
Bệnh gút (gout) không còn là căn bệnh “nhà giàu” như trước kia. Ngày nay, gút trở nên phổ biến ở nhiều đối tượng, đặc biệt là người trưởng thành có lối sống hiện đại, thiếu khoa học. Những cơn đau dữ dội, tái phát bất ngờ khiến bệnh nhân không chỉ chịu đựng thể chất mà còn ảnh hưởng đến sinh hoạt và tinh thần. Hiểu rõ về bệnh gút sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả.
Bệnh gút là gì?
Bệnh gút (gout), còn gọi là thống phong, là một dạng viêm khớp do rối loạn chuyển hóa purine – một chất tự nhiên có trong thực phẩm và cơ thể. Khi purine được phân giải, nó tạo ra acid uric. Nếu acid uric tăng cao và không được thải ra ngoài kịp thời, nó sẽ kết tinh thành tinh thể urat, lắng đọng tại khớp và gây viêm đau dữ dội.
Gút thường tấn công bất ngờ, đặc biệt vào ban đêm, với biểu hiện đặc trưng là sưng, nóng, đỏ, đau ở khớp – đặc biệt là khớp ngón chân cái. Trước đây, bệnh được cho là chỉ gặp ở đàn ông lớn tuổi, nhưng thực tế, tỷ lệ phụ nữ mắc gút, đặc biệt sau mãn kinh, đang gia tăng nhanh chóng.
Nguyên nhân gây bệnh gút
1. Tăng acid uric máu – gốc rễ của bệnh
Acid uric là sản phẩm cuối cùng trong quá trình chuyển hóa purine. Bình thường, chỉ số acid uric trong máu ở nam là 210–420 µmol/L, ở nữ là 150–350 µmol/L. Khi vượt ngưỡng, đặc biệt nếu duy trì lâu dài, cơ thể dễ xuất hiện các cơn gút cấp.
2. Nguyên nhân nguyên phát (vô căn)
Đây là nhóm nguyên nhân chiếm tỷ lệ lớn, thường liên quan đến yếu tố di truyền hoặc cơ địa. Cơ thể những người này có xu hướng sản sinh quá nhiều purine nội sinh hoặc giảm khả năng đào thải acid uric. Nam giới trên 40 tuổi, người thường xuyên ăn uống thiếu lành mạnh dễ mắc bệnh.
3. Nguyên nhân thứ phát
Một số bệnh lý như suy thận, tiểu đường, tim mạch, bệnh máu (leukemia, đa hồng cầu…) có thể làm tăng nồng độ acid uric. Bên cạnh đó, thuốc lợi tiểu, aspirin, thuốc hóa trị và thuốc kháng lao cũng là những yếu tố thúc đẩy bệnh gút. Ngoài ra, tình trạng mất nước, tăng cân nhanh hoặc sau phẫu thuật cũng làm tăng nguy cơ bùng phát bệnh.
Triệu chứng điển hình của bệnh gút
1. Giai đoạn không triệu chứng
Nhiều người phát hiện acid uric trong máu tăng cao mà chưa có dấu hiệu lâm sàng. Đây là cơ hội tốt để điều chỉnh lối sống trước khi bệnh tiến triển.
2. Cơn gút cấp tính
Cơn gút thường xuất hiện đột ngột vào ban đêm, với biểu hiện sưng nóng, đỏ đau dữ dội tại một khớp – thường là ngón chân cái, nhưng cũng có thể xảy ra ở cổ chân, đầu gối, khuỷu tay, cổ tay. Cơn đau đạt đỉnh trong 4–12 giờ đầu và có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần.
3. Giai đoạn mãn tính
Nếu không kiểm soát tốt, bệnh sẽ tái đi tái lại, gây đau âm ỉ và hủy hoại khớp. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể xuất hiện hạt tophi – những cục u màu trắng vàng do tinh thể urat lắng đọng dưới da. Hạt tophi thường xuất hiện quanh ngón tay, tai, đầu gối, và có thể gây biến dạng, thậm chí hoại tử khớp.
Những ai dễ mắc bệnh gút?
Bệnh gút có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm có nguy cơ cao hơn:
Nam giới trên 40 tuổi.
Phụ nữ sau mãn kinh do suy giảm estrogen.
Người có tiền sử gia đình bị gút.
Người ăn nhiều thực phẩm giàu purine, uống rượu bia, hút thuốc lá.
Người béo phì hoặc có bệnh nền: tăng huyết áp, tiểu đường, suy thận.
Người dùng thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế miễn dịch, hóa trị liệu.
Người bị mất nước, chấn thương, phẫu thuật gần đây.
Phân loại bệnh gút
Việc phân loại giúp đánh giá mức độ tiến triển và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:
1. Giai đoạn tăng acid uric máu không triệu chứng (Asymptomatic Hyperuricemia)
Ở giai đoạn này, nồng độ acid uric trong máu cao nhưng người bệnh chưa có biểu hiện lâm sàng nào. Dù không đau nhức, các tinh thể urat vẫn có thể bắt đầu lắng đọng trong khớp hoặc mô mềm. Đây là “giai đoạn vàng” để can thiệp lối sống nhằm ngăn chặn bệnh tiến triển.
2. Gút cấp tính (Acute Gout)
Là giai đoạn xuất hiện các cơn viêm khớp cấp – đặc trưng bởi những cơn đau đột ngột, sưng, nóng, đỏ ở một hoặc vài khớp. Cơn đau thường xuất hiện vào ban đêm và có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần. Sau khi hết cơn, khớp có thể trở lại bình thường nhưng nguy cơ tái phát cao nếu không kiểm soát acid uric.
3. Gút giai đoạn giữa các đợt cấp (Intercritical Gout)
Giai đoạn này là khoảng thời gian “yên lặng” giữa hai đợt bùng phát. Mặc dù triệu chứng lâm sàng không rõ ràng, nhưng tinh thể urat vẫn âm thầm lắng đọng, tiếp tục gây tổn thương khớp. Nếu không điều trị, các đợt cấp sẽ tái diễn với tần suất ngày càng nhiều và mức độ nặng hơn.
4. Gút mãn tính có biến chứng (Chronic Tophaceous Gout)
Là giai đoạn nặng nhất của bệnh gút. Tinh thể urat tích tụ lâu ngày hình thành hạt tophi – các u cục dưới da hoặc trong mô mềm, gây biến dạng khớp, hạn chế vận động, loét da, và dễ nhiễm trùng. Ngoài ra, người bệnh còn có nguy cơ tổn thương thận, sỏi thận, thậm chí suy thận mạn tính.
5. Giả gút (Pseudogout)
Mặc dù có biểu hiện viêm khớp tương tự gút, nhưng giả gút do tinh thể calcium pyrophosphate lắng đọng. Cách điều trị hoàn toàn khác, do đó việc chẩn đoán phân biệt là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và điều trị sai hướng.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh gút
Gút nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:
Sỏi thận, suy thận do tinh thể urat tích tụ.
Tổn thương khớp vĩnh viễn, hoại tử, mất khả năng vận động.
Tăng nguy cơ tim mạch: thiếu máu cơ tim, đột quỵ.
Rối loạn cương ở nam giới, trầm cảm.
Tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Thoái hóa khớp nghiêm trọng – ảnh hưởng đến chất lượng sống.
Chẩn đoán bệnh gút
Để xác định chính xác bệnh gút, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp:
Hỏi bệnh sử: Ghi nhận cơn đau khớp, thời gian, tần suất.
Khám lâm sàng: Kiểm tra sưng nóng, đỏ đau ở các khớp.
Xét nghiệm máu: Đo nồng độ acid uric – không phải lúc nào cũng phản ánh đúng bệnh.
Siêu âm, CT, X-quang: Phát hiện tổn thương khớp và tinh thể urat.
Xét nghiệm dịch khớp: Xác định tinh thể urat dưới kính hiển vi – tiêu chuẩn vàng.
Điều trị bệnh gút
1. Điều trị cơn cấp
NSAIDs (ibuprofen, naproxen): Giảm đau, chống viêm.
Colchicine: Tác dụng tốt trong 12–24 giờ đầu.
Corticosteroid: Dùng khi không đáp ứng với các thuốc khác.
2. Hạ acid uric máu
Allopurinol, Febuxostat: Giảm sản xuất acid uric.
Probenecid, benzbromarone: Tăng đào thải acid uric qua thận.
Lưu ý: Việc dùng thuốc cần có sự chỉ định và theo dõi từ bác sĩ chuyên khoa.
3. Điều chỉnh lối sống
Hạn chế thịt đỏ, hải sản, nội tạng.
Bỏ rượu bia, thuốc lá.
Uống 2–3 lít nước/ngày, giữ cân nặng ổn định.
Tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.
4. Phẫu thuật
Cắt bỏ hạt tophi lớn gây loét hoặc ảnh hưởng vận động.
Thay khớp trong trường hợp khớp bị tổn thương nghiêm trọng.
Xem thêm: Phác đồ điều trị bệnh viêm khớp vảy nến
Phòng ngừa bệnh gút
Phòng ngừa bệnh gút không chỉ dành cho người đã từng bị, mà còn rất quan trọng với người có yếu tố nguy cơ cao (gia đình có người bị gút, acid uric cao, bệnh nền…). Các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả bao gồm:
1. Duy trì chế độ ăn uống hợp lý
Hạn chế thực phẩm giàu purine: thịt đỏ, hải sản, nội tạng động vật, một số loại đậu.
Tránh rượu bia và nước ngọt có gas – vì cản trở quá trình đào thải acid uric.
Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt – giúp kiểm soát chuyển hóa.
Uống đủ nước (2–3 lít/ngày) – hỗ trợ thận loại bỏ acid uric hiệu quả hơn.
2. Lối sống lành mạnh
Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm béo phì giúp cải thiện chuyển hóa purine.
Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga – tránh tập quá sức.
Ngủ đủ giấc, giảm stress, tránh thức khuya.
Không hút thuốc lá.
3. Khám sức khỏe định kỳ
Kiểm tra nồng độ acid uric máu mỗi 6–12 tháng.
Theo dõi và điều chỉnh sớm nếu có dấu hiệu tăng acid uric.
Nếu có người thân bị gút, nên tầm soát định kỳ sớm hơn.
4. Hạn chế sử dụng thuốc có nguy cơ
Tránh lạm dụng các loại thuốc lợi tiểu, kháng viêm không steroid nếu không có chỉ định bác sĩ. Nếu đang điều trị các bệnh nền, nên thông báo bác sĩ biết tiền sử tăng acid uric để được theo dõi sát hơn.
Bệnh gút là bệnh mạn tính có thể gây nhiều biến chứng nếu không kiểm soát kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ gút, hãy đến Phòng khám xương khớp Cao Khang để được tư vấn và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.
Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
1. Gút và hạt tophi có liên quan gì?
Tophi là biểu hiện của gút mãn tính do tinh thể urat tích tụ lâu ngày. Chúng gây viêm, biến dạng khớp, thậm chí hoại tử.
2. Bệnh gút có chữa khỏi không?
Hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng bệnh có thể được kiểm soát tốt nếu điều trị sớm, đúng phác đồ và thay đổi lối sống.
3. Vị trí đau thường gặp do bệnh gút là ở đâu?
Phổ biến nhất là khớp ngón chân cái. Ngoài ra còn có mắt cá chân, đầu gối, khuỷu tay, cổ tay…
4. Người bệnh gút sống được bao lâu?
Không thể xác định chính xác bệnh gút sống được bao lâu từ khi phát hiện bệnh. Tuy nhiên, nếu không điều trị, biến chứng có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và chất lượng sống.