
Viêm khớp không chỉ là bệnh lý của người cao tuổi như nhiều người vẫn lầm tưởng. Thực tế, đây là một nhóm bệnh phức tạp, có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, kể cả trẻ nhỏ. Bài viết sau đây do Đội ngũ chuyên gia tại Phòng khám Xương khớp Cao Khang tổng hợp sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất về căn bệnh này.
Viêm khớp là gì?
Viêm khớp (Arthritis) là một thuật ngữ chung để chỉ hơn 100 bệnh lý khác nhau liên quan đến các khớp trong cơ thể. Các khớp như cổ tay, đầu gối, hông, ngón tay, vai… đều có thể bị ảnh hưởng. Điều đáng chú ý là một số loại viêm khớp không chỉ tác động đến khớp mà còn ảnh hưởng đến các mô và cơ quan liên kết khác như da, mắt, tim, phổi.
Về cơ bản, viêm khớp xảy ra khi một hoặc nhiều khớp trên cơ thể bị sưng và đau. Các triệu chứng chính thường gặp là đau và cứng khớp, và tình trạng này thường nặng dần theo thời gian.
Các loại viêm khớp phổ biến
Hiện nay, người ta đã ghi nhận hơn 100 loại viêm khớp khác nhau, trong đó mỗi loại đều có cơ chế sinh bệnh, triệu chứng và hướng điều trị đặc thù. Dưới đây là những loại phổ biến nhất:
1. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA)
Đây là một bệnh lý tự miễn điển hình, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện nhầm các mô khỏe mạnh tại khớp là tác nhân có hại, từ đó tấn công các mô này – đặc biệt là màng hoạt dịch bao quanh khớp. Kết quả là khớp bị viêm, phù nề, đau nhức, và theo thời gian sẽ phá hủy mô sụn và xương bên dưới, dẫn đến biến dạng khớp và mất chức năng vận động.
Bệnh không chỉ giới hạn tại khớp mà còn có thể ảnh hưởng đến toàn thân như da, mắt, phổi, tim, thần kinh ngoại biên và mạch máu. Viêm khớp dạng thấp diễn tiến mạn tính, phức tạp và nếu không được kiểm soát sớm sẽ để lại di chứng nặng nề.
Yếu tố nguy cơ:
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2–3 lần nam giới.
- Tuổi tác: Thường khởi phát trong độ tuổi 30–60, nhưng cũng có thể gặp ở người già hoặc trẻ nhỏ (viêm khớp thiếu niên tự phát).
- Yếu tố di truyền: Có người thân mắc bệnh làm tăng nguy cơ, đặc biệt là mang gen HLA-DR4.
- Hút thuốc lá: Là yếu tố kích hoạt và làm nặng thêm bệnh lý.
- Tiếp xúc với chất độc: Amiăng, silica và một số hóa chất công nghiệp.
- Thừa cân, béo phì: Gây rối loạn chuyển hóa và viêm mạn tính.
- Giới hạn vận động: Lối sống tĩnh tại, ít vận động làm giảm tuần hoàn và ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
- Mắc các bệnh tự miễn khác: Như lupus ban đỏ, hội chứng Sjögren, bệnh tuyến giáp tự miễn.
- Căng thẳng kéo dài: Stress và rối loạn cảm xúc cũng là yếu tố thúc đẩy bệnh khởi phát hoặc tiến triển nhanh hơn.
Triệu chứng: Cứng khớp buổi sáng kéo dài >30 phút, đau khớp đối xứng hai bên, sưng khớp, mệt mỏi, sốt nhẹ.
2. Thoái hóa khớp (Osteoarthritis – OA)
Thoái hóa khớp là dạng viêm khớp thường gặp nhất, xuất hiện khi lớp sụn bao phủ đầu xương bị mài mòn theo thời gian. Khi sụn khớp mất đi vai trò đệm, các đầu xương sẽ cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau nhức, cứng khớp và giảm khả năng vận động. Đây là một bệnh lý tiến triển chậm, nhưng nếu không được kiểm soát sớm có thể gây biến dạng khớp và tàn phế.
Yếu tố nguy cơ:
- Tuổi tác cao: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Trên 50 tuổi, nguy cơ mắc bệnh tăng rõ rệt.
- Giới tính: Phụ nữ sau mãn kinh dễ mắc thoái hóa khớp hơn nam giới cùng độ tuổi.
- Thừa cân, béo phì: Tăng áp lực lên khớp chịu lực (gối, hông), thúc đẩy mòn sụn.
- Chấn thương khớp cũ: Tai nạn, chơi thể thao, hoặc lao động nặng từng gây tổn thương khớp.
- Tính chất công việc: Người lao động chân tay, thường xuyên mang vác nặng hoặc ngồi lâu, đứng lâu.
- Bệnh lý kèm theo: Đái tháo đường, gout, bệnh lý nội tiết hoặc rối loạn chuyển hóa.
- Dị dạng bẩm sinh hoặc lệch trục khớp: Làm thay đổi cơ học khớp, gây mòn sụn không đều.
- Di truyền: Trong một số trường hợp, có thể do đột biến gen ảnh hưởng đến chất lượng sụn khớp.
Triệu chứng: Đau tăng khi vận động, cứng khớp sau khi nghỉ ngơi, khớp phát ra tiếng kêu lục cục, biến dạng khớp ở giai đoạn nặng.
3. Viêm khớp nhiễm khuẩn (Septic Arthritis)
Là tình trạng nhiễm trùng khớp do vi khuẩn, nấm hoặc virus, thường khởi phát cấp tính và tiến triển nhanh. Nếu không điều trị sớm, có thể phá hủy hoàn toàn cấu trúc khớp chỉ sau vài ngày.
Yếu tố nguy cơ:
- Suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, bệnh mạn tính (tiểu đường, ung thư), sử dụng corticosteroid kéo dài.
- Người lớn tuổi và trẻ sơ sinh: Có hệ miễn dịch yếu hơn.
- Tiền sử phẫu thuật hoặc tiêm khớp: Nguy cơ nhiễm trùng khớp nhân tạo.
- Chấn thương khớp hở: Mở đường cho vi khuẩn xâm nhập trực tiếp.
- Nhiễm trùng ở nơi khác: Vi khuẩn có thể lan truyền qua máu đến khớp.
- Sử dụng ma túy qua đường tiêm tĩnh mạch: Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn huyết.
Triệu chứng: Sốt cao, đau dữ dội, khớp sưng đỏ, nóng và mất khả năng vận động.
4. Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis)
Là phản ứng miễn dịch bất thường sau khi cơ thể bị nhiễm khuẩn tại một cơ quan khác, thường là đường tiết niệu, sinh dục hoặc tiêu hóa. Bệnh có thể ảnh hưởng đến khớp, mắt, da và đường tiết niệu.
Yếu tố nguy cơ:
- Nam giới độ tuổi 20–40: Đặc biệt sau khi bị nhiễm Chlamydia hoặc Salmonella.
- Mang gen HLA-B27: Là yếu tố di truyền liên quan đến cơ chế sinh bệnh.
- Quan hệ tình dục không an toàn: Làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn sinh dục.
- Nhiễm trùng tiêu hóa: Do ăn thực phẩm kém vệ sinh (Salmonella, Shigella, Campylobacter).
- Tiền sử gia đình có bệnh viêm khớp phản ứng hoặc các bệnh lý tự miễn liên quan.
Triệu chứng: Đau và sưng một hoặc vài khớp lớn (gối, cổ chân), viêm niệu đạo, viêm kết mạc, nổi ban lòng bàn chân.
5. Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis)
Là bệnh lý viêm mạn tính của cột sống và khớp cùng chậu, làm các đốt sống dính lại với nhau theo thời gian, gây giới hạn vận động và biến dạng tư thế (gù lưng). Bệnh có xu hướng khởi phát sớm ở người trẻ tuổi.
Yếu tố nguy cơ:
- Nam giới tuổi 17–30: Có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ.
- Mang gen HLA-B27: Có mối liên hệ mật thiết với bệnh lý này.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
- Tiền sử viêm ruột, vảy nến hoặc viêm khớp phản ứng.
- Hút thuốc lá: Không chỉ làm nặng bệnh mà còn ảnh hưởng đến chức năng phổi – cơ quan dễ bị biến chứng.
Triệu chứng: Đau vùng thắt lưng về đêm và sáng sớm, cải thiện khi vận động, giới hạn vận động cột sống, viêm mắt.
6. Gút (Gout)
Là một loại viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purin trong cơ thể, dẫn đến tăng axit uric trong máu và lắng đọng tinh thể urat tại khớp. Các đợt gút cấp thường xảy ra đột ngột và rất đau đớn.
Yếu tố nguy cơ:
- Giới tính nam và tuổi trung niên (trên 40 tuổi).
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh gút.
- Dùng thuốc lợi tiểu, aspirin liều thấp hoặc cyclosporin.
- Chế độ ăn nhiều purin: Hải sản, thịt đỏ, nội tạng động vật, rượu bia.
- Thừa cân, béo phì.
- Bệnh thận mạn tính: Giảm khả năng thải axit uric.
- Tăng huyết áp, tăng mỡ máu, tiểu đường.
- Lối sống ít vận động.
Triệu chứng: Khởi phát đột ngột, đau dữ dội, sưng, nóng, đỏ ở khớp (thường là khớp ngón chân cái), sốt nhẹ.
7. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus – SLE)
Là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch mất kiểm soát và tấn công các mô lành của chính cơ thể. Lupus có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như da, khớp, thận, tim, phổi và hệ thần kinh trung ương.
Yếu tố nguy cơ:
- Giới tính nữ: Phụ nữ chiếm 90% số ca mắc lupus.
- Độ tuổi: Thường khởi phát trong độ tuổi sinh sản (15–45 tuổi).
- Di truyền: Gia đình có người mắc lupus hoặc bệnh tự miễn khác.
- Nội tiết tố: Nồng độ estrogen cao có thể liên quan đến bệnh (ví dụ, dùng thuốc tránh thai, mang thai).
- Tác nhân môi trường: Phơi nắng quá mức, nhiễm virus (EBV), thuốc (hydralazine, procainamide), tiếp xúc hóa chất.
- Căng thẳng kéo dài: Có thể là yếu tố khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh.
Triệu chứng: Đau khớp không đối xứng, ban đỏ cánh bướm trên mặt, mệt mỏi, rụng tóc, loét miệng, rối loạn kinh nguyệt, tổn thương gan, thận.
8. Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis)
Là một thể viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến, do sự hoạt động bất thường của hệ miễn dịch. Bệnh có thể gây tổn thương cả khớp và da, tiến triển thành mạn tính và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Yếu tố nguy cơ:
- Người mắc bệnh vảy nến: 20–30% người bị vảy nến có nguy cơ tiến triển thành viêm khớp.
- Tiền sử gia đình có người bị vảy nến hoặc viêm khớp vảy nến.
- Độ tuổi 30–50: Là nhóm tuổi có nguy cơ cao nhất.
- Tác nhân kích hoạt: Stress, nhiễm trùng (streptococcus), chấn thương khớp, hút thuốc.
- Béo phì: Làm tăng gánh nặng cơ học và rối loạn viêm toàn thân.
Triệu chứng: Đau khớp không đối xứng, sưng toàn bộ ngón tay/chân (ngón tay xúc xích), biến dạng khớp, thay đổi móng tay.
9. Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)
Là hội chứng đau mạn tính không viêm, đặc trưng bởi tình trạng đau lan tỏa toàn thân, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi kéo dài và rối loạn nhận thức. Dù không gây tổn thương khớp rõ rệt trên hình ảnh học, bệnh ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống sinh hoạt và tâm lý người bệnh.
Yếu tố nguy cơ:
- Giới tính nữ: Tỷ lệ mắc cao gấp 7–9 lần so với nam giới.
- Tuổi trung niên: Khởi phát phổ biến nhất ở độ tuổi 30–50.
- Tiền sử sang chấn tâm lý: Bạo hành, stress nặng, rối loạn lo âu, trầm cảm.
- Rối loạn giấc ngủ kéo dài.
- Các bệnh lý mạn tính đi kèm: Lupus, viêm khớp dạng thấp, hội chứng ruột kích thích.
- Lối sống ít vận động, thừa cân.
- Yếu tố di truyền: Có người thân mắc bệnh.
Triệu chứng: Đau toàn thân kéo dài >3 tháng, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, khó tập trung, hội chứng ruột kích thích, trầm cảm nhẹ.
Nguyên nhân gây viêm khớp
Tùy theo từng loại viêm khớp mà nguyên nhân có thể khác nhau, nhưng nhìn chung có thể chia thành hai nhóm chính:
1. Nguyên nhân tại khớp:
- Thoái hóa sụn khớp: Gặp trong thoái hóa khớp do tuổi tác hoặc lao động nặng.
- Tổn thương khớp: Do tai nạn, vận động sai tư thế hoặc hoạt động thể thao quá mức.
- Viêm do nhiễm trùng: Vi khuẩn, virus, nấm xâm nhập trực tiếp vào khớp.
- Chấn thương tái đi tái lại: Làm mất ổn định cấu trúc khớp.
2. Nguyên nhân ngoài khớp:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Như trong viêm khớp dạng thấp, lupus, viêm khớp vảy nến.
- Rối loạn chuyển hóa: Ví dụ như bệnh gút do tăng axit uric máu.
- Di truyền: Mang các gen như HLA-B27, HLA-DR4 làm tăng nguy cơ.
- Tác nhân môi trường: Hút thuốc lá, nhiễm virus, stress kéo dài.
Triệu chứng thường gặp của viêm khớp
Các biểu hiện lâm sàng tùy thuộc vào loại viêm khớp và giai đoạn bệnh, tuy nhiên một số triệu chứng phổ biến gồm:
- Đau khớp: Cảm giác đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ.
- Sưng khớp: Do viêm hoặc tràn dịch khớp.
- Cứng khớp buổi sáng: Thường kéo dài hơn 30 phút ở các bệnh tự miễn.
- Hạn chế vận động: Cử động khớp bị giới hạn, khó khăn trong sinh hoạt.
- Khớp biến dạng: Gặp trong giai đoạn muộn của viêm khớp dạng thấp, gút, viêm khớp vảy nến.
- Tiếng lạo xạo khi cử động khớp: Do mất lớp sụn đệm giữa hai đầu xương.
- Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, sốt nhẹ, sụt cân, nổi ban da, loét miệng…
Phương pháp điều trị
1. Dùng thuốc
Một số loại thuốc điều trị viêm khớp thường được kê toa là:
- Thuốc giảm đau: hydrocodone (Vicodin) hoặc acetaminophen (Tylenol) có hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau, nhưng không giúp giảm viêm.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): ibuprofen (Advil) và salicylat, giúp kiểm soát đau và viêm.
- Menthol hoặc kem capsaicin: ngăn chặn việc truyền tín hiệu đau từ các khớp lên não.
- Thuốc ức chế miễn dịch (prednisone hoặc cortisone) giúp giảm viêm.
2. Phẫu thuật
Phẫu thuật thay khớp nhân tạo thường được chỉ định cho những bệnh nhân bị viêm khớp nặng, khi các phương pháp điều trị bảo tồn không còn mang lại hiệu quả. Thủ thuật này được áp dụng phổ biến nhất đối với khớp háng và khớp gối.
Trong trường hợp viêm khớp chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp nhỏ như ngón tay hoặc cổ tay, bác sĩ có thể cân nhắc thực hiện phẫu thuật ghép khớp để cải thiện chức năng và giảm đau.
3. Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu sử dụng các bài tập nhằm tăng cường cơ quanh khớp, giúp giảm đau, tăng linh hoạt và cải thiện vận động. Bác sĩ sẽ thiết kế bài tập phù hợp với thể trạng và mức độ viêm. Một số trường hợp nhẹ đến trung bình có thể hồi phục hoàn toàn nhờ phương pháp này.
4. Điều trị tại nhà
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Như đi bộ, đạp xe, bơi lội, yoga giúp duy trì độ linh hoạt và sức mạnh khớp.
- Chườm nóng/lạnh: Giảm đau và thư giãn cơ vùng khớp bị ảnh hưởng.
- Dinh dưỡng lành mạnh: Tăng cường rau xanh, cá béo, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, rượu bia.
- Ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm nặng thêm các bệnh lý viêm khớp.
- Tuân thủ thuốc và tái khám đúng hẹn: Theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh phác đồ kịp thời.
Biến chứng nguy hiểm nếu viêm khớp không được điều trị
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm khớp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Mất chức năng khớp: Gây tàn phế, giảm khả năng lao động và sinh hoạt.
- Biến dạng khớp: Như gù lưng, lệch trục chi, cứng khớp vĩnh viễn.
- Tổn thương cơ quan khác: Tim (viêm màng ngoài tim), thận (lupus thận), phổi (xơ phổi), mắt (viêm mống mắt).
- Suy giảm chất lượng cuộc sống: Trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, phụ thuộc vào thuốc.
- Tăng nguy cơ tử vong: Do nhiễm trùng, biến chứng tim mạch hoặc suy thận.
Phòng ngừa viêm khớp – Cần bắt đầu từ hôm nay
Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn tất cả các thể viêm khớp, nhưng việc chủ động phòng ngừa có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm tải trọng lên khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.
- Tập thể dục thường xuyên: Bơi lội, yoga, đi bộ, đạp xe nhẹ nhàng.
- Chế độ dinh dưỡng khoa học: Ăn nhiều rau xanh, cá béo, hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn.
- Bảo vệ khớp: Tránh vận động sai tư thế, mang vác quá nặng.
- Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
- Thăm khám định kỳ: Tầm soát sớm các rối loạn chuyển hóa và bệnh tự miễn.
Phòng khám Xương khớp Cao Khang luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình điều trị – phục hồi – phòng ngừa bệnh lý viêm khớp. Đừng để những cơn đau âm ỉ làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hãy để chúng tôi giúp bạn sống khỏe – sống chủ động mỗi ngày.