
Giới thiệu về cây cam thảo đất
Trong kho tàng dược liệu Việt Nam, cây cam thảo đất là một vị thuốc quen thuộc, thường xuất hiện trong các bài thuốc dân gian với vai trò thanh nhiệt, giải độc, giảm ho, hỗ trợ điều trị bệnh lý về xương khớp cũng như các rối loạn chuyển hóa. Cây có vị ngọt nhẹ, mùi thơm dễ chịu, nhờ đó còn được gọi là “cam thảo của người nghèo”. Giá trị của cam thảo đất không chỉ nằm ở hiệu quả chữa bệnh, mà còn ở sự phổ biến, dễ trồng, dễ thu hái, giúp nhiều người dân có thể tiếp cận được nguồn dược liệu này trong chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
Đặc điểm nhận dạng và phân bố
Cây cam thảo đất có tên khoa học là Scoparia dulcis L., thuộc họ Mã đề (Plantaginaceae). Đây là loài cây thân thảo, cao khoảng 20–40cm, sống hàng năm, mọc thành từng bụi nhỏ. Thân cây màu xanh nhạt, mềm, phân nhiều nhánh, có mùi thơm dịu. Lá cây mọc đối, hình mác, mép lá có răng cưa nhỏ, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn. Hoa nhỏ màu trắng, mọc đơn độc hoặc thành từng đôi ở nách lá. Rễ dạng cọc, dai và khá chắc chắn.
Cam thảo đất mọc hoang phổ biến ở khắp nơi trên lãnh thổ Việt Nam, từ đồng bằng đến trung du, ven ruộng, bờ mương, bãi cỏ, đất hoang. Ngoài ra, cây còn xuất hiện nhiều ở các nước có khí hậu nhiệt đới thuộc khu vực Đông Nam Á, Nam Á và châu Phi. Nhờ dễ sống, dễ phát triển, cây cam thảo đất được trồng rộng rãi ở nhiều gia đình để làm thuốc.
Bộ phận dùng, thu hái và thành phần hóa học
Toàn bộ cây cam thảo đất (thân, lá, rễ) đều được sử dụng làm dược liệu. Người dân thường thu hái cây vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, song tốt nhất là lúc cây ra hoa để đảm bảo dược tính cao. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch, thái nhỏ và phơi khô trong bóng râm để bảo quản dùng dần.
Thành phần hóa học của cam thảo đất khá đa dạng, trong đó nổi bật là:
- Flavonoid: Tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm.
- Alkaloid: Tác động lên hệ thần kinh, giúp giảm đau.
- Glycosid (scoparin): Hạ đường huyết, hỗ trợ chuyển hóa.
- Acid hữu cơ, tanin: Kháng khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa.
Sự kết hợp các thành phần này tạo nên dược tính đa dạng của cam thảo đất, giúp nó trở thành vị thuốc quý trong nhiều bài thuốc cổ truyền.

Tác dụng của cây cam thảo đất trong y học cổ truyền và hiện đại
Theo y học cổ truyền, cây cam thảo đất có vị ngọt, tính mát, quy vào các kinh phế, tỳ, vị. Dược liệu này nổi bật với các tác dụng:
- Thanh nhiệt, giải độc: Làm mát gan, hỗ trợ đào thải độc tố, làm dịu các triệu chứng nóng trong người, nổi mụn nhọt, rôm sảy, dị ứng, mẩn ngứa.
- Giảm ho, long đờm: Thường kết hợp với các thảo dược khác để điều trị ho khan, viêm họng, viêm phế quản, hỗ trợ làm thông thoáng đường thở, giảm cảm giác rát họng.
- Lợi tiểu, tiêu viêm: Kích thích tiểu tiện, giúp cơ thể loại bỏ chất cặn bã, giảm phù nề, hỗ trợ các trường hợp tiểu buốt, tiểu rắt nhẹ.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp ăn ngon miệng, giảm đầy bụng, khó tiêu, điều hòa chức năng tiêu hóa.
Nghiên cứu y học hiện đại cũng đã chỉ ra rằng cam thảo đất chứa các hoạt chất có tác dụng:
- Kháng viêm, giảm đau: Chiết xuất từ cây cam thảo đất giúp ức chế phản ứng viêm, giảm đau nhức xương khớp, đau cơ.
- Hạ đường huyết: Một số nghiên cứu ghi nhận tác dụng hỗ trợ giảm đường huyết, có ích cho người bị tiểu đường type 2.
- Chống oxy hóa, bảo vệ gan: Các flavonoid và glycosid trong cam thảo đất giúp bảo vệ tế bào gan, hạn chế tổn thương do gốc tự do.
Nhờ vậy, cây cam thảo đất ngày càng được ứng dụng nhiều hơn, cả trong y học dân gian và các sản phẩm hỗ trợ điều trị hiện đại.
Các công dụng nổi bật của cây cam thảo đất
Thanh nhiệt, giải độc, mát gan
Cam thảo đất được dùng nhiều trong các bài thuốc dân gian nhằm làm mát gan, hỗ trợ đào thải độc tố, giúp cải thiện tình trạng mụn nhọt, rôm sảy, mẩn ngứa – đặc biệt hữu ích khi thời tiết nóng bức hoặc người bị nóng trong.
Giảm ho, long đờm
Nhờ vị ngọt, tính mát, cây cam thảo đất thường kết hợp cùng húng chanh, tắc, cam thảo bắc… để hỗ trợ điều trị ho khan, viêm họng, giảm đau rát cổ họng, giúp thông đờm và dễ thở hơn.

Hạ đường huyết, hỗ trợ điều trị tiểu đường
Các nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng một số hoạt chất trong cam thảo đất có thể giúp giảm và ổn định lượng đường máu, tăng độ nhạy với insulin – phù hợp làm bài thuốc hỗ trợ cho bệnh nhân tiểu đường type 2.
Giảm đau nhức xương khớp, kháng viêm
Với tính chất kháng viêm, giảm đau tự nhiên, cam thảo đất được sử dụng phối hợp với các dược liệu khác như ngải cứu, lá lốt để hỗ trợ giảm đau vai gáy, đau lưng, đau khớp gối hoặc các triệu chứng viêm khớp nhẹ.
Hỗ trợ tiêu hóa
Dược liệu này còn giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu và tăng cảm giác ngon miệng, đồng thời góp phần bảo vệ chức năng gan mật.

Các bài thuốc dân gian từ cây cam thảo đất
Chữa ho, viêm họng
- Cam thảo đất 20g, húng chanh 10g, cát cánh 10g.
- Sắc với 500ml nước, còn 200ml, chia 2 lần uống trong ngày.
- Dùng liên tục 3–5 ngày giúp giảm ho, đau họng hiệu quả.
Giải độc, mát gan, giảm mụn nhọt
- Cam thảo đất 30g, rau má 20g, nhân trần 15g.
- Sắc uống thay trà hàng ngày.
- Hỗ trợ giải độc gan, thanh nhiệt, hạn chế nổi mụn do nóng trong.
Giảm đau nhức xương khớp
- Cam thảo đất 20g, ngải cứu 15g, lá lốt 15g.
- Sắc lấy nước uống mỗi ngày 1 thang.
- Kết hợp xoa bóp vùng đau bằng rượu ngâm rễ cam thảo đất để tăng hiệu quả.
Hỗ trợ hạ đường huyết
- Cam thảo đất khô 15–20g, hãm với 500ml nước sôi trong 15 phút.
- Uống thay trà trong ngày.
- Theo dõi đường huyết định kỳ khi sử dụng lâu dài.

Cách dùng và liều lượng an toàn
- Dạng sắc uống: 15–30g cam thảo đất khô/ngày, chia thành 2–3 lần uống.
- Dạng trà: 10–15g cam thảo đất khô hãm với 300ml nước sôi, uống 2–3 lần/ngày.
- Dạng ngâm rượu: Rễ cam thảo đất phơi khô, ngâm cùng rượu trắng 40 độ (1kg rễ : 5 lít rượu), sau 1–2 tháng có thể dùng 1–2 ly nhỏ/ngày hỗ trợ lưu thông khí huyết, giảm đau nhức.
- Kết hợp: Thường phối hợp với các dược liệu khác như nhân trần, atiso, rau má để tăng tác dụng thanh nhiệt, giải độc, bảo vệ gan.
Lưu ý: Liều lượng nên điều chỉnh phù hợp với thể trạng và mục đích sử dụng; không tự ý tăng liều hoặc sử dụng kéo dài nếu chưa có chỉ định của chuyên gia y tế.
Tác hại của cây cam thảo đất nếu dùng sai cách
Mặc dù cam thảo đất an toàn với phần lớn người sử dụng khi dùng đúng liều lượng, nhưng vẫn có thể gây tác dụng phụ nếu lạm dụng hoặc dùng sai đối tượng:
- Gây tụt đường huyết: Dùng quá nhiều cam thảo đất (đặc biệt ở người không bị tiểu đường) có thể khiến đường huyết hạ thấp quá mức, gây cảm giác mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, run tay chân, vã mồ hôi.
- Ảnh hưởng gan, thận nếu dùng lâu dài: Sử dụng liên tục với liều cao, hoặc kết hợp nhiều bài thuốc không hợp lý có thể làm gan, thận bị quá tải, lâu ngày làm giảm chức năng thải độc tự nhiên của cơ thể.
- Rối loạn tiêu hóa: Một số người có cơ địa nhạy cảm hoặc dùng liều cao có thể gặp triệu chứng đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
- Tương tác với thuốc điều trị: Cam thảo đất có thể làm tăng tác dụng của thuốc hạ đường huyết, thuốc lợi tiểu hoặc chống đông, dẫn đến hạ huyết áp, hạ đường huyết quá mức hoặc tăng nguy cơ chảy máu.
- Kích ứng da (khi đắp ngoài):Nếu dùng lá tươi đắp ngoài da với người có làn da nhạy cảm, có thể gây đỏ, ngứa hoặc kích ứng nhẹ.
Lưu ý khi sử dụng cam thảo đất
- Không dùng cho: Phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ dưới 12 tuổi, người đang điều trị bằng thuốc hạ đường huyết, thuốc chống đông máu, thuốc lợi tiểu mạnh.
- Không nên dùng liên tục quá 2–3 tuần, cần có thời gian nghỉ giữa các đợt sử dụng để cơ thể phục hồi và tránh tích lũy hoạt chất.
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền nếu muốn dùng lâu dài hoặc kết hợp nhiều bài thuốc khác nhau.
- Ngưng sử dụng và đến khám chuyên khoa nếu có dấu hiệu: chóng mặt, buồn nôn, tụt huyết áp, mệt mỏi kéo dài, dị ứng ngoài da hoặc rối loạn tiêu hóa nặng.
Cách thu hái và bảo quản
- Thu hái: Lựa chọn cây trưởng thành, xanh tốt, thu hái toàn bộ vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát, tránh lấy cây ở nơi ô nhiễm, sát đường lớn.
- Sơ chế: Loại bỏ đất cát, rửa sạch, cắt nhỏ, phơi ở nơi râm mát, tránh ánh nắng gắt để bảo toàn dược tính.
- Bảo quản: Đựng trong túi kín, đặt nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và ánh sáng trực tiếp. Nếu có hiện tượng nấm mốc, mùi lạ thì bỏ đi, không sử dụng tiếp.
- Thời gian bảo quản: Nên dùng trong 6–12 tháng kể từ khi phơi khô để đảm bảo chất lượng.
Kết luận
Cây cam thảo đất là vị thuốc dân gian quý, dễ tìm, nhiều công dụng hỗ trợ điều trị bệnh như thanh nhiệt, giải độc, chữa ho, hạ đường huyết, giảm đau xương khớp, bảo vệ gan, hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý chỉ sử dụng đúng liều lượng, không lạm dụng hoặc dùng thay thế thuốc điều trị đặc hiệu.
Để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa hoặc lương y giàu kinh nghiệm trước khi sử dụng các bài thuốc từ cam thảo đất, đặc biệt nếu có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc tây song song.