Cây đỗ trọng có mấy loại? Công dụng của cây đỗ trọng trong y học

công dụng cây đỗ trọng

Giới thiệu chung về cây đỗ trọng

Cây đỗ trọng là một trong những vị thuốc quý lâu đời trong kho tàng y học cổ truyền phương Đông, đặc biệt nổi bật với công dụng bổ can thận, mạnh gân cốt, giảm đau lưng mỏi gối, hỗ trợ huyết áp ổn định. Từ xa xưa, đỗ trọng đã được ghi nhận trong các y thư cổ, trở thành thành phần chủ chốt trong nhiều bài thuốc chữa các bệnh lý xương khớp, thần kinh tọa, cũng như các vấn đề về thận, sinh lý và tim mạch.

Ở Việt Nam, cây đỗ trọng được đánh giá là dược liệu có giá trị, ngày càng được ứng dụng rộng rãi không chỉ trong Đông y mà còn được các nhà khoa học hiện đại quan tâm nghiên cứu nhằm phát triển các chế phẩm bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh lý xương khớp mạn tính. Nhờ hội tụ nhiều tác dụng quý giá, đỗ trọng giữ vai trò thiết yếu trong các bài thuốc dành cho người lớn tuổi, người lao động nặng và bệnh nhân gặp các vấn đề về cột sống, khớp gối, đau thần kinh tọa…

Đặc điểm thực vật học của cây đỗ trọng

Cây đỗ trọng có tên khoa học là Eucommia ulmoides Oliver, thuộc họ Đỗ trọng (Eucommiaceae). Đây là loài cây thân gỗ, sinh trưởng mạnh mẽ, chiều cao trung bình từ 10–20m. Thân cây màu xám nâu, vỏ ngoài có thể bóc dễ dàng, khi bẻ sẽ thấy các sợi nhựa trắng dai và dính như cao su tự nhiên—chính là dấu hiệu nhận biết đặc trưng của vị thuốc này.

Lá đỗ trọng mọc đối, hình bầu dục, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt màu hơn, mép lá nguyên và bóng. Hoa nhỏ, màu lục nhạt, mọc thành chùm ở nách lá hoặc đầu cành. Quả hình bầu dục, có cánh mỏng bao quanh, thuận lợi phát tán nhờ gió.

Cây đỗ trọng ưa khí hậu ôn đới, chịu lạnh tốt, được trồng nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Hòa Bình, Lạng Sơn, ngoài ra còn nhập khẩu từ Trung Quốc. Phần được sử dụng làm thuốc chủ yếu là vỏ thân (đỗ trọng bì), được bóc vào mùa thu đông, sau đó phơi hoặc sấy khô, bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc để đảm bảo dược tính.

Các loại đỗ trọng thường gặp

Trên thị trường hiện nay, đỗ trọng có thể chia thành các loại sau:

  • Đỗ trọng bắc: Là loại nhập khẩu chủ yếu từ Trung Quốc, vỏ dày, mềm dai, có mùi thơm nhẹ, dược tính mạnh. Loại này thường được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc Đông y truyền thống nhờ chất lượng ổn định, hiệu quả cao.
  • Đỗ trọng nam (hay còn gọi là đỗ trọng rừng Việt Nam): Loại này mọc tự nhiên hoặc được trồng tại Việt Nam, vỏ mỏng hơn, mùi nhẹ, dược tính thấp hơn so với đỗ trọng bắc nhưng vẫn đảm bảo các công dụng chính nếu dùng đúng cách và liều lượng.
  • Đỗ trọng chế: Là đỗ trọng đã qua sơ chế như tẩm rượu, sao vàng, tẩm muối… để làm giảm tính hàn, tăng khả năng hấp thụ và hiệu quả bổ thận, mạnh gân cốt khi sử dụng trong các bài thuốc cổ truyền.

Việc chọn lựa loại đỗ trọng phù hợp tùy theo mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe, tuy nhiên, người bệnh nên tham khảo ý kiến chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Thành phần hóa học của đỗ trọng

Vỏ cây đỗ trọng chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng, đóng vai trò chủ chốt trong các công dụng dược lý:

  • Eucommiol: Giúp giãn mạch, điều hòa huyết áp.
  • Lignan và Iridoid glycosid: Kháng viêm, chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào gan, thận, phòng ngừa lão hóa.
  • Acid chlorogenic: Ức chế gốc tự do, giảm viêm, tăng sức đề kháng.
  • Cao su tự nhiên: Đặc trưng giúp nhận biết dược liệu thật.
  • Flavonoid: Tăng cường sức bền thành mạch, hỗ trợ giảm cholesterol máu.
  • Ngoài ra, cây đỗ trọng còn chứa các vitamin, khoáng chất, tinh dầu, tanin giúp tăng cường sức khỏe tổng thể.

Nhiều nghiên cứu hiện đại đã xác nhận các hoạt chất này có tác động tích cực đến xương khớp, huyết áp, hệ miễn dịch và làm chậm quá trình lão hóa, nâng cao hiệu quả bảo vệ sức khỏe khi sử dụng lâu dài.

Công dụng của cây đỗ trọng trong y học cổ truyền

Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp mạn tính

Dược liệu này thường được phối hợp trong các bài thuốc điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, đau thần kinh tọa, gai cột sống, thoát vị đĩa đệm… giúp giảm đau, giảm viêm, tăng tái tạo mô sụn, cải thiện khả năng vận động và chất lượng sống cho bệnh nhân.

đau xương khớp

Bổ can thận, mạnh gân cốt

Đây là công dụng nổi bật nhất của cây đỗ trọng, được ghi nhận trong nhiều sách y học cổ truyền. Đỗ trọng giúp nuôi dưỡng tủy sống, bổ sung tinh khí cho thận—hai yếu tố then chốt quyết định sức khỏe hệ cơ xương khớp. Nhờ đó, dược liệu này thường được chỉ định trong điều trị đau lưng, mỏi gối, tê yếu chi dưới, đau thần kinh tọa, thoái hóa cột sống, thoái hóa khớp gối, suy nhược xương khớp ở người lớn tuổi.

Điều hòa huyết áp, bảo vệ tim mạch

Các hoạt chất trong đỗ trọng có tác dụng giãn mạch, tăng lưu thông máu, giảm sức cản ngoại vi, từ đó giúp ổn định huyết áp—đặc biệt hiệu quả ở người bị tăng huyết áp mạn tính hoặc tiền tăng huyết áp. Ngoài ra, đỗ trọng còn giúp giảm cholesterol xấu, bảo vệ thành mạch, hạn chế nguy cơ xơ vữa động mạch, đột quỵ.

Tăng cường sinh lý, cải thiện sức khỏe sinh sản

Theo Đông y, đỗ trọng bổ thận nên giúp tăng cường sinh lực nam và nữ, hỗ trợ điều trị tình trạng yếu sinh lý, di tinh, xuất tinh sớm ở nam giới, đồng thời giúp phụ nữ sau sinh hồi phục sức khỏe, giảm đau lưng, điều hòa kinh nguyệt.

Bảo vệ gan, thận và chống lão hóa

Đỗ trọng có tác dụng giải độc, bảo vệ tế bào gan – thận, đồng thời chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa giúp làm chậm tiến trình lão hóa, tăng sức bền, kéo dài tuổi thọ.

Cách dùng cây đỗ trọng trong dân gian

Sắc nước uống

Đây là phương pháp truyền thống phổ biến nhất. Người bệnh dùng 10–15g vỏ đỗ trọng khô, rửa sạch, sắc với 400ml nước đến khi còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày. Có thể dùng độc vị hoặc kết hợp với các dược liệu bổ thận, mạnh gân cốt khác như ngưu tất, tục đoạn, thục địa, ba kích… theo chỉ dẫn của thầy thuốc.

thân cây đỗ trọng sắc nước

Ngâm rượu

Dùng 200g đỗ trọng khô ngâm với 1 lít rượu trắng (40–45 độ), để nơi mát trong 15–20 ngày. Ngày uống 1–2 ly nhỏ, giúp tăng cường sinh lực, bổ gân cốt, phòng đau lưng mỏi gối, yếu chi.

Bài thuốc kết hợp

  • Bổ thận, giảm đau lưng: Đỗ trọng 12g, thục địa 16g, ba kích 12g, tục đoạn 12g, ngưu tất 12g, sắc uống ngày 1 thang.
  • Điều hòa huyết áp: Đỗ trọng 10g, hạ khô thảo 10g, cúc hoa 8g, cam thảo 4g, sắc uống hằng ngày.
  • Phòng và hỗ trợ thoái hóa xương khớp: Đỗ trọng kết hợp với dây đau xương, thiên niên kiện, cẩu tích theo đơn thuốc phù hợp.

Dạng bột, viên hoàn, trà túi lọc

Nhằm tiện lợi cho người sử dụng hiện đại, đỗ trọng còn được bào chế dạng bột mịn, viên hoàn, hoặc trà túi lọc đóng gói sẵn, giúp người bận rộn có thể dùng dễ dàng, tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

thân cây đỗ trọng dạng bột

Lưu ý khi sử dụng đỗ trọng

  • Phụ nữ mang thai không nên dùng (vì có thể kích thích co bóp tử cung, gây nguy cơ động thai).
  • Người huyết áp thấp cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng lâu dài, tránh nguy cơ tụt huyết áp.
  • Không tự ý tăng liều hoặc dùng kéo dài mà không có chỉ định từ chuyên gia y học cổ truyền.
  • Bảo quản dược liệu nơi khô thoáng, kín, tránh ẩm mốc vì dược tính của đỗ trọng dễ bị giảm khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc ánh nắng trực tiếp.

Kết luận

Cây đỗ trọng không chỉ là vị thuốc bổ thận, mạnh gân cốt, ổn định huyết áp mà còn là “người bạn đồng hành” của hàng triệu bệnh nhân xương khớp trên hành trình phục hồi và bảo vệ sức khỏe. Việc kết hợp đỗ trọng đúng cách cùng với phác đồ cá nhân hóa và tư vấn chuyên sâu từ bác sĩ sẽ mang lại hiệu quả vượt trội, giúp giảm đau, phục hồi vận động, phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Phòng khám Xương Khớp Cao Khang luôn sẵn sàng đồng hành cùng người bệnh, ứng dụng những tinh hoa từ y học cổ truyền và công nghệ hiện đại để chăm sóc sức khỏe xương khớp toàn diện, an toàn và bền vững.

Recommended Posts