?
Công dụng của cây lược vàng trong dân gian
Giảm đau, chống viêm
Người dân thường sử dụng lá cây lược vàng giã nát rồi đắp trực tiếp lên những vùng bị sưng đau, bong gân, đau nhức xương khớp hoặc các vết bỏng nhẹ. Nhiều người cho biết cảm giác đau giảm nhanh, vùng tổn thương bớt sưng đỏ, dịu lại và dễ chịu hơn. Cách này được dùng khá phổ biến ở cả người lớn tuổi bị đau nhức xương khớp lẫn người lao động chân tay thường xuyên bị va chạm.
Hỗ trợ tiêu hóa
Lá lược vàng non đôi khi được nhai sống hoặc sắc nước uống với liều lượng nhỏ để hỗ trợ các vấn đề về tiêu hóa. Dân gian tin rằng dùng đúng cách có thể giúp giảm viêm loét dạ dày, làm dịu triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, hỗ trợ nhuận tràng và giảm nhẹ tình trạng táo bón. Tuy nhiên, việc sử dụng theo đường uống luôn cần lưu ý về liều lượng và thời gian dùng để tránh tác dụng phụ.
Giải độc, thanh lọc cơ thể
Một số người áp dụng các bài thuốc dùng nước ép lá lược vàng hoặc ngâm rượu để uống với mong muốn thanh nhiệt, giải độc gan, làm mát cơ thể và tăng cường sức khỏe tổng thể. Kinh nghiệm truyền miệng cho rằng cây lược vàng giúp cơ thể đào thải độc tố tốt hơn, đặc biệt trong các trường hợp nóng trong, dị ứng, mẩn ngứa nhẹ. Tuy nhiên, phương pháp này nên được cân nhắc kỹ và tránh lạm dụng vì có thể gây tác dụng phụ không mong muốn.
Chữa bệnh ngoài da
Cây lược vàng còn được dùng rộng rãi để chữa các bệnh ngoài da nhờ đặc tính sát khuẩn và làm dịu vết thương. Nhiều người nhận thấy triệu chứng giảm bớt, da bớt ngứa, vết thương nhỏ mau khô và lành hơn khi sử dụng đều đặn.
Xem thêm: Cách dùng lá náng chữa bong gân

Nghiên cứu khoa học về cây lược vàng
Hiện tại, đa số các nghiên cứu về cây lược vàng mới chỉ dừng lại ở mức độ nghiên cứu thực nghiệm trên động vật hoặc nghiên cứu hóa học thành phần. Một số kết quả cho thấy chiết xuất từ cây có tác dụng chống oxy hóa, giảm viêm ở mức độ nhất định.
Tuy nhiên, chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để xác nhận hiệu quả điều trị bệnh trên người. Do vậy, công dụng của cây lược vàng chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian, chưa thể thay thế hoàn toàn thuốc Tây hoặc các phác đồ điều trị y học hiện đại. Một số tác dụng “thần kỳ” lan truyền trên mạng có thể xuất phát từ hiện tượng placebo hoặc đáp ứng riêng lẻ của từng cơ địa.
Cách sử dụng cây lược vàng an toàn
Dùng ngoài da
- Cách làm: Rửa sạch 2–3 lá lược vàng, giã nát rồi đắp lên vùng da bị sưng đau, viêm, bong gân khoảng 10–15 phút. Thực hiện 1–2 lần/ngày. Sau đó rửa sạch lại bằng nước ấm.
- Lưu ý: Nếu có dấu hiệu kích ứng (ngứa, nổi đỏ), nên ngưng ngay.

Ngâm rượu
- Cách làm: Dùng khoảng 100g lá lược vàng đã phơi khô, cắt nhỏ, ngâm với 1 lít rượu trắng 40 độ trong 2–3 tuần. Dùng uống mỗi ngày 1–2 lần, mỗi lần 10–15ml (tương đương 1–2 thìa cà phê), hoặc dùng xoa bóp ngoài da.
- Lưu ý: Không nên dùng cho người có bệnh gan, thận, dạ dày hoặc phụ nữ mang thai, cho con bú.
Sắc uống
- Cách làm: Dùng 2–3 lá tươi, rửa sạch, cắt nhỏ, nấu với 500ml nước, đun sôi nhỏ lửa còn khoảng 200ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.
- Lưu ý: Chỉ dùng trong thời gian ngắn, không kéo dài quá 7 ngày liên tục, không tự ý tăng liều.
Tác hại của cây lược vàng nếu dùng sai cách
Bên cạnh những lợi ích được truyền miệng, cây lược vàng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây hại nếu dùng không đúng cách hoặc lạm dụng. Một số tác hại phổ biến gồm:
- Gây kích ứng niêm mạc: Nếu uống hoặc nhai lá cây lược vàng quá liều lượng quy định cơ thể có thể bị đau rát vùng họng loét niêm mạc miệng gây cảm giác buồn nôn khó chịu và có thể ảnh hưởng đến việc ăn uống sinh hoạt hàng ngày
- Ngộ độc nhẹ: Khi sử dụng cây lược vàng với liều lượng cao hoặc dùng liên tục trong nhiều ngày một số người có thể gặp phải tình trạng ngộ độc nhẹ biểu hiện như tiêu chảy đau bụng nôn mửa mệt mỏi cơ thể suy nhược cần phải ngưng sử dụng và theo dõi sát
- Tổn thương gan thận: Việc dùng cây lược vàng kéo dài hoặc uống rượu ngâm lá lược vàng quá đặc làm tăng áp lực giải độc lên gan và thận về lâu dài có thể gây suy giảm chức năng gan thận hoặc làm nặng thêm các bệnh lý gan thận sẵn có
- Dị ứng ngoài da: Đắp lá lược vàng tươi trực tiếp lên da có thể khiến một số người nhạy cảm bị nổi mẩn đỏ ngứa rát hoặc thậm chí phồng rộp như bị bỏng nhẹ trường hợp dị ứng nặng cần được xử lý y tế kịp thời
- Tương tác với thuốc tây: Nếu dùng cây lược vàng đồng thời với các loại thuốc tây y có thể xảy ra tình trạng làm giảm hoặc làm tăng tác dụng của thuốc gây nguy cơ không kiểm soát được hiệu quả điều trị hoặc làm tăng tác dụng phụ rất nguy hiểm đối với sức khỏe
- Không nên dùng cho người có bệnh nền: Những người mắc các bệnh mạn tính như phụ nữ mang thai trẻ nhỏ người bị bệnh gan thận hoặc người có cơ địa dị ứng với thực vật nên tránh dùng cây lược vàng vì nguy cơ tác dụng phụ cao và dễ gặp biến chứng nguy hiểm
Kết luận
Cây lược vàng là một loại cây cảnh phổ biến, đồng thời cũng là vị thuốc dân gian được tin dùng ở nhiều vùng quê Việt Nam. Nhờ chứa các hoạt chất sinh học như flavonoid, saponin, steroid…, cây được sử dụng để hỗ trợ giảm viêm, giảm đau, giải độc, chăm sóc da… Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu lâm sàng nào chứng minh hoàn toàn các công dụng chữa bệnh của cây lược vàng. Việc lạm dụng hoặc dùng sai cách còn có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm.
Do đó, hãy sử dụng cây lược vàng đúng liều lượng, đúng mục đích, ưu tiên làm bài thuốc hỗ trợ chứ không thay thế các phương pháp điều trị y học hiện đại. Đặc biệt, đừng quên hỏi ý kiến bác sĩ chuyên môn trước khi áp dụng bất kỳ bài thuốc nào từ cây lược vàng!



