Chụp X-quang là gì? Nguyên lý, quy trình và những điều cần biết

chụp x-quang

Chụp X-quang là một trong những kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh lâu đời và phổ biến nhất trong y học hiện đại. Nhờ khả năng hiển thị rõ nét các cấu trúc bên trong cơ thể, đặc biệt là xương, X-quang giúp bác sĩ phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm, từ gãy xương, viêm phổi đến các vấn đề về răng hàm mặt. Dù ra đời từ thế kỷ XIX, đến nay, chụp X-quang vẫn là phương pháp đầu tay trong chẩn đoán và theo dõi nhiều loại bệnh.

Chụp X-quang là gì?

Chụp X-quang là kỹ thuật sử dụng tia X – một dạng tia bức xạ điện từ có năng lượng cao – để tạo ra hình ảnh của các cơ quan, bộ phận bên trong cơ thể. Khi tia X đi qua cơ thể, mỗi loại mô (xương, cơ, mỡ, khí…) sẽ hấp thụ tia X với mức độ khác nhau. Sự khác biệt này được ghi nhận lại trên phim hoặc cảm biến kỹ thuật số, giúp bác sĩ dễ dàng quan sát các bất thường bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật.

So sánh với các phương pháp khác:

  • Siêu âm: Dùng sóng âm thanh, không bức xạ, ưu thế quan sát mô mềm, thai nhi, tim mạch nhưng không quan sát được xương rõ như X-quang.
  • MRI (cộng hưởng từ): Không bức xạ, hình ảnh chi tiết mô mềm, thần kinh, đắt và mất thời gian hơn.
  • CT scan: Kết hợp tia X và vi tính, hình ảnh nhiều lớp cắt ngang, chi tiết hơn X-quang nhưng liều bức xạ cao hơn.

Như vậy, X-quang là lựa chọn lý tưởng để khảo sát xương, khớp, phổi, răng miệng, cũng như cấp cứu do tốc độ thực hiện rất nhanh.

máy chụp x-quang
Hình minh họa: Máy chụp X-quang

Nguyên lý chụp X-quang

Nguyên lý hoạt động của chụp X-quang dựa trên đặc tính của tia X: khi đi qua các vật chất khác nhau, tia X sẽ bị hấp thụ và suy giảm cường độ tùy theo độ dày và mật độ của mô.

  • Xương là tổ chức đặc, giàu canxi nên hấp thụ tia X rất mạnh, làm cho phần này hiện màu trắng rõ trên phim.
  • Mô mềm (cơ, mỡ, nội tạng) hấp thụ tia X kém hơn nên xuất hiện với sắc thái xám.
  • Khí (ví dụ như trong phổi) gần như không cản tia X, hiện thành vùng đen trên phim.

Máy X-quang phát ra tia X, chùm tia này đi xuyên qua vùng cần chụp trên cơ thể, phía sau là tấm phim hoặc cảm biến ghi nhận lại sự phân bố tia còn lại sau khi đi qua các mô. Nhờ đó, hình ảnh chụp X-quang giúp phân biệt rõ các cấu trúc và tổn thương bên trong cơ thể.

Các loại chụp X-quang thường gặp

Chụp X-quang được ứng dụng rộng rãi ở nhiều chuyên khoa, tùy từng vị trí và mục đích:

Chụp X-quang xương khớp

  • Chẩn đoán gãy xương, trật khớp (cổ tay, cổ chân, vai, đùi, cột sống).
  • Phát hiện các bệnh mạn tính: loãng xương (hình ảnh xương mờ, mất vỏ xương), thoái hóa khớp (hẹp khe khớp, gai xương).
  • Đánh giá sau phẫu thuật kết hợp xương, theo dõi tiến triển xương liền hay không.
hình ảnh chụp x-quang xương khớp

Chụp X-quang phổi

  • Phát hiện các dấu hiệu viêm phổi (đám mờ, đông đặc), lao phổi (hang, xơ hóa), u phổi, tràn dịch màng phổi (mờ đều góc sườn hoành, hình ảnh mức nước khí).
  • Theo dõi tiến triển sau điều trị, kiểm tra di căn ở bệnh nhân ung thư.

Chụp X-quang răng – hàm – mặt

  • Đánh giá cấu trúc xương hàm, phát hiện răng khôn mọc lệch, viêm xương hàm, sâu răng, áp xe quanh răng.
  • Chụp toàn cảnh (panorama) hoặc phim cận chóp giúp nha sĩ lập kế hoạch điều trị chính xác.

Chụp X-quang bụng

  • Phát hiện tắc ruột (hình ảnh mức nước – mức khí), sỏi tiết niệu (hình ảnh cản quang đường tiểu), khối u hoặc dị vật ổ bụng.
  • Đánh giá tình trạng bụng cấp trong cấp cứu ngoại khoa.

Các kỹ thuật đặc biệt

  • X-quang có cản quang: Dùng dung dịch Barium, Iodine uống/tiêm vào cơ thể để làm nổi bật ống tiêu hóa, mạch máu, hệ tiết niệu.
  • X-quang động: Quan sát chuyển động nuốt, di chuyển dịch, đánh giá chức năng các tạng rỗng.

Quy trình chụp X-quang

Quy trình chụp X-quang thường diễn ra nhanh chóng và khá đơn giản:

  • Chuẩn bị trước khi chụp: Người bệnh sẽ được hướng dẫn tháo bỏ các vật dụng kim loại như vòng tay, dây chuyền, thắt lưng… vì kim loại có thể gây nhiễu ảnh. Nếu là phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ mang thai, cần báo cho nhân viên y tế để có phương án bảo vệ hoặc trì hoãn chụp.
  • Thực hiện chụp: Người bệnh được hướng dẫn ngồi, đứng hoặc nằm trên bàn chụp, tùy vị trí cần khảo sát. Kỹ thuật viên điều chỉnh máy, hướng dẫn tư thế và yêu cầu giữ nguyên vị trí trong vài giây để ảnh không bị nhòe. Đôi khi người bệnh cần nín thở hoặc thay đổi tư thế theo chỉ dẫn.
  • Sau khi chụp: Hình ảnh được xử lý và chuyển cho bác sĩ đọc kết quả. Thời gian từ khi vào phòng đến khi hoàn tất thường chỉ mất khoảng 5–10 phút.
hình ảnh chụp x-quang

Ưu điểm và hạn chế của chụp X-quang

Ưu điểm

  • Thực hiện nhanh chóng, không đau, phù hợp cả cấp cứu và ngoại trú.
  • Chi phí hợp lý, dễ tiếp cận ở hầu hết các cơ sở y tế.
  • Hiệu quả trong phát hiện gãy xương, bệnh phổi, bất thường răng hàm mặt.

Hạn chế

  • Không cho hình ảnh chi tiết về mô mềm như MRI, CT scan.
  • Có bức xạ, nên không lạm dụng cho đối tượng đặc biệt.
  • Một số trường hợp (u nhỏ, tổn thương nhẹ) có thể không phát hiện trên X-quang thường quy.

Khi nào cần chụp X-quang?

Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang trong nhiều trường hợp khác nhau, ví dụ:

  • Sau chấn thương: Đau, sưng, biến dạng xương khớp, nghi ngờ gãy xương, trật khớp.
  • Ho kéo dài, sốt cao, đau ngực: Lo ngại viêm phổi, lao phổi, tràn dịch màng phổi, dị vật đường thở.
  • Khám răng hàm mặt: Đánh giá trước niềng răng, cấy ghép implant, phát hiện sâu răng, răng khôn mọc lệch.
  • Đau bụng, đầy hơi, nôn ói: Nghi ngờ tắc ruột, sỏi tiết niệu, dị vật tiêu hóa.
  • Theo dõi điều trị: Đánh giá tiến triển liền xương sau phẫu thuật, hiệu quả điều trị bệnh phổi, theo dõi sự phát triển hoặc di căn của khối u.

Lưu ý: Người bệnh không nên tự ý yêu cầu chụp X-quang mà cần nghe tư vấn từ bác sĩ để tránh lạm dụng không cần thiết.

Kết luận

Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thiết yếu, giúp phát hiện nhiều bệnh lý một cách nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm chi phí. Tuy có sử dụng tia bức xạ, nhưng nếu thực hiện đúng chỉ định và quy trình, nguy cơ cho sức khỏe là rất thấp. Khi có triệu chứng bất thường, bạn nên thăm khám và nghe tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để được chỉ định chụp X-quang một cách hợp lý, an toàn.

Recommended Posts