
Giới thiệu về gãy xương cẳng tay
Khi xảy ra gãy xương cẳng tay, việc sơ cứu gãy xương cẳng tay đúng cách là yếu tố quyết định giúp giảm đau, hạn chế các biến chứng nguy hiểm như di lệch xương, tổn thương mạch máu, thần kinh, nhiễm trùng (nếu gãy hở) và thậm chí tránh được di chứng lâu dài về vận động. Nhận biết sớm tình trạng chấn thương và thực hiện sơ cứu gãy xương cẳng tay kịp thời không chỉ bảo tồn chức năng vận động mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị chuyên sâu sau này.
Nhận biết dấu hiệu gãy xương cẳng tay
Nhận biết sớm các dấu hiệu của gãy xương cẳng tay giúp bạn có hướng xử trí phù hợp, giảm thiểu rủi ro. Một số triệu chứng điển hình bao gồm:
- Đau dữ dội tại vùng cẳng tay: Cơn đau xuất hiện ngay sau chấn thương, tăng lên rõ rệt khi cử động.
- Sưng nề, bầm tím: Vùng gãy nhanh chóng sưng to, có thể thấy vết bầm tím lan rộng dọc theo cẳng tay.
- Biến dạng bất thường: Cẳng tay có thể cong, lệch, thậm chí thấy rõ đầu xương gãy lồi lên dưới da hoặc xương chọc ra ngoài (gãy hở).
- Mất vận động: Người bệnh không thể cử động cẳng tay hoặc bàn tay như bình thường, mọi vận động đều gây đau tăng.
- Cảm giác tê bì, lạnh, tím tái đầu ngón tay: Là dấu hiệu cảnh báo tổn thương mạch máu hoặc thần kinh, rất nguy hiểm nếu không được cấp cứu kịp thời.
Ngay khi phát hiện các dấu hiệu này, cần tiến hành sơ cứu đúng cách và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.

Nguyên tắc sơ cứu gãy xương cẳng tay
Sơ cứu đúng giúp hạn chế các biến chứng nặng nề, bảo vệ tối đa chức năng cẳng tay và tăng khả năng hồi phục. Những nguyên tắc quan trọng bao gồm:
- Giữ nguyên tư thế: Không tự ý nắn chỉnh, kéo, xoay xương gãy về vị trí cũ vì dễ gây tổn thương thêm cho mạch máu, thần kinh, mô mềm quanh xương.
- Cố định tạm thời: Dùng các vật liệu phù hợp để cố định vùng gãy, tránh di lệch thêm.
- Giảm đau, chống sốc: Giúp bệnh nhân bình tĩnh, hạn chế cử động tay bị thương.
- Không cho ăn uống nếu nghi ngờ cần phẫu thuật: Tránh nguy cơ hít sặc khi gây mê cấp cứu.
Các bước sơ cứu gãy xương cẳng tay chi tiết
Động viên và giữ bệnh nhân bình tĩnh
Khi gặp tai nạn, nhiều người bị hoảng loạn, đau đớn dẫn đến những phản xạ bất lợi như tự ý di chuyển, la hét hoặc ngất xỉu. Bạn hãy nhẹ nhàng động viên, hướng dẫn họ giữ yên cẳng tay bị đau, không tự ý vận động cho đến khi được xử trí.
Cố định tạm thời vùng gãy
- Chọn nẹp cố định: Có thể dùng nẹp gỗ, nẹp tre, thanh nhựa, bìa carton cứng, hoặc bất kỳ vật gì chắc chắn, dài hơn cẳng tay một chút để cố định chỗ gãy xương. Nếu không có nẹp chuyên dụng, hãy tận dụng tạp chí cuộn tròn, thước kẻ lớn hoặc thậm chí 2 thanh củi nhỏ.
- Đặt nẹp đúng vị trí: Đặt nẹp dọc theo mặt trước và mặt sau cẳng tay (tốt nhất là cả hai bên), phải đảm bảo nẹp giữ được cả khớp cổ tay và khớp khuỷu.
- Băng cố định: Dùng băng vải, dây áo, khăn sạch để buộc nẹp nhẹ nhàng, không quá chặt tránh cản trở lưu thông máu nhưng cũng không quá lỏng để xương không bị di động.
- Treo tay lên: Dùng khăn lớn, băng tam giác, vải sạch làm dây treo cẳng tay lên trước ngực, giúp giảm đau, giảm di chuyển tay khi di chuyển.

Xử lý vết thương hở (nếu có)
Nếu thấy vết thương chảy máu, xương lộ ra ngoài:
- Dùng gạc sạch, vải sạch đè lên vết thương để cầm máu nhẹ nhàng.
- Không tự ý lấy dị vật hoặc rửa vết thương quá mạnh.
- Băng nhẹ vết thương, tránh gây thêm tổn thương, sau đó mới tiến hành cố định như hướng dẫn trên.
Chườm lạnh vùng tổn thương
Nếu có túi đá hoặc vật lạnh, hãy quấn khăn mỏng bên ngoài và đặt lên vùng cẳng tay bị gãy khoảng 15–20 phút/lần. Chườm lạnh giúp giảm đau, giảm sưng nề, hạn chế tổn thương mô mềm quanh xương gãy.
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt
Sau khi sơ cứu, hãy gọi cấp cứu hoặc nhanh chóng vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện, phòng khám chuyên khoa xương khớp gần nhất. Tuyệt đối không để bệnh nhân tự lái xe, tự di chuyển xa. Trong quá trình di chuyển, giữ nguyên cẳng tay ở tư thế đã cố định, tránh va chạm hoặc rung lắc mạnh.
Các sai lầm thường gặp khi sơ cứu gãy xương cẳng tay
Rất nhiều trường hợp bệnh nhân gặp biến chứng đáng tiếc do sơ cứu sai cách, điển hình như:
- Tự ý nắn, kéo, xoay xương gãy: Làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu, thần kinh, gây sốc đau hoặc di lệch nặng thêm.
- Không cố định đúng kỹ thuật: Dùng nẹp quá ngắn, buộc quá lỏng/chặt, chỉ cố định một phần cẳng tay khiến xương tiếp tục di chuyển khi vận chuyển.
- Dùng vật cứng sắc nhọn làm nẹp: Có thể gây tổn thương da, chảy máu hoặc làm nặng thêm vết thương hở.
- Để bệnh nhân tự đi lại, vận động: Làm xương gãy di lệch nhiều hơn, tăng đau đớn và biến chứng.

Khi nào cần gọi cấp cứu hoặc đến viện ngay lập tức?
Có một số dấu hiệu đặc biệt nguy hiểm cần phải đưa đi cấp cứu ngay, bao gồm:
- Đầu ngón tay tê bì, lạnh, tím tái, không cử động được: Có thể do tổn thương mạch máu, thần kinh, cần xử trí ngay để tránh hoại tử.
- Chảy máu không cầm được: Máu ra nhiều, máu đỏ tươi phun thành tia có thể là tổn thương động mạch, đe dọa tính mạng.
- Vết thương hở, xương lòi ra ngoài: Nguy cơ nhiễm trùng, hoại tử cao, cần xử trí cấp cứu chuyên khoa.
- Bệnh nhân có dấu hiệu sốc: lơ mơ, vã mồ hôi, tụt huyết áp, mạch nhanh yếu.
Lưu ý đặc biệt khi sơ cứu cho trẻ em và người già
- Trẻ em: Dễ hoảng loạn, khó hợp tác. Cố gắng giữ trẻ bình tĩnh, tránh bồng bế làm cong vẹo thêm tay gãy, sử dụng vật liệu nẹp mềm mại, kích cỡ phù hợp.
- Người già: Xương dễ gãy hơn, dễ kèm bệnh nền (tim mạch, huyết áp…). Cần sơ cứu nhẹ nhàng, theo dõi sát dấu hiệu sốc, tuyệt đối không tự ý nắn chỉnh.
Tầm quan trọng của điều trị chuyên khoa và phục hồi sau gãy xương cẳng tay
Sau sơ cứu ban đầu, việc thăm khám và điều trị bởi các bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương bằng X-quang, đánh giá nguy cơ tổn thương mạch máu thần kinh và chỉ định phương pháp điều trị thích hợp (bó bột, phẫu thuật…). Điều trị sai cách có thể dẫn tới các biến chứng nặng nề như can lệch, cứng khớp, hạn chế vận động hoặc thậm chí tàn phế.
Phòng khám Xương khớp Cao Khang là địa chỉ uy tín, với đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về chấn thương chỉnh hình, hệ thống trang thiết bị hiện đại, đảm bảo thăm khám, điều trị và phục hồi chức năng toàn diện cho bệnh nhân gãy xương cẳng tay.
Kết luận
Sơ cứu đúng cách khi gãy xương cẳng tay là bước đầu vô cùng quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe, hạn chế tối đa các biến chứng nặng nề và hỗ trợ quá trình hồi phục sau này. Ngay khi gặp chấn thương nghi ngờ gãy xương cẳng tay, hãy bình tĩnh, tiến hành các bước sơ cứu cơ bản, cố định chắc chắn và nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế chuyên khoa. Tuyệt đối không tự ý xử trí khi chưa có hướng dẫn chuyên môn.
FAQ – Giải đáp thắc mắc về sơ cứu gãy xương cẳng tay
Gãy xương cẳng tay bao lâu thì lành?
Thông thường, xương cẳng tay sẽ liền trong khoảng 6–8 tuần với trường hợp không biến chứng, tuỳ thuộc tuổi, mức độ gãy và phương pháp điều trị.
Sau sơ cứu có cần chụp X-quang ngay không?
Có. Chụp X-quang giúp xác định chính xác vị trí, mức độ gãy, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.
Sau khi sơ cứu, nên ăn uống gì để xương mau hồi phục?
Người bệnh nên bổ sung nhiều canxi, vitamin D, protein từ các nguồn thực phẩm như sữa, cá, trứng, rau xanh, trái cây tươi… và uống đủ nước. Hạn chế rượu bia, thuốc lá.
Trẻ nhỏ bị gãy xương cẳng tay cần lưu ý gì khi sơ cứu?
Nên sử dụng nẹp nhẹ, mềm, cố định vừa đủ, động viên trẻ hợp tác và nhanh chóng đưa đến viện. Tránh bế xốc, kéo tay hoặc vận động mạnh khi chưa cố định chắc chắn.