
Châm cứu là một trong những phương pháp trị liệu cổ truyền nổi bật của y học phương Đông, đã được ứng dụng hàng nghìn năm để phòng ngừa và chữa trị nhiều loại bệnh. Ngày nay, châm cứu không chỉ phổ biến trong y học cổ truyền mà còn được khoa học hiện đại công nhận về hiệu quả giảm đau, hỗ trợ phục hồi chức năng và nâng cao sức khỏe toàn diện.
Vậy châm cứu là gì, có nguồn gốc từ đâu và thực sự có tác dụng gì đối với sức khỏe? Hãy cùng Phòng khám Xương Khớp Cao Khang tìm hiểu chi tiết về phương pháp đặc biệt này qua bài viết sau.
Châm cứu là gì?
Châm cứu là gì? Đây là một phương pháp chữa bệnh thuộc lĩnh vực y học cổ truyền, sử dụng kim châm vào các huyệt đạo trên cơ thể để kích thích, điều hòa hoạt động của khí huyết và kinh lạc. Đặc trưng của châm cứu là sử dụng kim mảnh, sắc bén, vô trùng tác động vào những vị trí huyệt cụ thể đã được xác định rõ ràng trên cơ thể.
Nguồn gốc:
Châm cứu xuất phát từ Trung Quốc cổ đại, phát triển mạnh mẽ ở các nước Á Đông như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc và ngày nay đã lan rộng khắp thế giới. Theo quan niệm Đông y, cơ thể con người có hệ thống kinh lạc – mạng lưới dẫn truyền khí huyết, điều tiết hoạt động của các cơ quan. Khi hệ kinh lạc bị tắc nghẽn hoặc khí huyết rối loạn sẽ dẫn đến bệnh tật.
Nguyên lý hoạt động:
- Châm cứu giúp khai thông kinh lạc, cân bằng âm dương, điều hòa khí huyết.
- Tác động của kim châm kích thích thần kinh, giải phóng các hoạt chất giảm đau tự nhiên trong cơ thể, thúc đẩy quá trình phục hồi và tự chữa lành tổn thương.
- Kết hợp giữa lý luận Đông y truyền thống và cơ sở khoa học hiện đại đã giúp phương pháp này được ứng dụng rộng rãi, nhất là trong lĩnh vực cơ – xương – khớp, thần kinh và phục hồi chức năng.

Các hình thức châm cứu phổ biến
Khi nói về châm cứu là gì, nhiều người nghĩ đơn thuần chỉ là dùng kim châm vào huyệt. Tuy nhiên, thực tế châm cứu có nhiều hình thức khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và tác dụng riêng, phù hợp với từng bệnh lý và thể trạng người bệnh:
Châm kim (châm truyền thống)
Sử dụng kim châm chuyên dụng bằng thép không gỉ, có độ mảnh cao, được châm trực tiếp vào các huyệt đạo trên da. Đây là hình thức châm cứu phổ biến nhất, giúp kích thích chính xác các điểm huyệt để điều hòa khí huyết, giảm đau, phục hồi chức năng.
Điện châm
Kết hợp giữa kim châm và dòng điện sinh học cường độ thấp, truyền qua kim vào huyệt đạo. Phương pháp này làm tăng hiệu quả kích thích, giảm đau nhanh, thường dùng cho các trường hợp đau mạn tính, phục hồi sau tai biến, liệt vận động.

Thủy châm
Tiêm trực tiếp các dung dịch thuốc (vitamin, thuốc giảm đau, thuốc đông y) vào các huyệt đạo thay vì chỉ dùng kim châm. Thủy châm giúp tăng hiệu quả tác động và kéo dài tác dụng giảm đau, chống viêm.
Cứu ngải (ôn châm)
Dùng điếu ngải (một loại cây thuốc) đốt nóng rồi hơ hoặc đặt trên huyệt để truyền nhiệt, kích thích lưu thông máu, giảm đau nhức, làm ấm cơ thể và điều hòa khí huyết.
Nhĩ châm
Tác động lên các huyệt vị ở tai (nhĩ), áp dụng trong điều trị đau đầu, mất ngủ, cai nghiện, hỗ trợ giảm cân… Các kim nhĩ rất nhỏ, có thể để lưu lại trên tai trong nhiều giờ đến vài ngày.
Cơ chế tác động của châm cứu theo y học hiện đại
Không chỉ dựa vào lý luận truyền thống, châm cứu ngày nay đã được nhiều nghiên cứu khoa học chứng minh về mặt sinh lý học, giải thích rõ hơn châm cứu có tác dụng gì:
- Kích thích sản sinh endorphin: Kim châm tác động lên các đầu dây thần kinh, kích thích não bộ giải phóng endorphin – một loại “thuốc giảm đau tự nhiên”, giúp giảm đau hiệu quả mà không gây nghiện.
- Điều hòa hệ thần kinh trung ương: Châm cứu giúp làm dịu hệ thần kinh, giảm căng thẳng, giảm co cứng cơ, cải thiện tuần hoàn máu não, hỗ trợ điều trị mất ngủ, rối loạn thần kinh thực vật.
- Tăng lưu thông máu và trao đổi chất: Tác động tại vùng tổn thương giúp tăng tuần hoàn tại chỗ, đưa dưỡng chất đến vùng tổn thương, thúc đẩy quá trình phục hồi tế bào, giảm sưng viêm.
- Giảm co thắt, giãn cơ: Đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp đau cơ, đau lưng, vẹo cổ, thoái hóa khớp…
- Giúp cơ thể tự điều chỉnh: Châm cứu còn có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, thúc đẩy cơ thể tự sửa chữa các rối loạn chức năng.
Tác dụng của châm cứu đối với sức khỏe
Khi nhắc đến châm cứu là gì và có tác dụng gì, không thể không đề cập đến những lợi ích thực tế mà phương pháp này mang lại cho sức khỏe con người:
Giảm đau hiệu quả
- Châm cứu được xem là “khắc tinh” của các cơn đau mạn tính: đau lưng, đau cổ vai gáy, đau thần kinh tọa, đau đầu, đau nửa đầu (migraine), đau khớp gối, đau cơ.
- Giúp giảm phụ thuộc vào thuốc giảm đau, hạn chế tác dụng phụ của thuốc tây.
Hỗ trợ phục hồi thần kinh
- Phù hợp cho các bệnh nhân bị liệt mặt, liệt nửa người sau tai biến mạch máu não, tê bì tay chân, rối loạn cảm giác sau chấn thương.
- Tăng hiệu quả phục hồi chức năng kết hợp vật lý trị liệu.
Cải thiện giấc ngủ, giảm căng thẳng
- Châm cứu giúp ổn định hệ thần kinh, làm dịu tâm trí, giảm lo âu, mất ngủ, ngủ không sâu giấc.
- Tác động tích cực đến các bệnh lý thần kinh chức năng, rối loạn lo âu, stress kéo dài.

Tăng cường miễn dịch và cân bằng cơ thể
Điều hòa nội tiết tố, tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với môi trường, phòng tránh cảm cúm, bệnh thời tiết.
Hỗ trợ điều trị bệnh mạn tính
Các bệnh lý như hen suyễn, viêm xoang, viêm khớp, đau thần kinh tọa, rối loạn tiêu hóa… có thể được kiểm soát hiệu quả hơn nhờ kết hợp châm cứu.
Khi nào nên thực hiện châm cứu?
Không phải trường hợp nào cũng cần hoặc nên châm cứu. Theo các chuyên gia, bạn nên cân nhắc châm cứu khi:
- Đau nhức cơ – xương – khớp kéo dài, không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau hoặc muốn hạn chế dùng thuốc.
- Phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật, cần hỗ trợ vận động, giảm sưng đau, phục hồi chức năng cơ thể.
- Bệnh lý thần kinh, tê bì, liệt mặt, liệt nửa người sau đột quỵ, rối loạn cảm giác hoặc vận động.
- Mất ngủ, căng thẳng, stress, lo âu kéo dài làm ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh mạn tính, đau đầu kinh niên, rối loạn tiêu hóa chức năng, đau dây thần kinh.
- Kết hợp trong phác đồ phục hồi sức khỏe tại các phòng khám chuyên sâu hoặc bệnh viện y học cổ truyền.
Lưu ý khi châm cứu
Dù là phương pháp an toàn, châm cứu vẫn cần thực hiện đúng chỉ định và tuân thủ những nguyên tắc sau để đảm bảo hiệu quả, tránh rủi ro:
- Chỉ thực hiện tại cơ sở y tế, phòng khám uy tín, được cấp phép, có bác sĩ hoặc kỹ thuật viên chuyên ngành y học cổ truyền.
- Tuyệt đối không tự ý châm cứu tại nhà hoặc nhờ người không có chuyên môn, tránh nguy cơ nhiễm trùng, tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu.
- Kim châm phải đảm bảo vô trùng, sử dụng 1 lần hoặc được tiệt trùng kỹ lưỡng để phòng tránh lây nhiễm bệnh.
- Chống chỉ định châm cứu cho: bệnh nhân mắc bệnh tim mạch nặng, phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng đầu), người đang sốt cao, bệnh nhân bị rối loạn đông máu, vùng da nhiễm trùng hoặc viêm loét.
- Cần thông báo cho bác sĩ về các bệnh nền, thuốc đang dùng, tiền sử dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe đặc biệt khác trước khi châm cứu.
- Trong quá trình châm cứu, nếu cảm thấy đau, hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, phải báo ngay cho bác sĩ.
Kết luận
Châm cứu là gì? Có tác dụng gì? Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã hiểu rõ châm cứu không chỉ là phương pháp cổ truyền mà còn mang giá trị khoa học, an toàn và hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý, đặc biệt là bệnh lý cơ – xương – khớp và thần kinh. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn, châm cứu nên được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tại các cơ sở y tế uy tín.



