Chụp PET/CT là gì? Quy trình, Ứng dụng và Lưu ý quan trọng

chụp PET/CT là gì?

Chụp PET/CT là một trong những bước tiến vượt bậc giúp các bác sĩ không chỉ nhìn rõ được cấu trúc mà còn đánh giá chính xác các hoạt động chuyển hóa bất thường bên trong cơ thể. Với khả năng “soi sáng” những vùng tổn thương tiềm ẩn, PET/CT đã góp phần thay đổi cục diện chẩn đoán và điều trị, giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống cho nhiều người bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ chụp PET/CT là gì, cách thực hiện, khi nào nên làm và cần lưu ý những gì để đạt hiệu quả cao nhất.

Chụp PET/CT là gì?

Chụp PET/CT là sự kết hợp đồng thời giữa hai kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại:

  • PET (Positron Emission Tomography – Chụp cắt lớp phát xạ positron): Đây là kỹ thuật dùng các chất đánh dấu phóng xạ (thường là FDG – một dạng glucose phóng xạ), tiêm vào tĩnh mạch. Những chất này sẽ tập trung nhiều hơn tại các mô, cơ quan có hoạt động chuyển hóa mạnh – điển hình là các tế bào ung thư. Máy PET ghi nhận các tín hiệu phát ra từ các chất này để cho ra hình ảnh thể hiện mức độ hoạt động chuyển hóa của từng vùng trong cơ thể.
  • CT (Computed Tomography – Chụp cắt lớp vi tính): Sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết, sắc nét về cấu trúc giải phẫu các cơ quan, mô, xương và các vùng bệnh trong cơ thể.

Khi kết hợp hai phương pháp này, bác sĩ không chỉ quan sát được hình dạng, kích thước và vị trí các tổn thương (nhờ CT) mà còn đánh giá được mức độ hoạt động sinh học, mức độ “sống” hay “chết” của các mô tổn thương (nhờ PET). Điều này đặc biệt quan trọng trong các bệnh ung thư hoặc bệnh lý mạn tính phức tạp, giúp đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương án điều trị phù hợp nhất.

máy chụp PET/CT

Nguyên lý hoạt động của chụp PET/CT

Chụp PET/CT dựa trên nguyên lý sử dụng các chất phóng xạ đánh dấu. Cụ thể, chất phóng xạ được sử dụng nhiều nhất hiện nay là FDG (Fluorodeoxyglucose) – một dẫn xuất của glucose được gắn thêm đồng vị phóng xạ fluor-18. Khi tiêm FDG vào cơ thể, chất này sẽ di chuyển theo dòng máu và được các tế bào hấp thu.

  • Tế bào ung thư, tế bào viêm nhiễm hoặc những mô chuyển hóa mạnh sẽ hấp thu FDG nhiều hơn tế bào bình thường, nhờ đó hình ảnh PET sẽ sáng rõ ở các vị trí này.
  • Máy PET ghi lại lượng phóng xạ phát ra từ từng vùng cơ thể, từ đó xây dựng bản đồ thể hiện mức độ chuyển hóa của các mô.
  • Máy CT quét đồng thời trên cùng một bàn chụp, thu thập dữ liệu về hình thái, cấu trúc giải phẫu.
  • Phần mềm chuyên dụng sẽ xử lý, kết hợp hai tập dữ liệu thành một hình ảnh tổng hợp – nơi từng điểm sáng (chuyển hóa cao) được xác định đúng vị trí giải phẫu cụ thể.

Nhờ đó, các tổn thương chuyển hóa bất thường dù rất nhỏ hoặc ẩn sâu trong cơ thể đều có thể được phát hiện và định vị chính xác. Chụp PET/CT cho phép phát hiện khối u sớm hơn các phương pháp truyền thống, kể cả khi chúng chưa thay đổi hình thái rõ rệt.

Ứng dụng của PET/CT trong y học

Ứng dụng trong ung thư

  • Chẩn đoán sớm ung thư: PET/CT giúp phát hiện các ổ bệnh khi kích thước còn rất nhỏ, đôi khi hình ảnh CT hoặc MRI thông thường chưa ghi nhận rõ tổn thương, nhờ đó việc can thiệp điều trị kịp thời trở nên khả thi hơn rất nhiều.
  • Đánh giá giai đoạn (staging): PET/CT giúp xác định khối u đã di căn tới đâu, mức độ lan rộng tại chỗ, hạch vùng hoặc các cơ quan xa. Thông tin này là yếu tố then chốt để lựa chọn phác đồ điều trị (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị nhắm trúng đích, v.v.).
  • Theo dõi đáp ứng điều trị: PET/CT cho phép đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị (sau hóa trị/xạ trị/phẫu thuật) một cách khách quan, nhanh chóng. Chỉ cần quan sát vùng chuyển hóa FDG – nếu vùng này giảm hoặc mất đi nghĩa là khối u đáp ứng tốt.
  • Phát hiện tái phát, di căn: Sau điều trị, PET/CT giúp phát hiện các ổ bệnh mới, các hạch di căn, đặc biệt ở giai đoạn còn rất sớm, chưa có triệu chứng lâm sàng.
Chụp PET-CT có hại không

Ứng dụng trong tim mạch

  • Đánh giá tưới máu cơ tim: PET/CT cho biết vùng cơ tim nào còn được máu nuôi dưỡng, vùng nào bị hoại tử hay còn sống nhưng thiếu máu tạm thời, nhờ đó quyết định có nên can thiệp mạch vành, đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
  • Đánh giá viêm nhiễm, u lành/u ác tại tim: Những trường hợp viêm cơ tim, u tim, viêm màng ngoài tim cũng có thể được đánh giá chính xác nhờ PET/CT.

Ứng dụng trong thần kinh

  • Chẩn đoán bệnh thoái hóa thần kinh: PET/CT đặc biệt hữu ích trong các bệnh như Alzheimer, Parkinson, giúp xác định vùng não chuyển hóa bất thường, hỗ trợ chẩn đoán phân biệt với các dạng sa sút trí tuệ khác.
  • Định vị vùng động kinh: PET/CT cho phép xác định chính xác vùng não khởi phát động kinh, giúp phẫu thuật chính xác hơn.
  • Đánh giá u não, di căn não: PET/CT hỗ trợ phân biệt u lành/ác, xác định mức độ lan rộng, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị xạ trị/phẫu thuật.

Ứng dụng khác

  • Phát hiện ổ viêm, nhiễm khuẩn khó xác định: Đôi khi có những ổ nhiễm khuẩn ẩn, ổ viêm mạn tính mà các phương pháp hình ảnh khác khó phát hiện, PET/CT có thể “tìm ra” nhờ khả năng nhận biết vùng chuyển hóa bất thường.
  • Bệnh lý chuyển hóa, một số bệnh hiếm: Được sử dụng để chẩn đoán, đánh giá mức độ nặng, hoặc theo dõi đáp ứng điều trị ở những bệnh lý chuyển hóa, tự miễn hoặc ung thư máu hiếm gặp.

Quy trình chụp PET/CT diễn ra như thế nào?

Để đảm bảo kết quả chụp PET/CT chính xác và an toàn, quy trình thực hiện thường bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị trước khi chụp

  • Nhịn ăn: Bệnh nhân thường được yêu cầu nhịn ăn ít nhất 4–6 tiếng trước khi chụp, chỉ uống nước lọc, nhằm hạn chế cạnh tranh hấp thu glucose giữa các tế bào và FDG.
  • Kiểm tra đường huyết: Đối với người bệnh tiểu đường, mức đường huyết nên được kiểm soát dưới 10 mmol/L trước khi tiêm FDG, vì đường huyết cao có thể làm giảm chất lượng hình ảnh.
  • Loại bỏ kim loại, thay quần áo: Tất cả trang sức, vật dụng kim loại trên người cần tháo bỏ để tránh ảnh hưởng hình ảnh. Bệnh nhân thường thay đồ do bệnh viện cung cấp.
  • Kiểm tra tiền sử dị ứng thuốc cản quang: Một số trường hợp cần sử dụng thêm thuốc cản quang khi chụp CT.

Tiêm chất phóng xạ FDG

  • Bệnh nhân được tiêm một lượng nhỏ FDG vào tĩnh mạch, thường ở cẳng tay hoặc mu bàn tay.
  • Sau tiêm, bệnh nhân nằm nghỉ ngơi tại phòng riêng, không nói chuyện, hạn chế cử động trong 30–60 phút để FDG phân phối và hấp thu tối ưu vào các mô đích.

Tiến hành chụp PET/CT

  • Khi đủ thời gian chờ, bệnh nhân được chuyển đến phòng chụp, nằm yên trên bàn chụp của máy PET/CT.
  • Máy sẽ thực hiện đồng thời hai quá trình: PET ghi nhận phóng xạ, CT dựng hình giải phẫu.
  • Thời gian chụp thực tế thường kéo dài 20–30 phút, phụ thuộc vùng khảo sát và mục đích chụp.

Hoàn tất và ra về

  • Sau khi chụp xong, bệnh nhân có thể trở về sinh hoạt bình thường, trừ một số trường hợp đặc biệt được bác sĩ dặn dò cụ thể.
  • Kết quả sẽ được bác sĩ hình ảnh học phân tích, trả lời cụ thể, hẹn tái khám tư vấn.

Chụp PET/CT có đau không? Có an toàn không?

  • Đau: Hầu hết bệnh nhân chỉ cảm nhận đau nhẹ ở vị trí tiêm FDG, hoàn toàn không có cảm giác đau đớn trong lúc nằm chụp. Máy hoạt động êm ái, không gây khó chịu, không tiếng ồn lớn như MRI.
  • An toàn: Chất phóng xạ FDG có liều rất thấp, thời gian bán hủy ngắn, thường được đào thải nhanh qua nước tiểu trong vòng 24–48 giờ, không tích tụ lâu dài trong cơ thể.
  • Tác dụng phụ: Cực kỳ hiếm gặp, chủ yếu là dị ứng nhẹ, khó chịu, chóng mặt hoặc buồn nôn. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau chụp, người bệnh cần thông báo ngay cho nhân viên y tế.

Đối tượng nên và không nên chụp PET/CT

Đối tượng nên chụp PET/CT

Những bệnh nhân được bác sĩ chỉ định để:

  • Chẩn đoán, đánh giá giai đoạn, theo dõi điều trị các loại ung thư (phổi, gan, vú, hạch, đại trực tràng, đầu mặt cổ…)
  • Đánh giá chức năng tim (tưới máu, xác định vùng cơ tim sống)
  • Chẩn đoán, phân biệt, hoặc lập kế hoạch điều trị các bệnh thần kinh (Alzheimer, Parkinson, động kinh, u não)

Đối tượng không nên hoặc cần thận trọng

  • Phụ nữ mang thai: Nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ dù rất thấp nhưng có thể ảnh hưởng đến thai nhi, đặc biệt là 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Cần ngừng cho trẻ bú từ 12–24h sau chụp để tránh phơi nhiễm cho bé.
  • Bệnh nhân tiểu đường chưa kiểm soát: Đường huyết cao làm giảm hiệu quả hình ảnh, cần kiểm soát tốt trước khi chụp.
  • Người dị ứng thuốc cản quang: Nếu cần chụp CT có cản quang, cần khai báo tiền sử dị ứng.
  • Bệnh nhân suy thận, suy gan nặng: Cần trao đổi kỹ với bác sĩ vì khả năng đào thải chất phóng xạ bị hạn chế.

Ưu điểm và hạn chế của PET/CT

Ưu điểm

  • Phát hiện bệnh sớm: PET/CT phát hiện các rối loạn chuyển hóa trước khi xuất hiện tổn thương hình thái trên CT, MRI, nhờ đó tăng cơ hội điều trị thành công.
  • Đánh giá toàn diện: Đồng thời nhìn rõ cấu trúc giải phẫu và hoạt động sinh học của khối u, vùng tổn thương.
  • Giảm thủ thuật không cần thiết: Giúp phân biệt tổn thương lành – ác, từ đó giảm nguy cơ can thiệp không cần thiết (mổ, sinh thiết…).
  • Hỗ trợ lập kế hoạch điều trị cá thể hóa: Nhờ biết chính xác vị trí, tính chất và mức độ lan rộng của bệnh.

Hạn chế

  • Chi phí cao: Do sử dụng thiết bị hiện đại, chất phóng xạ đặc biệt nên chi phí mỗi lần chụp cao hơn nhiều so với X-quang, CT, MRI thông thường.
  • Không thay thế được sinh thiết: PET/CT giúp phát hiện vùng nghi ngờ, nhưng để xác định bản chất mô (lành/ác) vẫn cần sinh thiết làm giải phẫu bệnh.
  • Không phù hợp với mọi đối tượng: Như đã trình bày ở trên.
  • Không phổ biến ở tất cả bệnh viện: Máy PET/CT là trang thiết bị hiện đại, chỉ có ở các bệnh viện lớn tuyến trung ương hoặc trung tâm chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu.

Chi phí chụp PET/CT bao nhiêu?

  • Mức giá tham khảo: Hiện nay tại Việt Nam, một lần chụp PET/CT có giá dao động từ 20–35 triệu đồng, tùy từng bệnh viện, vùng cần chụp, có dùng thuốc cản quang hay không, bảo hiểm y tế chi trả mức nào.
  • Các yếu tố ảnh hưởng: Vùng khảo sát, mục đích chụp (chẩn đoán, đánh giá đáp ứng, theo dõi…), loại chất đánh dấu, cơ sở thực hiện, chương trình hỗ trợ của bảo hiểm y tế hoặc các gói hỗ trợ từ bệnh viện.
  • Lưu ý: Chi phí này chưa bao gồm các xét nghiệm, chi phí khám hoặc điều trị bổ sung đi kèm.

Lưu ý sau khi chụp PET/CT

  • Uống nhiều nước: Sau khi chụp, nên uống nhiều nước (2–3 lít trong 24 giờ đầu) để thúc đẩy cơ thể đào thải nhanh FDG qua đường tiểu.
  • Đi vệ sinh thường xuyên: Không nên nhịn tiểu, nên đi tiểu ngay khi có cảm giác buồn tiểu.
  • Tránh tiếp xúc gần trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai: Trong vòng 8–24 giờ sau chụp, nên hạn chế tiếp xúc gần (dưới 1 mét) với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai để phòng ngừa phơi nhiễm phóng xạ không cần thiết.
  • Theo dõi sức khỏe: Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường như sốt, phát ban, đau đầu kéo dài hoặc dị ứng, nên liên hệ ngay với bác sĩ điều trị.
  • Tái khám đúng lịch hẹn: Để nhận kết quả, được bác sĩ tư vấn phương án điều trị tiếp theo.

Kết luận

Chụp PET/CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến, đem lại nhiều giá trị vượt trội trong phát hiện sớm, đánh giá toàn diện và theo dõi điều trị các bệnh lý phức tạp, đặc biệt là ung thư, bệnh tim, bệnh thần kinh. Tuy nhiên, đây là kỹ thuật chuyên sâu, cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định và tư vấn rõ ràng trước khi thực hiện. Nếu được chỉ định chụp PET/CT, hãy chủ động tìm hiểu quy trình, chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện đúng các lưu ý để đạt hiệu quả tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và bảo vệ sức khỏe bản thân.

Recommended Posts