
Chườm lạnh là phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp từ đá lạnh, gel lạnh hoặc khăn ướp lạnh để tác động lên vùng cơ thể bị đau hoặc chấn thương. Đây là một biện pháp đơn giản, dễ thực hiện, thường được khuyến khích áp dụng ngay tại nhà hoặc trong sơ cứu ban đầu để hỗ trợ điều trị các chấn thương phần mềm, đau cơ, đau khớp. Nhưng chườm lạnh thực sự mang lại những lợi ích gì và khi nào nên áp dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Cơ chế tác động của chườm lạnh
Khi áp dụng lạnh lên vùng da, nhiều thay đổi sinh lý học diễn ra đồng thời ở mô tổn thương, mạch máu và hệ thần kinh:
- Co mạch máu tại chỗ: Nhiệt độ lạnh làm co lại các mạch máu nhỏ dưới da, từ đó giảm lưu lượng máu đến khu vực bị chấn thương. Hiện tượng này giúp hạn chế tình trạng thoát dịch viêm, ngăn ngừa phù nề và giảm nguy cơ bầm tím sau chấn thương. Nhờ đó, quá trình sưng viêm được kiểm soát tốt hơn ngay từ giai đoạn đầu.
- Tác động lên thần kinh ngoại biên: Lạnh làm giảm hoạt động của các sợi thần kinh cảm giác tại vùng tổn thương, khiến khả năng truyền dẫn tín hiệu đau lên não bị giảm sút. Người bệnh nhờ vậy sẽ cảm thấy vùng bị đau tê đi, cơn đau giảm đi nhanh chóng, giúp giảm bớt căng thẳng và khó chịu.
- Ức chế phản ứng viêm: Nhiệt độ lạnh có khả năng làm chậm các quá trình trao đổi chất và các phản ứng viêm xảy ra tại mô bị tổn thương. Nhờ đó, nguy cơ tổn thương lan rộng sang các mô lân cận được giảm thiểu, góp phần bảo vệ cấu trúc mô và tăng hiệu quả phục hồi về sau.
Các tác dụng chính của chườm lạnh
Giảm đau nhanh
Chườm lạnh là một trong những biện pháp giảm đau hiệu quả nhất cho các chấn thương cấp tính, đau cơ, bong gân, hoặc đau khớp. Nhờ khả năng làm tê liệt tạm thời các dây thần kinh ngoại biên, người bệnh cảm nhận rõ rệt sự thuyên giảm cơn đau chỉ sau vài phút chườm. Điều này rất hữu ích trong sơ cứu ban đầu, giúp người bệnh ổn định tâm lý và hạn chế vận động quá mức vùng bị tổn thương.
Giảm sưng viêm
Khi bị chấn thương, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng lưu lượng máu đến khu vực đó để chống lại tổn thương, gây ra hiện tượng sưng, nóng, đỏ, đau. Chườm lạnh giúp làm co mạch, giảm lượng máu và dịch rỉ viêm thoát ra ngoài mô, nhờ đó tình trạng sưng nề giảm rõ rệt. Đặc biệt, việc áp dụng lạnh sớm trong 24–48 giờ đầu sẽ giúp kiểm soát phản ứng viêm hiệu quả hơn.
Ngăn bầm tím lan rộng
Các va chạm mạnh, bong gân hay chấn thương phần mềm thường gây tổn thương mạch máu nhỏ dưới da, dẫn đến xuất huyết và bầm tím. Chườm lạnh có tác dụng làm chậm dòng máu, giúp hạn chế chảy máu nội mô, giảm diện tích và mức độ bầm tím.

Bảo vệ mô cơ, khớp
Nhiệt độ thấp giúp giảm tốc độ chuyển hóa tại vùng tổn thương, từ đó ngăn ngừa các biến chứng do phù nề, tổn thương thứ phát lên mô cơ và khớp. Đặc biệt trong các chấn thương thể thao, điều này góp phần bảo vệ cấu trúc giải phẫu, giảm nguy cơ để lại di chứng về lâu dài.
Ứng dụng sau phẫu thuật hoặc điều trị y khoa
Chườm lạnh cũng thường được sử dụng sau một số thủ thuật hoặc phẫu thuật (ví dụ: phẫu thuật khớp gối, thay khớp háng, bó bột…), giúp bệnh nhân giảm đau, hạn chế sưng nề và hồi phục nhanh hơn. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
Khi nào nên chườm lạnh?
Để chườm lạnh phát huy tác dụng tối đa, cần lựa chọn đúng thời điểm và trường hợp phù hợp:
- Chấn thương cấp tính: Được khuyến nghị áp dụng cho các trường hợp vừa bị chấn thương như bong gân, trật khớp, va đập, chấn thương phần mềm, tổn thương mô dưới 48 giờ đầu. Khi đó, chườm lạnh giúp giảm đau, ngăn ngừa sưng tấy và giảm nguy cơ bầm tím.
- Đau cơ sau vận động mạnh: Nếu bạn vừa tập thể thao nặng, chạy bộ đường dài, chơi thể thao cường độ cao và xuất hiện cảm giác đau nhức cơ, chườm lạnh giúp làm dịu cơ, giảm mỏi và ngăn ngừa viêm cơ.
- Sau phẫu thuật hoặc thủ thuật y khoa: Bác sĩ thường chỉ định chườm lạnh để kiểm soát đau và sưng sau các ca phẫu thuật chỉnh hình, thay khớp, bó bột, nội soi khớp… Việc này giúp bệnh nhân hồi phục nhanh và an toàn hơn.
- Các đợt viêm khớp cấp: Khi khớp sưng đỏ, nóng, đau dữ dội do viêm khớp cấp (gút cấp, viêm khớp nhiễm khuẩn…), chườm lạnh giúp giảm phản ứng viêm, giảm đau tức thì.
Lưu ý quan trọng: Chườm lạnh hiệu quả nhất khi thực hiện càng sớm càng tốt sau chấn thương (tốt nhất trong 24–48 giờ đầu). Nếu qua giai đoạn này, nên chuyển sang chườm ấm để thúc đẩy lưu thông máu và quá trình hồi phục mô.

Cách chườm lạnh đúng cách
Để chườm lạnh phát huy tác dụng mà không gây tác dụng phụ, cần lưu ý thực hiện đúng quy trình:
- Thời gian mỗi lần chườm: Tốt nhất nên chườm lạnh từ 10–20 phút/lần. Không nên chườm quá lâu, tránh gây bỏng lạnh hoặc tổn thương da.
- Tần suất: Có thể lặp lại 2–3 lần/ngày tùy theo tình trạng đau và sưng.
- Dụng cụ: Dùng túi đá lạnh, túi gel lạnh hoặc khăn ướp lạnh. Không đặt trực tiếp đá lạnh lên da, mà nên dùng khăn vải sạch để bọc ngoài, giúp tránh nguy cơ bỏng lạnh.
- Khoảng cách giữa các lần chườm: Nên để da trở lại nhiệt độ bình thường (ít nhất 1–2 giờ) mới chườm tiếp.

Lưu ý và chống chỉ định khi chườm lạnh
Chườm lạnh là phương pháp an toàn nhưng không phải ai cũng có thể áp dụng và cũng không nên lạm dụng. Một số lưu ý quan trọng:
- Không chườm lạnh trực tiếp lên vùng da trần quá lâu: Dễ gây bỏng lạnh, tổn thương mô mềm, thậm chí hoại tử da.
- Chống chỉ định đối với người mắc bệnh mạch máu ngoại biên, rối loạn tuần hoàn, bệnh lý thần kinh ngoại biên: Những người này dễ bị tổn thương do giảm lưu thông máu.
- Không áp dụng cho vết thương hở hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng: Lạnh có thể làm chậm quá trình lành thương.
- Phân biệt chườm lạnh và chườm nóng: Chườm lạnh chủ yếu dành cho chấn thương cấp, sưng, đau cấp tính. Chườm nóng lại phù hợp với đau cơ mãn tính, co cứng cơ hoặc giai đoạn hồi phục sau tổn thương.
Kết luận
Chườm lạnh là một phương pháp hỗ trợ giảm đau, giảm sưng viêm, ngăn ngừa bầm tím và bảo vệ mô hiệu quả trong các trường hợp chấn thương cấp tính, đau khớp, đau cơ. Tuy nhiên, việc sử dụng cần đúng cách, đúng thời điểm, không lạm dụng và phải tuân thủ các nguyên tắc an toàn. Nếu có chấn thương nặng, đau kéo dài hoặc xuất hiện các triệu chứng bất thường, bạn nên thăm khám và nhận tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa xương khớp hoặc phục hồi chức năng để đảm bảo hồi phục tốt nhất.